Precipitation La gì
Theo đúng ý nghĩa khí tượng học, "precipitation" không phải chỉ là "lượng mưa", mà chỉ chung tất cả lượng nước ngưng đọng từ hơi nước trong bầu không khí, do mưa, mưa phùn, sương giá, mưa tuyết, tuyết, mưa đá, v.v. Trong điều kiện khí tượng của Việt Nam thì đa số lượng "precipitation" là lượng mưa, nên nhiều từ điển cứ ghi "precipitation" có nghĩa là "lượng mưa". Theo đúng nghĩa khoa học chính xác thì "precipitation" nên được gọi là "lượng giáng thủy". Show
113.165.29.10 (thảo luận) 23:10, ngày 15 tháng 4 năm 2011 (UTC)Trả lời[trả lời]
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /pri,sipi'teiʃn/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ sự vội vàng, sự vội
vã cuống cuồng (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng (khí tượng) mưa Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Bản dịchVí dụ về đơn ngữA trans-acting splicing regulatory protein of interest is then precipitated using specific antibodies. The brightening occurs because barium sulfate is in the form of a fine precipitate that scatters light back through the silver image layer. As the parent material is chemically and physically weathered, transported, deposited and precipitated, it is transformed into a soil. Addition of potassium dichromate to this solution precipitates acridine bichromate. At room temperature, honey is a supercooled liquid, in which the glucose will precipitate into solid granules. precipitate English
Hơn
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ precipitation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong
nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ precipitation tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ Đây là cách dùng precipitation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ precipitation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy
cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |