Nguyệt là gì trong hán việt

Kanji 月 - Nguyệt - Mặt trăng, tháng

Kanji - Nguyệt - Mặt trăng, tháng. Chữ Nguyệt là một hình mặt trăng lưỡi liềm. Cùng Kokono xem hình dưới đây để nhớ Chữ Nguyệt thật dễ dàng! Ngoài ra, Kokono sẽ bật mí với bạn một cách giải thích về chữ Nguyệt vô cùng thú vị. Hãy tham khảo dưới đây nhé!

>>Lớp học tiếng Nhật tại Hà Nội

>>Lớp học tiếng Nhật tại TP. HCM

>>Tổng hợp danh sách 103 Kanji N5- [Gồm Video + Cách đọc + Cách viết]

Video cách đọc, cách viết 103 Kanji N5 Phần 1 [1-30]:

ChữNguyệtở 18:39 của video

Kanji月-Nguyệt - Mặt trăng, tháng

Từ mới liên quan Kanji 月:

一月 [いちがつ/ichi gatsu]: Tháng Một
今月 [こんげつ/kon getsu]: Tháng này
[つき/tsuki]: Mặt trăng
月曜日 [げつようび/getsu you bi]: Thứ Hai

Ví dụ về Kanji 月:

今日は月曜日です。
kyou wa getsuyoubi desu.
Hôm nay là thứ Hai
[Mọi ngày trong tuần đều kết thúc với ~youbi.]

Cách nhớ Kanji月:

Mặt trời [ 日 ] với đôi chân [儿]: Có thể thấy mặt trăng chạy quanh trái đất nhanh hơn mặt trời. Chính vì vậy, mặt trăng [月]có cần một đôi chân.


Kokono luôn sẵn sàng phục vụ Quý phụ huynh và học sinh!

  • 1.Tra Từ: Nguyệt - Từ điển Hán Nôm

    Tra từ: nguyệt - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › nguyệt

    Xem chi tiết »

  • 2.Tra Từ: Nguyệt - Từ điển Hán Nôm

    nguyệt · U+5216, tổng 6 nét, bộ đao 刀 [+4 nét] phồn & giản thể, hình thanh. Từ điển Trần Văn Kiệm. nguyệt [hình chặt chân]. Tự hình 3.

    Xem chi tiết »

  • 3.Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NGUYỆT 月 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

    月光, NGUYỆT QUANG, ánh trăng ; 月見, NGUYỆT KIẾN, sự ngắm trăng ; 月並み, NGUYỆT TỊNH, thông thường; thường thường ; 月蝕, NGUYỆT THỰC, nguyệt thực.

    Xem chi tiết »

  • 4.Nguyệt Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm

    Nghĩa Hán Việt là: [Danh] Hình phạt chặt đứt hai chân [đời xưa].[Động] Chặt đứt hai chân. Dịch nghĩa Nôm là:

    Xem chi tiết »

  • 5.Nguyệt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số

    nguyệt từ Hán Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nguyệt trong từ Hán Việt.

    Xem chi tiết »

  • 6.Tra Từ 月 - Từ điển Hán Việt

    [Danh] Mặt trăng, trăng. ◎Như: tân nguyệt 新月 trăng mới, tàn nguyệt 殘月 trăng tàn, nhật nguyệt 日月 mặt trời và mặt trăng. [Danh] ...

    Xem chi tiết »

  • 7.Nguyệt - Wiktionary Tiếng Việt

    Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 仴: nguyệt, ngoạt · 月: nguyệt, ngoạt · 𡇹: nguyệt · 囝: nguyệt, niên, kiển, tể, nga, cưỡng ...

    Xem chi tiết »

  • 8.'bán Nguyệt': NAVER Từ điển Hàn-Việt

    Dao đá hình bán nguyệt [ được sử dụng thu hoạch lúa ở bán đảo Triều Tiên thời đại đồ ... Mật ong, chất làm ngọt khác, hoặc đậu xanh cũng có trong nhân bánh.

    Xem chi tiết »

  • 9.Ý Nghĩa Tên Nguyệt - Tên Con

    NGUYỆT trong chữ Hán viết là 囝 có 6 nét, thuộc bộ thủ VI [囗], bộ thủ này phát âm là wéi có ý nghĩa là vây quanh. Chữ nguyệt [囝] này có nghĩa là: [Danh] Người ...

    Xem chi tiết »

  • 10.Cách Gọi Thời Gian Theo Sách Cũ - Báo Đà Nẵng

    2 thg 2, 2020 · * Trong sớ văn, gia phả, bi ký... thường có những cụm từ ghi thời gian theo chữ Hán, ví dụ như: “Canh Tý niên, quế nguyệt trung hoán”. Trong đó ...

    Xem chi tiết »

  • 11.Nguyệt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Khóa Học đấu Thầu

    Dưới đây là lý giải ý nghĩa từ nguyệt trong từ Hán Việt và phương pháp phát âm nguyệt từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc như đinh bạn sẽ biết ...

    Xem chi tiết »

  • 12.Bộ Nguyệt [月] – Wikipedia Tiếng Việt

    Bộ thủ chữ Hán. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi. Bộ Nguyệt, bộ thứ 74 có nghĩa là "mặt trăng" hoặc "tháng" là 1 trong 34 bộ có 4 nét ... Hán-Việt: nguyệt.

    Xem chi tiết »

  • 13.NHỮNG TÊN ĐẶT CHO MÙA, THÁNG TRONG VĂN TỰ VÀ LẠC ...

    *Tháng Ba: 季春[Qúy Xuân] 暮春[Mộ Xuân] 桃春[Đào Xuân] 蚕月[Tàm Nguyệt] 桃浪[Đào Lãng] 末春[Mạt Xuân] 晚春[Vãn Xuân]. *Tháng tư: 孟夏[Mạnh Hạ] 槐月[Hòe Nguyệt] ...

    Xem chi tiết »

  • 14.Lắt Léo Chữ Nghĩa: Tháng Giêng Có Thật Sự Là Tháng đầu Tiên Của Năm?

    13 thg 2, 2022 · Trong Hán Việt từ điển giản yếu [1957], Đào Duy Anh cho biết chính nguyệt [正月] là tháng giêng [tr.173], tuy nhiên có người phán rằng Đào ...

    Xem chi tiết »

  • 15.Từ Nguyệt Trong Câu Thơ Tưởng Người Dưới Nguyệt Chén đồng Là Từ ...

    Đáp án đúng: Lời giải của Tự Học 365. Giải chi tiết: - Từ nguyệt thuộc từ Hán Việt ...

    Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 15+ Nguyệt Trong Hán Việt

Thông tin và kiến thức về chủ đề nguyệt trong hán việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Liên Hệ

Chủ Đề