Egg có nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "large egg", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ large egg, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ large egg trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. The hen laid a large brown egg.

2. Large amounts of lysozyme can be found in egg white.

3. Royal Liver is also sitting on a large nest egg.

4. One day Beate finds a large goose egg on the ground.

5. I'm afraid I might lay an egg before such a large audience.

6. We have pan - fried egg, scramble egg, boiled egg, poached egg.

7. Egg size does not influence nestling mortality, but chicks from large eggs grow faster.

8. Each host egg may produce 10.7±2.8 [n=7] large, robust, and activeT. nubilale.

9. In a large bowl mix together the egg white, soy sauce and five-spice powder.

10. For continental breakfast, you can have bacon and egg, buttered toast and a large coke.

11. Combine the pork, egg, sesame oil, salt and pepper in a large bowl and mix well.

12. 7 In a large bowl mix together the egg white, soy sauce and five-spice powder.

13. Their egg is an unusually large one for their body size and has a generous yolk.

14. 3 They also produce gametes in gametangia ; oomycetes are distinguished by their large immobile egg cells.

15. Description of the medical mollusc egg, including egg shape, size, colour, egg shell.

16. 7 There was a tray of mince pies on the table and a large bacon and egg pie.

17. [d] Separate egg white [egg albumin] [heading 3502 ].

18. Two traditional Easter egg games are the Easter Egg Hunt and the Easter Egg Roll.

19. Chicken egg and this one's a penguin egg.

20. Mix egg yolk mixture into egg white mixture.

21. 15 Mix egg yolk mixture into egg white mixture.

22. Egg chain gripper actuating device and egg transfer device.

23. Combine the egg yolk and egg white batter carefully.

24. A tame rabbit was brought in with a large abscess about the size of an egg on its cheek.

25. Another Easter egg game is the Easter Egg Roll.

Tin được xem nhiều nhất

news | 38154750

Vietnam is among nations hardest hit by cryptomining attacks this year, says Moscow-based multinational cybersecurity firm Kaspersky Lab.

economy | 342727

Vietnam has lifted its ban on rice exports with immediate effect, allowing 400,000 tonnes to be shipped this month.

trend | 95942693

Many Vietnamese YouTube channels have produced comedy videos portraying ethnic minority life through distorted facts and smutty jokes, causing community backlash.

news | 80642676

An exhibition in Hanoi goes back 64 years, when the French troops officially withdrew from Vietnam.

news | 1242650

Viet, Nam, Hanh and Phuc whose first names combine to mean "Happy Vietnam" are healthy quadruplets growing in the southern province of Dong Thap.

companies | 90342650

Coteccons will replace two board members with nominees of two major shareholders with whom the management has had a running battle since 2017.

travel | 16764440

Lo Lo Chai is a village in the northern province of Ha Giang that has no modern construction.

news | 35374437

Four teenage boys in northern Vinh Phuc Province are being investigated for allegedly raping a 15-year-old girl.

news | 96742529

Three men in southern Tay Ninh Province and two in northern Lao Cai Province have been arrested for helping Chinese nationals illegally enter Vietnam.

places | 542521

When fall begins towards the end of September and start of October, Nam Hong Village in Ha Giang Province radiates the amber hue of autumn.

"Egg", "lemon", "potato"... được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh để diễn đạt những ngữ nghĩa hoàn toàn khác?

Hãy cùng khám phá một số thành ngữ dưới đây.



Egg head: [danh từ]: người thông minh, có khả năng trong lĩnh vực học thuật, siêng năng, thích học. “Egg head” theo nghĩa đen là đầu giống hình quả trứng, ý chỉ những người có phần đầu to ở phía trên, kích thước não lớn.

Ví dụ: She has always been known to be an egghead from primary school through college.

Cô ấy nổi tiếng là một người học tốt từ hồi tiểu học cho tới đại học.

Big cheese: [danh từ]: người có tầm ảnh hưởng, có vị trí, danh tiếng trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: He is a big cheese in that bank.

Ông ấy là người có vị trí trong nhà băng đó.

Couch potato: [danh từ]: kẻ lười vận động, chỉ suốt ngày xem tivi. 

"Coach" có nghĩa là "trường kỷ", "potato" nghĩa là "khoai tây". "Coach potato" ý chỉ những kẻ béo ú như khoai tây, chỉ thích ngồi trên trường kỷ xem tivi. 

Ví dụ: Hang out or you’ll become a couch potato.

Ra ngoài với bạn bè đi, nếu không cậu sẽ trở thành kẻ lười biếng béo ú.

Tough cookie [danh từ]: người rất quyết tâm, mạnh mẽ, can đảm, cứng rắn

Ví dụ: She had a difficult childhood, but she's a tough cookie. I know she'll be successful.

Cô ấy có một tuổi thơ nhiều khó khăn, nhưng cô ấy là một người rất quyết tâm. Tôi biết cô ấy sẽ thành công.

Top banana [danh từ]: trưởng nhóm, người quan trọng nhất, có quyền lực nhất trong nhóm/ tổ chức.

Ví dụ: His plan is to be top banana within ten years.

Mục tiêu của cậu ấy là trở thành người đứng đầu trong 10 năm nữa.

Bad apple [danh từ]: kẻ gây rắc rối, kẻ đầu têu, gây tác động tiêu cực tới cả nhóm bằng hành động hoặc lời nói.

Ví dụ: Jeremy is really a bad apple. After five minutes with my usually well-behaved kids, they're all acting out.

Jeremy thực sự là kẻ gây rối. Chỉ sau 5 phút ở cùng bọn trẻ ngoan ngoãn nhà tôi, tất cả chúng đều cư xử tệ hơn.

Sour grapes: chỉ việc một người không thể có được thứ gì đó nhưng giả vờ là không thích.

Ví dụ: A boy fancied a girl,but another boy took her. He pretended not to care,but his friends said 'sour grapes'.

Một cậu bé thích một cô bé, nhưng một cậu bé khác chiếm được trái tim cô ấy. Cậu kia giả vờ là không quan tâm, nhưng bạn bè cậu ấy nói chỉ là giả vờ mà thôi.

Lemon law [danh từ]: một luật của Mỹ bảo vệ những người mua phải xe ô tô hoặc những sản phẩm bị lỗi.

egg
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ egg trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ egg tiếng Anh nghĩa là gì.

egg /eg/* danh từ- trứng=an addle egg+ trứng ung- [quân sự], lóng bom; mìn; ngư lôi=to lay eggs+ đặt mìn!as full as an egg- chật ních, chật như nêm!as sure as eggs is eggs- [xem] sure!bad egg- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu!good egg- [từ lóng] người rất tốt, vật rất tốt!to have [put] all one's eggs in pne basket- [tục ngữ] một mất một còn, được ăn cả ngã về không!to the egg- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước=to lay an egg+ [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] thất bại hoàn toàn [cuộc biểu diễn...]!teach your grandmother to suck eggs- trứng lại đòi khôn hơn vịt* ngoại động từ- trộn trứng vào, đánh trứng vào- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] ném trứng vào- [+ on] thúc giục
  • chartreuse tiếng Anh là gì?
  • insriber tiếng Anh là gì?
  • galactagogue tiếng Anh là gì?
  • interfoliar tiếng Anh là gì?
  • enucleation tiếng Anh là gì?
  • inspissation tiếng Anh là gì?
  • vivisections tiếng Anh là gì?
  • unconsummated tiếng Anh là gì?
  • down syndrome tiếng Anh là gì?
  • quasi-historical tiếng Anh là gì?
  • renovates tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của egg trong tiếng Anh

egg có nghĩa là: egg /eg/* danh từ- trứng=an addle egg+ trứng ung- [quân sự], lóng bom; mìn; ngư lôi=to lay eggs+ đặt mìn!as full as an egg- chật ních, chật như nêm!as sure as eggs is eggs- [xem] sure!bad egg- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu!good egg- [từ lóng] người rất tốt, vật rất tốt!to have [put] all one's eggs in pne basket- [tục ngữ] một mất một còn, được ăn cả ngã về không!to the egg- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước=to lay an egg+ [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] thất bại hoàn toàn [cuộc biểu diễn...]!teach your grandmother to suck eggs- trứng lại đòi khôn hơn vịt* ngoại động từ- trộn trứng vào, đánh trứng vào- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] ném trứng vào- [+ on] thúc giục

Đây là cách dùng egg tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ egg tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

egg /eg/* danh từ- trứng=an addle egg+ trứng ung- [quân sự] tiếng Anh là gì? lóng bom tiếng Anh là gì? mìn tiếng Anh là gì? ngư lôi=to lay eggs+ đặt mìn!as full as an egg- chật ních tiếng Anh là gì? chật như nêm!as sure as eggs is eggs- [xem] sure!bad egg- người không làm được trò trống gì tiếng Anh là gì? kế hoạch không đi đến đâu!good egg- [từ lóng] người rất tốt tiếng Anh là gì? vật rất tốt!to have [put] all one's eggs in pne basket- [tục ngữ] một mất một còn tiếng Anh là gì? được ăn cả ngã về không!to the egg- khi còn trưng nước tiếng Anh là gì? trong giai đoạn phôi thai=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước=to lay an egg+ [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] thất bại hoàn toàn [cuộc biểu diễn...]!teach your grandmother to suck eggs- trứng lại đòi khôn hơn vịt* ngoại động từ- trộn trứng vào tiếng Anh là gì? đánh trứng vào- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?

[thông tục] ném trứng vào- [+ on] thúc giục

Video liên quan

Chủ Đề