Từ: reek /ri:k/ danh từ mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối the reek of tobaco mùi thuốc lá nồng nặc không khí hôi thối (thơ ca) (Ê-cốt) khói (từ lóng) tiền động từ toả khói, bốc khói; bốc hơi lên (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối to reek of alcohol sặc mùi rượu to reek of murder (nghĩa bóng) sặc mùi giết người Từ gần giống greek reeky creek fenugreek peatreek