Tổ chức bữa tiệc tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Ở Mỹ có rất nhiều kiểu tiệc tùng, như tiệc quanh cốp xe, tiệc cho cô dâu trước khi cưới hay tiệc chia tay.

Một trong những tiệc phổ biến nhất với người Mỹ là tiệc sinh nhật [birthday party], tiệc giao thừa [New Year’s Eve party], tiệc tốt nghiệp [graduation party], tiệc chia tay [farewell party], hay tiệc nhà mới [housewarming party].

Người Mỹ còn có tiệc tối [dinner party], tiệc cocktail [cocktail party], tiệc ngoài vườn [garden party] và tiệc trà [tea party]. Trong đó, tiệc tối là bữa ăn ở nhà một ai đó, có thể trang trí bàn ăn sang trọng hay bữa ăn dạng buffet mà mọi người tự lấy đồ ăn và tìm chỗ ngồi. Tiệc cocktail sẽ có đồ uống pha chế, mọi người thường ăn diện hơn. Còn tiệc ngoài vườn là tiệc tổ chức trong vườn nhà, thường trang trọng hơn so với tiệc picnic hay BBQ ngoài trời. Tiệc trà thì hay diễn ra vào buổi chiều, có trà và một số đồ uống, đồ ăn nhẹ như bánh sandwich nhỏ hay các đồ ngọt.

Một loại tiệc khác phổ biến ở Mỹ mà những ai mới đến có thể không biết, là potluck. Đây là tiệc ở nhà một người nào đó nhưng khách mời sẽ mang đồ ăn đến để chia sẻ. Chủ tiệc có thể chuẩn bị nhiều món hơn một chút.

Một bữa tiệc quanh cốp xe. Ảnh: HGTV

Tiệc quanh cốp xe [tailgate party] thường diễn ra trước hay sau một sự kiện thể thao hay buổi biểu diễn ca nhạc lớn. Xe đỗ ở một bãi đậu xe hay bãi cỏ, đồ ăn để trong cốp xe với cửa [tailgate] mở để mọi người cùng ăn uống và nói chuyện.

Ở Mỹ cũng có tiệc cho cô dâu trước khi cưới hay cho những bà mẹ đang mang bầu. Tiệc này gọi là bridal shower hay baby shower. Thường khách mời sẽ có quà tặng cho chủ nhân bữa tiệc.

Ngoài ra, người Mỹ có tiệc dạng reception, shower, mixer, and banquet. Điểm chung của các tiệc dạng này là dành cho số lượng người tham dự lớn. Chẳng hạn, tiệc dạng reception thường tổ chức ở đám cưới hay hội thảo. Thế nên, ở đám cưới thường sẽ có buổi lễ [ceremony] riêng và bữa tiệc cưới riêng [wedding reception]. Còn các buổi giao lưu [mixer] được tổ chức để mọi người có thể di chuyển và làm quen với nhiều người. Trong khi đó, đại tiệc [banquet] khá trang trọng, được tổ chức vào những dịp đặc biệt.

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh mà bạn nên biết. Hãy theo dõi nhé.

Xem video của KISS English về cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc nhớ lâu tại đây nhé:

Khi đi dự tiệc, tiệc tùng hay ăn mừng tại các nhà hàng Tây, địa điểm ăn uống nước ngoài thì một số từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh hay nhất nhé.

Nội dung:

Bố Cục Bài Viết Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Bố Cục Bài Viết Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Phần mở bài

Giới thiệu về bữa tiệc mà bạn tổ chức/ tham gia.

  • Đó là bữa tiệc gì?
  • Địa điểm?
  • Thời gian
  • Cảm nhận chung của bạn.

Phần nội dung chính

Miêu tả/kể chi tiết về bữa tiệc đó.

  • Có những ai ở bữa tiệc đó?
  • Hoạt động ở bữa tiệc là gì?
  • Kỉ niệm đáng nhớ của bạn tại bữa tiệc?
  • Lí do bạn thích/ghét bữa tiệc này

Phần kết bài

Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về bữa tiệc

Từ Vựng Thường Dùng Khi Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Từ Vựng Thường Dùng Khi Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về party: Đồ dùng cho các bữa tiệc

1. Cupcake – /’kʌp,keik/: Bánh ngọt nhỏ

2. Balloon – /bə’lu:n/: Bóng bay

3. Cake – /keik/: Bánh ngọt

4. Goody bag – /ˈgʊdi bæg/: Túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc

5. Bouquet – /’bukei/: Bó hoa

6. Invitation – /,invi’tei∫n/: Giấy mời

7. Paper plate – /ˈpeɪpə pleɪt/: Đĩa giấy

8. Confetti – /kən’feti:/: Pháo giấy, pháo trang kim

9. Decoration – /,dekə’rei∫n/: Đồ trang trí

10. Banner – /’bænə/: Tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó

11. Wrapping paper – /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/: Giấy gói quà

12. Party hat – /ˈpɑːti hæt/: Mũ dự tiệc

13. Cookie – /’kuki/: Bánh quy

14. Thank you note – /θæŋk juː nəʊt/: Thư cảm ơn

15. Candy – /’kændi/: Kẹo

16. Ribbon – /’ribən/: Ruy băng

17. Gift – /gift/: Quà

18. Costume – /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang

19. Sparkler – /’spɑ:klə/: Pháo sáng

20. Candle – /’kændl/: Nến

Các loại bữa tiệc trong tiếng Anh

1. Christmas party: Tiệc Giáng sinh, bữa tiệc được tổ chức vào dịp Noel

2. Baby shower: Tiệc mừng em bé sắp chào đời, bữa tiệc được tổ chức cho người mẹ chuẩn bị sinh em bé.

3. Dinner party: Liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối

4. Booze-up: Tiệc rượu mạnh, bữa tiệc mà mọi người tham gia được uống rất nhiều rượu mạnh

5. Graduation party: Tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp

6. After party: Tiệc kết thúc sự kiện, một bữa tiệc được tổ chức sau khi kết thúc một sự kiện, như một buổi hòa nhạc hay một buổi trình diễn

7. Housewarming: Tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới

8. Cocktail party: Tiệc Cocktail, là loại tiệc đứng được tổ chức trước buổi tiệc chính hoặc là tiệc chính trong các buổi giao lưu.

9. Farewell party: Tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian

10. Clambake: Tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản

11. Barbecue party: Tiệc nướng ngoài trời, bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng

12. Halloween party: Tiệc Halloween, là bữa tiệc được tổ chức vào đêm Halloween 31 tháng 10

13. Garden party: Tiệc sân vườn, là một bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một khu vườn lớn, thường được tổ chức vào buổi chiều

14. Fancy dress party: Tiệc hóa trang, là bữa tiệc mà tất cả mọi người tham dự đều mặc trang phục để hóa trang thành những người hoặc nhân vật nổi tiếng

15. Birthday party: Tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỳ niệm sinh nhật của một ai đó

16. New Year party: Tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau.

17. Bridal shower:Tiệc chia tay độc thân của cô dâu, là bữa tiệc dành cho cô gái chuẩn bị cưới chồng tổ chức và cô gái sẽ nhận được quà từ khách mời

18. Sip and see party: Tiệc mừng em bé chào đời, là bữa tiệc mà những người mới trở thành bố mẹ tổ chức để mời bạn bè và người thân đến thăm em bé mới chào đời

19. Pool party: Tiệc bể bơi, một bữa tiệc được tổ chưc ở bể bơi

20. Bachelor party: Tiệc chia tay độc thân của chú rể, là bữa tiệc mà người con trai tổ chức với những người bạn trai của mình vào đêm trước lễ cưới [sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh dùng stag night]

21. Wedding party: Tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới

22. Slumber party: Là một bữa tiệc vui chơi thường bắt đầu vào buổi tối và kéo dài đến sáng hôm sau, nhân dịp sinh nhật hoặc một dịp vui nào đó, và trẻ con được ngủ qua đêm ở nhà bạn tổ chức tiệc.

23. Welcome party: Tiệc chào mừng, là bữa tiệc để chào mừng một người mới đến như một thành viên mới của công ty hay một câu lạc bộ

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong bữa tiệc

1. To cancel a party: Hủy bữa tiệc

2. To unwrap: Bóc quà

3. To invite: Mời tham dự

4. To hold a party: Tổ chức bữa tiệc

5. To wrap: Gói quà

6. To throw a party: Tổ chức bữa tiệc

7. To join: Tham dự

8. To attend a party: Tham dự bữa tiệc

9. To celebrate: Mừng, kỷ niệm

Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc

1. Entertainer: Người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc

2. Party host: Người chủ tổ chức bữa tiệc

3. Guest: Khách mời

4. Caterer: Người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc

5. Receptionist: Lễ tân đón khách

Đồ ăn

1. Spaghetti: Mỳ ý

2. Pizza: Bánh Pizza

3. Juice: Nước hoa quả

4. Dessert: Món tráng miện

5. Appetizer: Món khai vị

6. Cake: Bánh ngọt

7. Candy: Kẹo

8. Cookies: Bánh quy

9. Champagne: Rượu Sâm panh

10.French fries: Khoai tây chiên

11. Wine: Rượu vang

12. Beefsteak: Bít tết

13. Soup: Súp

14. Salade: Sa lát

Lời Kết

Trên đây là những từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.

Tổ chức một bữa tiệc là gì?

Tổ chức tiệc là chủ trì sự kiện được tổ chức của một hoặc nhiều bên để mời những đối tượng đến tham gia vào một loạt cho các mục đích xã hội, truyền thống, tôn giáo, lễ nghi, hội thoại, giải trí hoặc các mục đích khác.

Tiệc tại nhà tiếng Anh là gì?

a party given after moving into a new house.

Tiệc chia tay cuối cấp tiếng Anh là gì?

Một trong những tiệc phổ biến nhất với người Mỹ là tiệc sinh nhật [birthday party], tiệc giao thừa [New Year's Eve party], tiệc tốt nghiệp [graduation party], tiệc chia tay [farewell party], hay tiệc nhà mới [housewarming party].

Bữa tiệc ngữ tiếng Anh là gì?

Và năm nay, "tiệc ngủ" [pyjama party/ slumber party] là một gợi ý khá hay ho đấy! Khác với những party bình thường, thay vì diện đầm và vest thì tại pyjama party - đúng với tên gọi của nó – mọi người đến tham gia lại “xúng xính”...

Chủ Đề