Sympathetic ear là gì
Thành ngữ tiếng Anh với từ Ear
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng turn a deaf ear (to sb/sth)bỏ ngoài tai, không thèm nghe Show
be all ears(informal) hào hứng muốn nghe chuyện gì
be up to your ears in sthngập đầu với thứ gì, có nhiều thứ để giải quyết
go in one ear and out the other(informal) vào tai này ra tai kia
smile/grin/beam from ear to earcười toe toét đến tận mang tai
lend an ear (to sb/sth)lắng nghe một cách chân thành
not believe your ears/eyes(informal) không tin được vào tai mình
have sb's ear | have the ear of sbđược ai đó tin tưởng để đưa ra lời khuyên, ý kiến có sức ảnh hưởng
giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
|