Khu vực cách lý sân bay tiếng anh là gì năm 2024
Việc sử dụng từ vựng sân bay là vô cùng quan trọng, bởi vì việc di chuyển bằng máy bay ngày càng trở nên phổ biến hơn. Trong bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng và các mẫu câu thiết yếu liên quan đến việc giao tiếp bằng tiếng Anh ở sân bay, nhằm giúp bạn có thể thành thạo hơn trong quá trình áp dụng vào thực tế. Show
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề sân bayNếu bạn đã từng trải qua chuyến du lịch ở nước ngoài, có thể rằng bạn đã gặp phải tình huống không biết phải nói gì khi đến sân bay. Nếu như bạn đã từng gặp khó khăn như vậy, hãy sử dụng ngay bộ từ vựng sân bay bằng tiếng Anh mà NativeX đã tổng hợp dưới đây. → Từ vựng tiếng Anh về vé máy bayOne-way ticket (Noun) /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/: Vé một chiều Round-trip ticket (Noun) /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt/: Vé khứ hồi Economy class ticket (Noun) /ɪˈkɑːnəmi klæs ˈtɪkɪt/: Vé hạng phổ thông Business class ticket (Noun) /ˈbɪznɪs klæs ˈtɪkɪt/: Vé hạng phục vụ doanh nhân First class ticket (Noun) /fɜːrst klæs ˈtɪkɪt/: Vé hạng phục vụ đẳng cấp nhất Open jaw ticket (Noun) /ˈoʊpən ʤɔː ˈtɪkɪt/: Vé mở cửa Red-eye flight ticket (Noun) /ˈrɛd-aɪ flaɪt ˈtɪkɪt/: Vé chuyến bay vào ban đêm Refundable ticket (Noun) /rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/: Vé có thể hoàn trả Non-refundable ticket (Noun) /ˌnɑːn-rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/: Vé không thể hoàn trả Companion ticket (Noun) /kəmˈpænjən ˈtɪkɪt/: Vé đi cùng với người khác Group ticket (Noun) /ɡruːp ˈtɪkɪt/: Vé nhóm Last-minute ticket (Noun) /læst ˈmɪnɪt ˈtɪkɪt/: Vé đặt cuối cùng Flexible ticket (Noun) /ˈflɛksəbl ˈtɪkɪt/: Vé linh hoạt Electronic ticket (Noun) /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt/: Vé điện tử Child ticket (Noun) /ʧaɪld ˈtɪkɪt/: Vé trẻ em Infant ticket (Noun) /ˈɪnfənt ˈtɪkɪt/: Vé em bé Mileage ticket (Noun) /ˈmaɪlɪdʒ ˈtɪkɪt/: Vé tích điểm hạng bay Upgrade ticket (Noun) /ʌpˈɡreɪd ˈtɪkɪt/: Vé nâng cấp hạng Standby ticket (Noun) /ˈstændbaɪ ˈtɪkɪt/: Vé chờ chỗ Bulk fare ticket (Noun) /bʌlk fɛr ˈtɪkɪt/: Vé giá sỉ (dành cho đoàn) Alliance ticket (Noun) /əˈlaɪəns ˈtɪkɪt/: Vé theo liên minh hãng hàng không Peak-season ticket (Noun) /piːk ˈsiːzn ˈtɪkɪt/: Vé mùa cao điểm Low-season ticket (Noun) /loʊ ˈsiːzn ˈtɪkɪt/: Vé mùa thấp điểm NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
→ Từ vựng tiếng Anh về các loại hành lýCarry-on luggage (Noun) /ˈkæri-ɒn ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý xách tay Checked luggage (Noun) /ʧɛkt ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý ký gửi Overhead bin (Noun) /ˈoʊvərˌhɛd bɪn/: Khoang trên đầu ghế (trong máy bay) Baggage claim (Noun) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/: Quầy nhận hành lý Trolley (Noun) /ˈtrɒli/: Xe đẩy hành lý Luggage tag (Noun) /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/: Thẻ hành lý Rolling suitcase (Noun) /ˈroʊlɪŋ ˈsuˌtkeɪs/: Va li có bánh xe Backpack (Noun) /ˈbækˌpæk/: Ba lô Duffel bag (Noun) /ˈdʌfəl bæɡ/: Túi đựng hành lý lớn, thường có quai đeo Travel backpack (Noun) /ˈtrævəl ˈbækˌpæk/: Ba lô du lịch Cabin bag (Noun) /ˈkæbɪn bæɡ/: Balo, túi xách được mang vào khoang hành khách Packing cube (Noun) /ˈpækɪŋ kjuːb/: Hộp đựng đồ linh tinh trong hành lý Toiletry bag (Noun) /ˈtɔɪlɪtri bæɡ/: Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân Expandable suitcase (Noun) /ɪkˈspændəbl ˈsuˌtkeɪs/: Va li có thể mở rộng Garment bag (Noun) /ˈɡɑrmənt bæɡ/: Túi đựng quần áo không làm nhăn → Từ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân baySecurity check (Noun) /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/: Kiểm tra an ninh Immigration (Noun) /ˌɪməˈɡreɪʒən/: Quy trình nhập cảnh Customs inspection (Noun) /ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃən/: Kiểm tra hải quan Boarding (Noun) /ˈbɔːrdɪŋ/: Quá trình lên máy bay Check-in (Noun) /ˈtʃɛkɪn/: Quá trình làm thủ tục Baggage claim (Noun) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/: Quầy nhận hành lý Gate (Noun) /ɡeɪt/: Cổng (lên máy bay) Boarding pass (Noun) /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: Thẻ lên máy bay Lost and found (Noun) /lɒst ənd faʊnd/: Quầy tìm đồ đánh rơi Departure lounge (Noun) /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/: Khu vực chờ khi khởi hành Arrival hall (Noun) /əˈraɪvəl hɔːl/: Sảnh đến nơi Security screening (Noun) /sɪˈkjʊrəti ˈskriːnɪŋ/: Kiểm tra an ninh thông tin VIP lounge (Noun) /ˌviː.aɪˈpiː laʊndʒ/: Phòng chờ VIP Flight announcement (Noun) /flaɪt əˈnaʊnsmənt/: Thông báo chuyến bay Crew check-in (Noun) /kruː ˈʧɛkɪn/: Thủ tục đăng ký phi hành đoàn → Từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy baySeat belt (Noun) /sit bɛlt/: Dây an toàn Tray table (Noun) /treɪ ˈteɪbl/: Bàn gập trên ghế Cabin crew (Noun) /ˈkæbɪn kruː/: Phi hành đoàn Emergency exit (Noun) /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/: Lối thoát hiểm Life jacket (Noun) /laɪf ˈdʒækɪt/: Áo phao cứu sinh Oxygen mask (Noun) /ˈɒksɪdʒən mæsk/: Mặt nạ oxy In-flight entertainment (Noun) /ɪnˈflaɪt ɪntərˈteɪnmənt/: Giải trí trên máy bay Window shade (Noun) /ˈwɪndoʊ ʃeɪd/: Rèm cửa sổ Cabin pressure (Noun) /ˈkæbɪn ˈprɛʃər/: Áp suất trong khoang hành khách Bulkhead (Noun) /ˈbʌlkˌhɛd/: Tường ngăn Galley (Noun) /ˈɡæli/: Bếp trên máy bay Turbulence (Noun) /ˈtɜːrbjələns/: Gió lốc Headphones (Noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe Seatback (Noun) /sit bæk/: Ghế sau Fasten your seatbelt sign (Noun) /ˈfæs.ən jʊr ˈsit.bɛlt saɪn/: Biển báo buộc dây an toàn → Một số từ vựng liên quan chủ đề sân bay khácRunway (Noun) /ˈrʌnweɪ/: Đường băng Control tower (Noun) /kənˈtroʊl ˈtaʊər/: Tháp kiểm soát Aircraft (Noun) /ˈɛərˌkræft/: Máy bay Terminal (Noun) /ˈtɜːrmɪnl/: Nhà ga Airlines (Noun) /ˈɛərˌlaɪnz/: Hãng hàng không Baggage carousel (Noun) /ˈbæɡɪdʒ ˈkærəˌsɛl/: Băng chuyền hành lý Jet bridge (Noun) /dʒɛt brɪdʒ/: Cầu lồng máy bay Air traffic controller (Noun) /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/: Người kiểm soát giao thông hàng không Connecting flight (Noun) /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/: Chuyến bay kết nối Ground crew (Noun) /ɡraʊnd kruː/: Phi hành đoàn mặt đất Apron (Noun) /ˈeɪprən/: Sân đỗ máy bay Airside (Noun) /ˈɛərˌsaɪd/: Phía bên trong an ninh sân bay Landside (Noun) /ˈlændˌsaɪd/: Phía bên ngoài an ninh sân bay Charter flight (Noun) /ˈʧɑrtər flaɪt/: Chuyến bay thuê chỗ Crew rest area (Noun) /kruː rɛst ˈɛriə/: Khu vực nghỉ của phi hành đoàn Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thông dụng
Excuse me, could you tell me where the check-in counter for Vietnam Airlines is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết quầy check-in của Vietnam Airlines ở đâu không?)
I’d like to check in for my flight to Hanoi. (Tôi muốn làm thủ tục check-in cho chuyến bay đến Hà Nội.)
Do I need to take off my shoes for the security check at Tan Son Nhat International Airport? (Tôi có cần cởi giày khi kiểm tra an ninh ở Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất không?)
What gate does the flight to Bangkok depart from? (Chuyến bay đến Bangkok xuất phát từ cổng nào?)
Could I have a blanket, please? It’s a bit cold on this Vietnam Airlines flight. (Làm ơn cho tôi một cái chăn được không? Trên chuyến bay của Vietnam Airlines hơi lạnh.)
Where can I collect my baggage at Noi Bai International Airport? (Tôi có thể nhận hành lý ở đâu ở Sân bay Quốc tế Nội Bài?)
How much is a taxi to the Sofitel Legend Metropole Hanoi? (Một chuyến taxi đến Sofitel Legend Metropole Hanoi giá bao nhiêu?)
Do I need to declare anything at customs when arriving in Singapore Changi Airport? (Tôi cần khai báo gì tại cửa khẩu hải quan khi đến Sân bay Changi, Singapore không?)
My luggage didn’t arrive. What should I do? I was on the Singapore Airlines flight from Ho Chi Minh City. (Hành lý của tôi không đến. Tôi nên làm gì? Tôi đang ở trên chuyến bay của Singapore Airlines từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
Excuse me, I seem to be lost. Can you help me find the restroom near the Emirates gate? (Xin lỗi, tôi có vẻ lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm phòng vệ sinh gần cổng của hãng Emirates không?) NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Hi vọng rằng những kiến thức trên đã giúp bạn cảm thấy tự tin hơn với vốn từ vựng sân bay của mình. NativeX mong rằng sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình học và làm chủ từ vựng tiếng Anh. Chúc bạn tiếp tục tiến bộ và thành công trong hành trình học tập. Khu vực lấy hành lý ở sân bay tiếng Anh là gì?Conveyor belt/carousel/baggage claim: Băng chuyền hành lý/Băng chuyền/Nơi lấy hành lý. Sân bay tiếng Anh viết thế nào?- Sân bay (Airport) là nơi (location) có hầu hết các đường băng lát đá (paved runways), cung cấp không gian cho máy bay cất và hạ cánh, đồng thời tạo điều kiện tiếp cận cho hành khách (passengers). Khu vực cách ly sân bay là gì?Khu vực cách ly tại sân bay là một phần của khu vực hạn chế, được xác định từ sau điểm kiểm tra an ninh hàng không đối với hành khách, hành lý xách tay của nhà ga đến cửa khởi hành. Mấy giờ bắn hạ cánh tiếng Anh?What time does the flight land/arrive? (Chuyến bay hạ cánh/ đến lúc mấy giờ?) Could you please weigh my luggage? (Bạn có thể vui lòng cân hành lý của tôi?) Is there a smoking area in the airport? (Có khu vực hút thuốc trong sân bay không?) Is there a flight delay or cancellation? (Có bị hoãn hay hủy chuyến bay không?) |