Nói chuyện tự nhiên tiếng Anh là gì
Việc học tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng, giúp nhiều bạn trẻ có cơ hội tiến xa và thành công hơn trong ngành F&B. Đã chọn làm việc trong môi trường nhà hàng thì bạn nên trang bị cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành về lĩnh vực này. Vì lượng khách phục vụ mỗi ngày đa phần là người nước ngoài. Và tiếng Anh được xem như là một ngôn ngữ quốc tế, giao tiếp tốt giúp bạn chủ động và hoàn thành công việc tốt hơn mỗi ngày. Hãy cùng PARIS ENGLISH tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng nhé Show
Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàngMục tiêu để luyện tiếng Anh trong nhà hàng là 50% thì phương pháp học chính là 50% còn lại. Phương pháp đúng giúp bạn tiết kiệm được thời gian mà kết quả luôn đạt cao
Bạn nên đọc thêm : Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch Làm thế nào để luyện nói tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng trôi chảyKhi có vốn từ và kĩ năng nghe hiểu tốt, bạn nên bắt đầu luyện nói những mẫu câu cơ bản. Việc làm này lâu dần tạo thành bước đà để bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài.
Những câu giao tiếp trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ cần phải biết1. Các câu tiếng Anh giao tiếp khi đón khách và sắp xếp chỗ ngồiGood morning/ afternoon/ evening, I’m Trang. I’ll be your server for tonight. Xin chào quý khách, tôi là Trang. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay. Would you like me to take your coat for you? Quý khách muốn tôi cất giúp áo khoác không ạ? What can I do for you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách? How many persons are there in your party, sir/ madam? Thưa quý khách, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ? Do you have a reservation? Quý khách đã đặt trước chưa ạ? I’ll show you to the table. This way, please. Tôi sẽ đưa quý khách đến bàn ăn. Xin mời quý khách đi lối này. Your table is ready. Bàn của quý khách đã sẵn sàng. I’m afraid that table is reserved. Tôi rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi. Can I get your name? Cho tôi xin tên của quý khách được không ạ? Have you booked a table? Quý khách đã đặt bàn chưa ạ? Can I take your coat? Tôi có thể giúp quý khách cất áo khoác chứ ạ? How many are you? Mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ? Right this way. Lối này ạ. Please come this way. Mời quý khách đi lối này ạ. Follow me, please. Quý khách đi theo tôi ạ. Please take a seat. Xin mời ngồi. 2. Các câu tiếng Anh giao tiếp khi khách gọi mónHere’s the menu. Thực đơn đây ạ. Are you ready to order? Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ? Can I take your order, sir/madam? Quý khách gọi món chưa ạ? Do you need a little time to decide? Quý khách có cần thêm thời gian để chọn món không ạ? What would you like to eat? Quý khách muốn ăn món gì ạ? What would you like to drink? Quý khách muốn uống gì ạ? You can try spicy chicken. That’s our special dish today. Quý khách có thể thử món gà cay. Đó là món đặc biệt của chúng tôi ngày hôm nay. Would you like some tea or coffee whilst you wait? Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ? It’ll take about…minutes. Khoảng…phút. Would you like to taste the wine? Quý khách có muốn thử rượu không ạ? May I bring you some dessert? Tôi mang một vài món tráng miệng lên cho quý khách được không ạ? It will take about 15 minutes for the dish to be finished, please wait a moment! Sẽ mất khoảng 15 phút để món ăn được hoàn thành, quý khách vui lòng đợi một lát ạ. Enjoy yourself! Xin mời thưởng thức món ăn! Để nghe, nói tốt tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng bạn nên kiên trì thực hiện các bước trên. Việc lặp đi lặp lại hàng ngày sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên khi nói chuyện. Hãy tạo riêng cho mình một thời gian biểu để tự học giao tiếp hiệu quả.Duy trì cách học thì thành công sẽ đến. Bạn nên đọc thêm : Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn và Thức Uống
No. I’m American. Do you speak english? A little, but not very well. What do you do?
I’m a student. How old are you? I’m 26 years old. Are you married? No. I’m not married. How long have you been here? About 2 years. How many children do you have? I have three children, two girls and one boy. How many languages do you speak? I speak two languages. How are you? I’m fine, and you? Would you like to have coffee? No. Thanks. I like tea. How about a cup of tea? It sounds good. What are you planning to do today? I’m not sure. Would you like a drink? Sure, let’s go. Are you ready? Yes. I’m ready. Do you need a few minutes? I think we’re ready. Anything else? Nothing else. Who would you like to speak to? I’d like to speak to Mr. Smith please. When will he be back? He’ll be back in 20 minutes. What time does it start? What will the weather be like tomorrow? It’s suppose to rain tomorrow. Are you afraid? No. I’m not afraid. Are you allergic to anything? Yes. I’m allergic to seafood. Are you hungry? Yes. I’m hungry. Are you sick? Yes. I’m sick. Are you sure? No. I’m not sure. Can you swim? Yes. I can swim. Do you have a girlfriend? No. I don’t have a girlfriend. Do you have any vacancies? Sorry, we don’t have any vacancies. Do you take credit card? Sorry, we only accept cash. Do you understand? Yes. I understand. How far is it? About 20 kilometers. How does it taste? It’s delicious! What is your job? I’m self-employed. How much do you have? I don’t have any money. What’s today’s date? October 22nd. How much is it to go to Hanoi? It’s 50 dollars. Is it raining? Yes. It’s raining. What does he do? He is a farmer. What does this mean? That means friend. What time is check out? 11:30pm What time is it? It’s a quarter past seven. What size? Size 8. What’s your name? My name is Tim. Where’s the closest hotel? There’s a hotel over there, but I don’t think it’s very good. Where are you leaving? I’m leaving tomorrow. When is your birthday? My birdthday is May 17th. Where are you from? I’m from Vietnam. Where would you like to go? I’d like to go home. How’s the weather? It’s going to be hot today. Where does it hurt? It hurts here. When do you get off work? I get off work at 6pm. How’s business? Business is good. One way or round trip? A one way. Where is an ATM? Behind the bank. Where’s the pharmacy? It’s near the supermarket. Are you busy? Yes. I have a lot of things to do. Is it ready? Everything is ready. What are you doing? I’m cleaning my room. Are you okay? Yes. I’m okay. How was that film? It was very interesting. Can I help you? Yes, I’m looking for a sweater. What is wrong? Nothing. I’m fine. What do you call this? It’s an umbrella. Where did you go on holiday? We went to Vietnam. Why did you go shopping? I needed a new shirt. Can you play tennis? Yes, I can play tennis. Excuse me, is this seat taken? No. it isn’t. Would you mind moving over one? No, not at all. How much is it? It’s $50. How much altogether? 10 dollars. How much are these earrings? 50 cents. How much does this cost? It’s $50. Are they the same? Yes. They’re the same. It’s 15 dollars. Can I try it on? Sure, the changing rooms are over there. What’s that? It’s a dog! May I open the window? Certainly. Is this your shirt? No. It’s my father’s shirt. Whose is this? It’s Jack’s. How is she? She’s pretty. What seems to be the problem? I can’t find my laptop. How much money do you have? I only have 7 dollars. How much do you make? 5 dollars per hour. |