Mã trường: DHS
Cụm trường: Huế
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Số 34 Lê Lợi, phường Phú Hội, Thành phố Huế
Website: www.dhsphue.edu.vn
Đại học Huế tuyển sinh theo 05 phương thức:
- Phương thức 1: Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp trung học phổ thông [điểm học bạ].
- Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông [điểm thi TN THPT] năm 2022.
- Phương thức 3: Xét tuyển dựa vào điểm thi tốt nghiêp trung học phổ thông [TN THPT] năm 2022 hoặc dựa vào điểm học bạ kết hợp với kết quả thi tuyển năng khiếu [đối với các ngành năng khiếu].
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo Quy chế tuyển sinh hiện hành.
- Phương thức 5: Xét tuyển theo phương thức riêng của các đơn vị đào tạo trong Đại học Huế.
Thông tin tuyển sinh dự kiến Đại học Sư phạm - ĐH Huế năm 2022:
Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
Xét KQ thi TN THPT |
Xét học bạ |
Phương thức khác |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DHS |
2249 |
1148 |
163 |
||||
1 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
1. Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
M01 |
527 |
216 |
10 |
|
2. Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
M09 |
|||||||
2 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
267 |
180 |
10 |
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|||||||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
|||||||
3 |
Giáo dục công dân |
7140204 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
123 |
47 |
5 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
|||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD |
C20 |
|||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D66 |
|||||||
4 |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
37 |
18 |
5 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
|||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD |
C20 |
|||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D66 |
|||||||
5 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
150 |
85 |
10 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
6 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
180 |
80 |
10 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
7 |
Sư phạm Vật lí |
7140211 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
48 |
27 |
5 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
8 |
Sư phạm Hóa học |
7140212 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
48 |
27 |
5 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
|||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
9 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
48 |
27 |
5 |
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
|||||||
3. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
10 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
140 |
70 |
10 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
|||||||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D66 |
|||||||
11 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
48 |
27 |
5 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
|||||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
|||||||
4. Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
D78 |
|||||||
12 |
Sư phạm Địa lí |
7140219 |
1. Toán, Địa lí, GDCD |
A09 |
48 |
27 |
5 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD |
C20 |
|||||||
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D15 |
|||||||
13 |
Sư phạm Âm nhạc |
7140221 |
1. Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2[Năng khiếu 1: Cao độ - Tiết tấu] [Năng khiếu 2: Hát/Nhạc cụ] |
N00 |
40 |
15 |
5 |
|
2. Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2[Năng khiếu 1: Cao độ - Tiết tấu] [Năng khiếu 2: Hát/Nhạc cụ] |
N01 |
|||||||
14 |
Sư phạm Công nghệ |
7140246 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
30 |
15 |
5 |
|
2. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
|||||||
3. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
15 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
7140247 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
90 |
55 |
5 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
|||||||
3. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
16 |
Giáo dục pháp luật |
7140248 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
37 |
18 |
5 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
|||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD |
C20 |
|||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D66 |
|||||||
17 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
7140249 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
150 |
70 |
10 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
|||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD |
C20 |
|||||||
4. Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
D78 |
|||||||
18 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
48 |
27 |
5 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
19 |
Tâm lý học giáo dục |
7310403 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
48 |
27 |
5 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD |
C20 |
|||||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||||
20 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
7140208 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
37 |
18 |
5 |
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C19 |
|||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD |
C20 |
|||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D66 |
|||||||
21 |
Vật lí [đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ] |
7440102 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
12 |
3 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
Các chương trình dào tạo bằng tiếng Anh |
||||||||
22 |
Giáo dục tiểu học |
7140202TA |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
15 |
10 |
5 |
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|||||||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
|||||||
23 |
Sư phạm Toán học |
7140209TA |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
10 |
5 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
24 |
Sư phạm Tin học |
7140210TA |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
10 |
5 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
25 |
Sư phạm Vật lý |
7140211TA |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
10 |
5 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
26 |
Sư phạm Hóa học |
7140212TA |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
10 |
5 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
|||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
|||||||
27 |
Sư phạm Sinh học |
7140213TA |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
15 |
10 |
5 |
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
|||||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh |
D90 |
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY