"Escort boy" dịch nghĩa là "Trai bao" đó 😰😰 Vì thế nên không biết nghĩa tiếng Anh thì chớ dại mặc lung tung🙅♀️🙅♀️🙅♀️
Posted by KCLIVE.vn on Wednesday, July 4, 2018trai bao
translations trai bao
+ Add-
gigolo
nounVậy không được, em có nghĩ về chuyện làm trai bao chưa?
Haven't you thought of really bring a gigolo?
GlosbeMT_RnD
Show algorithmically generated translations
Examples
AddStem
Match all exact any words
Cậu đừng tưởng cứ là vua trai bao
Don't think because you're King of Gigolos.
OpenSubtitles2018.v3
Con cũng đi làm trai bao rồi
I'm already a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Quen biết toàn mấy đứa làm gái với trai bao
My friends are whores and gigolos.
OpenSubtitles2018.v3
Nó không chỉ diễn vai trai bao trong phim của con
He's not a gigolo only in your film.
OpenSubtitles2018.v3
Vì cậu chỉ là một tên trai bao
You're just a gigolo!
OpenSubtitles2018.v3
Trai bao
The gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Đến giờ phút này chị vẫn nghĩ tôi chỉ là một thằng trai bao
You're still treating me like a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
To như vậy chắc hẳn phải là trùm trai bao luôn rồi
He's so big, he must be the King of Gigolos.
OpenSubtitles2018.v3
Tại sao lại yêu một thằng trai bao chứ?
Why love a gigolo?
OpenSubtitles2018.v3
Chưa từng nhìn thấy người đẹp trai bao giờ à?
Have you ever seen handsome guys before?
OpenSubtitles2018.v3
Muốn làm một trai bao sành sõi, thì quan trọng nhất là ngoại hình
A good gigolo needs a great package.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng là tên trai bao thuộc sở hữu của riêng một người
A privately-owned gigolo
OpenSubtitles2018.v3
Gã trai bao phỏng theo một người bạn của tôi.
The hustler's based on a friend of mine.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có lẽ nhận ra tôi là "Trai bao số một"
You might recognize me as "Male Escort #1."
ted2019
Mình không phải trai bao, họ đang vu oan cho mình
I'm not a gigolo, don't frame me!
OpenSubtitles2018.v3
Bí quyết chính là cậu đừng tưởng làm vua trai bao thì vinh quang lắm
The secret is, this is not a glamorous life.
OpenSubtitles2018.v3
Em tên A Phong, chào " vua trai bao "!
I'm Fung, hello, Mr. Abson.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng nói chỉ là anh từng làm trai bao
Never mind that you've been a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đẹp trai làm trong chỗ trai bao mà còn giữ mình hả?
Why would a handsome guy be just a cleaner here?
OpenSubtitles2018.v3
Làm trai bao thì trai bao
If you're a gigolo that's what you are.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đúng là một trai bao
I'm really a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi là trai bao
I'm a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Ông có một người chị gái và bốn người em trai, bao gồm cả Nathaniel Clay.
He had a sister and four brothers, including Nathaniel Clay.
WikiMatrix
Vậy không được, em có nghĩ về chuyện làm trai bao chưa?
Haven't you thought of really bring a gigolo?
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng tôi vẫn chỉ là tên trai bao
But I'm still a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
LOAD MORE
trai bao
+ Thêm bản dịch Thêm trai bao
"trai bao" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
gigolo
nounVậy không được, em có nghĩ về chuyện làm trai bao chưa?
Haven't you thought of really bring a gigolo?
GlosbeMT_RnD
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trai bao " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "trai bao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
ghép từtất cả chính xác bất kỳ
Cậu đừng tưởng cứ là vua trai bao
Don't think because you're King of Gigolos.
OpenSubtitles2018.v3
Con cũng đi làm trai bao rồi
I'm already a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Quen biết toàn mấy đứa làm gái với trai bao
My friends are whores and gigolos.
OpenSubtitles2018.v3
Nó không chỉ diễn vai trai bao trong phim của con
He's not a gigolo only in your film.
OpenSubtitles2018.v3
Vì cậu chỉ là một tên trai bao
You're just a gigolo!
OpenSubtitles2018.v3
Trai bao
The gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Đến giờ phút này chị vẫn nghĩ tôi chỉ là một thằng trai bao
You're still treating me like a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
To như vậy chắc hẳn phải là trùm trai bao luôn rồi
He's so big, he must be the King of Gigolos.
OpenSubtitles2018.v3
Tại sao lại yêu một thằng trai bao chứ?
Why love a gigolo?
OpenSubtitles2018.v3
Chưa từng nhìn thấy người đẹp trai bao giờ à?
Have you ever seen handsome guys before?
OpenSubtitles2018.v3
Muốn làm một trai bao sành sõi, thì quan trọng nhất là ngoại hình
A good gigolo needs a great package.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng là tên trai bao thuộc sở hữu của riêng một người
A privately-owned gigolo
OpenSubtitles2018.v3
Gã trai bao phỏng theo một người bạn của tôi.
The hustler's based on a friend of mine.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có lẽ nhận ra tôi là "Trai bao số một"
You might recognize me as "Male Escort #1."
ted2019
Mình không phải trai bao, họ đang vu oan cho mình
I'm not a gigolo, don't frame me!
OpenSubtitles2018.v3
Bí quyết chính là cậu đừng tưởng làm vua trai bao thì vinh quang lắm
The secret is, this is not a glamorous life.
OpenSubtitles2018.v3
Em tên A Phong, chào " vua trai bao "!
I'm Fung, hello, Mr. Abson.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng nói chỉ là anh từng làm trai bao
Never mind that you've been a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đẹp trai làm trong chỗ trai bao mà còn giữ mình hả?
Why would a handsome guy be just a cleaner here?
OpenSubtitles2018.v3
Làm trai bao thì trai bao
If you're a gigolo that's what you are.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đúng là một trai bao
I'm really a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi là trai bao
I'm a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
Ông có một người chị gái và bốn người em trai, bao gồm cả Nathaniel Clay.
He had a sister and four brothers, including Nathaniel Clay.
WikiMatrix
Vậy không được, em có nghĩ về chuyện làm trai bao chưa?
Haven't you thought of really bring a gigolo?
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng tôi vẫn chỉ là tên trai bao
But I'm still a gigolo.
OpenSubtitles2018.v3
TẢI THÊM