Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022

Mỗi khi nhắc đến bộ anime Pokemon, ta sẽ nghĩ ngay đến một thế giới mà nơi đó tồn tại rất nhiều những sinh vật khác nhau. Từ những pokemon nhỏ bé và gần gũi với khán giả đến những pokemon huyền thoại mang nhiều sức mạnh phi thường.

Như vậy bạn có tò mò muốn biết đâu là những pokemon mạnh nhất thời đại hay không? Hãy cùng VOH đi khám phá ngay nào!

Arceus

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Là pokemon huyền thoại, Arceus còn ra đời trước khi vũ trụ này được tồn tại. Theo như bộ truyện gốc, Arceus chính là đấng sáng tạo của các loài pokemon sau này.

Cùng với sự tồn tại lâu đời chính là một sức mạnh vượt trội của Arceus. Nhân vật này sở hữu đặc tính đa hệ, có tổng chỉ số năng lực là 720, thành thạo nhiều tuyệt kỹ và có khả năng chịu sát thương lớn.

Tùy vào từng hệ biến đổi mà Arceus sẽ có khả năng chịu sát thương khác nhau. Mỗi lần chuyển hệ, cơ thể của nó tự động biến dạng.

Giratina

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Giratina được sinh ra từ Arceus và được sinh ra cùng lúc với Dialga và Palkia. Theo như truyền thuyết, Giratina đang sống ở một thế giới chứa đầy những điều lạ lẫm, rất khác với thế giới thực của chúng ta.

Giratina có thể mở được cánh cổng thời gian và dễ dàng xuất hiện ở hai thế giới thực và ảo. Thêm vào đó, trong mỗi thế giới khác nhau thì nó cũng có những hình dạng khác nhau.

Về chỉ số năng lực, Giratina có tổng là 680, chỉ đứng sau Arceus. Nó sở hữu hai đặc tính là tạo áp lực và lơ lửng. Khi kích hoạt đặc tính lơ lửng, mức độ chịu sát thương sẽ được nâng cấp hơn.

Dialga và Palkia

Dialga và Palkia cũng được sinh ra từ Arceus cùng lúc với Giratina. Sức mạnh của cả hai có thể nói là ngang bằng nhau vì khi chiến đấu không bất phân thắng bại.

Theo truyền thuyết xa xưa, khi Dialga được sinh ra cũng là lúc các không gian sống bắt đầu được hình thành. Bất cứ nơi nào có sự xuất hiện của nó thì lập tức dòng thời gian sẽ bị biến động, bởi Dialga là một vị thần thời gian. Với khả năng đặc biệt của mình, nó có thể tự đưa chính mình hoặc những người khác đi du hành xuyên thời gian, bất kể là quá khứ hay tương lai.

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dialga

Còn về phần Palkia, hắn chính là một vị thần không gian. Nó có thể tự tạo ra một không gian mới, tự do du hành hoặc bóp méo các khoảng không gian.

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Palkia

Dù là những pokemon được sinh ra đầu tiên nhưng Dialga và Palkia lại di chuyển khá chậm nên cũng đã ảnh hưởng kha khá đến khả năng chiến đấu của chúng.

Latias và Latios

Là bộ đôi pokemon thời đại, chúng mang hai hệ song song là hệ Rồng và hệ Siêu Linh.

Latias là pokemon giống cái, có ngoại hình nhỏ bé giống như một con chim. Nó sở hữu những chiếc lông vũ màu đỏ được làm bằng thủy tinh, đây cũng chính là vũ khí tự vệ hoàn hảo nhất khi bị tấn công. Ngoài ra, Latias có một chiêu thức độc quyền là Mist ball thuộc hệ Siêu Linh.  

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Nếu Latias chuyên về chuyên về phòng thủ thì Latios chuyên về tấn công. Vẻ ngoài của Latios cũng giống một loài chim như Latios nhưng bộ lông của nó thì màu xanh.

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Cả hai Latias và Latios gần như là giống nhau từ ngoại hình đến khả năng chiến đấu. Trong khi cô bạn của mình có chiếu thức độc quyền thì Latios cũng có chiêu thức tên là Luster purge.

Zacian

Zacian được gọi là người hùng trong thế giới pokemon khi nó không chỉ mạnh mẽ mà còn rất gan dạ.

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Bằng khả năng hấp thụ nhanh các hạt kim loại, Zacian có thể dễ dàng biến đổi từ hình dạng này sang hình dạng khác. Nó di chuyển một các nhanh nhẹn cứ như là đang nhảy khi chiến đấu. Ngoài ra, vũ khí lợi hại nhất mà Zacian sở hữu chính là thanh kiếm ngậm trong miệng, nó có thể cắt đi bất cứ thứ gì thậm chí là cả một đại dương.

Nếu ở người đồng đội của mình là Zamazenta khi biến hóa chỉ số sức mạnh sẽ tăng và tốc độ di chuyển sẽ giảm nhưng ở Zacian sẽ tăng cả hai.

Thông thường, pokemon này có tổng chỉ số cơ bản là 670 và sẽ tăng lên đến 720, ngang tầm với Arceus. Thêm vào đó, chỉ số chiến đấu cũng tăng lên 148. Trở thành một trong những pokemon mạnh và nhanh nhất mọi thời đại.

Zamazenta

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Zamazenta cùng với Zacian chính là một bộ đôi anh hùng. Mặc dù không tiến hóa nhưng ở pokemon này có thể biến đổi ở hai hai dạng hình thù khác nhau.

Nếu Zacian sở hữu một thanh kiếm thì Zamazenta sở hữu một cái khiên kiểu thép. Cái khiên chính là dụng cụ hỗ trợ để pokemon này biến hình. Khi ở trong hình dạng Crowned Shield, tổng chỉ số chiến đấu lên đến 720 so với ban đầu là 670.

Necrozma

Neccrozma là một trong ba thành viên của bộ ba huyền thoại ánh sáng cùng với Solgaleo và Lunala. Hơn nữa, nó có thể hợp nhất được với một trong hai pokemon đó rồi đồng thời tự điều khiển tâm trí cũng như dùng được sức chiến đấu của bọn chúng kể cả khi nó đang ở trạng thái yếu nhất.

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Necrozma thuộc hệ ngoại cảm, tuy không thể tiến hóa như các pokemon thông thường nhưng ở Necrozma có đến ba dạng biến hình khác nhau. Một khi Necrozma xuất chiêu Ánh Sáng Thiêu Đốt Bầu Trời thì không ai có thể đỡ nổi đòn chí mạng này trừ khi đó là một ánh sáng mạnh hơn tên Arceus.

Rayquaza

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Rayquaza được mệnh danh là Long Thần trong huyền thoại. Pokemon này là một trong những pokemon được sinh ra đầu tiên ở Trái Đất.

Rayquaza sở hữu một sức mạnh không tầm thường, là nhân vật đầu tiên của truyện được tiến hóa Mega và cũng là pokemon Mega mạnh nhất mọi thời đại.

Có được một khả năng khủng khiếp nên trách nhiệm mà Rayquaza phải gánh cũng vô cùng lớn lao. Được biết, đây là pokemon duy nhất hợp với việc bảo vệ an toàn cho Trái Đất và phá hủy được thiên thạch.

Mewtwo

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Là pokemon duy nhất may mắn được sinh ra từ những gen vượt trội nhất nên nó rất thông minh. Mewtwo thuộc hệ Siêu Linh và có kỹ năng chiến đấu khó đoán. Pokemon này không hay ra đòn đẫm máu mà thay vào đó, nó sẽ dùng khả năng tâm linh vượt trội để tẩy não đối thủ rồi sau đó dùng một đòn tấn công quyết định với tốc độ nhanh nhẹn kinh khủng khiếp.

Dù là ngoại hình của Mewtwo khá nhỏ nhắn nhưng nó không ngán một ai, kể cả những pokemon đã tiến hóa thành hình dạng to lớn, gai gốc.

Eternatus

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Là pokemon sở hữu tổng chỉ số năng lực cơ bản là 690. Có thể Eternatus đã yếu hơn các huyền thoại về mặt chỉ số tuy nhiên, điều gây ấn tượng mạnh bởi Eternatus chính là pokemon đạt được chỉ số này mà không cần sự hỗ trợ từ vũ khí hay hợp nhất với ai khác.

Zekrom

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Zekrom là con rồng huyền thoại đã tồn tại từ rất lâu. Pokemon này thuộc hệ Rồng và hệ Điện, nó đại diện cho sức mạnh bóng tối nhưng tính khí khá hiền lành.

Zekrom to hơn những pokemon bình thường. Là linh thú dùng các tia sét tích điện cực cao để tấn công đôi thủ. Với những ai muốn xây dựng một thế giới hòa bình, Zekrom sẽ sẵn sàng hỗ trợ hết mình.

Reshiram

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Reshiram là người bạn đồng hành nổi tiếng cùng Zekrom và thuộc hai hệ là hệ Rồng và hệ Lửa. 

Năng lực của pokemon này nghiêng về tấn công nhiều hơn phòng thủ. Nó có thể thiêu rụi cả một thế giới riêng và gây nên biến đổi khí hậu toàn cầu. Reshiram đại diện cho ánh sáng tuy nhiên, pokemon này có nóng tính hơn cả Zekrom. 

Kyurem

Kyurem cùng với Zekrom và Reshiram chính là bộ ba âm dương huyền thoại. 

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Nếu ở Zekrom đại diện cho bóng tối, Reshiram chỉ đại diện cho ánh sáng thì Kyurem sẽ đại diện cho cả hai. Từ một Kyurem bình thường mà nó có thể ở hai hình dạng là Kyurem trắng và Kyurem đen. Nó giống như là một hợp nhất giữa Zekrom và Reshiram nên năng lực hơn hẳn hai anh bạn còn lại.

Thuộc hệ Rồng và hệ Băng nhưng Kyurem có thể sử dụng được năng lượng chiến đấu của điện. Không chiến đấu một cách ồn ào, chỉ cần sử dụng nguồn sức mạnh đóng băng của mình mà hạ gục mọi đối thủ. 

Lugia

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Lại là một pokemon song hệ tiếp theo nằm trong danh sách ngày hôm nay. Hệ là Lugia sở hữu là hệ Siêu Linh và hệ Bay.

Lugia có khả năng điều khiển từ những cơn gió nhẹ đến các bão tố ngoài đại dương một cách điêu luyện. Tổng năng lực chiến đấu là 680. Tuy có chỉ số tấn công đặc biệt kém nhưng bù lại Lugia có chỉ số phòng thủ mạnh lên đến 154. Mọi năng lượng của Lugia đa số đều tập trung ở đôi cánh. Mặc dù cũng thuộc dạng cao lớn nhưng tốc độ di chuyển của pokemon này là 110, khá cao so với những pokemon khá. 

Zygarde

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
 

Chốt hạ trong danh sách pokemon ngày hôm nay là Zygarde song hệ Rồng và Đất. 

Là một vị thần giám hộ cả hệ sinh thái, Zygarde có khả năng quan sát rất tốt và dày dặn các kỹ năng chiến đấu. Chỉ số tốc độ bình thường của pokemon này đạt được 95 nhưng khi dùng hết năng lượng để biến dạng, tốc độ đã tăng nhanh kinh khủng lên đến 100km/h. Sau một khoảng thời gian khá nhanh,  Zygarde sẽ quay về trạng thái bình thường vì dùng quá nhiều năng lượng. 

Bên trên chính là top 15 Pokemon mạnh nhất trong vũ trụ Pokemon huyền thoại. Liệu sắp tới sẽ xuất hiện thêm nhân vật nào mạnh hơn hay không? Pokemon vẫn luôn được tiếp tục mở ra không gian mới nhờ các nhà làm phim. Hãy cùng đón đợi nhé!

Xem thêm các tin tức mới nhất về phim mới nhất tại Tin Phim VOH

Ảnh & Video: Internet

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022

Trang này liệt kê tất cả các Pokemon được xếp hạng bởi số liệu thống kê của họ, cả về số liệu thống kê riêng lẻ và tổng số chỉ số.Đọc tiếp để tìm hiểu số liệu thống kê cơ sở là gì và chúng ảnh hưởng đến số liệu thống kê nào.

Danh sách các nội dung

  • Danh sách tất cả Pokemon theo số liệu thống kê cơ sở
  • Số liệu thống kê cơ sở là gì?
  • Liên kết liên quan

Danh sách tất cả Pokemon theo số liệu thống kê cơ sở

Số liệu thống kê cơ sở là gì?

Liên kết liên quan
Danh sách này bao gồm tất cả Pokemon hiện có sẵn trong Pokemon Sword and Shield, bao gồm thông qua giao dịch từ Pokemon Home cũng như Isle of Armor và Crown Tundra DLCs.
A - Attack
B - Defense
C - Special Attack
D - Special Defense
S - Speed
Chìa khóa H - HP A - Tấn công B - Phòng thủ C - Tấn công đặc biệt D - Phòng thủ đặc biệt S - Tốc độPokémonHMộtBCD
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
S
92 130 145 80 145 128 720
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tổng cộng
92 170 115 80 115 148 720
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zamazenta
140 85 95 145 95 130 690
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zacian
100 165 150 85 130 50 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
ETERNATUS
100 85 80 165 100 150 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Calyrex (Ice Rider)
106 130 90 110 154 90 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Calyrex (Shadow Rider)
106 90 130 90 154 110 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
HO-oh
105 150 90 150 90 95 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lugia
100 120 100 150 120 90 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rayquaza
90 120 100 150 120 100 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Reshiram
100 120 120 150 100 90 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Palkia
100 150 120 120 100 90 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dialga
126 131 95 131 98 99 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zekrom
126 131 95 131 98 99 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Yveltal
137 113 89 137 107 97 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Xerneas
137 137 107 113 89 97 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lunala
150 100 120 100 120 90 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Solgaleo
106 110 90 154 90 130 680
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Giratina
110 160 110 80 110 100 670
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mewtwo
100 100 90 150 140 90 670
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regigigas
100 150 140 100 90 90 670
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kyogre
125 130 90 130 90 95 660
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Groudon
45 140 130 140 135 30 620
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kyurem
75 110 125 100 105 85 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wishiwashi (mẫu solo)
80 110 120 130 90 70 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kommo-o
50 100 150 100 150 50 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Núi lửa
71 120 95 120 95 99 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Diancie
100 100 100 100 100 100 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gen
95 135 80 110 80 100 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Victini
100 100 100 100 100 100 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
SALAMENCE
90 100 70 110 150 80 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mew
89 125 90 115 80 101 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Goodra
92 105 90 125 90 98 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Landorus
108 100 121 81 95 95 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hydreigon
97 107 101 127 89 79 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zygarde
90 125 80 90 90 125 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Necrozma
88 112 75 102 80 143 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Marshadow
135 143 143 80 65 34 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zeraora
120 70 120 75 130 85 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Melmetal
91 90 106 130 106 77 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cresselia
80 80 90 110 130 110 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nặng nề
80 90 80 130 110 110 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Latias
105 120 105 70 95 105 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Latios
100 100 100 100 100 100 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zarude
100 100 100 100 100 100 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Celebi
80 95 115 130 115 65 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Jirachi
91 134 95 100 100 80 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Magearna
80 135 130 95 90 70 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rồng
108 130 95 80 85 102 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Metagross
88 120 75 100 75 142 600
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Garchomp
100 145 130 65 110 30 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dragapult
100 65 60 145 80 130 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
GLASTER
91 72 90 129 90 108 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Quang phổ
90 85 75 115 100 115 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Keldeo (hình thức kiên quyết)
100 75 115 90 115 85 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Raikou
115 115 85 90 75 100 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tự tử
80 105 105 105 105 80 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Entei
91 72 90 129 90 108 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mesprit
75 75 130 75 130 95 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Keldeo
75 125 70 125 70 115 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Uxie
79 115 70 125 80 111 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Azelf
79 115 70 125 80 111 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tornadus
80 50 100 100 200 50 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thundurus
80 100 200 50 100 50 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regice
80 75 150 75 150 50 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regirock
90 100 90 125 85 90 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Registeel
90 90 85 125 90 100 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Moltres
90 85 100 95 125 85 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zapdos
80 100 50 100 50 200 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Articuno
200 100 50 100 50 80 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regieleki
91 90 129 90 72 108 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regidrago
91 129 90 72 90 108 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
CABALION
90 125 90 85 90 100 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Terrakion
90 85 85 125 100 95 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Zapdos
90 85 90 100 125 90 580
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Articuno
95 95 95 95 95 95 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Moltres
109 53 47 127 131 103 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Silvally
107 139 139 53 53 79 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hư vô
71 137 37 137 37 151 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Buzzwole
83 89 71 173 71 83 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pheromosa
97 101 103 107 101 61 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Xurkitree
59 181 131 59 31 109 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Celesteela
223 101 53 97 53 43 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kartana
61 131 211 53 101 13 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Guzzlord
53 127 53 151 79 107 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Stakataka
70 75 115 95 130 85 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Blacephalon
70 130 115 85 95 75 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
TAPU FINI
70 85 75 130 115 95 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tapu Bulu
70 115 85 95 75 130 570
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tapu Lele
75 140 65 112 65 110 567
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tapu Koko
90 110 80 100 80 95 555
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Archeops
91 90 72 90 129 108 550
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Arcanine
100 130 100 63 60 97 550
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Virizion
100 130 100 63 60 97 550
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Phong cách đơn lẻ Urshifu
85 60 65 135 105 100 550
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Urshifu Phong cách tấn công nhanh chóng
85 50 95 120 115 80 545
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Volcarona
75 95 95 95 95 85 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Togekiss
160 110 65 65 110 30 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kingdra
73 73 73 127 73 121 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Snorlax
105 30 105 140 105 55 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Naganadel
105 160 55 30 55 135 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Darmanitan (Chế độ Zen)
255 10 10 75 135 55 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Darmanitan (Zen Mode)
75 95 67 125 95 83 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Blissey
76 147 90 60 70 97 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Magmortar
95 60 79 100 125 81 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Haxorus
75 123 67 95 85 95 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Milotic
95 125 79 60 100 81 540
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Electivire
70 95 115 120 50 85 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gyarados
70 70 115 130 90 60 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Duraludon
100 110 90 85 90 60 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Magnezone
130 85 80 85 95 60 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Swampert
100 100 125 110 50 50 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lapras
85 70 80 97 80 123 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vanilluxe
71 95 85 110 95 79 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rhyperior
115 140 130 55 55 40 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Porygon-Z
85 80 70 135 75 90 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Crobat
85 90 80 70 80 130 535
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Charizard
78 84 78 109 85 100 534
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Loại: NULL
95 95 95 95 95 59 534
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alolan Exeggutor
95 105 85 125 75 45 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Golisopod
75 125 140 60 90 40 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Inteleon
70 85 65 125 65 120 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cinderace
80 116 75 65 75 119 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rillaboom
100 125 90 60 70 85 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Blaziken
80 120 70 110 70 80 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sceptile
70 85 65 105 85 120 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Exeggutor
95 95 85 125 75 55 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tăng thêm
70 110 180 60 60 50 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Quyết định
78 107 75 100 100 70 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Incineroar
95 115 90 80 90 60 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Primarina
80 74 74 126 116 60 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Blastoise
79 83 100 85 105 78 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Walrein
110 80 90 95 90 65 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mamoswine
110 130 80 70 60 80 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lớp vỏ
70 85 65 125 65 120 530
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Centiskorch
100 115 65 90 90 65 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dusknoir
45 100 135 65 135 45 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sylveon
95 65 65 110 130 60 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Glaceon
65 60 110 130 95 65 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Leafeon
65 110 130 60 65 95 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hippowdon
108 112 118 68 72 47 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sao Kim
80 82 83 100 100 80 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lucario
70 110 70 115 70 90 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cloyster
50 95 180 85 45 70 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Umbreon
95 65 110 60 130 65 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
ESPEON
65 65 60 130 95 110 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Flareon
65 130 60 95 110 65 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Jolteon
65 65 60 110 95 130 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vaporeon
130 65 60 110 95 65 525
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Luxray
80 120 79 95 79 70 523
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Aurorus
123 77 72 99 92 58 521
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tyrantrum
82 121 119 69 59 71 521
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Obstagoon
93 90 101 60 81 95 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Đèn chùm
60 55 90 145 90 80 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Starmie
60 75 85 100 85 115 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ông Rime
80 85 75 110 100 70 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Flygon
80 100 80 80 80 100 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Klinklang
60 100 115 70 85 90 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nhiệt rotom
50 65 107 105 107 86 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rửa sạch rotom
50 65 107 105 107 86 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rotom sương giá
50 65 107 105 107 86 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Quạt rotom
50 65 107 105 107 86 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mow rotom
50 65 107 105 107 86 520
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Krookodile
95 117 80 65 70 92 519
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gallade
68 125 65 65 115 80 518
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gardevoir
68 65 65 125 115 80 518
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dhelmise
70 131 100 86 90 40 517
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Aerodactyl
80 105 65 60 75 130 515
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tentacruel
80 70 65 80 120 100 515
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gigalith
85 135 130 60 80 25 515
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lickilicky
110 85 95 80 95 50 515
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Roserade
60 70 65 125 105 90 515
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cryogonal
80 50 50 95 135 105 515
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Avalugg
95 117 184 44 46 28 514
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sandaconda
72 107 125 65 70 71 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hatterene
57 90 95 136 103 29 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Grimmsnarl
95 120 65 95 75 60 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thanossal
110 80 120 80 90 30 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dũng cảm
100 123 75 57 75 80 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mandibuzz
110 65 105 55 95 80 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thép
75 85 200 55 65 30 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mienshao
65 125 60 95 60 105 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tsareena
72 120 98 50 98 72 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zoroark
60 105 60 120 60 105 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Poliwrath
90 95 95 70 90 70 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cursola
60 95 50 145 130 30 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Weavile
70 120 65 45 85 125 510
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
SEISMITOAD
105 95 75 85 75 74 509
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Polteageist
60 65 65 134 114 70 508
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Excadrill
110 135 60 50 65 88 508
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sirfetch'd
62 135 95 68 82 65 507
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Arctozolt
90 100 90 90 80 55 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dracozolt
90 100 90 80 70 75 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Orbeetle
60 45 110 80 120 90 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Conkeldurr
105 140 95 55 65 45 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alolan Ninetales
73 67 75 81 100 109 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Porygon2
85 80 90 105 85 60 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nidoking
81 102 77 85 75 85 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nidoqueen
90 92 87 75 85 76 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bị chùng
20 10 230 10 230 5 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gấu con
95 130 80 70 80 50 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Machamp
90 130 80 65 85 55 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ninetales
73 76 75 81 100 100 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Arctovish
90 90 100 80 90 55 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dracovish
90 90 100 70 80 75 505
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Độc tính
75 98 70 114 70 75 502
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Copperajah
122 130 69 80 69 30 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Aegislash
60 50 140 50 140 60 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Claydol
60 70 105 70 120 75 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hawlucha
78 92 75 74 63 118 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mặc
120 125 80 55 60 60 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mudsdale
100 125 100 55 85 35 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vikavolt
77 70 90 145 75 43 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Aegislash (Blade Forme)
60 140 50 140 50 60 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Chính trị
90 75 75 90 100 70 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Scizor
70 130 100 55 80 65 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Golduck
80 82 78 95 80 85 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alakazam
55 50 45 135 95 120 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pinsir
65 125 100 55 70 85 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rapidash
65 100 70 80 80 105 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Heracross
80 125 75 40 95 85 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Stoutland
85 110 90 45 90 80 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Scyther
70 110 80 55 80 105 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bronzong
67 89 116 79 116 33 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Rapidash
65 100 70 80 80 105 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Clawitzer
71 73 88 120 89 59 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wailord
170 90 45 90 45 60 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tyranitar
100 125 100 55 85 35 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Calyrex
100 80 80 80 80 80 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Carbink
50 50 150 50 150 50 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Màn
70 90 110 60 75 95 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gengar
60 65 60 130 75 110 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Barbaracle
72 105 115 54 86 68 500
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Talonflame
78 81 71 74 69 126 499
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Trôi dạt
150 80 44 90 54 80 498
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alcremie
65 60 75 110 121 64 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Toxapex
50 63 152 53 142 35 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Escavalier
70 135 105 60 105 20 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Carracosta
74 108 133 83 65 32 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Armaldo
75 125 100 70 80 45 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kabutops
60 115 105 65 70 80 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Omastar
70 60 125 115 70 55 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Corviknight
98 87 105 53 85 67 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Magmar
65 95 57 100 85 93 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pangoro
95 124 78 69 71 58 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Một cách khó khăn
86 81 97 81 107 43 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gia tốc
80 70 40 100 60 145 495
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bánh bầu
65 90 122 58 75 84 494
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dược phẩm
65 75 90 97 123 44 494
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Abomasnow
90 92 75 92 85 60 494
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Oranguru
90 60 80 90 110 60 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Chậm lại
95 75 80 100 110 30 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Weezing
65 90 120 85 70 60 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Toxroak
83 106 65 86 65 85 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Reuniclus
110 65 75 125 85 30 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Barraskewda
61 123 60 60 50 136 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Boltund
69 90 60 90 60 121 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dubwool
72 80 100 60 90 88 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bellassom
75 80 95 90 100 50 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vileplume
75 80 85 110 90 50 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sigilyph
72 58 80 103 80 97 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gothitelle
70 55 95 95 110 65 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bouffalant
95 110 95 40 95 55 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Explout
104 91 63 91 73 68 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
WEEZING
65 90 120 85 70 60 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Miltank
95 80 105 40 70 100 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tauros
75 100 95 40 70 110 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kangaskhan
105 95 80 40 80 90 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Electabuzz
65 83 57 95 85 105 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Altariay
75 70 90 70 105 80 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian chậm lại
95 65 80 110 110 30 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bisherp
65 125 100 60 70 70 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Slowbro
95 75 110 100 80 30 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Slowbro
95 75 110 100 80 30 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bé nhỏ
100 120 90 40 60 80 490
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ferrothorn
74 94 131 54 116 20 489
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sói
65 90 115 45 115 58 488
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Không có gì
80 115 80 65 55 93 488
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lycanroc (dạng hoàng hôn)
75 117 65 55 65 110 487
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lycanroc (Mẫu nửa đêm)
85 115 75 55 75 82 487
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lycanroc (Mẫu MyDaday)
75 115 65 55 65 112 487
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Muharna
116 55 85 107 95 29 487
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Raichu
60 90 55 90 80 110 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Appletun
110 85 80 100 80 30 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Flapple
70 110 80 95 60 70 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Linh hồn
50 92 108 92 108 35 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Turtonator
60 78 135 91 85 36 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Drampa
78 60 85 135 91 36 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
DRUDDDIGON
77 120 90 60 90 48 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Drednaw
90 115 90 48 68 74 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Relicanth
100 90 130 45 65 55 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alan Raichu
60 85 50 95 85 110 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Scolipede
60 100 89 55 69 112 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Comfey
51 52 90 82 110 100 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mantine
85 40 70 80 140 70 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Beheeeyemeem
75 75 75 125 95 40 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rhydonon
105 130 120 45 45 40 485
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nhiệt
85 97 66 105 66 65 484
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Durant
58 109 112 48 48 109 484
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cufagrigus
58 50 145 95 105 30 483
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Runerigus
58 95 145 50 105 30 483
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Golurk
89 124 80 55 80 55 483
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Clefables
95 70 73 95 90 60 483
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Malamar
86 92 88 68 75 73 482
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Heliolisk
62 55 52 109 94 109 481
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Selpper
80 118 90 70 80 42 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Whisicott
60 67 85 77 75 116 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Salazzle
68 64 60 111 60 117 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Slurpuff
82 80 86 85 75 72 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Jellentocent
100 60 70 85 105 60 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Froslass
70 80 70 80 70 110 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lopunny
65 76 84 54 96 105 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Darmanitan
105 140 55 30 55 95 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Glalie
80 80 80 80 80 80 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lilligant
70 60 75 110 75 90 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
LURANTIS
70 105 90 80 90 45 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Palossand
85 75 110 100 75 35 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thay đổi
90 100 60 90 60 80 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galmanitan
105 140 55 30 55 95 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Octillery
75 105 75 105 75 45 480
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Trượt tuyết
103 93 67 71 61 84 479
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mimikyu
55 90 80 50 105 96 476
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Frosmoth
70 65 60 125 90 65 475
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thật vậy
60 65 55 105 95 95 475
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thật vậy (nữ)
70 55 65 95 105 85 475
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hoạt động đảo lộn
70 85 55 85 95 85 475
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gastrodon
111 83 68 92 82 39 475
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kingler
55 130 115 50 50 75 475
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Manectictric
70 75 60 105 60 105 475
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Treventy
85 110 76 65 82 56 474
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Garbodor
80 95 82 60 82 75 474
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vespiquen
70 80 102 80 102 40 474
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galvantula
70 77 60 97 60 108 472
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Choáng váng
109 66 84 81 99 32 471
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Stunfisk
109 81 99 66 84 32 471
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Niềm hiệu
75 80 110 65 90 50 470
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Stonjourner
100 125 135 20 20 70 470
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Fallinks
65 100 100 70 60 75 470
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Escue (mặt noice)
75 80 70 65 50 130 470
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cinccino
75 95 60 65 60 115 470
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Klefki
57 80 91 80 87 75 470
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Xatut
65 75 70 95 70 95 470
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Torcohal
70 85 140 85 70 20 470
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
whiscash
110 78 73 76 71 60 468
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Crawdaunt
63 120 85 90 55 55 468
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Meowstic
74 48 76 83 81 104 466
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Magneton
50 60 95 120 70 70 465
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Skarmory
65 80 140 40 70 70 465
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cưa
75 125 75 30 75 85 465
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tuyệt đối
65 130 60 75 60 75 465
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Throh
120 100 85 30 85 45 465
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ribumbee
60 55 60 95 70 124 464
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Amoonguss
114 85 70 85 80 30 464
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Aromaticsse
101 72 72 99 89 29 462
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Maractus
75 86 67 106 67 60 461
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ông.MIME
40 45 65 100 120 90 460
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tham lam
120 95 95 55 75 20 460
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Eldegoss
60 50 90 80 120 60 460
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sharpedo
70 120 40 95 40 95 460
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Mr.MIME
50 65 65 90 90 100 460
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Solrock
90 95 85 55 65 70 460
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Litturn
125 58 58 76 76 67 460
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Basculin
70 92 65 80 55 98 460
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ninjask
61 90 45 50 50 160 456
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
ThIELUL
70 58 58 87 92 90 455
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Jynx
65 50 35 115 95 95 455
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hitmontops
50 95 95 35 110 70 455
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hitmonchan
50 105 79 35 110 76 455
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hitmonlee
50 120 53 35 110 87 455
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dusclops
40 70 130 60 130 25 455
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Golbat
75 80 70 65 75 90 455
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Araquaanid
68 70 92 50 132 42 454
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sliggoo
68 75 53 83 113 60 452
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Noctowl
100 50 50 86 96 70 452
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Anh đào (hình dạng ánh nắng mặt trời)
70 60 70 87 78 85 450
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Anh đào
70 60 70 87 78 85 450
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sanslash
75 100 110 45 55 65 450
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Chansey
250 5 5 35 105 50 450
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Các
80 92 65 65 80 68 450
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alan Sandslash
75 100 120 25 65 65 450
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nhân đôi
59 110 150 45 49 35 448
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Liepard
64 88 50 88 50 106 446
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ludicolo
64 88 50 88 50 106 446
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Audino
103 60 86 60 86 50 445
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Perrserker
70 110 100 50 60 50 440
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rotom
50 50 77 95 77 91 440
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Qwilfish
65 95 85 55 55 85 440
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
10015
55 65 95 95 45 85 440
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alan Ba ​​Tư
65 60 60 75 65 115 440
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ba Tư
65 70 60 65 65 115 440
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
PELIPPER
60 50 100 95 70 65 440
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Klang
60 80 95 70 85 50 440
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Morpeko
58 95 58 70 58 97 436
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pincurchin
48 101 95 91 85 15 435
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Togedememaru
65 98 63 40 73 96 435
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tangela
65 55 115 100 40 60 435
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wiggggggglytuff
140 70 45 85 50 45 435
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
DEDENNE
67 58 57 81 67 101 431
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lairon
60 90 140 50 50 40 430
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sneasel
55 95 55 35 75 115 430
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Đầm lầy
95 85 85 65 65 35 430
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Emolga
55 75 60 75 60 103 428
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alolan Roar
60 80 110 50 80 45 425
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Swoobat
67 57 55 77 55 114 425
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rulewak
60 80 110 50 80 45 425
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Alolan Dugtrio
35 100 60 50 70 110 425
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dugtrio
35 100 50 50 70 120 425
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Diggersby
85 56 77 50 77 78 423
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Linoone
78 70 61 50 61 100 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hakamo-O
55 75 90 65 70 65 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Drizzile
65 60 55 95 55 90 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Raboot
65 86 60 55 60 94 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Poipole
67 73 67 73 67 73 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thwackey
70 85 70 55 60 80 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Shelgon
65 95 100 60 50 50 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Azarillill
100 50 80 60 80 50 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dartrix
78 75 75 70 70 52 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Torracrat
65 85 50 80 50 90 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Brionne
60 69 69 91 81 50 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zweenilous
72 85 70 65 70 58 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Linoone
78 70 61 50 61 100 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thuốc thuốc
61 84 65 70 70 70 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Metang
60 75 100 55 80 50 420
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dunsparce
100 70 70 65 65 45 415
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Corsola
65 55 100 65 100 30 415
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
SEALEO
90 60 70 75 70 45 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Carkol
80 60 90 60 70 50 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sudowodo
70 100 115 30 65 30 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Fraxure
66 117 70 40 50 67 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ponyta
50 85 55 65 65 90 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Corsola
65 55 95 65 95 35 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Ponyta
50 85 55 65 65 90 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gabite
68 90 65 50 55 82 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Putpitar
70 84 70 65 70 51 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pyumkukuku
55 60 130 30 130 5 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Drakloak
68 80 50 60 50 102 410
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Charmeleon
58 64 58 80 65 80 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Shiininotic
60 45 80 90 100 30 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gurdurr
85 105 85 40 50 40 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Marshtomp
70 85 70 60 70 50 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Combushkenbeken
60 85 60 85 60 55 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Grovyle
50 65 45 85 65 95 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ivysaur
60 62 63 80 80 60 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wartortle
59 63 80 65 80 58 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Piloswine
100 100 80 60 60 5 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wobuffet
190 33 58 33 58 33 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Togetic
55 40 85 80 105 40 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Haunter
45 50 45 115 55 95 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Máy móc
80 100 70 50 60 45 405
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Archen
55 112 45 74 45 70 401
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Charjabug
57 82 95 55 75 36 400
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vũ trụ
43 29 131 29 131 37 400
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kambrabra
40 35 30 120 70 105 400
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wailmer
130 70 35 70 35 60 400
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hoa hồng, hoa hồng
50 60 45 100 80 65 400
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Butterfree
60 45 50 90 80 70 395
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bóng tối
60 65 70 85 75 40 395
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vanillish.
51 65 65 80 75 59 395
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Porygon
65 60 70 85 75 40 395
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gothhorita
60 45 70 75 85 55 390
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Boldore
70 105 105 50 40 20 390
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Munchlax
135 85 40 40 85 5 390
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mudbray
70 100 70 45 55 45 385
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lillikit
90 55 75 60 75 30 385
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Polywhirlll
65 65 65 50 50 90 385
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kubfu
60 90 60 53 50 72 385
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Onxix
35 45 160 30 45 70 385
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Đánh trống ngực
75 65 55 65 55 69 384
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
FLETCHINDER
62 73 55 56 52 84 382
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Savayeyeye
50 75 75 65 65 50 380
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mawile
50 85 85 55 55 50 380
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Farfetch'd
52 90 55 58 62 60 377
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Farfetch'd
52 90 55 58 62 60 377
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hattrem
57 40 65 86 73 49 370
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Morgrem
65 60 45 75 55 70 370
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Đèn
60 40 60 95 60 55 370
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
DUOSATION
65 40 50 125 60 30 370
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vullalaby
70 55 75 45 65 60 370
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Herdier
65 80 65 35 65 60 370
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nidorino
61 72 57 55 55 65 365
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Corvisquire
68 67 55 43 55 77 365
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Magby
45 75 37 70 55 83 365
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nidorina
70 62 67 55 55 56 365
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Luxio
60 85 49 60 49 60 363
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Amaura
77 59 50 67 63 46 362
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tyrunt
58 89 77 45 45 48 362
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Louddred
84 71 43 71 43 48 360
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Elecid
45 63 37 65 55 95 360
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ấu trùng
55 85 55 50 55 60 360
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Whirlipede
40 55 99 40 79 47 360
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tranquill
62 77 62 50 42 65 358
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tirtouga
54 78 103 53 45 22 355
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Annorith
45 95 50 40 50 75 355
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kabuto
30 80 90 55 45 55 355
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ô -man
35 40 100 90 55 35 355
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Espurr
62 48 54 63 60 68 355
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nhiễm trùng
66 41 77 61 87 23 355
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Krokorokoko
60 82 45 45 45 74 351
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mienfoo
45 85 50 55 50 65 350
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rufflet
70 83 50 37 50 60 350
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Buneary
55 66 44 44 56 85 350
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Growlithes
55 70 45 70 50 60 350
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pancham
67 82 62 46 48 43 348
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Trôi dạt
90 50 34 60 44 70 348
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Scraggy
50 75 70 35 70 48 348
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Thần chú
45 20 50 60 120 50 345
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rhyhorn
80 85 95 30 30 25 345
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Xoáy
62 48 66 59 57 49 341
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Spritzee
78 52 60 63 65 23 341
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Staryan
30 45 55 70 55 85 340
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Đồ
70 75 50 45 50 50 340
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vibrava
50 70 50 50 50 70 340
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Koffing
40 65 95 60 45 35 340
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lounbre
60 50 50 60 70 50 340
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nuzleaf
70 70 40 60 40 60 340
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pawnividard
45 85 70 40 40 60 340
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dotttler
50 35 80 50 90 30 335
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bí ngô
49 66 70 44 55 51 335
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tentacool
40 40 35 50 100 70 335
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Frillish
55 40 50 65 85 40 335
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lunatones
50 35 80 50 90 30 335
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Elggyemyem
55 55 55 85 55 30 335
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Snover
60 62 50 62 60 40 334
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cufant
72 80 49 40 49 40 330
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Arron
50 70 100 40 40 30 330
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hippopotas
68 72 78 38 42 32 330
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Clauncher
50 53 62 58 63 44 330
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Delibiird
45 55 45 65 45 75 330
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Chinchou
75 38 38 56 56 67 330
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zorua
40 65 40 80 40 65 330
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Skorupi
40 50 90 30 55 65 330
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Trubbish
50 50 62 40 62 65 329
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Stunky
63 63 47 41 41 74 329
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Drilbur
60 85 40 30 45 68 328
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hân Quốc
45 80 100 35 37 28 325
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Shellos
76 48 48 57 62 34 325
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Magnemite
25 35 70 95 55 45 325
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Exaggcute
60 40 80 60 45 40 325
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Krabby
30 105 90 25 25 50 325
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dwebble
50 65 85 35 35 35 325
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Eevee
55 55 50 45 65 55 325
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Woobat
65 45 43 55 43 72 323
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Clefairy
70 45 48 60 65 35 323
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pikachu
35 55 40 50 50 90 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Salandit
48 44 40 71 40 77 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kỳ quặc
45 50 55 75 65 30 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
ROWLET
68 55 55 50 50 42 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Litten
45 65 40 60 40 70 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Skrelp
50 60 60 60 60 30 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Popplio
50 54 54 66 56 40 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Psydduck
50 52 48 65 50 55 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Axew
46 87 60 30 40 57 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hình khối
50 50 95 40 50 35 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sandygast
55 55 80 70 45 15 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Natu
40 50 45 70 45 70 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Goldeen
45 67 60 35 50 63 320
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Joltik
50 47 50 57 50 65 319
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bulbasaur
45 49 49 65 65 45 318
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Silicobra
52 57 75 35 50 46 315
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Karrablast
50 75 45 40 45 60 315
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Darumaka
70 90 45 15 45 50 315
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Slowpoke Galaian
90 65 65 40 40 15 315
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galaian Darumaka
70 90 45 15 45 50 315
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Slowpoke
90 65 65 40 40 15 315
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Squirtle
44 48 65 50 64 43 314
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Clobbopus
50 68 60 50 50 32 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mudkip
50 70 50 50 50 40 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Torchic
45 60 40 70 50 45 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Trecko
40 45 35 65 55 70 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nức nở
50 40 40 70 40 70 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Scorbunny
50 71 40 40 40 69 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Grookey
50 65 50 40 40 65 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Swablu
45 40 60 40 75 50 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Abra
25 20 15 105 55 90 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mime Jr.
20 25 45 70 90 60 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gastly
30 35 30 100 35 80 310
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Charmander
39 52 43 60 50 65 309
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Phantump
43 70 48 50 60 38 309
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sinistea
40 45 45 74 54 50 308
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Corphish
43 80 65 50 35 35 308
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Binacle
42 52 67 39 56 50 306
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Mareanie
50 53 62 43 52 45 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sizzlipede
50 65 45 50 50 45 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Âm sắc
75 80 55 25 35 35 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ferroseed
44 50 91 24 86 10 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Smoochum
45 30 15 85 65 65 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vanillite
36 50 50 65 60 44 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Carvana
45 90 20 65 20 65 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vỏ
30 65 100 45 25 40 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cubchoo
55 70 40 60 40 40 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nơi trú ẩn
50 40 85 40 65 25 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Machop
70 80 50 35 35 35 305
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dễ thương
40 45 40 55 40 84 304
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bergmite
55 69 85 32 35 28 304
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Yamask
38 30 85 55 65 30 303
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Golett
59 74 50 35 50 35 303
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galaian Yamask
38 55 85 30 65 30 303
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Allan Sandshrew
50 75 90 10 35 40 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Croagunk
48 61 40 61 40 50 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Jangmo-o
45 55 65 45 45 45 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Baltoy
40 40 55 40 70 55 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
BAGON
45 75 60 40 30 50 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Grubbin
47 62 45 55 45 46 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gợn sóng
45 50 35 55 75 40 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Poliwag
40 50 40 40 40 90 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sandshrew
50 75 85 20 30 40 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Deino
52 65 50 45 50 38 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tan chảy
46 65 65 55 35 34 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bronzor
57 24 86 24 86 23 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Minccino
55 50 40 40 40 75 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Snorunt
50 50 50 50 50 50 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Beldum
40 55 80 35 60 30 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Larvitar
50 64 50 45 50 41 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
GIBLE
58 70 45 40 45 42 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Dratini
41 64 45 50 50 50 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Klink
40 55 70 45 60 30 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Remoraid
35 65 35 65 35 65 300
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Allan Vulpix
38 41 40 50 65 65 299
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Vulpix
38 41 40 50 65 65 299
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Horsea
30 40 70 70 25 60 295
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Duskull
20 40 90 30 90 25 295
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Điện
40 45 40 65 40 65 295
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tympole
50 50 40 50 40 64 294
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Foongus
69 55 45 55 55 15 294
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sandile
50 72 35 35 35 65 292
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Munna
76 25 45 67 55 24 292
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Solosis
45 30 40 105 50 20 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bonsly
50 80 95 10 45 10 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gothita
45 30 50 55 65 45 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Stenee
52 40 48 40 48 62 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Allan Meowth
40 35 35 50 40 90 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Meowth
40 45 35 40 40 90 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galaian Meowth
50 65 55 40 40 40 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Trapinch
45 100 45 45 45 10 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sphal
70 40 50 55 50 25 290
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Heliopile
44 38 33 61 43 70 289
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Như trên
48 48 48 48 48 48 288
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ink
53 54 53 37 46 45 288
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Barboach
50 48 43 46 41 60 288
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Morelull
40 35 55 65 75 15 285
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Riolu
40 70 40 35 40 60 285
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Chewtle
50 64 50 38 38 44 284
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Purrloin
41 50 37 50 37 66 281
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Arrokuda
41 63 40 40 30 66 280
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cottonee
40 27 60 37 50 66 280
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rockruff
45 65 40 30 40 60 280
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Roggenrola
55 75 85 25 25 15 280
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Budw
40 30 35 50 70 55 280
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Petilil
45 35 50 70 50 30 280
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Fletchling
45 50 43 40 38 62 278
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Kirlia
38 35 35 65 55 50 278
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Skwovet
70 55 55 35 25 25 275
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cherubi
45 35 45 62 53 35 275
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Litwick
50 30 55 65 55 20 275
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Lillipup
45 60 45 25 45 55 275
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nidorn♀
55 47 52 40 40 41 275
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nidorn♂
46 57 40 40 40 50 273
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Yamper
59 45 50 40 50 26 270
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Milcery
45 40 40 50 61 34 270
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wooloo
42 40 55 40 45 48 270
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Jigglypuff
115 45 20 45 25 20 270
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cánh
40 30 30 55 30 85 270
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
DREEP
28 60 30 40 30 82 270
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sương
38 40 52 40 72 27 269
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nincada
31 45 90 30 30 40 266
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hatenna
42 30 45 56 53 39 265
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Impidimp
45 45 30 55 40 50 265
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Allan Diglett
10 55 30 35 45 90 265
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Diglett
10 55 25 35 45 95 265
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pidove
50 55 50 36 30 43 264
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Shinx
45 65 34 40 34 45 263
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
HOOTHOOT
60 30 30 36 56 50 262
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Ứng dụng
40 40 80 40 40 20 260
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Venipede
30 45 59 30 39 57 260
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wynaut
95 23 48 23 48 23 260
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Gossifleur
40 40 60 40 60 10 250
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Marill
70 20 50 20 50 40 250
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Fomantis
40 55 35 50 35 35 250
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Swinub
50 50 40 30 30 50 250
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Nickit
40 28 28 47 52 50 245
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rookidee
38 47 35 33 35 57 245
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Enabled nổi
40 30 35 45 40 55 245
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zubat
40 45 35 30 40 55 245
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Togepi
35 20 65 40 65 20 245
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Combee
30 30 42 30 42 70 244
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Toxel
40 38 35 54 35 40 242
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Rolycoly
30 40 50 40 50 30 240
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Zigzagoon
38 30 41 30 41 60 240
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Zigzagoon
38 30 41 30 41 60 240
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Whismur
64 51 23 51 23 28 240
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bunnelby
38 36 38 32 36 57 237
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Shedinja
1 90 45 30 30 40 236
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wimpod
25 35 40 20 30 80 230
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tyrogue
35 35 35 35 35 53 228
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hạnh phúc
100 5 5 15 65 30 220
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
LOTAD
40 30 30 40 50 30 220
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hạt giống
40 40 50 30 30 30 220
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cleffa
50 25 28 45 55 15 218
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Bounsweet
42 30 38 30 38 32 210
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Igglybuff
90 30 15 40 20 15 210
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wooper
55 45 45 25 25 15 210
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Metapod
50 20 55 25 25 30 205
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pichu
20 40 15 35 35 60 205
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cosmog
43 29 31 29 31 37 200
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
FAREBAS
20 15 20 10 55 80 200
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
MAGIKARP
20 10 55 15 20 80 200
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
RALTS
28 25 25 45 35 40 198
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Sâu bướm
45 30 35 20 20 45 195
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Azurill
50 20 40 20 40 20 190
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
SNOM
30 25 35 45 30 20 185
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Blipbug
25 20 20 25 45 45 180
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wishiwashi
45 20 20 25 25 40 175

Số liệu thống kê cơ sở là gì?

Xác định từng giá trị chỉ số cuối cùng của Pokemon

Số liệu thống kê cơ sở là giá trị cơ sở cho mỗi số liệu thống kê chính của Pokemon.Những thống kê này bao gồm HP, tấn công, phòng thủ, tấn công đặc biệt, phòng thủ và tốc độ đặc biệt.base values for each of a Pokemon's six primary stats. These stats include HP, Attack, Defense, Special Attack, Special Defense and Speed.

Không thể nhìn thấy bởi người chơi

Cơ sở chỉ số là một trong những giá trị không thể nhìn thấy trong trò chơi.Các số liệu thống kê cơ sở có thể được suy ra từ các giá trị chỉ số của Pokemon được tìm thấy trong trò chơi, nhưng đối với hầu hết người chơi, sử dụng hướng dẫn ở trên là cách đơn giản nhất để hiểu các số liệu thống kê chính này của mỗi Pokemon.one of the values that are not visible in the game. The Base Stats can be deduced from the stat values of Pokemon found in the game, but for most players, using the guide above is the simplest way to understand these key stats of each Pokemon.

Liên kết liên quan

Hướng dẫn Pokemon Tundra Crown

Làm thế nào để có được Pokemon của Crown Tundra
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Calyrex
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
GLASTER
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Quang phổ
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Articuno
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Zapdos
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Moltres
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regirock
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regice
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Registeel
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regidrago
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regieleki
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regigigas
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
CABALION
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Terrakion
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Virizion
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Keldeo
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian chậm lại
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Linh hồn
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cosmog
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
FAREBAS
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
MAGIKARP

RALTS

Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022

Sâu bướm

Azurill

SNOM
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022

Blipbug
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Wishiwashi
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Số liệu thống kê cơ sở là gì?
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Xác định từng giá trị chỉ số cuối cùng của Pokemon

Số liệu thống kê cơ sở là giá trị cơ sở cho mỗi số liệu thống kê chính của Pokemon.Những thống kê này bao gồm HP, tấn công, phòng thủ, tấn công đặc biệt, phòng thủ và tốc độ đặc biệt.

Không thể nhìn thấy bởi người chơi
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Cơ sở chỉ số là một trong những giá trị không thể nhìn thấy trong trò chơi.Các số liệu thống kê cơ sở có thể được suy ra từ các giá trị chỉ số của Pokemon được tìm thấy trong trò chơi, nhưng đối với hầu hết người chơi, sử dụng hướng dẫn ở trên là cách đơn giản nhất để hiểu các số liệu thống kê chính này của mỗi Pokemon.
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Liên kết liên quan
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Hướng dẫn Pokemon Tundra Crown
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Làm thế nào để có được Pokemon của Crown Tundra
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Calyrex
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
GLASTER
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Quang phổ
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian Articuno

Galarian Zapdos

Galarian Moltres
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regirock
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regice
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Registeel
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regidrago
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regieleki
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Regigigas
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
CABALION
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Terrakion
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Virizion
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Keldeo
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Galarian chậm lại
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Linh hồn
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Poipole
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Necrozma
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tất cả Pokemon
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pokedex và danh sách tất cả Pokemon
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Pokemon của Pokedex
Top 100 pokemon có chỉ số cơ bản cao nhất năm 2022
Tất cả các trang Pokedex

Galar Pokedex

Đảo áo giáp Pokedex
Vương miện Tundra Pokedex Tất cả các bổ sung Pokemon HomePokemon theo thế hệ

Tất cả các danh sách thế hệ

Thế hệ 1
Thế hệ 2Thế hệ 3
Thế hệ 4Thế hệ 5
Thế hệ 6Thế hệ 7
Galarian Articuno
(New Pokemon)
Galarian Zapdos
Galarian MoltresRegirock

Pokemon nào có số liệu thống kê cơ sở cao nhất?

Sự xuất hiện có thể bị lừa dối, và điều đó được thể hiện rõ ràng trong thế giới của Pokémon.Những con số đằng sau các sinh vật tiết lộ một số sự thật đáng kinh ngạc có thể gây khó khăn cho việc nhìn thấy Pokémon nhất định theo cùng một cách.Pokémon với số liệu thống kê cơ sở cao nhất là Arceus, nhưng cho rằng đó là một vị thần Pokémon, điều đó được mong đợi.Arceus, but given that it's a Pokémon god, that's to be expected.

Tổng số Pokemon có tổng số 600 cơ sở?

Magearna (Pokémon).
Manaphy (Pokémon).
Marshadow (Pokémon).
Melmetal (Pokémon).
Meloetta (Pokémon).
Metagross (Pokémon).
Mew (Pokémon).

Pokemon cấp 100 mạnh nhất là gì?

5/9 Deoxys (Attack Forme) trong Forme tấn công, có thể dự đoán, là mạnh nhất.Deoxys có 180 cuộc tấn công, có thể tăng lên 504 cuộc tấn công khi nó đạt đến cấp 100.Deoxys (Attack Forme) In the Attack Forme, predictably, is the strongest. Deoxys has 180 Attack, which can rise to 504 Attack once it reaches level 100.

Pokemon phi huyền thoại nào có tổng số chỉ số cơ sở cao nhất?

Điểm số của người bạn AVG.