Rạp chiếu phim quốc gia tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim [phần 1]

Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim [phần 1] Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • ticket

    /ˈtɪkɪt/

    [tấm] vé

  • popcorn

    /ˈpɑːpkɔːrn/

    bắp rang

  • soft drink

    đồ uống nhẹ

  • poster

    /ˈpəʊstər/

    áp phích

  • box office

    /bɑks ˈɔfɪs/

    phòng vé

  • rating

    /ˈreɪtɪŋ/

    đánh giá phim theo độ tuổi

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim [phần 1] Phần 2

  • showtime

    /ˈʃoʊtaɪm/

    suất chiếu

  • trailer

    /ˈtreɪlər/

    đoạn phim giới thiệu

  • screen

    /skriːn/

    màn hình

  • row

    /rəʊ/

    hàng ghế

  • audience

    /ˈɔːdiəns/

    khán giả, thính giả

  • snack

    /snæk/

    bữa ăn nhẹ

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề