10 loại thực phẩm tốt nhất là gì năm 2024

Cá hồi, cải xoăn, quả việt quất là những siêu thực phẩm (superfood) mà bạn được nghe rất nhiều lần vì những lợi ích sức khỏe mà chúng mang lại. Hiện nay, các chuyên gia chưa có một định nghĩa chính xác thế nào là siêu thực phẩm, nhưng đây là tên gọi chung dành cho nhóm các thực phẩm, trái cây chứa hàm lượng vitamin và khoáng chất cao giúp tăng cường sự bền bỉ của cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh. Trong bài này, Prudential sẽ bật mí cho bạn 11 siêu thực phẩm đang được ưa chuộng tại các nước phát triển.

1. Trái Acai chống oxy hóa

Phát triển từ những khu rừng rậm nhiệt đới vùng Nam Mỹ, Açai là loại quả mọng, màu tím đậm, kích thước gần bằng trái nho. Acai nức tiếng với khả năng chống oxy hóa cao hơn trà xanh 56 lần, hỗ trợ tốt cho hệ tiêu hóa và giúp giảm cân. Thông thường, bạn sẽ tìm thấy quả Acai được bày bán dưới dạng bột hoặc nước ép vì ở dạng này dễ bảo quản để vận chuyển đi khắp nơi trên thế giới.

2. Trái Goji hỗ trợ thị giác và hệ tiêu hoá

Đến từ vùng đất Tây Tạng và Mông Cổ, trái Goji (còn gọi là kỷ tử) được các nhà thảo dược sử dụng để điều trị các bệnh về mắt, lưu thông khí huyết và hỗ trợ hệ tiêu hóa nhờ vào lượng vitamin C và các hợp chất chống oxy hoá dồi dào. Tuy chưa có nhiều nghiên cứu khoa học minh chứng chính xác về công dụng, trái Goji trong việc chữa bệnh vẫn được phổ biến đến tận ngày nay. Bạn có thể dùng trái Goji khô như một món ăn vặt hoặc dùng kèm với đồ uống để tăng hương vị.

10 loại thực phẩm tốt nhất là gì năm 2024

3. Cacao tốt cho tim mạch

Cacao rất giàu flavonoid, giúp hỗ trợ cải thiện lưu lượng máu, hạ huyết áp cao và cải thiện sức khỏe của trái tim nếu dùng điều độ. Các nhà khoa học Đức kết luận rằng mỗi ngày ăn 6g chocolate, sản phẩm kết hợp giữa cacao và bơ caocao, sẽ giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ đến 37%. Để hấp thu giá trị dinh dưỡng cao nhất, bạn có thể kết hợp ca cao với sản phẩm sữa như sữa dừa, sữa đậu nành. Một cốc ca cao nóng cũng sẽ giúp bạn đi vào giấc ngủ một cách dễ dàng hơn.

\>>> Có thể bạn quan tâm:

  • 7 cách phòng chống đột quỵ cực hiệu quả tại nhà
  • 10 bí quyết cho sức khỏe tim mạch mà bạn không nên bỏ qua

4. Rong biển cho tuyến giáp

Theo Best Health, chỉ 1g rong biển đã cung cấp đủ lượng iot cần cho cơ thể mỗi ngày. Đây là khoáng chất quan trọng cho sức khoẻ và hoạt động tuyến giáp. Rong biển còn chứa hàm lượng canxi cao hơn bông cải xanh, lượng protein tương đương như các cây họ đậu và cả vitamin B-12, vitamin A từ các loại rau quả. Dưới góc nhìn của y học hiện đại, rong biển là loại thức ăn tốt cho người béo phì, người mắc bệnh tiểu đường, cao huyết áp và người bị suy tuyến giáp trạng. Món súp rong biển hay cơm cuộn rong biển khô cũng là hai trong những món ăn rất dễ làm mà bạn có thể thưởng thức mỗi dịp cuối tuần.

5. Hạt Chia bổ sung năng lượng

10 loại thực phẩm tốt nhất là gì năm 2024

Từ “Chia” có nghĩa là sức mạnh. Có nguồn gốc từ Nam Mỹ, hạt Chia được biết đến như những hạt nhỏ thần kỳ, chứa rất nhiều omega-3, chất xơ và canxi. Khoảng hai muỗng nhỏ hạt Chia sẽ cung cấp cho cơ thể 139 calories, 4g chất đạm, 9g chất béo, 12g carbohydrate và 11g chất xơ, cùng với nhiều vitamin và khoáng chất. Với mùi vị nhẹ nhàng, bạn có thể dễ dàng kết hợp hạt Chia với các món ăn hàng ngày như ngũ cốc, súp, đồ uống hoặc trộn với các món nướng.

6. Măng cụt tăng cường hệ miễn dịch

Măng cụt rất được ưa chuộng vì có mùi vị thơm ngon và cũng dễ tìm mua ở bất kỳ nơi đâu tại Việt Nam. Mọi người thường có thói quen chỉ ăn phần ruột màu trắng, trong khi ở lớp vỏ màu nâu còn chứa một hợp chất có tên xanthone giúp ngăn ngừa lão hóa đồng thời giúp giảm các loại cholesterol có hại. Một vài bài thuốc dân gian còn gợi ý dùng phần vỏ này để điều trị các bệnh liên quan đến rối loạn dạ dày như tiêu chảy và bệnh lỵ. Tuy nhiên, bạn không nên dùng liên tục măng cụt hàng ngày mà nên ăn đa dạng các loại rau củ quả để nhận được những giá trị dinh dưỡng tốt nhất và tăng cảm giác ngon miệng.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Minh Tuấn - Bác sĩ Nhi - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

Kẽm là một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe. Nó tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng, duy trì hệ thống miễn dịch, phát triển và sửa chữa các mô cơ thể. Cơ thể không lưu trữ kẽm, vì vậy bạn cần ăn đủ lượng kẽm yêu cầu mỗi ngày. Dưới đây là 10 loại thực phẩm tốt nhất có hàm lượng kẽm cao.

Thịt là một nguồn cung cấp kẽm tuyệt vời, đặc biệt là thịt đỏ. Tuy nhiên, kẽm có mặt trong hầu hết tất cả các loại thịt khác nhau, bao gồm thịt bò, thịt cừu và thịt lợn. Trên thực tế, một lượng khoảng 100 gram thịt bò chứa 4,8 mg kẽm, chiếm 44% lượng kẽm mà cơ thể chúng ta cần mỗi ngày. Ngoài ra, lượng thịt này cũng cung cấp 176 calo, 20 gram protein và 10 gam chất béo. Cùng với những lợi ích đó, nó cũng là một nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác, chẳng hạn như sắt, vitamin B và creatine.

Điều đáng lưu ý là việc ăn một lượng lớn thịt đỏ, đặc biệt là thịt đã được chế biến sẵn có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim và một số bệnh ung thư. Nhưng, miễn là bạn ăn một lượng thịt chế biến ở mức tối thiểu và tránh tiêu thụ thịt đỏ chưa qua chế biến kết hợp với chế độ ăn nhiều trái cây, rau và chất xơ thì nó không là vấn đề cần phải lo lắng.

2. Động vật có vỏ

Động vật có vỏ như hàu, cua, sò, hến,vv...là loại thực phẩm nhiều kẽm và ít calo. Đặc biệt là hàu, với 6 con hàu trung bình cung cấp 32 mg kẽm, tương đương 291% lượng kẽm yêu cầu của 1 ngày. Trong 100 gram cua Alaska chứa 7.6 mg kẽm, chiếm 69% nhu cầu kẽm của chúng ta mỗi ngày. Các loài động vật có vỏ nhỏ khác như tôm và trai cũng là nguồn cung cấp kẽm tốt. Tuy nhiên, đối với những người đang mang thai, hãy đảm bảo ăn các loài động vật có vỏ khi đã được nấu chín hoàn toàn trước khi bạn ăn để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm.

10 loại thực phẩm tốt nhất là gì năm 2024

Hàu là một trong các loại thực phẩm chứa nhiều kẽm

3. Cây họ đậu

Các loại đậu như đậu xanh, đậu lăng,vv...đều chứa một lượng kẽm đáng kể. Trên thực tế, 100gr đậu lăng nấu chín chứa khoảng 12% lượng kẽm yêu cầu của cơ thể mỗi ngày. Tuy nhiên, chúng cũng chứa phytates. Đây là chất chống độc gây ức chế sự hấp thụ kẽm và các khoáng chất khác, có nghĩa là kẽm từ cây họ đậu không được hấp thụ tốt như kẽm từ các thực phẩm động vật. Mặc dù vậy, chúng vẫn là một nguồn thực phẩm cung cấp kẽm quan trọng, đặc biệt là cho những người theo chế độ ăn chay hoặc ăn kiêng thịt. Các loài đậu cũng là một nguồn protein và chất xơ tuyệt vời và chúng có thể được thêm dễ dàng vào món súp, món hầm và salad. Đậu mầm ngâm hoặc lên men có thể làm tăng tính khả dụng của khoáng chất này.

4. Các loại hạt

Hạt là một thành phần bổ sung lành mạnh cho chế độ ăn uống và có thể giúp tăng lượng kẽm cho người tiêu thụ nó. Tuy nhiên, mỗi loại hạt lại có lượng kẽm khác nhau. Ví dụ, 30 gram hạt gai dầu chứa khoảng 31% và 43% lượng kẽm khuyến cáo hàng ngày cho một người nam giới và một người nữ. Ngoài ra, các hạt cũng chứa một lượng kẽm đáng kể khác như hạt bí và hạt vừng. Ngoài việc tăng lượng kẽm, hạt còn góp phần bổ sung chất xơ, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất. Chúng cũng có tác dụng giảm cholesterol và huyết áp. Do đó, nó trở thành nguồn thực phẩm bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống của bạn. Để bữa ăn của bạn thêm phần phong phú, bạn có thể thêm cây gai dầu, hạt lanh, bí ngô hoặc hạt bí vào món salad, súp, sữa chua hoặc các thực phẩm khác.

10 loại thực phẩm tốt nhất là gì năm 2024

Một số loại hạt giúp cung cấp kẽm cho cơ thể người sử dụng

5. Hạt khô

Các loại hạt như hạt thông, đậu phộng, hạt điều và hạnh nhân chưa một lượng kẽm đáng kể. Ngoài ra, chúng cũng chứa các chất dinh dưỡng lành mạnh khác, bao gồm chất béo, chất xơ cũng như một số vitamin và khoáng chất khác. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hạt chứa nhiều kẽm, hạt điều là một lựa chọn tốt. Trong 28 gram hạt điều chứa 15% lượng kẽm yêu cầu hàng ngày của cơ thể. Các loại hạt cũng là một món ăn nhẹ nhanh chóng, tiện lợi và chúng có liên quan đến việc giảm các yếu tố nguy cơ đối với một số bệnh, như bệnh tim, ung thư và tiểu đường. Hơn nữa, những người ăn các loại hạt có xu hướng sống lâu hơn những người không ăn. Do đó, chúng trở thành một ý tưởng tốt cho việc bổ sung vào chế độ ăn uống.

6. Sữa

Các thực phẩm như phô mai và sữa cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng, bao gồm kẽm. Sữa và phô mai là hai thực phẩm chứa một lượng kẽm đáng chú ý. Ngoài ra, kẽm có trong sữa và phô mai có tính khả dụng cao, có nghĩa là hầu hết kẽm trong các loại thực phẩm này có thể được cơ thể hấp thụ tối đa. Ví dụ, 100gr phô mai cheddar chứa khoảng 28% lượng kẽm yêu cầu mỗi ngày, trong khi uống một cốc sữa đầy đủ chất béo chứa khoảng 9% lượng kẽm yêu cầu mỗi ngày. Bên cạnh đó, những thực phẩm này cũng đi kèm với một số chất dinh dưỡng khác được coi là quan trọng đối với sức khỏe của xương, bao gồm protein, canxi và vitamin D.

7. Trứng

Mặc dù không chứa một lượng kẽm lớn như một số thực phẩm khác, nhưng trứng cũng có thể giúp bạn có được kẽm khi ăn chúng, 1 quả trứng lớn chứa khoảng 5% lượng kẽm yêu cầu của ngày. Nó còn cung cấp đi kèm 77 calo, 6 gram protein, 5 gram chất béo lành mạnh và một loạt các vitamin và khoáng chất khác, bao gồm vitamin B và selen. Trứng nguyên chất cũng là một nguồn choline quan trọng, một chất dinh dưỡng mà hầu hết mọi người đều bị thiếu hụt.

10 loại thực phẩm tốt nhất là gì năm 2024

Trong trứng gà chứa một lượng kẽm nhất định

8. Ngũ cốc nguyên hạt

Các loại ngũ cốc nguyên hạt như lúa mì, quinoa, gạo và yến mạch đều có chứa kẽm. Cũng giống như các loại đậu, ngũ cốc có chứa phytate, một yếu tố làm giảm khả năng cơ thể hấp thụ kẽm. Ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều phytate hơn các phiên bản tinh chế và có khả năng sẽ cung cấp ít kẽm hơn. Tuy nhiên, ăn ngũ cốc nguyên hạt sẽ tốt hơn cho sức khỏe và chúng cũng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như chất xơ, vitamin B, magie, sắt, phốt pho, mangan và selen. Trên thực tế, ăn ngũ cốc nguyên hạt có liên quan đến việc kéo dài tuổi thọ và một số lợi ích sức khỏe khác, bao gồm giảm nguy cơ béo phì, tiểu đường loại 2 và bệnh tim.

9. Một số loại rau

Nhìn chung, trái cây và rau quả không phải là nguồn cung cấp kẽm dồi dào. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể tìm thấy một lượng kẽm tối thiểu có thể đóng góp cho nhu cầu hàng ngày của mình, đặc biệt đối với những người không ăn thịt. 1 củ khoai tây chứa khoảng 1 mg kẽm, chiếm 9% so với lượng yêu cầu của cơ thể mỗi ngày. Các loại rau khác như đậu xanh và cải xoăn chứa ít hơn, khoảng 3% nhu cầu mỗi ngày trong mỗi 100 gram. Mặc dù chúng không chứa nhiều kẽm, nhưng chế độ ăn nhiều rau quả có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim và ung thư.

10. Sôcôla đen

Điều đáng ngạc nhiên là sô cô la đen chứa lượng kẽm hợp lý. Trên thực tế, một thanh sôcôla đen 100gr chứa 3,3 mg kẽm, cung cấp 30% lượng yêu cầu của cơ thể mỗi ngày. Tuy nhiên, trong 100 gram sô cô la đen cũng chứa tới 600 calo. Mặc dù bạn có thể nhận được một số chất dinh dưỡng bổ sung từ việc ăn socola đen, nhưng nó không phải là thực phẩm bạn nên tiêu thụ nhiều để cung cấp kẽm cho cơ thể.

10 loại thực phẩm tốt nhất là gì năm 2024

Sôcôla đen có chứa lượng kẽm hợp lý cho người dùng

11. Lợi ích của kẽm là gì?

Vai trò của kẽm trong một số chức năng cơ thể, bao gồm:

  • Hỗ trợ tăng trưởng: Mọi người cần kẽm để tăng trưởng và phát triển thể chất. Thiếu kẽm có thể dẫn đến suy giảm tăng trưởng ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Thúc đẩy chức năng hệ thống miễn dịch: Cơ thể chúng ta sử dụng kẽm để xây dựng các tế bào hệ thống miễn dịch gọi là tế bào lympho T.
  • Thúc đẩy chức năng enzyme: Kẽm đóng vai trò then chốt trong việc kích hoạt các phản ứng hóa học trong cơ thể. Chúng bao gồm giúp cơ thể sử dụng axit folic và tạo ra protein và DNA mới.
  • Bổ sung cho sức khỏe của mắt: Thiếu kẽm có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng mắt, bao gồm thoái hóa điểm vàng.
  • Giúp chữa lành vết thương: Kẽm giúp thúc đẩy làn da và niêm mạc khỏe mạnh, giúp tăng khả năng chữa lành vết thương.

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu để duy trì sức khỏe cho cơ thể. Một số người có nguy cơ bị thiếu kẽm, bao gồm trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người già và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Cách tốt nhất để bổ sung kẽm qua thực phẩm là có một chế độ ăn đa dạng với nguồn kẽm tốt, chẳng hạn như thịt, hải sản, các loại hạt, đậu và sữa.

Hãy thường xuyên truy cập website Vinmec.com và cập nhật những thông tin hữu ích để chăm sóc cho bé và cả gia đình nhé.

Nguồn tham khảo: healthline.com, medicalnewstoday.com, webmd.com

XEM THÊM:

  • Dấu hiệu cảnh báo cơ thể thiếu kẽm
  • Người trưởng thành nên bổ sung bao nhiêu mg kẽm mỗi ngày?
  • Uống kẽm và canxi cùng lúc được không?

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.