So sánh vsmart active 1 và 1 năm 2024

© 2018 Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel. Đăng ký doanh nghiệp số 0104831030, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp lần đầu ngày 25/01/2006, thay đổi lần thứ 38 ngày 01/07/2019. Địa chỉ: Số 01, Phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Chịu trách nhiệm nội dung: Đinh Sơn Tùng.

Kích thước màn hình

Kích thước màn hình

6.18 inches

6.39 inches

Công nghệ màn hình

Công nghệ màn hình

IPS LCD

Super Amoled

Camera sau

Camera sau

12MP + 24MP, 12M@30fps & 24M@30fps,f/1.8, EIS

Camera chính 48MP Camera góc rộng 8MP Camera đo chiều sâu 2MP

Camera trước

Camera trước

20MP,20M@30fps,Flash LED,f/2.0

16MP

Chipset

Chipset

SnapDragon 660

Mediatek Helio P60

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong

64 GB

64 GB

Pin

Pin

3650mAh, QuickCharge 3.0

4020mAh

Thẻ SIM

Thẻ SIM

Nano-SIM

2 SIM (Nano-SIM)

Hệ điều hành

Hệ điều hành

VOS

VOS 2.5

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình

1080 x 2280 pixels (FullHD+)

1080 x 2340 pixels (FullHD+)

Cảm biến

Cảm biến

Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, cảm biến gia tốc, la bàn, con quay hồi chuyển

Kích thước màn hình

Kích thước màn hình

6.18 inches

5.65 inches

Công nghệ màn hình

Công nghệ màn hình

IPS LCD

IPS LCD 5.65"

Camera sau

Camera sau

13MP+2MP,1080p @ 30fps, Flash LED, EIS

12 MP, f/1.8, 1/2.8", 1.29µm, dual pixel PDAF, EIS 5 MP, 1/5", 1.12µm, depth sensor

Camera trước

Camera trước

16MP, 1080p @ 30fps, Flash LED,f/2.0

8MP, Flash LED, f/2.0, /1.12

Chipset

Chipset

SnapDragon 430

SnapDragon 660

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong

32 GB

64 GB

Pin

Pin

4000mAh

3100mAh, QuickCharge 3.0

Thẻ SIM

Thẻ SIM

Nano-SIM

2 SIM (Nano-SIM)

Hệ điều hành

Hệ điều hành

VOS

VOS

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình

720 x 1520 pixels

1080 x 2160 pixels (FullHD+)

Thông số tổng quan Hình ảnh

So sánh vsmart active 1 và 1 năm 2024

Vsmart Active 1

So sánh vsmart active 1 và 1 năm 2024

Vsmart Active 1+

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá Khuyến mại Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) Màn hình rộng 5.65\" 6.18” Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D Mặt kính cong 2.5D Camera Camera sau 12 MP và 5 MP (2 camera) 24 MP và 12 MP (2 camera) Camera trước 8 MP 20 MP Đèn Flash Có Có Chụp ảnh nâng cao Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3100 mAh 3650 mAh Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) Android 8.1 (Oreo) Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân Tốc độ CPU 4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260 4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260 Chip đồ họa (GPU) Adreno 512 Adreno 512 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 6 GB Bộ nhớ trong Thẻ nhớ ngoài MicroSD MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB Kết nối Mạng di động Sim 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS Bluetooth LE, A2DP A2DP, LE Cổng kết nối/sạc USB Type-C USB Type-C Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm Kết nối khác Không Không Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối Chất liệu Đang cập nhật Khung kim loại + mặt lưng kính Kích thước Dài 150.8 mm - Ngang 72.3 - Dày 8.25 mm Khung kim loại + mặt lưng kính Trọng lượng 169 g 180 g Tiện ích Bảo mật nâng cao Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Có Có Xem phim 3GP, MP4 3GP, MP4 Nghe nhạc MP3, WAV, AAC MP3, WAV, AAC