Sát khí tiếng anh là gì

sát khí

sát khí

  • noun
    • murderous air look

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sát khí

- d. Vẻ dữ tợn, như muốn đánh giết người. Mặt đầy sát khí. Sát khí đằng đằng.

- Cái khí dữ dội của cảnh chém giết, thường được dùng để chỉ cảnh binh đao sát phạt

Tầm nguyên Từ điển Sát Khí

Sát: giết, Khí: hơi, không khí. Cái không khí chém giết.

Ầm ầm sát khí ngất trời ai đang. Kim Vân Kiều

hd. Vẻ dữ tợn, như muốn đánh giết người. Mặt đầy sát khí.

for he today that sheds his blood with me, shall be my brother, be he ne'er so vile, this day shall gentle his condition.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous

Get a better translation with

7,599,415,342 human contributions

Users are now asking for help:

We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.nəs.tɜː/
    Hoa Kỳ[ˈsɪ.nəs.tɜː]

Tính từ[sửa]

sinister /ˈsɪ.nəs.tɜː/

  1. Gở, mang điểm xấu.
  2. Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí [vẻ mặt]. a sinister design — một kế hoạch nham hiểm
  3. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] [+ to] tai hoạ cho, tai hại cho.
  4. [Đùa cợt] Trái, tả.

Tham khảo[sửa]

  • "sinister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

sát khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sát khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sát khí murderous air/look

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sát khí * noun murderous air look

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sát khí murderous air look

Chủ Đề