A man of the people nghĩa là gì năm 2024

We use cookies to improve browsing experience, security, and data collection. By accepting, you agree to the use of cookies for advertising and analytics. You can change your cookie settings at any time.Learn More

Accept all

Settings

Decline All

Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng gặp những cặp từ dễ gây nhầm lẫn. Có những từ đã quá quen thuộc, lại có những từ gây hoang mang vì sự tồn tại của nó. Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa Person – Persons và People – Peoples và cách dùng sao cho đúng nhé!

1. Person

Person là danh từ số ít dùng để chỉ một người, một cá nhân (a man, woman, or child…).

Ví dụ: Neil Armstrong was the first person foot on the moon. (Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.)

2. Persons

Persons là danh từ ở dạng số nhiều của person, không quá phổ biến, và nhiều bạn vẫn nghĩ persons là một từ sai, phải dùng people mới chuẩn ngữ nghĩa. Trên thực tế, persons là một từ cực kỳ trang trọng trong tiếng Anh. Đặc biệt từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý.

Ví dụ: Any person or persons found in possession of illegal substances will be prosecuted. (Bất kỳ cá nhân, nhóm người nào bị phát hiện tàng trữ chất cấm sẽ bị khởi tố.)

3. People

People cũng là danh từ số nhiều của person, dùng để chỉ một nhóm người hoặc con người nói chung. So với persons, people được dùng phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • Linda and Wendy are such nice people. (Linda và Wendy đều là những người rất tốt.)
  • People are generally very selfish. (Nhìn chung con người đều rất ích kỷ.)

Một lưu ý để phân biệt people và persons là: People có thể đi sau các con số hạn định như: four, five, six…còn persons thì không.

Thế nên, ta có thể dùng: five people chứ không thể dùng five persons được.

4. Peoples

Peoples là một từ dùng để chỉ một cộng đồng, nhóm người hoặc dân tộc. (A society, culture or nation)

Ví dụ: The indigenous peoples of the Americas are the descendants of the pre-Columbian inhabitants of the Americas. (Các dân tộc bản địa của châu Mỹ là hậu duệ của cư dân tiền Columbus ở châu Mỹ.)

Như vậy, person là danh từ số ít, để chỉ một người, một cá nhân. Cả persons và people đều là danh từ số nhiều của person, persons được dùng với nghĩa cực kỳ trang trọng trong các văn bản pháp lý thì people được dùng phổ thông hơn. Bên cạnh đó, peoples là một từ để chỉ một cộng đồng hoặc dân tộc.

From Longman Dictionary of Contemporary Englisha man of the peoplea man of the peopleORDINARYa man who understands and expresses the views and opinions of ordinary people The prime minister is a man of the people. → manExamples from the Corpusa man of the people• Supporters viewed him as a man of the people.• Joey, a legend among motor-cycling fans in Ulster, has always been a man of the people.• The Conservatives want to demonstrate that the Prime Minister is a man of the people.• He truly is a man of the people.• Just a man of the people, trying to make a dollar.• Springsteen is still a man of the people.

Bốn từ này đều là danh từ chỉ người nhưng cách sử dụng cùng ý nghĩa của chúng khác nhau.

1. Person

Person là danh từ chung số ít dùng để chỉ một người, một cá nhân riêng biệt (không phân biệt giới tính, tuổi tác, mối quan hệ...).

Ví dụ: He is always the first person who leaves the online meeting (Anh ấy luôn là người đầu tiên rời khỏi cuộc họp trực tuyến).

I am the last person in my class to get married (Tôi là người cuối cùng trong lớp lấy vợ/chồng).

The person my brother loves all his life is his old girlfriend not his wife (Người mà anh trai tôi yêu trọn cuộc đời là người yêu cũ của anh ấy chứ không phải vợ).

2. Persons

Persons là danh từ chung ở dạng số nhiều của person (ít khi được dùng). Persons được dùng với ý nghĩa trang trọng và thường được dùng trong các văn bản pháp lý, văn bản trang trọng và biển báo.

Ví dụ: Any persons coming here are welcome (Bất cứ ai đến đây cũng được chào đón).

Any person or persons found in possession of illegal substances will be prosecuted (Bất kỳ người nào hoặc những người bị phát hiện tàng trữ các chất bất hợp pháp sẽ bị truy tố).

3. People

People cũng là danh từ chung số nhiều để chỉ nhiều người một cách chung chung.

Ví dụ: My neighbors are so nice people (Hàng xóm nhà tôi là người rất tốt).

How many people are there in your group? (Nhóm bạn có bao nhiêu người?).

I don’t like people who are selfish (Tôi không thích những người ích kỷ).

4. Peoples

Peoples là một từ dùng để chỉ một cộng đồng (a society) nhóm người (a community) hoặc dân tộc (a nation).

Ví dụ: The peoples of Asia join hands to build a safe and prosperous region (Các dân tộc ở châu Á chung tay xây dựng một khu vực an toàn và thịnh vượng).

The 54 peoples in Vietnam live peacefully together (54 dân tộc anh em trên đất nước Việt nam chung sống một cách hòa bình).

The English-speaking peoples all over the world use the knowledge of English as a common language (Cộng đồng người nói tiếng Anh trên toàn thế giới sử dụng kiến thức về Tiếng Anh như một ngôn ngữ chung).