In the zone là gì

   

Tiếng Anh Zone
Tiếng Việt Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính
Chủ đề Kinh tế
  • Zone là Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Zone

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Zone là gì? [hay Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính nghĩa là gì?] Định nghĩa Zone là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Zone / Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

into the end zone

into the root zone

into the green zone

into the negative zone

into the red zone

into the schengen zone

Video liên quan

Chủ Đề