Từ đồng nghĩa là gì cho ví dụ năm 2024
là những từ mà có nghĩa tương đương hoặc tương đối giống nhau. Hãy cùng Thư viện online khám phá chi tiết về khái niệm này, phân loại các loại từ đồng nghĩa, cũng như so sánh chúng với từ trái nghĩa và từ đồng âm trong bài viết dưới đây. Từ đồng nghĩa Show
Từ đồng nghĩa tiếng ViệtTừ đồng nghĩa tiếng Việt là nhóm từ có nghĩa tương đương hoặc gần giống nhau. Trong một số trường hợp, các từ đồng nghĩa có thể hoàn toàn thay thế cho nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, việc lựa chọn từ cần được xem xét kỹ lưỡng để bám sát với sắc thái biểu cảm trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ về những từ đồng nghĩa tiếng Việt: TừTừ đồng nghĩaÝ nghĩababốtía(danh từ) người sinh thành ra mìnhmẹmámế (danh từ) người sinh thành ra mìnhchếtmấthy sinh(động từ) mất sự sống, không còn dấu vết của sự sốngsiêng năngchăm chỉcần cù(tính từ) mang đầy ý nghĩa về lòng nhiệt huyết và sự kiên định trong công việclười biếnglười nhácbiếng nhác(tính từ) mang đầy ý nghĩa về sự thiếu hụt lòng chăm chỉ và nỗ lực trong hoạt động công việc hoặc quá trình học hànhđất nướcnon sôngtổ quốc(danh từ) là những từ thường được sử dụng để chỉ đến một vùng lãnh thổ hoặc quốc gia và mang theo nhiều ý nghĩa tinh tế và tình cảm Từ đồng nghĩa tiếng ViệtPhân loại các từ đồng nghĩa tiếng ViệtTừ đồng nghĩa được phân loại thành hai loại chính: Từ đồng nghĩa hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối) và từ đồng nghĩa không hoàn toàn (đồng nghĩa tương đối). Từ đồng nghĩa hoàn toànLà nhóm từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, có khả năng thay thế lẫn nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ:
Từ đồng nghĩa không hoàn toànĐây là những từ đồng nghĩa tiếng Việt có nghĩa tương đương nhưng có thể khác nhau về sắc thái biểu cảm hoặc cách thức hành động. Việc lựa chọn giữa chúng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo phản ánh chính xác ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn. Ví dụ:
Từ trái nghĩa × từ đồng nghĩa tiếng ViệtTừ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa hoặc nghĩa diễn đạt ngược nhau. Chúng thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản hoặc so sánh giữa hai khái niệm, hành động, hoặc đặc điểm khác nhau. Cặp từ trái nghĩa thường đi kèm với nhau để tạo nên sự đối lập và thường được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt. Ví dụ về cặp từ trái nghĩa bao gồm:
Sử dụng từ trái nghĩa giúp làm rõ ý, tạo sự đối lập và đôi khi cũng giúp làm nổi bật thông điệp hoặc ý kiến một cách rõ ràng. Từ trái nghĩa được phân loại thành hai loại: từ trái nghĩa hoàn toàn và từ trái nghĩa không hoàn toàn. Từ trái nghĩa hoàn toàn là những từ luôn trái ngược với nhau trong mọi tình huống.
Từ trái nghĩa không hoàn toàn là những từ sẽ trái ngược nhau trong những trường hợp nhất định, chứ không phải lúc nào cũng có nghĩa trái ngược nhau.
Phân biệt từ đồng âm và từ đồng nghĩa tiếng ViệtTừ đồng âm là các từ có chung cách phát âm, nhưng lại có ý nghĩa khác nhau. Cụ thể, các từ này có cùng âm tiết hoặc cùng một dãy âm tiết cuối cùng, nhưng có nghĩa và chức năng ngôn ngữ khác nhau. Điều này tạo ra sự nhầm lẫn hoặc tạo ra cơ hội cho trò chơi từ ngôn ngữ và sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ. Ví dụ:
Mặc dù chúng có cùng âm tiết hoặc dãy âm tiết cuối cùng, nhưng mỗi từ lại mang theo ý nghĩa riêng biệt. Phân biệt từ nhiều nghĩa và từ đồng nghĩa tiếng ViệtTừ nhiều nghĩa khác với từ đồng nghĩa tiếng Việt, nó đề cập đến các từ với một ý nghĩa cơ bản và nhiều ý nghĩa phụ, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa gốc. Ví dụ: Từ “ăn”
Bài tập về từ đồng nghĩa tiếng ViệtDưới đây là một số bài tập về từ đồng nghĩa nằm trong chương trình học sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 1. Bài tập 1: Tìm lỗi sai và tìm từ thay thế phù hợp
Đáp án:
Bài tập 2: Chọn câu đúng Câu 1: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ hài lòng:
Câu 2: Dòng nào không cùng nghĩa:
Câu 3: Dòng nào chỉ những từ đồng nghĩa tiếng Việt:
Câu 4: Từ nào không đồng nghĩa với từ “khéo léo”:
Câu 5: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ sạch sẽ:
Câu 6: Từ ngữ nào dưới đây đồng nghĩa với từ kỳ cục:
Trên đây là thông tin lý thuyết và loạt bài tập thực hành liên quan đến từ đồng nghĩa tiếng Việt. Để thành thạo và chính xác trong sử dụng tiếng Việt, quan trọng là phải hiểu rõ về từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ đồng âm, và từ có nhiều nghĩa. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của Thư viện điện tử. Đồng nghĩa với ví dụ là gì?Giả sử, nếu như. Thế nào là từ đồng nghĩa lớp 3?Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Ví dụ: xe lửa = tàu hỏa. con lợn = con heo. Thế nào là từ đồng âm cho ví dụ?3.1. Đồng âm từ vựng là loại từ giống nhau về cách phát âm, cách đọc nhưng lại mang nghĩa hoàn toàn khác nhau. Ví dụ: Má tôi đi chợ mua rau má. -> Ở đây, từ "má" đầu tiên là từ chỉ người, nghĩa là mẹ, còn từ "má" thứ hai là từ chỉ một loại rau. Từ đồng nghĩa là những từ như thế nào?Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu như bù và nhìn trong bù nhìn thì không có hiện tượng đồng nghĩa. |