Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈweɪv/
Hoa Kỳ[ˈweɪv]
Danh từSửa đổi
wave /ˈweɪv/
- Sóng, làn sóng [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]. the waves — [thơ ca] biển cả long waves — [rađiô] làn sóng dài wave motion — chuyển động sóng permanent wave — tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn a wave of revolution — làn sóng cách mạng
- Đợt. in waves — từng đợt, lớp lớp to attack in waves — tấn công từng đợt
- Sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay.
Nội động từSửa đổi
wave nội động từ /ˈweɪv/
- Gợn sóng, quăn thành làn sóng. the field of corn is waving in the breeze — cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ hair waves naturally — tóc quăn tự nhiên
- Phấp phới, phấp phới bay. the red flag waved in the wind — lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
- Vẫy tay ra hiệu. to wave to someone — vẫy tay ra hiệu cho ai
Ngoại động từSửa đổi
wave ngoại động từ /ˈweɪv/
- Phất, vung. to wave a banner — phất cờ to wave a sword — vung gươm [đi đầu để động viên...]
- Uốn [tóc] thành làn sóng. to have one's hair waved — đem uốn tóc thành làn sóng
- Vẫy tay ra hiệu. to wave someone aside — vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên
Thành ngữSửa đổi
- to wave aside: Bác bỏ, gạt bỏ.
Chia động từSửa đổi
wave
to wave | |||||
waving | |||||
waved | |||||
wave | wave hoặc wavest¹ | waves hoặc waveth¹ | wave | wave | wave |
waved | waved hoặc wavedst¹ | waved | waved | waved | waved |
will/shall²wave | will/shallwave hoặc wilt/shalt¹wave | will/shallwave | will/shallwave | will/shallwave | will/shallwave |
wave | wave hoặc wavest¹ | wave | wave | wave | wave |
waved | waved | waved | waved | waved | waved |
weretowave hoặc shouldwave | weretowave hoặc shouldwave | weretowave hoặc shouldwave | weretowave hoặc shouldwave | weretowave hoặc shouldwave | weretowave hoặc shouldwave |
— | wave | — | let’s wave | wave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]