Listen and draw nghĩa là gì

Phép tịnh tiến listen thành Tiếng Việt là: nghe, lắng nghe, nghe theo [ta đã tìm được phép tịnh tiến 10]. Các câu mẫu có listen chứa ít nhất 201 phép tịnh tiến.

listen verb

[intransitive] To pay attention to a sound, to note. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm listen

"listen" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • nghe verb

    to pay attention to a sound [..]

    I often listened to him speak in English.

    Tôi thường nghe thấy cậu ta nói tiếng Anh.

    en.wiktionary.org

  • lắng nghe verb

    to pay attention to a sound [..]

    Let's just sit here a while and listen.

    Hãy ngồi đây một chút và lắng nghe.

    en.wiktionary.org

  • nghe theo verb

    to accept advice or obey instruction [..]

    Next time, you just got to listen to what it is that I'm saying.

    Lần tới, anh chỉ cần nghe theo tôi bảo.

    en.wiktionary.org

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • vâng lời
    • tuân theo
    • chờ
    • chờ đợi
    • để ý đến
    • đợi cho
    • nghe thấy

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " listen " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Listen

+ Thêm bản dịch Thêm

"Listen" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Listen trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "listen"

Các cụm từ tương tự như "listen" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • listen secretly

    nghe lén

  • listen and obey

    nghe theo

  • to listen to music

    nghe nhạc

  • echo listener

    bộ nghe tiếng dội

  • listen in

    bàng thính · kiến tập

  • listen tọ

    lắng tai · phục tùng

  • be listened to

    đắt lời

  • refuse to listen tọ

    nhủng nhẳng

xem thêm [+8]

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "listen" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

18 After you deliver your talk, listen carefully to the oral counsel offered.

18 Sau khi nói bài giảng, bạn nên chăm chú nghe lời khuyên bảo.

jw2019

Listen to the voice of current and past prophets.

Hãy lắng nghe tiếng nói của các vị tiên tri thời nay và thời xưa.

LDS

“It is a humbling experience to come here and spend time listening to instruction,” Brother Swingle said, adding: “You go away from here much better equipped to magnify Jehovah.”

Anh Swingle nói: “Đến đây và bỏ thời giờ ra nghe giảng là một kinh nghiệm làm bạn khiêm nhường. Khi rời khỏi nơi đây, bạn được trang bị tốt hơn nhiều để đề cao Đức Giê-hô-va”.

jw2019

Listen, Iady-

Nghe này, lady

OpenSubtitles2018.v3

14 Do not listen to the words of the prophets who are saying to you, ‘You will not serve the king of Babylon,’+ because they are prophesying lies to you.

14 Đừng nghe những lời mà các kẻ tiên tri nói rằng: ‘Bệ hạ và thần dân sẽ không thần phục vua Ba-by-lôn đâu’,+ vì họ nói lời tiên tri dối.

jw2019

You hear with the magic. you no longer listening

Khi cha nghe tới pháp thuật, thì cho ko còn muốn nghe biện minh nữa

opensubtitles2

Millions of listeners and viewers worldwide enjoy the Mormon Channel, which is broadcast in English and Spanish 24 hours a day, seven days a week, from Temple Square in Salt Lake City, Utah, USA.

Hàng triệu khán thính giả trên toàn thế giới thưởng thức Mormon Channel, được phát sóng bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần, từ Khuôn Viên Đền Thờ ở Salt Lake City, Utah, Hoa Kỳ.

LDS

Kim, listen.

Kim, con nghe này.

OpenSubtitles2018.v3

The first is that the babies are listening intently to us, and they're taking statistics as they listen to us talk -- they're taking statistics.

Thứ nhất, những đứa trẻ vừa chăm chú lắng nghe chúng ta, vừa thu nhập số liệu khi chúng nghe những gì chúng ta nói -- chúng đang thu nhập số liệu.

ted2019

Listen to him, and obey him.

Hãy nghe nó, và vâng lời nó.

OpenSubtitles2018.v3

His military experience was notable for his willingness to listen to his generals and adapt to circumstances.

Kinh nghiệm quân sự của ông đáng chú ý ở điểm là ông sẵn lòng lắng nghe các tướng của mình cũng như khả năng thích ứng với hoàn cảnh.

WikiMatrix

Listen to me.

Nghe này.

OpenSubtitles2018.v3

Listening to his Father brought Jesus great joy.

Vâng theo Cha ngài đem lại cho Chúa Giê-su sự vui mừng lớn.

jw2019

Listen to me...

Nghe cho rõ này...

OpenSubtitles2018.v3

Listen, maybe you need to give it a few hours.

Oliver, có lẽ cậu nên nghỉ vài giờ.

OpenSubtitles2018.v3

Listen to me.

Carl, hãy nghe tôi.

OpenSubtitles2018.v3

You're not listening.

Anh không chịu nghe em nói.

OpenSubtitles2018.v3

Listen for it.

Lắng nghe nó.

QED

Listen, obey, and be blessed.

tâm hồn thư thái, bao phước lành.

jw2019

You got to listen, y'all make millions.

có thể kiếm cả triệu.

OpenSubtitles2018.v3

Listen to me.

Nghe anh đây.

OpenSubtitles2018.v3

As Jehovah’s Witnesses, we love to discuss God’s universal sovereignty with anyone who will listen.

Là Nhân Chứng Giê-hô-va, chúng ta rất thích thảo luận về quyền cai trị hoàn vũ của Đức Chúa Trời với những ai muốn nghe.

jw2019

In Madrid, Maria Gonzalez is standing at the door, listening to her baby crying and crying, trying to work out whether she should let it cry until it falls asleep or pick it up and hold it.

Ở Madrid, Maria Gonzalez đang đứng ở cửa, lắng nghe con mình khóc và khóc, cố gắng quyết định xem nên để đứa bé khóc cho đến khi nó ngủ hay đón lấy đứa bé và ôm nó.

Chủ Đề