Thứ sáu trong tiếng anh là gì năm 2024
Các thứ trong Tiếng Anh là các từ vựng rất thường được sử dụng, tuy nhiên lại có khá nhiều người đọc và nói các từ này sai cách. Hãy cùng Pasal tìm hiểu về cách đọc đúng, viết chuẩn các thứ trong tiếng Anh nhé! Show
1. Cách viết, phiên âm các thứ trong tiếng Anh
Xem thêm:
2. Cách viết ngày tháng đi kèm các thứ trong tiếng Anh2.1. Các cách thường viết ngày tháng đi kèm các thứ trong tiếng Anh
Không như trong tiếng Việt, ở các nước sử dụng Anh - Mỹ, người ta thường viết tháng rồi mới đến ngày. Ví dụ 1: Thứ ba ngày 23 tháng 12 năm 2003 sẽ có cách viết như sau: - Tuesday, December 12th, 2003 - Viết tắt là TUE, Dec 12th, 2003 hoặc TUE, 12/23/2003 - Cách đọc: Tuesday, December the twentieth, 2003 - Lưu ý là ngày viết dưới dạng số thứ tự Ví dụ 2: Thứ năm, ngày 27 tháng 10 năm 2022 sẽ có cách viết như sau: - Thursday, October 27th, 2022 - Viết tắt là THU, Oct 27th, 2022 hoặc THU, 10/27/2022 - Cách đọc: Thursday, October the twenty-seventh, 2022
Với người sử dụng Anh - Anh, họ sẽ đọc ngày trước tháng giống như người Việt, và ngày vẫn dùng số thứ tự. Ví dụ: Thứ Tư, ngày 28 tháng 9 năm 2022 sẽ có các cách viết dưới đây: - Wednesday, 28th September 2022 - Viết tắt là, WED, 28th Sep, 2022 hoặc WED, 28/9/2022 - Cách đọc là Wednesday, the twenty-eighth of September, 2022 2.2 Giới từ dùng trước các thứ trong tiếng AnhNgười ta sẽ sử dụng giới từ ON + các thứ. Ví dụ: I go to school on Saturday. (Tôi đi học vào Thứ Bảy) Đôi khi, các thứ sẽ được sử dụng ở dạng số nhiều, mang ý nghĩa là tuần nào cũng vậy, Thứ Hai nào cũng vậy, Chủ Nhật nào cũng vậy,... Cách sử dụng này sẽ tương đương với dùng every đứng trước các thứ. On + Thứ (số nhiều) = Every + Thứ (số ít) Ví dụ: On Sundays, my family gathers and has dinner together. (Vào Chủ Nhật, gia đình tôi tụ tập và dùng bữa tối cùng nhau.) \= Every Sunday, my family gathers and has dinner together. (Chủ Nhật nào cũng vậy, gia đình tôi tụ tập và dùng bữa tối cùng nhau.) Qua bài viết trên, Pasal hy vọng rằng các bạn đã có thể nhớ được cách đọc và viết các thứ trong tiếng Anh. Nếu còn thắc mắc nào thì hãy liên hệ Pasal ngay để được chuyên viên tư vấn của chúng mình giải đáp nhé! Và những mẫu câu, chủ đề này đều có hết trong khóa học tiếng Anh giao tiếp của Pasal, còn chần chờ gì mà không đăng ký học ngay. Hiện nay, Pasal đang có chương trình học thử MIỄN PHÍ với các phương pháp và tài liệu học tập độc quyền từ các chuyên gia quốc tế, đăng ký ngay tại link sau: Đăng kí học thử Pasal With a surface area of approximately 47 square kilometres (18 sq mi), it is the sixth largest lake in Germany. Tao có hẹn với ngài Phunsuk Wangdu vào thứ sáu. I have a Friday meeting with Phunsukh Wangdu Ba người dự định đi tới ngày Thứ sáu. You were going to be gone until Friday. Lấy đi, tôi in mỗi thứ sáu tấm. I printed six of each. Ba nhà máy hạt nhân còn lại tự động đóng lại khi động đất vào hôm thứ Sáu . Three other nuclear power plants shut down automatically during Friday 's earthquake . Theo xếp hạng năm 2013 của Global Language Monitor, Roma xếp thứ sáu toàn cầu còn Milano xếp thứ 12. According to Top Global Fashion Capital Rankings 2013 by Global Language Monitor, Rome ranked sixth worldwide when Milan was twelfth. Nếu bạn đang quan tâm đến cách đọc và cách viết thứ ngày tháng tiếng Anh thì đây thực sự là một bài viết hữu ích dành cho bạn. Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh, đồng thời hướng dẫn cách đọc và cách viết chuẩn xác nhất để bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh và biết cách sử dụng từ ngữ như một người bản xứ. Tổng hợp từ vựng về thứ ngày tháng tiếng AnhHọc từ vựng về thứ ngày tháng trong tiếng Anh rất quan trọng vì những kiến thức này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và trong giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh mà bạn cần nên biết. Từ vựng về các thứ trong tuần bằng tiếng AnhThứ trong tuầnCác thứ trong tiếng AnhPhiên âmViết tắtThứ 2Monday/ˈmʌndeɪ/MonThứ 3Tuesday/ˈtjuːzdeɪ/TueThứ 4Wednesday/ˈwenzdeɪ/WedThứ 5Thursday/ˈθɜːzdeɪ/ThuThứ 6Friday/ˈfraɪdeɪ/FriThứ 7Saturday/ˈsætədeɪ/SatChủ nhậtSunday/ˈsʌndeɪ/Sun Từ vựng về các các ngày trong tháng bằng tiếng AnhDưới đây là bảng từ vựng được mô phỏng như một tờ lịch của một tháng để các bạn có thể dễ dàng hình dung và học được về các ngày trong tháng bằng tiếng Anh MondayTuesdayWednesday ThursdayFridaySaturdaySunday1st First2nd Second3rd Third4th Fourth5th Fifth6th Sixth7th Seventh8th Eighth9th Ninth10th Tenth11th Eleventh12th Twelfth13th Thirteenth14th Fourteenth15th Fifteenth16th Sixteenth17th Seventeenth18th Eighteenth19th Nineteenth20th Twentieth21st Twenty-first22nd Twenty-second23rd Twenty-third24th Twenty-fourth25th Twenty-fifth26th Twenty-sixth27th Twenty-seventh28th Twenty-eighth29th Twenty-ninth30th Thirtieth31st Thirsty-fist Từ vựng về các tháng trong năm bằng tiếng AnhCác tháng trong nămCác tháng trong tiếng AnhPhiên âmViết tắtTháng 1January/‘dʒænjʊərɪ/JanTháng 2February/‘febrʊərɪ/FebTháng 3March/mɑːtʃ/MarTháng 4April/‘eɪprəl/AprTháng 5May/meɪ/MayTháng 6June/dʒuːn/JuneTháng 7July/dʒu´lai/JulTháng 8August/ɔː’gʌst/AugTháng 9September/sep’tembə/SepTháng 10October/ɒk’təʊbə/OctTháng 11November/nəʊ’vembə/NovTháng 12December/dɪ’sembə/Dec Cách đọc và cách viết ngày tháng năm tiếng AnhCách đọc và cách ghi thứ ngày tháng tiếng Anh có một vài điểm khác so với tiếng Việt. Vì vậy để tránh nhầm lẫn trong quá trình giao tiếp và trình bày trong văn bản, bạn cần nắm vững về cách đọc và cách viết của những nội dung này. Xem thêm:
Cách ghi ngày tháng tiếng Anh
Ví dụ: What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?) → It’s Monday, 14th September 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2023.)
Ví dụ: What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?) → It’s Monday, September 14th 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2023.) Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh
Theo kiểu Anh – Anh khi đọc ngày và tháng người nói sẽ thêm “the” và “of” Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?) → On the 17th of August (Vào ngày 17 tháng 8)
Theo kiểu Anh – Mỹ khi đọc ngày và tháng người nói chỉ thêm “the” Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?) → on August the 17th (Vào ngày 17 tháng 8) Cách đọc năm trong tiếng AnhCó rất nhiều cách đọc năm trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là 2 cách cơ bản nhất giúp bạn đọc các năm bằng tiếng Anh một cách trôi chảy. Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh Cách đọc 1: Đọc dựa trên cơ sở số đếm thông thường
Cách đọc 2: Chia làm 2 phần, 2 chữ số phía trước và 2 chữ số phía sau
Những lưu ý khi học cách đọc và viết ngày tháng năm tiếng AnhKhi học cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng bạn nên tuân theo để tránh nhầm lẫn và hiểu rõ hơn về cách người bản xứ thường sử dụng.
Một vài từ vựng chỉ thời gian khácNgoài những từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh thì dưới đây là một từ vựng chỉ thời gian rất thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Từ vựng chỉ thời gianÝ nghĩaMorningBuổi sángAfternoonBuổi chiềuEveningBuổi tốiMidnight Nửa đêmDuskHoàng hônDawnBình minhWeeklyHàng tuầnMonthlyHàng thángQuarterlyHàng quýThe first quarterQuý 1Second quarterQuý 2Third quarterQuý 3Half a monthNửa thángHalf a yearNửa nămSecondGiâyMinutePhútHourGiờWeekTuầnDecade Thập kỷCenturyThế kỷMillenniumThiên niên kỷWeekendCuối tuầnMonthThángYear Năm Những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng tiếng AnhViệc biết những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng tiếng Anh là rất cần thiết vì nó giúp chúng ta tránh những hiểu lầm không cần thiết khi nói về thời gian. Điều này cực kỳ quan trọng khi bạn làm việc với người nước ngoài hoặc tham gia vào các giao dịch quốc tế. Các mẫu câu hỏi thường gặp về thứ ngày tiếng Anh
→ Next Friday’s date is the 20th. (Ngày thứ sáu tới là ngày 20)
→ Today is Monday. (Hôm nay là thứ hai)
→ It’s Wednesday today. (Hôm nay là thứ tư)
→ I’m planning to arrive on Saturday. (Tôi dự định đến vào thứ bảy)
→ My favorite day of the week is Saturday. (Ngày yêu thích trong tuần của tôi là thứ bảy) Các mẫu câu hỏi về ngày trong tiếng Anh với chủ đề thời gian bắt đầu sự kiện
→ Our weekly team meeting is on Tuesdays at 10 AM. (Cuộc họp nhóm hàng tuần của chúng tôi diễn ra vào thứ Ba lúc 10 giờ sáng)
→ My birthday is on July the 15th this year (Sinh nhật của tôi năm nay là vào ngày 15 tháng 7)
→ Thanksgiving is on November the 23th. (Lễ tạ ơn diễn ra vào ngày 23 tháng 11)
→ My vacation begins on August the 10th (Kỳ nghỉ của tôi bắt đầu vào ngày 10 tháng 8)
→ The job interview is on Thursday (Cuộc phỏng vấn xin việc diễn ra vào thứ năm)
→ The deadline for project submissions is on October the 5th. (Hạn chót nộp dự án là vào ngày 5 tháng 10)
→ The exhibition opens to the public on Saturday at 9 AM. (Triển lãm mở cửa cho công chúng vào thứ bảy lúc 9 giờ sáng) Các mẫu câu hỏi về công việc ở các ngày trong tiếng Anh
→ On Fridays, I usually have team meetings in the morning and use the afternoon for project planning. (Vào thứ sáu, tôi thường họp nhóm vào buổi sáng và dùng buổi chiều để lập kế hoạch dự án)
→ Occasionally, I have to work on Saturdays if there are urgent deadlines or special projects. (Thỉnh thoảng, tôi phải làm việc vào thứ bảy nếu có deadline gấp hoặc dự án đặc biệt)
→ I usually take Sundays off to rest and recharge for the upcoming week (Tôi thường nghỉ chủ nhật để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng cho tuần sắp tới)
→ On Sunday evenings, I review my calendar, set goals for the week, and pack my work bag to be ready for Monday morning. (Vào các tối chủ nhật, tôi xem lại lịch của mình, đặt mục tiêu trong tuần và sắp xếp đồ đạc đi làm để sẵn sàng cho sáng thứ hai)
→ I plan to spend time with family and friends and maybe go hiking if the weather is nice. (Tôi dự định dành thời gian cho gia đình và bạn bè và có thể đi leo núi nếu thời tiết đẹp) VUS – Hệ thống Anh ngữ cung cấp các khóa học độc quyềnNhững kiến thức như thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng lại khiến không ít người học mắc phải những lỗi sai trong quá trình làm bài. Một phần là do tính chủ quan, phần còn lại là do không xác định được những nội dung quan trọng cần nắm chắc trong từng chủ điểm Anh ngữ. Với mong muốn xây dựng nền tảng Anh ngữ vững vàng cho các học viên ở mọi độ tuổi, giúp học viên nắm vững từng dạng kiến thức quan trọng, VUS đã cho ra mắt các khóa học đạt chuẩn quốc tế đáp ứng đa dạng mọi nhu cầu học tập như:
VUS không chỉ dạy cho bạn những kỹ năng tiếng Anh vững chắc mà còn cung cấp cho bạn kho kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tế. Thông qua các phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng toàn cầu thiết yếu như:
Một trong những lý do khiến VUS được hàng nghìn học viên tin tưởng và lựa chọn là nhờ vào các giáo trình và lộ trình học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế được xây dựng và phát triển bởi các đối tác giáo dục nổi tiếng toàn cầu như:
Ngoài ra, bạn còn được sử dụng ứng dụng học tập độc quyền V-HUB khi đăng ký các khóa học tại VUS. Ứng dụng được tích hợp công nghệ AI giúp học viên rèn luyện và chuẩn hóa cách phát âm như người bản xứ, tăng sự tiện lợi khi có thể luyện tập mọi lúc mọi nơi. Hệ thống thực hành trước và sau giờ học của V-HUB giúp kiến thức của bạn được xây dựng vững chắc và lưu lại trong trí nhớ một cách lâu dài. VUS – Tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt NamVới hơn 70 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 18 tỉnh thành, là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS hiện là trung tâm có số lượng học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) nhiều nhất lên đến 180.918 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước. Nhằm mang lại môi trường học tập chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đầu ra cho các học viên, hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo:
Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy cũng đảm bảo có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh. Với tâm huyết mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn. Trên đây là toàn bộ kiến thức bổ ích về thứ ngày tháng tiếng Anh mà VUS muốn chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp các bạn nắm được cách viết chuẩn về thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh cũng như bổ sung thêm các vốn từ vựng về chủ đề thời gian, từ đó phát triển tốt hơn trong kỹ năng giao tiếp. Hãy theo dõi VUS thường xuyên để cập nhật thêm nhiều chủ điểm Anh ngữ hữu ích bạn nhé! Thứ sáu trong tiếng Anh viết thế nào?Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Thứ 7 trong tiếng Anh đọc là gì?Từ vựng về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh. Thứ tự đọc tiếng Anh như thế nào?Wednesday – Thứ Tư Tương tự như vậy, vị thần Mercury của La Mã có tên trong tiếng Đức là Woden. Thư trong tiếng Anh là gì?Ý nghĩa thứ Năm trong tiếng Anh (Thursday) Thứ năm (Thursday-THU) được đặt tên dựa vào vị thần Jupiter (Jove, là vì thần sấm sét cổ đại canh giữ toàn xứ La Mã), và gọi ngày của thần sấm là “dies Jovis”. |