Precipitation La gì

Theo đúng ý nghĩa khí tượng học, "precipitation" không phải chỉ là "lượng mưa", mà chỉ chung tất cả lượng nước ngưng đọng từ hơi nước trong bầu không khí, do mưa, mưa phùn, sương giá, mưa tuyết, tuyết, mưa đá, v.v. Trong điều kiện khí tượng của Việt Nam thì đa số lượng "precipitation" là lượng mưa, nên nhiều từ điển cứ ghi "precipitation" có nghĩa là "lượng mưa". Theo đúng nghĩa khoa học chính xác thì "precipitation" nên được gọi là "lượng giáng thủy".

113.165.29.10 (thảo luận) 23:10, ngày 15 tháng 4 năm 2011 (UTC)Trả lời[trả lời]

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/pri,sipi'teiʃn/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng

  • (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng

  • (khí tượng) mưa



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Bản dịch

    Ví dụ về đơn ngữ

    A trans-acting splicing regulatory protein of interest is then precipitated using specific antibodies.

    The brightening occurs because barium sulfate is in the form of a fine precipitate that scatters light back through the silver image layer.

    As the parent material is chemically and physically weathered, transported, deposited and precipitated, it is transformed into a soil.

    Addition of potassium dichromate to this solution precipitates acridine bichromate.

    At room temperature, honey is a supercooled liquid, in which the glucose will precipitate into solid granules.

    precipitate

    English

    • come down
    • fall
    • hasty
    • overhasty
    • precipitant
    • precipitous

    Hơn

    • A
    • B
    • C
    • D
    • E
    • F
    • G
    • H
    • I
    • J
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • V
    • W
    • X
    • Y
    • Z
    • 0-9

    Thông tin thuật ngữ precipitation tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Precipitation La gì
    precipitation
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ precipitation

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    precipitation tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ precipitation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ precipitation tiếng Anh nghĩa là gì.

    precipitation /pri,sipi'teiʃn/

    * danh từ
    - sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng
    - (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng
    - (khí tượng) mưa

    Thuật ngữ liên quan tới precipitation

    • scoffs tiếng Anh là gì?
    • anagrammatism tiếng Anh là gì?
    • clears tiếng Anh là gì?
    • guild-socialism tiếng Anh là gì?
    • squireen tiếng Anh là gì?
    • ni tiếng Anh là gì?
    • gloat tiếng Anh là gì?
    • legging tiếng Anh là gì?
    • archegone tiếng Anh là gì?
    • overmasting tiếng Anh là gì?
    • bedfellows tiếng Anh là gì?
    • edwardian tiếng Anh là gì?
    • heraldry tiếng Anh là gì?
    • major tiếng Anh là gì?
    • swirled tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của precipitation trong tiếng Anh

    precipitation có nghĩa là: precipitation /pri,sipi'teiʃn/* danh từ- sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng- (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng- (khí tượng) mưa

    Đây là cách dùng precipitation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ precipitation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    precipitation /pri tiếng Anh là gì?
    sipi'teiʃn/* danh từ- sự vội vàng tiếng Anh là gì?
    sự vội vã cuống cuồng- (hoá học) sự kết tủa tiếng Anh là gì?
    sự lắng tiếng Anh là gì?
    chất kết tủa tiếng Anh là gì?
    chất lắng- (khí tượng) mưa