- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Finished?
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Exercise 1. Complete the examples from the text on page 50. Then choose the correct words in Rules 1-3.
[Hoàn thành các ví dụ từ văn bản trang 50. Sau đó chọn các từ đúng trong Quy tắc 1-3.]
1. These students...studying.
2. The boat... ...moving.
3. Her students............. at home and.. ......the lessons on television.
4. I'm .....the dancers.
RULES |
1. The present continuous talks about things happening now / a routine. 2. We form the present continuous with the verb be / do. 3. We add -s/-ing to the main verb. |
Lời giải chi tiết:
1. are |
2. isnt |
3. are staying at, learning |
4. watching |
Rules |
1. things happening now |
2. be |
3. -ing |
1. These students are studying.
[Những học sinh này đang học.]
2. The boat isnt moving.
[Chiếc thuyền không di chuyển.]
3. Her students are staying at at home and learning the lessons on television.
[Học sinh đang ở nhà và học bài trên truyền hình.]
4. I'm watching the dancers.
[Tôi đang ngắm các vũ công.]
RULES |
1. The present continuous talks about things happening now. [Thì hiện tại tiếp diễn nói về những sự việc đang xảy ra ở hiện tại.] 2. We form the present continuous with the verb be. [Chúng ta hình thành thì hiện tại tiếp diễn với động từ be.] 3. We add -ing to the main verb. [Chúng ta thêm ing vào động từ chính.] |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Exercise 2. What are the present continuous forms of verbs 1-5? Read the Spelling Rules and match the verbs to Rules 13.
[Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 1-5 là gì? Đọc quy tắc chính tả và nối các động từ với Quy tắc 1-3.]
1. wear
2. have
3. do
4. dance
5. sit
SPELLING RULES |
1. Most verbs: +-ing study studying eat eating play playing 2. Verbs ending in e: remove e +-ing move moving take taking practise practising 3. Verbs ending in vowel + consonant: double final consonant + -ing chat chatting plan planning stop stopping |
Lời giải chi tiết:
1. wearing
2. having
3. doing
4. dancing
5. sitting
Rules:
1. wearing, doing [playing, sleeping, walking, watching]
2. having, dancing [moving]
3. sitting
Tạm dịch:
QUY TẮC CHÍNH TẢ |
1. Hầu hết động từ: +-ing study studying eat eating play playing 2. Những động từ tận cùng là e: bỏ e +-ing move moving take taking practise practising 3. Những động từ tận cùng là phụ âm + nguyên âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing chat chatting plan planning stop stopping |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Exercise 3. Listen to the sounds. Match the people in column A with the actions in column B. Then write sentences using the present continuous.
[Nghe các âm thanh. Nối mỗi người ở cột A với hành động tương ứng ở cột B. Sau đó viết câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.]
1 d: A young child is speaking to his mother.
[Đứa bé đang nói chuyện với mẹ.]
A |
B |
1. A young child 2 . Two women 3. Two men 4. A girl 5. A boy 6. A man |
a. [watch] TV. b. [have] dinner. c. [run] in the park. d. [speak] to his mother. e. [look] for a mosquito. f. [play] a musical instrument. |
Lời giải chi tiết:
1 - d |
2 - c |
3 - b |
4 f |
5 - a |
6 - e |
1-d: A young child is speaking to his mother.
[Đứa bé đang nói chuyện với mẹ.]
2-c: Two women are running in the park.
[Hai người phụ nữ đang chạy trong công viên.]
3-b: Two men are having dinner.
[Hai người đàn ông đang ăn tối.]
4-f A girl is playing a musical instrument.
[Một cô bé đang chơi nhạc cụ.]
5-a: A boy is watching TV.
[Một cậu bé đang xem truyền hình.]
6-e: A man is looking for a mosquito.
[Một người đàn ông đang tìm kiếm một con muỗi.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Exercise 4. Find six differences between the pictures. Write three affirmative and three negative sentences about picture B. Use the present continuous.
[Tìm 6 sự khác nhau giữa 2 bức tranh. Viết 3 câu khẳng định và 3 câu phủ định về bức tranh B. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.]
Lời giải chi tiết:
1. The boy is sitting next to the teacher.
[ Cậu bé đang ngồi cạnh thầy giáo.]
2. The birds are flying.
[ Những con chim đang bay.]
3. The people on the poster are dancing.
[ Những người trên tấm áp phích đang nhảy múa.]
4. The teacher isn't reading.
[ Giáo viên không đọc.]
5. The girl isn't eating.
[ Cô gái không ăn.]
6. The students aren't wearing uniforms.
[ Học sinh không mặc đồng phục.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Exercise 5. USE IT! Work in pairs. Invent three mini-dialogues with the situations in the box or your own ideas. Which dialogue is the best?
[Thực hành! Làm việc theo cặp. Tạo 3 đoạn hội thoại ngắn với các tình huống trong khung hoặc ý tưởng của riêng em. Đoạn hội thoại nào hay nhất?]
come to my house / have lunch with ... / teach me to ... go to the cinema / chat with ... / talk about ... go shopping / visit ... / show me ... ...? / ... ? / ... ? |
A: Do you want to come to my house?
[Bạn có muốn đến nhà mình không?]
B: Oh, sorry, I can't at the moment. I'm having lunch with Taylor Swift and she's teaching me to sing.
[Ồ, mình rất tiếc, hiện tại mình không thể. Mình đang ăn trưa với Taylor Swift và cô ấy đang dạy mình hát.]
Lời giải chi tiết:
1. A: Do you want to go to the cinema with me?
[Bạn có muốn tối nay đi xem phim với mình không?]
B: Oh, sorry I cant at the moment. Im chatting with my teacher and we are talking about the class project.
[ Ồ, xin lỗi, hiện tại mình không thể. Mình đang trò chuyện với giáo viên của mình và cô và mình đang nói về dự án của lớp học.]
2. A: Do you want to go shopping with me?
[ Bạn có muốn đi mua sắm với mình không?]
B: Oh, sorry, I cant at the moment. Im visiting my grandmother and she is showing me how to make my favourite cake.
[ Ồ, xin lỗi, mình không thể vào lúc này. Mình đang đến thăm bà và bà đang chỉ cho mình cách làm món bánh yêu thích.]
3. A: Do you want to do the physics homework with me?
[ Bạn có muốn làm bài tập Vật lý với mình không?]
B: Oh, sorry, I cant at the moment. Im helping my mother with the housework and we are cooking dinner.
[ Ồ, xin lỗi, hiện tại mình không thể. Mình đang giúp mẹ tôi làm việc nhà và mình và mẹ đang nấu bữa tối.]
Finished?
Video hướng dẫn giải
Finished? Write affirmative and negative sentences using the present continuous about you and other people in the class.
[Hoàn thành bài học? Viết câu khẳng định và phủ định sử dụng thì hiện tại tiếp diễn về bạn và những người khác trong lớp.]
Lời giải chi tiết:
- Im listening to my English teacher and Im not talking to my friend.
[Tôi đang nghe giáo viên tiếng Anh của mình và tôi không nói chuyện với bạn của mình.]
- The teacher is teaching us the present continuous tense.
[Giáo viên đang dạy chúng ta thì hiện tại tiếp diễn.]
- My classmates are writing down important notes from the board.
[Các bạn cùng lớp của tôi đang chép lại những ghi chú quan trọng trên bảng.]
- They arent listening to music.
[Họ không nghe nhạc.]
- Hoa and Minh are doing their maths exercises.
[Hoa và Minh đang làm bài tập Toán.]
- Nam is cleaning the black board.
[Nam đang lau bảng.]
- Mai isnt drawing pictures.
[Mai không vẽ tranh.]