Top 100 từ tiếng anh thường dùng năm 2022

Xây dựng vốn từ vựng của bạn với 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất được sử dụng trong tiếng Anh là một khởi đầu tuyệt vời và cần thiết cho hành trình học Tiếng Anh của bạn. Những từ thông dụng này không chỉ mở rộng thuật ngữ tiếng Anh mà bạn biết, mà còn giúp bạn kỹ năng hội thoại bằng tiếng Anh vì chúng thực sự là những từ mà bạn nghe người khác sử dụng hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay cùng TOPICA Native nhé!

Học 1000 từ tiếng Anh thông dụng có phát âm sẽ là cách giúp bạn vừa mở rộng từ điển tiếng Anh của mình vừa nâng cao khả năng nghe, nói. Cùng theo dõi các từ tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!

 Từ Phiên âm Dịch nghĩa

A

– able (adj) /ˈeibəl/ có năng lực, có tài – abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ – about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng, về – above (adv) /əˈbʌv/ ở trên, lên trên – act (n, v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử – add (v) /æd/ cộng, thêm vào – afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ – after (adv) /ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi – again (adv) /əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa – against (prep) /əˈɡenst/ chống lại, phản đối – age (n) /eɪdʒ/ tuổi – ago (adv) /əˈɡəʊ/ trước đây – agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành – air (n) /eər/ không khí, bầu không khí, không gian – all (det, pron, adv) /ɔːl/ tất cả – allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép, để cho – also (adv) /ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế – always (adv) /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn – among (prep) /əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa – an /æn/ (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu – and (conj) /ænd/ và – anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ – animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật – answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời – any (det, pron, adv) /ˈen.i/ một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào – appear (v) /əˈpɪər/ xuất hiện, hiện ra, trình diện – apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo – are /ɑːr/ chúng tôi – area (n) /ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt – arm (n, v) /ɑːm/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) – arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn – arrive (v (+at in)) /əˈraɪv/ đến, tới nơi – art (n) /ɑːt/ nghệ thuật, mỹ thuật – as (prep, adv, conj) /æz/ như (as you know…) – ask (v) /ɑːsk/ hỏi – at (prep) /æt/ ở tại (chỉ vị trí) – atom (n) /ˈæt.əm/ nguyên tử

B

– baby (n) /ˈbeɪ.bi/ đứa bé mới sinh; trẻ thơ – back (n, adj, adv, v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại – bad (adj) /bæd/ xấu, tồi – ball (n) /bɔːl/ quả bóng – band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp – bank (n) /bæŋk/ bờ (sông…), đê – bar (n) /bɑːr/ quán bán rượu – base (n, v) /beɪs/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì – basic (adj) /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản, cơ sở – bat (n) /bæt/ (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) – be (v) /biː/ thì, là – bear (v) /beər/ mang, cầm, vác, đeo, ôm – beat (n, v) /biːt/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm – beauty (n) /ˈbjuː.ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp – bed (n) /bed/ cái giường – been (v) /biːn/ thì, là – before (prep, conj, adv) /bɪˈfɔːr/ trước, đằng trước – began (v) /bɪˈɡæn/ bắt đầu, mở đầu, khởi đầu – begin (v) /bɪˈɡɪn/ bắt đầu, khởi đầu – behind (prep, adv) /bɪˈhaɪnd/ sau, ở đằng sau – believe (v) /bɪˈliːv/ tin, tin tưởng – bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông – best (adj) /best/ tốt nhất – better (adj) /ˈbet.ər/ tốt hơn – between (prep, adv) /bɪˈtwiːn/ giữa, ở giữa – big (adj) /bɪɡ/ to, lớn – bird (n) /bɜːd/ Con chim – bit (n) /bɪt/ miếng, mảnh – black (adj, n) /blæk/ đen; màu đen – block (n, v) /blɒk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn – blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết – blow (v, n) /bləʊ/ nở hoa; sự nở hoa – blue (adj, n) /bluː/ xanh, màu xanh – board (n, v) /bɔːd/ tấm ván; lát ván, lót ván – boat (n) /bəʊt/ tàu, thuyền – body (n) /ˈbɒd.i/ thân thể, thân xác – bone (n) /bəʊn/ xương – book (n, v) /bʊk/ sách; ghi chép – born (v) /bɔːn/ sinh, đẻ – both (det, pron) /bəʊθ/ cả hai – bottom (n, adj) /ˈbɒt.əm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng – bought (v) /bɔːt/ mua – box (n) /bɒks/ hộp, thùng – boy (n) /bɔɪ/ con trai, thiếu niên – branch (n) /brɑːntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường – bread (n) /bred/ bánh mỳ – break (v, n) /breɪk/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ – bright (adj) /braɪt/ sáng, sáng chói – bring (v) /brɪŋ/ mang, cầm, xách lại – broad (adj) /brɔːd/ rộng – broke (v) /brəʊk/ khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng – brother (n) /ˈbrʌð.ər/ anh, em trai – brought (v) /brɔːt/ cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại – brown (adj, n) /braʊn/ nâu, màu nâu – build (v) /bɪld/ xây dựng – burn (v) /bɜːn/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu – busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận, bận rộn – but (conj) /bʌt/ nhưng – buy (v) /baɪ/ mua – by (prep, adv) /baɪ/ bởi, bằng

C

– call (v, n) /kɔːl/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi – came (v) /keɪm/ khung chì (để) lắp kinh (cửa) – camp (n, v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại – can (modal v, n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng – capital (n, adj) /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản – captain (n) /ˈkæp.tɪn/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh – car (n) /kɑːr/ xe hơi – card (n) /kɑːd/ thẻ, thiếp – care (n, v) /keər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc – carry (v) /ˈkær.i/ mang, vác, khuân chở – case (n) /keɪs/ vỏ, ngăn, túi – cat (n) /kæt/ con mèo – catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy – caught (v) /kɔːt/ sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp – cause (n, v) /kɔːz/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên – cell (n) /sel/ ô, ngăn – cent (n) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) – center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) /ˈsen.tər/ (như) centre – century (n) /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ – certain (adj, pron) /ˈsɜː.tən/ chắc chắn – chair (n) /tʃeər/ ghế – chance (n) /tʃɑ:ns/ sự may mắn – change (v, n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi – character (n) /ˈkær.ək.tər/ tính cách, đặc tính, nhân vật – charge (n, v) /tʃɑːdʒ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc – chart (n, v) /tʃɑːt/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ – check (v, n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra – chick (n) /tʃɪk/ gà con; chim con – chief (adj, n) /tʃiːf/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp – child (n) /tʃaɪld/ đứa bé, đứa trẻ – children (n) /ˈtʃɪl.drən/ đứa bé, đứa trẻ – choose (v) /tʃuːz/ chọn, lựa chọn – chord /kɔːd/ (thơ ca) dây (đàn hạc) – circle (n) /ˈsɜː.kəl/ đường tròn, hình tròn – city (n) /ˈsɪt.i/ thành phố – claim (v, n) /kleɪm/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu – class (n) /klɑːs/ lớp học – clean (adj, v) /kliːn/ sạch, sạch sẽ – clear (adj, v) /klɪər/ lau chùi, quét dọn – climb (v) /klaɪm/ leo, trèo – clock (n) /klɒk/ đồng hồ – close (adj, v) /kləʊz/ đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt – clothe /kləʊð/ mặc quần áo cho – cloud (n) /klaʊd/ mây, đám mây – coast (n) /kəʊst/ sự lao dốc; bờ biển – coat (n) /kəʊt/ áo choàng – cold (adj, n) /kəʊld/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt – collect (v) /kəˈlekt/ sưu tập, tập trung lại – colony (n) /ˈkɒl.ə.ni/ thuộc địa – color (n) /ˈkʌl.ər/ (như) colour – column (n) /ˈkɒl.əm/ cột, mục (báo) – come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới – common (adj) /ˈkɒm.ən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến – company (n) /ˈkʌm.pə.ni/ công ty – compare (v) /kəmˈpeər/ so sánh, đối chiếu – complete (adj, v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành, xong – condition (n) /kənˈdɪʃ.ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế – connect (v) /kəˈnekt/ kết nối, nối – consider (v) /kənˈsɪd.ər/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến – consonant /ˈkɒn.sə.nənt/ (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương – contain (v) /kənˈteɪn/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm – continent (n) /ˈkɒn.tɪ.nənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) – continue (v) /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục, làm tiếp – control (n, v) /kənˈtrəʊl/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy – cook (v, n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn – cool (adj, v) /kuːl/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát – copy (n, v) /ˈkɒp.i/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước – corn /kɔːn/ hai (chân) – corner (n) /ˈkɔː.nər/ góc (tường, nhà, phố…) – correct (adj, v) /kəˈrekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa – cost (n, v) /kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả – cotton (n) /ˈkɒt.ən/ bông, chỉ, sợi – could (v) /kʊd/ có thể, có khả năng – count (v) /kaʊnt/ đếm, tính – country (n) /ˈkʌn.tri/ nước, quốc gia, đất nước – course (n) /kɔːs/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua – cover (v, n) /ˈkʌv.ər/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc – cow (n) /kaʊ/ con bò cái – crease /kriːs/ nếp nhăn, nếp gấp – create (v) /kriˈeɪt/ sáng tạo, tạo nên – crop (n) /krɒp/ vụ mùa – cross (n, v) /krɒs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua – crowd (n) /kraʊd/ đám đông – cry (v, n) /kraɪ/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la – current (adj, n) /ˈkʌr.ənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió) – cut (v, n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt

D

– dad (n) /dæd/ bố, cha – dance (n, v) /dɑːns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ – danger (n) /ˈdeɪn.dʒər/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa – dark (adj, n) /dɑːk/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội – day (n) /deɪ/ ngày, ban ngày – dead (adj) /ded/ chết, tắt – deal (v, n) /diːl/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán – dear (adj) /dɪər/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa – death (n) /deθ/ sự chết, cái chết – decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định, giải quyết, phân xử – decimal /ˈdes.ɪ.məl/ (toán học) thập phân – deep (adj, adv) /diːp/ sâu, khó lường, bí ẩn – degree (n) /dɪˈɡriː/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ – depend (+ on, upon) /dɪˈpend/ phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc – describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả – desert (n, v) /ˈdez.ət/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn – design (n, v) /dɪˈzaɪn/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế – determine (v) /dɪˈtɜː.mɪn/ xác định, định rõ; quyết định – develop (v) /dɪˈvel.əp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ – dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ từ điển – die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh – differ ((thường) + from) /ˈdɪf.ər/ khác, không giống – difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó, khó khăn, gay go – direct (adj, v) /daɪˈrekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển – discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận, tranh luận – distant /ˈdɪs.tənt/ xa, cách, xa cách – divide (v) /dɪˈvaɪd/ chia, chia ra, phân ra – division (n) /dɪˈvɪʒ.ən/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại – do (v) /də/ /du/ /duː/ làm, làm – doctor (n) /ˈdɒk.tər/ Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ – does (v) /dʌz/ hươu cái, hoãng cái; nai cái – dog (n) /dɒɡ/ chó – dollar (n) /ˈdɒl.ər/ đô la Mỹ – done /dʌn/ xong, hoàn thành, đã thực hiện – door (n) /dɔːr/ cửa, cửa ra vào – double (adj, det, adv, v) /ˈdʌb.əl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi – down (adv, prep) /daʊn/ xuống – draw (v) /drɔː/ vẽ, kéo – dream (n, v) /driːm/ giấc mơ, mơ – dress (n, v) /dres/ Váy liền thân – drink (n, v) /drɪŋk/ đồ uống; uống – drive (v, n) /draɪv/ lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển – drop (v, n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…); – dry (adj, v) /draɪ/ khô, cạn; làm khô, sấy khô – duck (n) /dʌk/ con vịt, vịt cái – during (prep) /ˈdʒʊə.rɪŋ/ trong lúc, trong thời gian

E

– each (det, pron) /iːtʃ/ mỗi – ear (n) /ɪər/ tai – early (adj, adv) /ˈɜː.li/ sớm – earth (n) /ɜːθ/ đất, trái đất – ease (n, v) /iːz/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu – east (n, adj, adv) /iːst/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông – eat (v) /iːt/ ăn – edge (n) /edʒ/ lưỡi, cạnh sắc – effect (n) /ɪˈfekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả – egg (n) /eɡ/ trứng – eight /eɪt/ tám – either (det, pron, adv) /ˈaɪ.ðər/ mỗi, một; cũng phải thế – electric (adj) /iˈlek.trɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện – element (n) /ˈel.ɪ.mənt/ yếu tố, nguyên tố – else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không – end (n, v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt – enemy (n) /ˈen.ə.mi/ kẻ thù, quân địch – energy (n) /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực – engine (n) /ˈen.dʒɪn/ máy, động cơ – enough (det, pron, adv) /ɪˈnʌf/ đủ – enter (v) /ˈen.tər/ đi vào, gia nhập – equal (adj, n, v) /ˈiː.kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang – equate /ɪˈkweɪt/ làm cân bằng, san bằng – especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc biệt là, nhất là – even (adv, adj) /ˈiː.vən/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng – evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/ buổi chiều, tối – event (n) /ɪˈvent/ sự việc, sự kiện – ever (adv) /ˈev.ər/ từng, từ trước tới giờ – every (det) /ˈev.ri/ mỗi, mọi – exact (adj) /ɪɡˈzækt/ chính xác, đúng – example (n) /ɪɡˈzɑːm.pəl/ thí dụ, ví dụ – except (prep, conj) /ɪkˈsept/ trừ ra, không kể; trừ phi – excite (v) /ɪkˈsaɪt/ kích thích, kích động – exercise (n, v) /ˈek.sə.saɪz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện – expect (v) /ɪkˈspekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước – experience (n, v) /ɪkˈspɪə.ri.əns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi – experiment (n, v) /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm – eye (n) /aɪ/ mắt

F

– face (n, v) /feɪs/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt – fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện – fair (adj) /feər/ hợp lý, công bằng; thuận lợi – fall (v, n) /fɔːl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã – family (n, adj) /ˈfæm.əl.i/ gia đình, thuộc gia đình – famous (adj) /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng – far (adv, adj) /fɑːr/ xa – farm (n) /fɑːm/ trang trại – fast (adj, adv) /fɑːst/ nhanh – fat (adj, n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo – father (n) /ˈfɑː.ðər/ cha (bố) – favor /ˈfeɪ.vər/ thiện ý; sự quý mến – fear (n, v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại – feed (v) /fiːd/ cho ăn, nuôi – feel (v) /fiːl/ cảm thấy – feet (n) /fiːt/ chân, bàn chân (người, thú…) – fell (v) /fel/ da lông (của thú vật) – felt (v) /felt/ nỉ, phớt – few (det, adj, pron) /fjuː/ ít, vài; một ít, một vài – field (n) /fiːld/ cánh đồng, bãi chiến trường – fig (n) /fɪɡ/ (thực vật học) quả sung; quả vả – fight (v, n) /faɪt/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu – figure (n, v) /ˈfɪɡ.ər/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả – fill (v) /fɪl/ làm đấy, lấp kín – final (adj, n) /ˈfaɪ.nəl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết – find (v) /faɪnd/ tìm, tìm thấy – fine (adj) /faɪn/ tốt, giỏi – finger (n) /ˈfɪŋ.ɡər/ ngón tay – finish (v, n) /ˈfɪn.ɪʃ/ kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối – fire (n, v) /faɪər/ lửa; đốt cháy – first (det) /ˈfɜːst/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất – fish (n, v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá – fit (v, adj) /fɪt/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng – five /faɪv/ năm – flat (adj, n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng – floor (n) /flɔːr/ sàn, tầng (nhà) – flow (n, v) /fləʊ/ sự chảy; chảy – flower (n) /flaʊər/ hoa, bông, đóa, cây hoa – fly (v, n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay – follow (v) /ˈfɒl.əʊ/ đi theo sau, theo, tiếp theo – food (n) /fuːd/ đồ ăn, thức, món ăn – foot (n) /fʊt/ chân, bàn chân – for (prep) /fɔːr/ cho, dành cho… – force (n, v) /fɔːs/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép – forest (n) /ˈfɒr.ɪst/ rừng – form (n, v) /fɔːm/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành – forward (adv, adj) /ˈfɔː.wəd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước – found (v) /faʊnd/ (q.k of find) tìm, tìm thấy – four /fɔːr/ bốn – fraction /ˈfræk.ʃən/ (toán học) phân số – free (adj, v, adv) /friː/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do – fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn – friend (n) /frend/ người bạn – from (prep) /frɒm/ từ – front (n, adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước – fruit (n) /fruːt/ quả, trái cây – full (adj) /fʊl/ đầy, đầy đủ – fun (n, adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

G

– game (n) /ɡeɪm/ trò chơi – garden (n) /ˈɡɑː.dən/ vườn – gas (n) /ɡæs/ khí, hơi đốt – gather (v) /ˈɡæð.ər/ tập hợp; hái, lượm, thu thập – gave (v) /ɡeɪv/ cho, biếu, tặng, ban – general (adj) /ˈdʒen.ər.əl/ chung, chung chung; tổng – gentle (adj) /ˈdʒen.təl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng – get (v) /ɡet/ được, có được – girl (n) /ɡɜːl/ con gái – give (v) /ɡɪv/ cho, biếu, tặng – glad (adj) /ɡlæd/ vui lòng, sung sướng – glass (n) /ɡlɑːs/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly – go (v) /ɡəʊ/ đi – gold (n, adj) /ɡəʊld/ vàng; bằng vàng – gone /ɡɒn/ đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua – good (adj, n) /ɡʊd/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện – got (v) /ɡɒt/ có – govern (v) /ˈɡʌv.ən/ cầm quyền, cai trị – grand (adj) /ɡrænd/ rộng lớn, vĩ đại – grass (n) /ɡrɑːs/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ – gray (adj, v, n) /ɡreɪ/ xám, hoa râm (tóc) – great (adj) /ɡreɪt/ to, lớn, vĩ đại – green (adj, n) /ɡriːn/ xanh lá cây – grew (v) /ɡruː/ mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở – ground (n) /ɡraʊnd/ mặt đất, đất, bãi đất – group (n) /ɡruːp/ nhóm – grow (v) /ɡrəʊ/ mọc, mọc lên – guess (v, n) /ɡes/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng – guide (n, v) /ɡaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường – gun (n) /ɡʌn/ súng

H

– had (v) /hæd/ có – hair (n) /heər/ tóc – half (n, det, pron, adv) /hɑːf/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa – hand (n, v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho – happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến – happy (adj) /ˈhæp.i/ vui sướng, hạnh phúc – hard (adj, adv) /hɑːd/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực – has /hæz/ có – hat (n) /hæt/ cái mũ – have (v, auxiliary v) /hæv/ có – he (pron) /hiː/ nó, anh ấy, ông ấy – head (n, v) /hed/ cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu – hear (v) /hɪər/ nghe – heard (v) /hə:d/ nghe – heart (n) /hɑːt/ tim, trái tim – heat (n, v) /hiːt/ hơi nóng, sức nóng – heavy (adj) /ˈhev.i/ nặng, nặng nề – held (v) /held/ khoang (của tàu thuỷ) – help (v, n) /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ – her (pron, det) /hɜːr/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy – here (adv) /hɪər/ đây, ở đây – high (adj, adv) /hɪər/ cao, ở mức độ cao – hill (n) /hɪl/ đồi – him (pron) /hɪm/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy – his (det, pron) /hɪz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy – history (n) /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử, sử học – hit (v, n) /hɪt/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm – hold (v, n) /həʊld/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ – hole (n) /həʊl/ lỗ, lỗ trống; hang – home (n, adv) /həʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình – hope (v, n) /həʊp/ hy vọng; nguồn hy vọng – horse (n) /hɔːs/ ngựa – hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức – hour (n) /aʊər/ giờ – house (n) /haʊs/ nhà, căn nhà, toàn nhà – how (adv) /haʊ/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao – huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ – human (adj, n) /ˈhjuː.mən/ (thuộc) con người, loài người – hundred /ˈhʌn.drəd/ trăm – hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn – hurry (v, n) /ˈhʌr.i/ sự vội vàng, sự gấp rút

I

– I (n) /aɪ/ một (chữ số La mã); tôi – ice (n) /aɪs/ băng, nước đá – idea (n) /aɪˈdɪə/ ý tưởng, quan niệm – if (conj) /ɪf/ nếu, nếu như – imagine (v) /ɪˈmædʒ.ɪn/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng – in (prep, adv) /ɪn/ ở, tại, trong; vào – inch (n) /ɪntʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) – include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm, tính cả – indicate (v) /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn – industry (n) /ˈɪn.də.stri/ công nghiệp, kỹ nghệ – insect (n) /ˈɪn.sekt/ sâu bọ, côn trùng – instant (adj) /ˈɪn.stənt/ lúc, chốc lát – instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ dụng cụ âm nhạc khí – interest (n, v) /ˈɪn.trəst/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý – invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh, sáng chế – iron (n, v) /aɪən/ sắt; bọc sắt – is /ɪz/ là – island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo – it (pron, det) /ɪt/ cái đó, điều đó, con vật đó

J

– job (n) /dʒɒb/ việc, việc làm – join (v) /dʒɔɪn/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép – joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng – jump (v, n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy – just (adv) /dʒʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ

K

– keep (v) /kiːp/ giữ, giữ lại – kept (v) /kept/ giữ, giữ lại – key (n, adj) /kiː/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) – kill (v) /kɪl/ giết, tiêu diệt – kind (n, adj) /kaɪnd/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt – king (n) /kɪŋ/ vua, quốc vương – knew /njuː/ biết; hiểu biết – know (v) /nəʊ/ biết

L

– lady (n) /ˈleɪ.di/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư – lake (n) /leɪk/ hồ – land (n, v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai – language (n) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ – large (adj) /lɑːdʒ/ rộng, lớn, to – last (det, adv, n, v) /lɑːst/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài – late (adj, adv) /leɪt/ trễ, muộn – laugh (v, n) /lɑːf/ cười; tiếng cười – law (n) /lɔː/ luật – lay (v) /leɪ/ xếp, đặt, bố trí – lead (v, n) /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn – learn (v) /lɜːn/ học, nghiên cứu – least (det, pron, adv) /liːst/ tối thiểu; ít nhất – leave (v) /liːv/ bỏ đi, rời đi, để lại – led (v) /led/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn – left (adj, adv, n) /left/ bên trái; về phía trái – leg (n) /leɡ/ chân (người, thú, bàn…) – length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ dài – less (det, pron, adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn – let (v) /let/ cho phép, để cho – letter (n) /ˈlet.ər/ thư; chữ cái, mẫu tự – level (n, adj) /ˈlev.əl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng – lie (v, n) /laɪ/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá – life (n) /laɪf/ đời, sự sống – lift (v, n) /lɪft/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên – light (n, adj, v) /laɪt/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng – like (prep, v, conj) /laɪk/ giống như; thích; như – line (n) /laɪn/ dây, đường, tuyến – liquid (n, adj) /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững – list (n, v) /lɪst/ danh sách; ghi vào danh sách – listen (v) /ˈlɪs.ən/ nghe, lắng nghe – little (adj, det, pron, adv) /ˈlɪt.əl/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút – live (v) /lɪv/ sống – locate (v) /ləʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị – log /lɒɡ/ khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ – lone /ləʊn/ (thơ ca) hiu quạnh – long (adj, adv) /lɒŋ/ dài, xa; lâu – look (v, n) /lʊk/ nhìn; cái nhìn – lost (adj) /lɒst/ thua, mất – lot (n) /lɒt/ thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm – loud (adj, adv) /laʊd/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) – love (adj) /lʌv/ Yêu – low (adj, adv) /ləʊ/ thấp, bé, lùn

M

– machine (n) /məˈʃiːn/ máy, máy móc – made (v) /meɪd/ làm, hoàn thành, thực hiện – magnet (n) /ˈmæɡ.nət/ nam châm – main (adj) /meɪn/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất – major (adj) /ˈmeɪ.dʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu – make (v, n) /meɪk/ làm, chế tạo; sự chế tạo – man (n) /mæn/ con người; đàn ông – many (det, pron) /ˈmen.i/ nhiều – map (n) /mæp/ bản đồ – mark (n, v) /mɑːk/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu – market (n) /ˈmɑː.kɪt/ chợ, thị trường; – mass (n, adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng – master (n.) /ˈmɑː.stər/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ – match (n, v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được – material (n, adj) /məˈtɪə.ri.əl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình – matter (n, v) /ˈmæt.ər/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng – may (n) /meɪ/ tháng 5 – me (pron) /miː/ tôi, tao, tớ – mean (v) /miːn/ nghĩa, có nghĩa là – meant /ment/ khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung – measure (v, n) /ˈmeʒ.ər/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường; – meat (n) /miːt/, thịt – meet (v) /miːt/ gặp, gặp gỡ – melody /ˈmel.ə.di/ giai điệu – men (n) /men/ Những người đàn ông – metal (n) /ˈmet.əl/ kim loại – method (n) /ˈmeθ.əd/ phương pháp, cách thức – middle (n, adj) /ˈmɪd.l̩/ giữa, ở giữa – might (modal v) /maɪt/ có thể, có lẽ – mile (n) /maɪl/ dặm (đo lường) – milk (n) /mɪlk/ sữa – million /ˈmɪl.jən/ triệu – mind (n, v) /maɪnd/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm – mine (pron, n) /maɪn/ của tôi – minute (n) /ˈmɪn.ɪt/ phút – miss (n) /mɪs/ cô gái, thiếu nữ – mix (v, n) /mɪks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn – modern (adj) /ˈmɒd.ən/ hiện đại, tân tiến – molecule /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/ (hoá học) phân tử – moment (n) /ˈməʊ.mənt/ chốc, lát – money (n) /ˈmʌn.i/ tiền – month (n) /mʌnθ/ tháng – moon (n) /muːn/ mặt trăng – more (det, pron, adv) /mɔːr/ hơn, nhiều hơn – morning (n.) /ˈmɔː.nɪŋ/ buổi sáng – most (det, pron, adv) /məʊst/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả – mother (n) /ˈmʌð.ər/ mẹ – motion (n) /ˈməʊ.ʃən/ sự chuyển động, sụ di động – mount (v, n) /maʊnt/ leo, trèo; núi – mountain (n) /ˈmaʊn.tɪn/ núi – mouth (n) /maʊθ/ miệng – move (v, n) /muːv/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động – much (det, pron, adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm – multiply (v) /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở – music (n) /ˈmjuː.zɪk/ nhạc, âm nhạc – must (modal v) /mʌst/ phải, cần, nên làm – my (det) /maɪ/ của tôi

N

– name (n, v) /neɪm/ tên; đặt tên, gọi tên – nation (n) /ˈneɪ.ʃən/ dân tộc, quốc gia – natural (adj) /ˈnætʃ.ər.əl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên – nature (n) /ˈneɪ.tʃər/ tự nhiên, thiên nhiên – near (adj, adv, prep) /nɪər/ gần, cận; ở gần – necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/ cần, cần thiết, thiết yếu – neck (n) /nek/ cổ – need (v, modal v, n) /niːd/ cần, đòi hỏi; sự cần – neighbor (n) /ˈneɪ.bər/ Hàng xóm – never (adv) /ˈnev.ər/ không bao giờ, không khi nào – new (adj) /njuː/ mới, mới mẻ, mới lạ – next (adj, adv, n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa – night (n) /naɪt/ đêm, tối – nine /naɪn/ chín – no (det) /nəʊ/ không – noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn, sự huyên náo – noon (n) /nuːn/ trưa, buổi trưa – nor (conj, adv) /nɔːr/ cũng không – north (n, adj, adv) /nɔːθ/ phía bắc, phương bắc – nose (n) /nəʊz/ mũi – note (n, v) /nəʊt/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép – nothing (pron) /ˈnʌθ.ɪŋ/ không gì, không cái gì – notice (n, v) /ˈnəʊ.tɪs/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết – noun (ngôn ngữ học) /naʊn/ danh từ – now (adv) /naʊ/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay – number (n) /ˈnʌm.bər/ số -numeral (thuộc) /ˈnjuː.mə.rəl/ số

O

– object  (n, v) /ˈɒb.dʒɪkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại – observe (v) /əbˈzɜːv/ quan sát, theo dõi – occur (v) /əˈkɜːr/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện – ocean (n) /ˈəʊ.ʃən/ đại dương – of (prep) /əv/ của – off (adv, prep) /ɒf/ tắt; khỏi, cách, rời – offer (v, n) /ˈɒf.ər/ biếu, tặng, cho; sự trả giá – office (n) /ˈɒf.ɪs/ cơ quan, văn phòng, bộ – often (adv) /ˈɒf.ən/ thường, hay, luôn – oh (exclamation) /əʊ/ chao, ôi chao, chà, này.. – oil (n) /ɔɪl/ dầu – old (adj) /əʊld/ già – on (prep, adv) /ɒn/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn – once (adv, conj) /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi – one (number, det, pron) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó – only (adj, adv) /ˈəʊn.li/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới – open (adj, v) /ˈəʊ.pən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc – operate (v) /ˈɒp.ər.eɪt/ hoạt động, điều khiển – opposite (adj, adv, n, prep) /ˈɒp.ə.zɪt/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược – or /ɔːr/ vàng (ở huy hiệu) – order (n, v) /ˈɔː.dər/ thứ, bậc; ra lệnh – organ (n) /ˈɔː.ɡən/ đàn óoc gan – original (adj, n) /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản – other (adj, pron) /ˈʌð.ər/ khác – our (det) /aʊər/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình – out (adv) /aʊt/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài – over (adv, prep) /ˈəʊ.vər/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên – own (adj, pron, v) /əʊn/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận – oxygen (hoá học) /ˈɒk.sɪ.dʒən/ Oxy

P

– page (n (abbr p)) /peɪdʒ/ trang (sách) – paint (n, v) /peɪnt/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn – pair (n) /peər/ đôi, cặp – paper (n) /ˈpeɪ.pər/ giấy – paragraph (n) /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ đoạn văn – parent (n) /ˈpeə.rənt/ cha, mẹ – part (n) /pɑːt/ phần, bộ phận – particular (adj) /pəˈtɪk.jʊ.lər/ riêng biệt, cá biệt – party (n) /ˈpɑː.ti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng – pass (v) /pɑːs/ qua, vượt qua, ngang qua – past (adj, n, prep, adv) /pɑːst/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua – path (n) /pɑːθ/ đường mòn; hướng đi – pattern (n) /ˈpæt.ən/ mẫu, khuôn mẫu – pay (v, n) /peɪ/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương – people (n) /ˈpiː.pl̩/ dân tộc, dòng giống; người – perhaps (adv) /pəˈhæps/ có thể, có lẽ – period (n) /ˈpɪə.ri.əd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại – person (n) /ˈpɜː.sən/ con người, người – phrase (n) /freɪz/ câu; thành ngữ, cụm từ – pick (v) /pɪk/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) – picture (n) /ˈpɪk.tʃər/ bức vẽ, bức họa – piece (n) /piːs/ mảnh, mẩu; đồng tiền – pitch (n) /pɪtʃ/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín – place (n, v) /pleɪs/ nơi, địa điểm; quảng trường – plain (adj) /pleɪn/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác – plan (n, v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến – plane (n) /pleɪn/ mặt phẳng, mặt bằng – planet (n) /ˈplæn.ɪt/ hành tinh – plant (n, v) /plɑːnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo – play (v, n) /pleɪ/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu – please (v) /pliːz/ làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời – plural (ngôn ngữ học) /ˈplʊə.rəl/ ở số nhiều, (thuộc) số nhiều – poem (n) /ˈpəʊ.ɪm/ bài thơ – point (n, v) /pɔɪnt/ point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) – poor (adj) /pɔːr/ nghèo – popular (adj) /ˈpɒp.jʊ.lər/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng – populate (np) /ˈpɒp.jʊ.leɪt/ ở, cư trú (một vùng) – port (n) /pɔːt/ cảng – pose (v, n) /pəʊz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra – position (n) /pəˈzɪʃ.ən/ vị trí, chỗ – possible (adj) /ˈpɒs.ə.bl̩/ có thể, có thể thực hiện – post (n, v) /pəʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư – pound (n) /paʊnd/ pao – đơn vị đo lường – power (n) /paʊər/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực – practice (n) /ˈpræk.tɪs/ thực hành, thực tiễn – prepare (v) /prɪˈpeər/ sửa soạn, chuẩn bị – present (adj, n, v) /ˈprez.ənt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày – press (n, v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn – pretty (adv, adj) /ˈprɪt.i/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn; đẹp – print (v, n) /prɪnt/ in, xuất bản; sự in ra – probable (adj) /ˈprɒb.ə.bl̩/ có thể, có khả năng – problem (n) /ˈprɒb.ləm/ vấn đề, điều khó giải quyết – process (n, v) /ˈprəʊ.ses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý – produce (v) /prəˈdjuːs/ sản xuất, chế tạo – product (n) /ˈprɒd.ʌkt/ sản phẩm – proper (adj) /ˈprɒp.ər/ đúng, thích đáng, thích hợp – property (n) /ˈprɒp.ə.ti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản – protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ, che chở – prove (v) /pruːv/ chứng tỏ, chứng minh – provide (v) /prəˈvaɪd/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp – pull (v, n) /pʊl/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật – push (v, n) /pʊʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy – put (v) /pʊt/ đặt, để, cho vào

Q

– quart /kwɔːt/ góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít) – question (n, v) /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn – quick (adj) /kwɪk/ nhanh – quiet (adj) /kwaɪət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh – quite (adv) /kwaɪt/ hoàn toàn, hầu hết – quotient /ˈkwəʊ.ʃənt/ (toán học) số thương

R

– race (n, v) /reɪs/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua – radio (n) /ˈreɪ.di.əʊ/ sóng vô tuyến, radio – rail (n) /reɪl/ đường ray – rain (n, v) /reɪn/ mưa, cơn mưa; mưa – raise (v) /reɪz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên – ran (v) /ræn/ Chạy – range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ – rather (adv) /ˈrɑː.ðər/ thà.. còn hơn, thích… hơn – reach (v) /riːtʃ/ đến, đi đến, tới – read (v) /riːd/ đọc – ready (adj) /ˈred.i/ sẵn sàng – real (adj) /rɪəl/ thực, thực tế, có thật – reason (n) /ˈriː.zən/ lý do, lý lẽ – receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận, lĩnh, thu – record (n, v) /rɪˈkɔːd/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép – red (adj, n) /red/ đỏ; màu đỏ – region (n) /ˈriː.dʒən/ vùng, miền – remember (v) /rɪˈmem.bər/ nhớ, nhớ lại – repeat (v) /rɪˈpiːt/ nhắc lại, lặp lại – reply (n, v) /rɪˈplaɪ/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm – represent (v) /ˌrep.rɪˈzent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt – require (v) /rɪˈkwaɪər/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định – rest (n, v) /rest/ sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi – result (n, v) /rɪˈzʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là… – rich (adj) /rɪtʃ/ giàu, giàu có – ride (v, n) /raɪd/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi – right (adj, adv, n) /raɪt/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải – ring (n, v) /rɪŋ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai – rise (n, v) /raɪz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt – river (n) /ˈrɪv.ər/ sông – road (n) /rəʊd/ con đường, đường phố – rock (n) /rɒk/ đá – roll (n, v) /rəʊl/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn – room (n) /ruːm/ phòng, buồng – root (n) /ruːt/ gốc, rễ – rope (n) /rəʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi – rose (n) /rəʊz/ hoa hồng; cây hoa hồng – round (adj, adv, prep, n) /raʊnd/ tròn, vòng quanh, xung quanh – row (n) /rəʊ/ hàng, dây – rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán – rule (n, v) /ruːl/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển – run (v, n) /rʌn/ chạy; sự chạy

S

– safe (adj) /seɪf/ an toàn, chắc chắn, đáng tin – said (v) /sed/ nói – sail (v, n) /seɪl/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm – salt (n) /sɒlt/ muối – same (adj, pron) /seɪm/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó – sand (n) /sænd/ cát – sat (v) /sæt/ ngồi – save (v) /seɪv/ cứu, lưu – saw (v) /sɔː/ nhìn – say (v) /seɪ/ nói – scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..) – school (n) /skuːl/ Trường học – science (n) /saɪəns/ khoa học, khoa học tự nhiên – score (n, v) /skɔːr/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm – sea (n) /siː/ biển – search (n, v) /sɜːtʃ/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra – season (n) /ˈsiː.zən/ mùa – seat (n) /siːt/ ghế, chỗ ngồi – second (det, adv, n) /ˈsek.ənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì – section (n) /ˈsek.ʃən/ mục, phần – see (v) /siː/ nhìn, nhìn thấy, quan sát – seed (n) /siːd/ hạt, hạt giống – seem /siːm/ có vẻ như, dường như, coi bộ – segment (n) /ˈseɡ.mənt/ đoạn, khúc, đốt, miếng; – select (v) /sɪˈlekt/ chọn lựa, chọn lọc – self (n) /self/ bản thân mình – sell (v) /sel/ bán – send (v) /send/ gửi, phái đi – sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác – sent (v) /sent/ gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) – sentence (n) /ˈsen.təns/ câu – separate (adj, v) /ˈsep.ər.ət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay – serve (v) /sɜːv/ phục vụ, phụng sự – set (n, v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí – settle (v) /ˈset.l̩/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí – seven /ˈsev.ən/ bảy – several (det, pron) /ˈsev.ər.əl/ vài – shall (modal v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ – shape (n, v) /ʃeɪp/ hình, hình dạng, hình thù – share (v, n) /ʃeər/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ – sharp (adj) /ʃɑːp/ sắc, nhọn, bén – she (pron) /ʃiː/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy… – sheet (n) /ʃiːt/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ – shell (n) /ʃel/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài – shine (v) /ʃaɪn/ chiếu sáng, tỏa sáng – ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy – shoe (n) /ʃuː/ giày – shop (n, v) /ʃɒp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ – shore (n) /ʃɔːr/ bờ (biển, hồ lớn), bờ biển – short (adj) /ʃɔːt/ ngắn, cụt – should (modal v) /ʃʊd/ nên – shoulder (n) /ˈʃəʊl.dər/ vai – shout (v, n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo – show (v, n) /ʃəʊ/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ – side (n) /saɪd/ mặt, mặt phẳng – sight (n) /saɪt/ cảnh đẹp; sự nhìn – sign (n, v) /saɪn/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu đánh dấu, viết ký hiệu – silent (adj) /ˈsaɪ.lənt/ im lặng, yên tĩnh – silver (n, adj) /ˈsɪl.vər/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc – similar (adj) /ˈsɪm.ɪ.lər/ giống như, tương tự như – simple (adj) /ˈsɪm.pl̩/ đơn, đơn giản, dễ dàng – since (prep, conj, adv) /sɪns/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy – sing (v) /sɪŋ/ hát, ca hát – single (adj) /ˈsɪŋ.ɡl̩/ đơn, đơn độc, đơn lẻ – sister (n) /ˈsɪs.tər/ chị, em gái – sit (v) /sɪt/ ngồi – six /sɪks/ sáu – size (n) /saɪz/ cỡ – skill (n) /skɪl/ kỹ năng, kỹ sảo – skin (n) /skɪn/ da, vỏ – sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời – slave (n) /sleɪv/ người nô lệ (đen & bóng) – sleep (v, n) /sliːp/ ngủ; giấc ngủ – slip (v) /slɪp/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua – slow (adj) /sləʊ/ chậm, chậm chạp – small (adj) /smɔːl/ nhỏ, bé – smell (v, n) /smel/ ngửi; sự ngửi, khứu giác – smile (v, n) /smaɪl/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười – snow (n, v) /snəʊ/ tuyết; tuyết rơi – so (adv, conj) /səʊ/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên – soft (adj) /sɒft/ mềm, dẻo – soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn – soldier (n) /ˈsəʊl.dʒər/ lính, quân nhân – solution (n) /səˈluː.ʃən/ sự giải quyết, giải pháp – solve (v) /sɒlv/ giải, giải thích, giải quyết – some (det, pron) /sʌm, səm/ một it, một vài – son (n) /sʌn/ con trai – song (n) /sɒŋ/ bài hát – soon (adv) /suːn/ sớm, chẳng bao lâu nữa – sound (n, v) /saʊnd/ âm thanh; nghe – south (n, adj, adv) /saʊθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam – space (n) /speɪs/ khoảng trống, khoảng cách – speak (v) /spiːk/ nói – special (adj) /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt, riêng biệt – speech (n) /spiːtʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói – speed (n) /spiːd/ tốc độ, vận tốc – spell (v, n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê – spend (v) /spend/ tiêu, xài – spoke (v) /spəʊk/ nói – spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết – spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá – spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân – square (adj, n) /skweər/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông – stand (v, n) /stænd/ đứng, sự đứng – star (n, v) /stɑːr/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao – start  (v, n) /stɑːt/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành – state (n, adj, v) /steɪt/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố – station (n) /ˈsteɪ.ʃən/ trạm, điểm, đồn – stay (v, n) /steɪ/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại – stead (n) /sted/ có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai – steam (n) /stiːm/ hơi nước – steel (n) /stiːl/ thép, ngành thép – step (n, v) /step/ bước; bước, bước đi – stick (v, n) /stɪk/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán – still (adv, adj) /stɪl/ đứng yên; vẫn, vẫn còn – stone (n) /stəʊn/ đá – stood (v) /stʊd/ sự dừng lại, sự đứng lại – stop (v, n) /stɒp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại – store (n, v) /stɔːr/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho – story (n) /ˈstɔː.ri/ chuyện, câu chuyện – straight (adv, adj) /streɪt/ thẳng, không cong – strange (adj) /streɪndʒ/ xa lạ, chưa quen – stream (n) /striːm/ dòng suối – street (n) /striːt/ phố, đườmg phố – stretch (v) /stretʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra – string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây – strong (adj) /strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn – student (n) /ˈstjuː.dənt/ sinh viên – study (n, v) /ˈstʌd.i/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu – subject (n) /ˈsʌb.dʒekt/ chủ đề, đề tài; chủ ngữ – substance (n) /ˈsʌb.stəns/ chất liệu; bản chất; nội dung – subtract (toán học) /səbˈtrækt/ trừ – success (n) /səkˈses/ sự thành công, sự thành đạt – such  (det, pron) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là – sudden (adj) /ˈsʌd.ən/ thình lình, đột ngột – suffix (ngôn ngữ học) /ˈsʌf.ɪks/ hậu tố – sugar (n) /ˈʃʊɡ.ər/ đường – suggest (v) /səˈdʒest/ đề nghị, đề xuất; gợi – suit (n, v) /suːt/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với – summer (n) /ˈsʌm.ər/ mùa hè – sun (n) /sʌn/ mặt trời – supply (n, v) /səˈplaɪ/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế – support (n, v) /səˈpɔːt/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ – sure (adj, adv) /ʃɔːr/ chắc chắn, xác thực – surface (n) /ˈsɜː.fɪs/ mặt, bề mặt – surprise (n, v) /səˈpraɪz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ – swim (v) /swɪm/ bơi lội – syllable (n) /ˈsɪl.ə.bl̩/ âm tiết – symbol (n) /ˈsɪm.bəl/ biểu tượng, ký hiệu – system (n) /ˈsɪs.təm/ hệ thống, chế độ

T

– table (n) /ˈteɪ.bl̩/ cái bàn – tail (n) /teɪl/ đuôi, đoạn cuối – take (v) /teɪk/ /teɪk/ – talk (v, n) /tɔːk/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận – tall (adj) /tɔːl/ cao – teach (v) /tiːtʃ/ dạy – team (n) /tiːm/ đội, nhóm – teeth /tiːθ/ răng – tell (v) /tel/ nói, nói với – temperature (n) /ˈtem.prə.tʃər/ nhiệt độ – ten /ten/ mười, chục – term (n) /tɜːm/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học – test (n, v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm – than (prep, conj) /ðæn/ hơn – thank (v) /θæŋk/ cám ơn – that (det, pron, conj) /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là – the (art) /ðiː/ cái, con, người… – their (det) /ðeər/ của chúng, của chúng nó, của họ – them (pron) /ðem/ chúng, chúng nó, họ – then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó – there (adv) /ðeər/ ở nơi đó, tại nơi đó – these /ðiːz/ này – they (pron) /ðeɪ/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy – thick (adj) /θɪk/ dày; đậm – thin (adj) /θɪn/ mỏng, mảnh – thing (n) /θɪŋ/ cái, đồ, vật – think (v) /θɪŋk/ nghĩ, suy nghĩ – third /θɜːd/ thứ ba – this (det, pron) /ðɪs/ cái này, điều này, việc này – those /ðəʊz/ Những, cái đó – though (conj, adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy – thought (n) /θɔːt/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy – thousand /ˈθaʊ.zənd/ nghìn – three /θriː/ ba – through (prep, adv) /θruː/ qua, xuyên qua – throw (v) /θrəʊ/ ném, vứt, quăng – thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó – tie (v, n) /taɪ/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày – time (n) /taɪm/ thời gian, thì giờ – tiny (adj) /ˈtaɪ.ni/ rất nhỏ, nhỏ xíu – tire (v) /taɪər/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe – to (prep) /tuː/ theo hướng, tới – together (adv) /təˈɡeð.ər/ cùng nhau, cùng với – told (v) /təʊld/ nói, nói với, nói lên, nói ra – tone (n) /təʊn/ tiếng, giọng – too (adv) /tuː/ cũng – took (n) /tʊk/ sự cầm, sự nắm, sự lấy – tool (n) /tuːl/ dụng cụ, đồ dùng – top (n, adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết – total (adj, n) /ˈtəʊ.təl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng – touch (v, n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc – toward (từ cổ,nghĩa cổ) /təˈwɔ:dz/ dễ bảo, dễ dạy, ngoan – town (n) /taʊn/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ – track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua – trade (n, v) /treɪd/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi – train (n, v) /treɪn/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo – travel (v) /ˈtræv.əl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi – tree (n) /triː/ cây – triangle (n) /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ hình tam giác – trip (n, v) /trɪp/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn – trouble (n) /ˈtrʌb.l̩/ điều lo lắng, điều muộn phiền – truck (n) /trʌk/ rau quả tươi – true (adj) /truː/ đúng, thật – try (v) /traɪ/ thử, cố gắng – tube (n) /tjuːb/ ống, tuýp – turn (v, n) /tɜːn/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay – twenty /ˈtwen.ti/ hai mươi – two /tuː/ hai, đôi – type (n, v) /taɪp/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại

U

– under (prep, adv) /ˈʌn.dər/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới – unit (n) /ˈjuː.nɪt/ đơn vị – until (conj, prep) /ənˈtɪl/ trước khi, cho đến khi – up (adv, prep) /ʌp/ ở trên, lên trên, lên – us (pron) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh – use (v, n) /juːz/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng – usual (adj) /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường, thường dùng

V

– valley (n) /ˈvæl.i/ thung lũng – value (n, v) /ˈvæl.juː/ giá trị, ước tính, định giá – vary (v) /ˈveə.ri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi – verb (ngôn ngữ học) /vɜːb/ động từ – very (adv) /ˈver.i/ rất, lắm – view (n, v) /vjuː/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát – village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng, xã – visit (v, n) /ˈvɪz.ɪt/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng – voice (n) /vɔɪs/ tiếng, giọng nói – vowel (ngôn ngữ học) /vaʊəl/ nguyên âm

W

– wait (v) /weɪt/ chờ đợi – walk (v, n) /wɔːk/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo – wall (n) /wɔːl/ tường, vách – want (v) /wɒnt/ muốn – war (n) /wɔːr/ chiến tranh – warm (adj, v) /wɔːm/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng – was /wɒz/ thì, là – wash (v) /wɒʃ/ rửa, giặt – watch (v, n) /wɒtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng – water (n) /ˈwɔː.tər/ nước – wave (n) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng – way (n) /ˈweɪ/ đường, đường đi – we (pron) /wiː/ chúng tôi, chúng ta – wear (v) /weər/ mặc, mang, đeo – weather (n) /ˈweð.ər/ thời tiết – week (n) /wiːk/ tuần, tuần lễ – weight (n) /weɪt/ trọng lượng – well (adv, adj) /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! – went (v) /went/ đi – were /wɜːr/ thì, là – west (n, adj, adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây – what (pron, det) /wɒt/ gì, thế nào – wheel (n) /wiːl/ bánh xe – when (adv, pron, conj) /wen/ khi, lúc, vào lúc nào – where (adv, conj) /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà – whether (conj) /ˈweð.ər/ có..không; có… chăng; không biết có.. không – which  (pron, det) /wɪtʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó – while (conj, n) /waɪl/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát – white (adj, n) /waɪt/ trắng; màu trắng – who (pron) /huː/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào – whole (adj, n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể – whose (det, pron) /huːz/ của ai – why (adv) /waɪ/ tại sao, vì sao – wide (adj) /waɪd/ rộng, rộng lớn – wife (n) /waɪf/ vợ – wild  (adj) /waɪld/ dại, hoang – will (modal v, n) /wɪl/ sẽ; ý chí, ý định – win (v) /wɪn/ chiếm, đọat, thu được – wind (n) /wɪnd/ gió – window (n) /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ – wing (n) /wɪŋ/ cánh, sự bay, sự cất cánh – winter (n) /ˈwɪn.tər/ mùa đông – wire (n) /waɪər/ dây (kim loại) – wish (v, n) /wɪʃ/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn – with (prep) /wɪð/ với, cùng – woman (n) /ˈwʊm.ən/ đàn bà, phụ nữ – women (n) /ˈwɪm.ɪn/ Những người phụ nữ – wonder (v) /ˈwʌn.dər/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc – won’t (n) /wəʊnt/ Sẽ không – wood (n) /wʊd/ gỗ – word (n) /wɜːd/ từ – work (v, n) /wɜːk/ làm việc, sự làm việc – world (n) /wɜːld/ thế giới – would (n) /wʊd/ Sẽ – write (v) /raɪt/ viết – written (adj) /ˈrɪt.ən/ viết ra, được thảo ra – wrong (adj, adv) /rɒŋ/ sai – wrote (v) /rəʊt/ viết

Y

– yard (n) /jɑːd/ Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét), sân – year (n) /jɪər/ năm – yellow (adj) /ˈjel.əʊ/ vàng – yes /jes/ vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ – yet (adv) /jet/ còn, hãy còn, còn nữa – you (pron) /juː/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài – young (adj) /jʌŋ/ trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên – your (det) /jɔːr/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của

Cùng vận dụng ngay bảng từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trên đây để làm các bài tập dưới đây nhé!

Sắp xếp những từ sau vào chỗ trống: good – visiting – tips – about – best – worth – best – definitely – must – recommend – bother – Don´t – wouldn´t – worth

Sử dụng 1000 từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày là cách học tiếng Anh thuận tiện nhất. Bạn càng nghe nhiều những từ tiếng Anh thông dụng này, bạn càng xử lý và hiểu chúng tốt hơn, kỹ năng tiếng Anh của bạn càng trở nên tiến bộ hơn. Vì vậy, TOPICA Native hi vọng rằng bài viết 1000 từ tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất sẽ giúp ích cho bạn! Cải thiện trình độ Tiếng Anh hơn nữa với khóa học Tiếng Anh giao tiếp số 1 Việt Nam tại TOPICA Native ngay!

Top 100 từ tiếng anh thường dùng năm 2022

Một trong những điều đáng sợ nhất về việc học tiếng Anh là số lượng từ khổng lồ cần biết. Tiếng Anh có hơn 100.000 gia đình từ, đó là những từ có cùng một gốc (như đã chơi trò chơi, trò chơi chơi trò chơi và chơi trò chơi mà tất cả đều chia sẻ từ gốc chơi trò chơi). Nó cũng đạt được khoảng ba từ mới mỗi ngày Yike Yike! & NBSP;over 100,000 word families, which are words with the same root (like “played”, “playful” and “playing” which all share the root word “play”). It also gains around three new words every day… yikes! 

Nhưng nghiên cứu cho thấy rằng không có lý do gì để sợ hãi. Tại sao? Bởi vì bạn sẽ có thể hiểu khoảng 65% của tất cả các tài liệu bằng văn bản bằng ngôn ngữ tiếng Anh chỉ với 300 từ được sử dụng thường xuyên nhất.65% of all written material in the English language with only the 300 most frequently used words.

300 từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

Chúng tôi đã thu thập các từ tiếng Anh phổ biến nhất dưới đây, chia thành các lớp từ chính (động từ, danh từ, tính từ và trạng từ) và bốn lớp từ khác (giới từ, đại từ, liên kết và co thắt). Nếu bạn thấy một số từ được lặp lại trong các danh sách này, đừng quên rằng nhiều từ tiếng Anh có thể nằm trong nhiều lớp. & Nbsp;

Động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

Động từ là những từ đang làm từ ngữ thể hiện một hành động cụ thể. Các động từ tiếng Anh phổ biến nhất là:

thì là ở
có thể nói sử dụng
do sẽ sẽ làm giống
nhìn viết đi hiểu
có thể đã cuộc gọi tìm thấy
làm lấy đến thực hiện có thể
cầm lấy biết trực tiếp cho nghĩ
Nói Cứu giúp kể theo dõi đã đến
muốn buổi bieu diễn bộ đặt làm
phải hỏi đi đọc cần
di chuyển try biến đổi chơi Đánh vần
tìm nghiên cứu học Nên cộng
giữ cho bắt đầu tư tưởng đã nhìn thấy xoay
có thể gần hình như mở bắt đầu
được chạy đi bộ đã bắt đầu lớn lên
lấy đi mang Nghe dừng lại bỏ lỡ
ăn đồng hồ let cắt nói chuyện
hiện tại rời bỏ

Danh từ phổ biến nhất bằng tiếng Anh

Danh từ là những từ đặt tên cho một cái gì đó - một người, một nơi hoặc một thứ. Các danh từ tiếng Anh phổ biến nhất là:

từ thời gian con số đường Mọi người
nước ngày phần âm thanh công việc
nơi năm mặt sau Điều Tên
kết án Đàn ông hàng Chàng trai nông trại
chấm dứt Đàn ông đất Trang Chủ tay
hình ảnh hàng không động vật nhà ở trang
bức thư điểm mẹ câu trả lời Nước Mỹ
thế giới món ăn quốc gia thực vật trường học
cha cây thành phố Trái đất con mắt
cái đầu câu chuyện thí dụ đời sống giấy
tập đoàn bọn trẻ cạnh đôi chân xe hơi
dặm đêm biển con sông tiểu bang
sách ý kiến đối mặt người Ấn Độ con gái
núi danh sách bài hát gia đình

Tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

Tính từ là các từ được sử dụng để mô tả danh từ hoặc đại từ. Tính từ tiếng Anh thường xuyên nhất là:

anh ta một một tất cả các một
mỗi khác nhiều một số hai
hơn long new nhỏ bé phần lớn
tốt Tuyệt bên phải bần tiện
không tí nào tương tự số ba nhỏ bé nữa
lớn to lớn thậm chí như là khác nhau
tốt bụng còn cao mọi riêng
nhẹ bên trái vài tiếp theo cứng
cả hai quan trọng trắng Bốn thứ hai
đầy đủ ở trên trẻ tuổi

Trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

Trạng từ được sử dụng để thay đổi ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ngoài những cái phổ biến nhất dưới đây, bạn thường có thể phát hiện ra trạng từ bằng cách tìm kiếm các từ kết thúc bằng ‘-ly. Các trạng từ tiếng Anh phổ biến nhất là: & nbsp;

không phải khi nào ở đó thế nào lên
ngoài sau đó vì thế không Đầu tiên
bây giờ chỉ có rất chỉ ở đâu
nhiều trước cũng vậy cũng vòng quanh
Tốt nơi đây tại sao lại tắt
xa ở gần phía dưới Cuối cùng không bao giờ
luôn luôn cùng với nhau thường Một lần sau
xa thật sự hầu hết thỉnh thoảng Sớm

Giới từ phổ biến nhất bằng tiếng Anh

Giới từ là các từ liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các từ khác trong một câu. Các giới từ tiếng Anh phổ biến nhất là:

của đến in for trên
with tại từ qua Về
vào trong xuống kết thúc sau xuyên qua
giữa Dưới dọc theo cho đến khi không có

Đại từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

Đại từ là những từ thay thế danh từ. Chúng được sử dụng để tránh lặp đi lặp lại danh từ nhiều lần, làm cho các câu dễ hiểu hơn. Các đại từ tiếng Anh phổ biến nhất là:

bạn cái đó anh ta một
một tất cả các this một mỗi
khác nhiều một số hai hơn
nhỏ bé phần lớn tốt Tuyệt bên phải
bần tiện không tí nào tương tự số ba
nhỏ bé

nữa

lớn

to lớn thậm chí như là khác nhau
if tốt bụng còn while

cao

mọi

riêng

nhẹgrow your English vocabulary.  

bên trái

Top 100 từ tiếng anh thường dùng năm 2022

vài

tiếp theorepetition, repetition, repetition. By focusing more on what you don’t know, you can build new connections in your mind and improve your memory of new words. Testing yourself with flashcards is also strangely satisfying, especially when you look back at the number of new English words you’ve mastered! 

cứng

  • cả haiTest your knowledge with this addictive flashcard app with interactive features. Learn more of the benefits in our Memrise vs Rosetta Stone review. 
  • QUIZLET: Nghiên cứu ngôn ngữ mục tiêu của bạn với flashcards làm sẵn hoặc tự làm.: Study your target language with ready-made flashcards, or make your own.
  • Chuẩn bị: Nhập từ Tutor của bạn được chia sẻ trong các bài học trực tuyến của bạn hoặc thêm bất kỳ từ nào bạn muốn học!: Import words your tutor shared in your online lessons, or add any word you want to learn!

Viết một cuốn nhật ký

Top 100 từ tiếng anh thường dùng năm 2022

Một cách tuyệt vời khác để phát triển từ vựng tiếng Anh của bạn là viết nhật ký mỗi ngày. & Nbsp;

Khi bạn viết nhật ký, bạn sẽ học và củng cố những từ được sử dụng thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày. Bạn cũng sẽ tìm ra những từ nào bị thiếu trong từ vựng của bạn. Khi ngày trôi qua, bạn có thể quay lại và thấy những tiến bộ tuyệt vời mà bạn đã đạt được và những từ mới mà bạn đã học được. Nhìn thấy sự tiến bộ của bạn theo cách này là vô cùng động lực, và giữ cho bạn học hỏi!

Nếu bạn học những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, một cuốn nhật ký là một kỹ thuật tuyệt vời để sử dụng những từ này trong ngữ cảnh. Hãy thử một lần!

Thực hành bằng cách nói

Top 100 từ tiếng anh thường dùng năm 2022

Một khi bạn đã học được những từ tiếng Anh phổ biến nhất, bạn có rất nhiều tài liệu để bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh thực sự. & NBSP;

Bạn có thể học được rất nhiều bằng cách nói chuyện với mọi người trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ, bạn bè, thành viên gia đình và trong các bài học 1 trên 1 với một chuyên gia gia sư tiếng Anh. Trên thực tế, nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Montreal đã phát hiện ra rằng việc lặp đi lặp lại những từ khác với người khác có hiệu quả hơn để ghi nhớ hơn là nói chúng to với chính mình. & NBSP;language exchange apps, friends, family members and during 1-on-1 lessons with an expert English tutor. In fact, research conducted at the University of Montreal discovered that repeating words out loud to another person is more effective for memorization than saying them aloud to yourself. 

Bạn càng nói chuyện với người khác, bạn càng sử dụng các từ tiếng Anh phổ biến nhất và sự lưu loát và trí nhớ của bạn sẽ phát triển càng nhiều. Bạn chắc chắn sẽ phạm sai lầm khi bạn nói. Nhưng bạn càng mắc nhiều sai lầm, bạn càng thấy tiến trình càng nhanh!definitely make mistakes when you speak. But the more mistakes you make, the faster you’ll see progress!

Tạo danh sách từ của riêng bạn

Top 100 từ tiếng anh thường dùng năm 2022

Trước khi lập một danh sách từ, hãy tự hỏi câu hỏi quan trọng này: Tôi sẽ dành thời gian làm gì với ngôn ngữ này?

Với câu hỏi này, bạn có thể tạo danh sách từ của riêng mình tập trung vào từ vựng bạn sẽ cần mỗi ngày. Ví dụ: nếu bạn làm việc trong tài chính, bạn có thể cần sử dụng từ tài sản của Hồi giáo nhiều hơn bạn sẽ làm hoa. Nếu bạn tiếp tục nhìn thấy những từ phổ biến, cho dù đó là trong quá trình làm việc, với bạn bè hoặc bên trong những câu chuyện tiếng Anh bạn đọc, hãy viết chúng ra! & NBSP;work in finance, you might need to use the word “assets” much more than you would “flowers.” If you continue to see common words, whether it’s during your work, with your friends, or inside the English stories you read, write them down! 

Tạo danh sách từ của riêng bạn trong bảng tính, notepad hoặc ứng dụng và cập nhật chúng mỗi khi bạn chọn một từ mới quan trọng. & NBSP;

Tại sao bạn không cần nhiều từ như bạn nghĩ

Bạn đã bao giờ nghe về nguyên tắc 80/20 chưa? Ý tưởng hấp dẫn này là nổi tiếng về kinh tế và kinh doanh. Nó giải thích rằng với nhiều kỹ năng, 20% thời gian và năng lượng của bạn tạo ra 80% kết quả của bạn. Quy tắc tương tự cũng có thể được áp dụng cho việc học ngôn ngữ. & NBSP;

Với suy nghĩ này, hãy để Lừa xem xét nghiên cứu của Tiến sĩ Edward Fry, người đã thu thập những từ tiếng Anh phổ biến nhất cho cuốn sách Dr.Fry tựa 1000 từ ngay lập tức. Ông phát hiện ra rằng 25 từ được sử dụng phổ biến nhất xuất hiện trong 30% tài liệu viết bằng tiếng Anh. 100 đầu tiên được sử dụng trong khoảng 50%và 300 đầu tiên được sử dụng trong khoảng 65%. Phát hiện của Tiến sĩ Fry, có nghĩa là với 300 từ phổ biến nhất, bạn có thể hiểu phần lớn các văn bản được viết bằng tiếng Anh.Dr. Fry’s 1000 Instant Words. He found that the 25 most commonly used words appear in a huge 30% of written material in English. The first 100 are used in about 50%, and the first 300 are used in about 65%. Dr. Fry’s findings mean that with the 300 most common words, you can understand the majority of texts written in English.

Khi chúng tôi nói chuyện với Olly Richards (người biết tám & nbsp; ngoại ngữ), chúng tôi thấy rằng việc học những từ phổ biến nhất là bước đầu tiên anh ấy thực hiện để học bất kỳ ngôn ngữ nào nhanh. Anh ấy nói:learn any language fast. He said:

Điều mà hầu hết mọi người không nhận ra là khi bạn sử dụng các cuộc đối thoại thực sự đơn giản, chúng sẽ chứa 100 hoặc 200 từ phổ biến nhất trong ngôn ngữ được sử dụng trên 50% thời gian. Vì vậy, nếu bạn tìm hiểu 100 từ phổ biến nhất trong một ngôn ngữ, bạn sẽ hiểu 50% mọi thứ bạn nghe thấy. Điều này thổi vào tâm trí của mọi người khi họ lần đầu tiên nghe thấy nó!

Khá không thể tin được, huh? & Nbsp; & nbsp;

Phát triển từ vựng bạn cần với một gia sư

Chúng tôi đã thảo luận về một số chiến thuật mạnh mẽ để học từ vựng mới. Nếu bạn muốn có nhiều mẹo hơn để mở rộng vốn từ vựng của mình, hãy xem bài viết về cách ghi nhớ các từ mới bằng tiếng Anh. & NBSP;how to memorize new words in English

Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy rằng cách nhanh nhất để học các từ mới và nói một ngôn ngữ là (không có gì đáng ngạc nhiên) để nói nó! Đó là lý do tại sao học với một gia sư trực tuyến có thể đưa tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới. Với gia sư của riêng bạn, bạn sẽ nói từ bài học một và sẽ nhanh chóng hiểu những từ nào bị thiếu trong từ vựng của bạn. Gia sư của bạn cũng sẽ tập hợp một kế hoạch để bạn có thể phát triển từ vựng bạn cần. & NBSP;research shows that the fastest way to learn new words and speak a language is (unsurprisingly) to speak it! That’s why learning with an online tutor can take your English to the next level. With your own tutor, you’ll be speaking from lesson one, and will quickly understand which words are missing from your vocabulary. Your tutor will also put together a plan so you can grow the vocabulary you need. 

Không có gì thúc đẩy hơn là nhìn thấy vốn từ vựng của bạn phát triển từ 300 từ đơn giản, lên 600 và thậm chí nhiều hơn. Trước khi bạn biết điều đó, bạn sẽ tự tin xây dựng câu! & NBSP;

50 từ phổ biến nhất là gì?

Dưới đây là 50 từ được sử dụng nhiều nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh:..
Tất cả các. Toàn bộ số lượng. ....
Và. Ngoài ra, ngoài. ....
Cậu bé. Một đứa trẻ nam hoặc một người đàn ông trẻ tuổi. ....
Sách. Một tập hợp các trang in được buộc chặt bên trong một bìa để bạn có thể xoay chúng và đọc chúng. ....
Cuộc gọi. ....
Xe hơi. ....
Cái ghế. ....
Children..

Từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh là gì?

'The' Tops các bảng giải đấu của các từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh, chiếm 5% trong mỗi 100 từ được sử dụng."The 'The' thực sự cao hơn mọi thứ khác, Jonathan Culpeper, giáo sư ngôn ngữ học tại Đại học Lancaster. tops the league tables of most frequently used words in English, accounting for 5% of every 100 words used. “'The' really is miles above everything else,” says Jonathan Culpeper, professor of linguistics at Lancaster University.

10 từ quan trọng nhất trong tiếng Anh là gì?

100 từ quan trọng nhất trong tiếng Anh..
Amount..
Argument..
Beautiful..
Belief..
Cause..
Certain..

100 từ bắt đầu bằng một?

Danh sách đầy đủ các từ trong danh sách này:..
Abase.nguyên nhân để cảm thấy xấu hổ.....
quang sai.một trạng thái hoặc điều kiện khác biệt rõ rệt so với định mức.....
ghê tởm.cảm thấy thù hận hoặc ghê tởm đối với.....
Khổ sở.đáng tiếc nhất hoặc khốn khổ nhất.....
mài mòn.Không đồng ý mạnh mẽ, khó chịu, hoặc khắc nghiệt.....
kiêng.....
trừu tượng.....
abundant..