education | * danh từ - sự giáo dục, sự cho ăn học - sự dạy [súc vật...] - sự rèn luyện [kỹ năng...] - vốn học =a man of little education+ một người ít học |
education | bài học ; du ; dạy bảo ; dạy học ; dồi kiến thức ; dục học ; dục là ; dục ; gia ́ o du ̣ c ; giá dục ; giáo dục mà ; giáo dục ; giáo dục đối với đất nước tôi ; giáo dục đối với đất nước ; hoá ; hệ thống giáo dục ; học hành ; học hỏi ; học rộng ; học tập ; học vấn cao ; học vấn ; học ; kiến thức ; một nền giáo dục ; ngành giáo dục ; những tri thức ; nơi giáo dục ; nền giáo dục ; nền tảng giáo dục ; phương pháp giáo dục ; quá trình học hành ; sự giáo dục ; sự trau dồi kiến thức ; thêm những trường hợp ; tri thức ; trình dạy học ; trình độ của ; trình độ học vấn ; trình độ ; trường lớp đào tạo nào ; trường lớp đào tạo ; việc dạy ; việc giáo dục ; việc giáo dục được ; việc học hành ; việc học tập ; việc học ; vấn đề giáo dục ; vấn đề về giáo dục là ; vấn đề về giáo dục ; đi học ; đào ; được giáo dục ; được học hành ; được đi học ; được đến trường ; |
education | bài học ; du ; dạy bảo ; dạy học ; dồi kiến thức ; dục học ; dục là ; dục ; gia ; giá dục ; giáo dục mà ; giáo dục ; hoá ; hệ thống giáo dục ; học hành ; học hỏi ; học rộng ; học tập ; học vấn cao ; học vấn ; học ; kiến thức ; một nền giáo dục ; n gia ; ngành giáo dục ; những tri thức ; nơi giáo dục ; nền giáo dục ; nền tảng giáo dục ; phương pháp giáo dục ; quá trình học hành ; sự giáo dục ; sự trau dồi kiến thức ; thêm những trường hợp ; tri thức ; trình dạy học ; trình độ của ; trình độ học vấn ; trình độ ; trường lớp đào tạo nào ; trường lớp đào tạo ; việc dạy ; việc giáo dục ; việc giáo dục được ; việc học hành ; việc học tập ; việc học ; vấn đề giáo dục ; vấn đề về giáo dục ; đi học ; đào ; được giáo dục ; được học hành ; được đi học ; được đến trường ; |
education; didactics; educational activity; instruction; pedagogy; teaching | the activities of educating or instructing; activities that impart knowledge or skill |
education; breeding; training | the result of good upbringing [especially knowledge of correct social behavior] |
education; department of education; education department | the United States federal department that administers all federal programs dealing with education [including federal aid to educational institutions and students]; created 1979 |
co-education | * danh từ - sự dạy học chung cho con trai và con gái |
educability | * danh từ - tính có thể giáo dục được - tính có thể dạy được [súc vật...] - tính có thể rèn luyện được [kỹ năng...] |
educable | * tính từ - có thể giáo dục được - có thể dạy được [súc vật...] - có thể rèn luyện được [kỹ năng...] |
educate | * ngoại động từ - giáo dục, cho ăn học - dạy [súc vật...] - rèn luyện [kỹ năng...] |
education | * danh từ - sự giáo dục, sự cho ăn học - sự dạy [súc vật...] - sự rèn luyện [kỹ năng...] - vốn học =a man of little education+ một người ít học |
educational | * tính từ - thuộc ngành giáo dục - để giáo dục, sư phạm |
educative | * tính từ - có tác dụng giáo dục - thuộc sự giáo dục |
educator | * danh từ - thầy dạy - nhà sư phạm |
educe | * ngoại động từ - rút ra [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] - [hoá học] chiết ra |
educible | * tính từ - có thể rút ra [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] - [hoá học] có thể chiết ra |
re-education | * danh từ - sự giáo dục lại - [y học] sự luyện tập lại [tay chân của người bị liệt] |
self-education | |
computer base[d] education [cbe] | - [Tech] giáo dục dựa theo điện toán |
social returns to education | - [Econ] Lợi tức xã hội của giáo dục. + Lợi tức được đầu tư vào giáo dục vượt trên bất kỳ mức thu nhập phụ nào đạt được do được đào tạo. |
educated | * tính từ - có giáo dục, có học |
educationally | * phó từ - về phương diện giáo dục |
higher education | * danh từ - nền giáo dục đại học |
primary education | * danh từ - giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet