Niềm tin của đối tác tiếng anh là gì năm 2024
Ngày nay, bất cứ ngành nghề nào cũng cần có tiếng Anh để giao tiếp & trao đổi trong công việc. Trong lĩnh vực kinh doanh, tiếng Anh giao tiếp lại càng đặc biệt quan trọng. Việc giao tiếp tốt tiếng Anh sẽ giúp công việc trở nên thuận lợi, cũng như phát triển sự nghiệp bản thân nhiều hơn nữa trong tương lai. Hãy cùng Hey English tham khảo những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thông dụng nhất để học hỏi & rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhất nhé! Show
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanhMẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gặp đối tác kinh doanh
Xem thêm: Tất tần tật về tính từ đi với giời từ For trong tiếng Anh Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp
Hội thoại với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanhHội thoại 1: Đưa ra ý kiến cá nhân
Xem thêm: Động từ trong tiếng Anh là gì? Các loại động từ thông dụng Hội thoại 2: Đàm phán
Hội thoại 3: Thỏa thuận hợp đồng
Tổng kếtHy vọng với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thông dụng nhất sẽ giúp bạn có thêm nguồn tài liệu quý giá để học tiếng Anh giao tiếp và trau dồi kiến thức mỗi ngày. Xem thêm:
Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. Niềm tin dịch sang Tiếng Anh là gì?- faith (niềm tin) She has no faith in modern medicine. (Cô không có niềm tin vào y học hiện đại.) - belief (lòng tin) That man has a strong belief in Buddhism. Tôi có thể giúp gì cho bạn không Tiếng Anh?Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được anh/chị?) Do you need any help? (Anh/chị có cần giúp gì không?) What can I do for you? (Tôi có thể làm gì giúp anh chị?) Trao đổi trong Tiếng Anh là gì?- exchange (trao đổi) diễn tả việc trao đổi thường giữa người với người (Let's exchange gifts. – Mình trao đổi quà nha.) Dạo này bạn như thế nào bằng Tiếng Anh?Nói tiếng Anh với những câu chào hỏi xã giao cơ bảnHow's it going?: Dạo này thế nào? How's life going?: Dạo này cuộc sống của bạn thế nào? What's up?: Có gì không? Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn (được hỏi sau khi biết tên của đối phương, thể hiện sự lịch sự của bạn). |