Open-minded là gì

open-minded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-minded

Phát âm : /'oupn'maindid/
Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
  • sẵn sàng tiếp thu cái mới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-minded"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "open-minded":
    open-handed open-minded
  • Những từ có chứa "open-minded":
    open-minded open-mindedness
  • Những từ có chứa "open-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khoát đạt khoáng đãng chân chỉ đứng đắn hủ phóng khoáng cao thượng ngoài trời hé him him more...
Lượt xem: 447

Video liên quan

Chủ Đề