Incidence and severity of head injury are lower in cyclists wearing helmets.
தலையை மூடி பாதுகாக்கும் வலுவான, கடினமான தொப்பி…
Cơ sở 1: Số 453 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0866.443.453
Cơ sở 2: 383 Trần Đại Nghĩa, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội Hotline: 097.113.1221
Cơ sở 3: Số 646 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0327.888.646
Cơ sở 4: Số 660 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0327.888.646
Cơ sở 5: Số 449/116 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM Hotline: 0358.646.660
Cơ sở 6: 205 - 207 Nguyễn Văn Linh, P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Hotline: 083.6446.333
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
10:35 - 23/01/2021
Lượt xem : 45770
STT
Tiếng Nhật
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
はしご
Hashigo
thang
2
クレーン
Kurēn
cần cẩu
3
フック
Fukku
móc
4
レンガ
Renga
gạch
5
セメント
Semento
xi-măng
6
いた 板
Ita ita
ván
7
ブルドーザー
Burudōzā
xe ủi đất
8
ロード・ローラー
Rōdo rōrā
xe lu
9
フォークリフト
Fōkurifuto
xe nâng
10
ダンプカー
Danpukā
xe ben
11
ておしぐるま 手押し車
Te oshi guru ma teoshi-sha
xe cút kít
12
ヘルメット
Herumetto
mũ bảo hộ
13
さくがんき 削岩機
Saku ganki sakuganki
máy khoan đá
14
ようせつ こう 溶接工
Yōsetsu kō yōsetsuku
thợ hàn
15
ようせつき 溶接機
Yōsetsuki yōsetsu-ki
máy hàn
16
足場
Ashiba
giàn giáo
17
移動式クレーン
Idō-shiki kurēn
Cần cẩu di động
18
延長コード
Enchō kōdo
dây nối thêm
19
おの
Ono
rìu
20
金づち
Kanadzuchi
búa
21
かんな
Kan’na
dụng cụ bào gỗ
22
空気ドリル
Kūkidoriru
khoan khí nén
23
くぎ
Kugi
đinh
24
くり抜き機
Kurinuki-ki
mạng
25
こて
Kote
cái bay
26
コンクリート
Konkurīto
bê tông
27
材木
Zaimoku
gỗ
28
シャベル
Shaberu
cái xẻng
29
スパナ
Supana
cờ lê
30
断熱材
Dan’netsuzai
vật liệu cách nhiệt
31
チェーン
Chēn
dây xích
32
電気ドリル
Denki doriru
Máy khoan điện
33
動力式サンダー
Dōryoku-shiki sandā
máy chà nhám
34
ドライ壁
Dorai kabe
vách thạch cao
35
ドライバー
Doraibā
Tu vít/ Tuốc nơ vít
36
ナット
Natto
bu lông
37
のこぎり
Nokogiri
cưa tay
38
のみ
Nomi
cái đục
39
パイプレンチ
Paipurenchi
ống cờ lê
40
はしご
Hashigo
thang
41
針金
Harigane
dây kẽm
42
プラスドライバー
Purasudoraibā
Vít ba ke
43
ブリキ
Buriki
sắt thiếc
44
ブルドーザー
Burudōzā
Xe ủi đất
45
ベニヤ板
Beniyaita
gỗ dán
46
ペンキ
Penki
sơn
47
ペンキはけ
Penki hake
Cọ
48
ペンキローラー
Penkirōrā
cây lăn sơn
49
ペンキ入れ
Penki-ire
Mâm chứa sơn nước
50
ペンチ
Penchi
cái kìm
51
ボルト
Boruto
Cái then, cái chốt cửa
52
巻尺
Makijaku
thước dây
53
丸のこ
Marunoko
máy cưa tròn
54
屋根板
Yane-ban
tấm gỗ làm mái nhà
55
弓のこ
Yuminoko
Cưa sắt
56
ワイヤーストリッパー
Waiyāsutorippā
kềm cắt, bấm cáp
57
ブレーカー
Burēkā
Máy dập, máy nghiền
58
チップソー
Chippusō
Máy phay [dụng cụ cắt gỗ]
59
電動かんな
Dendō kan’na
Máy bào điện động
60
土台
Dodai
Móng nhà
61
土間
Doma
Sàn đất
62
ドリル
Doriru
Mũi khoan, máy khoan, khoan
63
柱
Hashira
Cột, trụ
64
自動かんな盤
Jidō kan’na-ban
Máy bào tự động
65
測る
Hakaru
Đo đạc
66
丈
Take
Jō- Đơn vị đo chiều dài [jyo = shaku = /m =.m]
67
間
Ma
Ken- Đơn vị đo chiều dài [ken = .m]
68
欠き
Kaki
Sự thiết hụt, thiếu
69
加工
Kakō
Gia công, sản xuất
70
囲い
Kakoi
Hàng rào, tường vây
71
コンプレッサー
Konpuressā
Máy nén, máy ép
72
コンセント
Konsento
Ổ cắm
73
曲がり
Magari
Cong, vẹo, chỗ vòng
74
ナット
Natto
Tán, đinh ốc
75
ずめん
Zu men
bản vẽ
76
[てっきん] コンクリート
[Tekkin] konkurīto
bê tông cốt sắt
77
[けいりょう] コンクリート
[Kei ryō] konkurīto
bê tông nhẹ cân
78
かべ
Ka be
bức tường
79
かいだん
Kaida n
bậc thang
80
はしら
Hashira
cây cột
81
はり
Hari
cây kèo, xà ngang
82
さかん
Sakan
công việc trát hồ
83
かせつこうじ
Kasetsu Kōji
công việc xây dựng tạm thời
84
てっきん
Tekkin
cốt sắt
85
きょうど
Kyōdo
cường độ
86
ワックス
Wakkusu
chất sáp để đánh bóng
87
[う] める
[U ] meru
chôn
88
ひびわれ
Hibiware
chỗ bị nứt nẻ
89
めち
Me chi
chỗ tiếp nối
90
[あんぜん] ベルト
[Anzen] beruto
dây thắt lưng an toàn
91
くうきせいじょうそうち
Kūki seiji ~yousouchi
dụng cụ lọc không khí
92
こうじちゅう
Kōji chi ~yuu
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng.
1. 穴開け Ana ake Đục lỗ
2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông
3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn
4. 足場 Ashiba Giàn giáo
5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống
6. バール(くぎぬき) Bāru[Kuginuki] Xà beng, đòn bẩy
7. ボルト Boruto Bu lông
8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền
9. チップソー Chippusō Máy phay [dụng cụ cắt gỗ]
10. 電動かんな Dendō kanna Máy bào điện động
11. 電動工具 Dendō kougu Dụng cụ điện
12. 電動丸のこ Dendō maru no ko Lưỡi phay của máy phay điện
13. 電源 Dengen Nguồn điện
14. 電気ドリル Denki doriru Khoan điện
15. 胴縁 Dōbuchi Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ
16. 土台 Dodai Móng nhà
17. 土間 Doma Sàn đất
18. ドライバー Doraibā Tuốc nơ vít
19. ドリル Doriru khoan , Mũi khoan, máy khoan,
20. 胴差し Dōzashi Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
21. 現場 Genba công trường . Hiện trường nơi thực hiện công việc
22. 羽柄材 Hagarazai Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà
23. 羽子板ボルト Hagoita boruto Bu lông hình vợt cầu lông[của NB]
24. 測る Hakaru Đo đạc
25. 刃物 Hamono Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo
26. 鼻隠し Hanakakushi Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên
27. 柱 Hashira Cột, trụ
28. 火打 Hiuchi Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
29. ほぞ Hozo Mộng gỗ
30 板目 Itame Mắt gỗ
31. 自動かんな盤 Jidō kanba ban Máy bào tự động
32. 丈 Jō Đơn vị đo chiều dài [1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m]
33. 上棟 Jōtō Xà nhà
34. 住宅 Jūtaku Nhà ở
35. 壁 Kabe Bức tường
36. 開口部 Kaikōbu Lỗ hổng, ổ thoáng
37. 欠き Kaki Sự thiết hụt, thiếu
38. 加工 Kakō
39. 囲い Kakoi Hàng rào, tường vây
40. 加工機 Kakōki Máy gia công
41. 框 Kamachi Khung [cửa chính, cửa sổ]
42. 鎌継ぎ Kamatsugi Bản lề
43. 矩計 Kanabakari Bản vẽ mặt cắt
44. 金物 Kanamono Đồ kim loại
45. 金槌 Kanazuchi Cái búa
46. かんな Kanna Cái bào gỗ
47. 乾燥材 Kansōzai Nguyên liệu khô
48. 間 Ken Đơn vị đo chiều dài [1ken = 1.818m]
49. 検査 Kensa Kiểm tra
50. 桁 Keta Xà gỗ
51. 削る Kezuru Gọt, giũa, bào ,cắt
52. 危険 Kiken Sự nguy hiểm
53. 木表 Kiomote Mặt ngoài của gỗ
54. 錐 Kiri Dụng cụ dùi
55. 切妻 Kirizuma Mái hiên
56. 切る Kiru Cắt gọt
57. 木裏 Kiura Mặt trong của gỗ
58. 勾配 Kōbai Độ dốc, độ nghiêng
59. 合板 Kōban Gỗ dán
60. 工具 Kōgu Công cụ, dụng cụ
61. 木口 Koguchi Miệng gỗ
62. コンクリート Konkurīto Bê tông
63. コンパネ Konpane Cái compa
64. コンプレッサー Konpuressā Máy nén, máy ép
65. コンセント Konsento Ổ cắm
66. 腰掛け Koshikake Cái ghế dựa, chỗ để lưng
67. 故障 Koshō Hỏng, trục trặc, sự cố
68. 構造材 Kōzōzai Kết cầu phần trụ cột [chống đỡ nhà]
69. 釘 Kugi Cái đinh
70. 窓台 Madodai Khung dưới cửa sổ
Một số từ vựng khác liên quan đến xây dựng
1 足場 giàn giáo
2 移動式クレーン Cần cẩu di động
3 延長コード dây nối thêm
4 おの rìu
5 金づち búa
6 かんな dụng cụ bào gỗ
7 空気ドリル khoan khí nén
8 くぎ đinh
9 くり抜き機 mạng
10 クレーン cần cẩu
11 化粧しっくい xi măng tô tường
12 けた sườn nhà
13 こて cái bay
14 コンクリート bê tông
15 材木 gỗ
16 C型クランプ C-loại kẹp
17 シャベル cái xẻng
18 スパナ cờ lê
19 断熱材 vật liệu cách nhiệt
20 チェーン dây xích,
21 つち búa bằng gỗ
22 つるはし cái cúp
23 電気ドリル Máy khoan điện
24 動力式サンダー máy chà nhám
25 ドライ壁 vách thạch cao
26 ドライバー Tu vít
27 ナット bù lông
28 のこぎり cưa tay
29 のみ cái đục
30 刃 gươm
31 パイプレンチ ống cờ lê
32 はしご thang
33 針金 dây kẻm
34 フック cái móc
35 プラスドライバー Vít ba ke
36 ブリキ sắt thiếc
37 ブルドーザー Xe ủi đất
38 ベニヤ板 gỗ dán
39 ペンキ sơn
40 ペンキはけ Cọ
41 ペンキローラー cây lăn sơn
42 ペンキ入れ Mâm chứa sơn nước
43 ペンチ cái kìm
44 ボルト Cái then, cái chốt cửa
45 巻尺 thước dây
46 丸のこ máy cưa tròn
47 屋根板 tấm gỗ làm mái nhà
48 弓のこ Cưa sắt
49 レンガ gạch
50 ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp