Direct report là gì

Tân ngữ [Object] là từ hoặc cụm từ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi chủ ngữ. Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Published onNgày 04 tháng 8, 2022

Table of contents

ZIM Academy

Tác giả

Follow

Trong quá trình học tiếng Anh, phần lớn người học đã biết đến các thành phần cơ bản cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh bao gồm chủ ngữ [subject], động từ [verb] và tân ngữ [object].

Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích về tân ngữ là gì trong câu và cụ thể là cách phân biệt tân ngữ trực tiếp [direct object] và gián tiếp [indirect object] trong tiếng Anh cho người mới làm quen với ngữ pháp hoặc đang ở trình độ nền tảng có thể hiểu kỹ hơn về điểm ngữ pháp này.

Tân ngữ là gì?

Tân ngữ [Object] là từ hoặc cụm từ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ là một phần của câu, và thường là một phần của vị ngữ. Nó đề cập đến một người nào đó hoặc một vật có liên quan đến việc thực hiện hành động của chủ ngữ.

Tân ngữ giúp làm rõ nghĩa của động từ, khiến câu trở nên dễ hiểu và truyền đạt nội dung chính xác hơn. ​Nếu như các nội động từ [intransitive verbs] như run, cry, fall, die không cần có tân ngữ thì các ngoại động từ [transitive verbs] lại phải có tân ngữ đi kèm. Như các động từ: eat, break, make, send, give,…

Tân ngữ thường sẽ đi sau động từ, giới từ hoặc liên từ, diễn tả ý nghĩ của người hoặc vật đang chịu sự tác động của động từ, giới từ đứng trước nó hoặc diễn tả mối liên kết giữa các tân ngữ thông qua liên từ.

Ví dụ:

  • My friend is playing video games.

[Bạn tôi đang chơi game.]

Trong ví dụ trên, “video games” bổ sung ý nghĩa cho ngoại động từ play. Nếu không có tân ngữ “video games” thì câu sẽ không hoàn chỉnh về mặt ngữ nghĩa và gây khó hiểu cho người đọc.

  • My friend is running.

[Bạn tôi đang chơi game.]

Trong ví dụ trên, “run” là nội động từ mang nghĩa chạy. Nội động từ này không cần tân ngữ đi kèm ở sau và câu vẫn có ý nghĩa đầy đủ.

Vị trí của tân ngữ: Tân ngữ thường đứng sau động từ chỉ hành động [action verb] để hoàn thiện ý nghĩa của câu; hoặc dùng để biểu hiện mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ hoặc giới từ.

Có 2 loại tân ngữ [object]:

  1. Tân ngữ trực tiếp [direct object]

  2. Tân ngữ gián tiếp [indirect object]

Direct object – Tân ngữ trực tiếp

Direct object là đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của động từ hành động trong câu. Direct object có vị trí ở sau động từ hành động.

Ví dụ:

  • David is repairing his car.

    [David đang sửa xe của anh ấy.]

Trong câu trên:

David là danh từ riêng đang là chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động.

“is repairing” là động từ chỉ hành động ở thì hiện tại tiếp diễn.

“his car” là danh từ chỉ vật tiếp nhận hành động “repair”. Do đó, “his car” là direct object của câu.

  • He invited Mary to the party. [Anh ấy đã mời Mary đến buổi tiệc.]

Trong câu trên:

He là đại từ đang là chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động.

  • “invited” là động từ hành động ở thì quá khứ đơn.

  • “Mary” là danh từ riêng của người tiếp nhận hành động “invite”. Do đó “Mary” là direct object trực tiếp của câu.

Danh từ đóng vai trò Direct Objects

Direct objects có thể là những danh từ [đồ vật, sự vật, con người, v.v.].

Ví dụ:

  • Jennifer bought a book. – Tân ngữ trực tiếp [direct object] ‘book‘ là một danh từ.

Đại từ đóng vai trò Direct Objects

Đại từ có thể được sử dụng như một direct objects. Cần phải lưu ý điều quan trọng sau, nếu như sử dụng đại từ [pronouns] như một direct objects cần phải được dùng theo dạng tân ngữ đại từ [object pronoun form].

Tân ngữ đại từ [Object pronouns] bao gồm me, you, him, her, it, us, you, và them.

Ví dụ:

  • I watched it last week. – ‘it’ [một chương trình truyền hình] là một tân ngữ đại từ.

Cụm từ đóng vai trò Direct Objects

Gerunds [-ing] and cụm gerund và từ nguyên mẫu [infinitives] [to do] and cụm từ nguyên mẫu [infinitive phrases] cũng có thể có chức năng như một direct objects.

Ví dụ:

  • Tom enjoys watching TV.

‘watching TV’ [gerund phrase – cụm gerund ] có chức năng như một tân ngữ trực tiếp [direct object] của động từ ‘enjoy‘.

  • I hope to finish soon.

‘to finish soon’ [infinitive phrase – cụm từ nguyên mẫu] có chức năng như một tân ngữ trực tiếp [direct object] của động từ ‘hope’.

Mệnh đề đóng vai trò Direct Objects

Mệnh đề chứa đựng cả chủ ngữ và động từ. Dạng cụm từ dài này cũng có thể được dùng như một tân ngữ trực tiếp [direct object] của một động từ trong một mệnh đề khác.

Ví dụ:

  • Hank believes that she is doing well at school.

‘that she is doing well at school’ trực tiếp nói cho chúng ta biết rằng Hank tin tưởng vào điều gì. Mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một direct object.

  • She hasn’t decided where she is going on vacation.

where she is going on vacation’ trả lời cho câu hỏi rằng ‘Cô ấy chưa quyết định điều gì?’ đóng vai trò như một tân ngữ trực tiếp [direct object].

Indirect object – Tân ngữ gián tiếp

Indirect object là đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật nhận tác động của động từ hành động một cách gián tiếp, nghĩa là phải thông qua một đối tượng trực tiếp nhận hành động trước đó. Tân ngữ gián tiếp xuất hiện trực tiếp giữa động từ và tân ngữ trực tiếp của nó.

Ví dụ:

  • He bought his son a bike.

[Anh ấy đã mua cho con anh ấy một chiếc xe.]

Trong câu trên:

He là đại từ đang là chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động.

“bought” là động từ hành động ở thì quá khứ đơn.

“a bike” là danh từ riêng của người tiếp nhận hành động “buy” và là tân ngữ trực tiếp của câu.

“his son” là Indirect object tiếp nhận hành động được mua cho một chiếc xe của chủ ngữ “he”.

  • I sent the company an application for the job.

[Tôi đã gửi cho công ty một đơn xin việc.]

“sent” là động từ hành động ở thì quá khứ đơn.

“an application” là danh từ riêng của vật tiếp nhận hành động “send” và là tân ngữ trực tiếp của câu.

“the company” là tân ngữ gián tiếp tiếp nhận hành động gửi hồ sơ của chủ ngữ “I”.

Lưu ý:

Ngoài vị trí ở giữa động từ hành động và tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp còn có thể nằm sau tân ngữ trực tiếp trong một cụm giới từ sử dụng “for” hoặc “to”. Nội dung của câu vẫn giữ nguyên nhưng về mặt ngữ pháp sẽ có điểm khác biệt.

Người học có thể làm điều này với bất kỳ tân ngữ gián tiếp nào, thường dùng khi tân ngữ gián tiếp dài.

Ví dụ:

  • Anna sent her brother a present.

Trong câu 1: “a present” là tân ngữ trực tiếp tiếp nhận hành động “send” và “her brother” là tân ngữ gián tiếp tiếp nhận hành động tặng quà của chủ ngữ “Anna”

  • Anna sent this present to her brother.

Trong câu 2: “to her brother” được gọi là cụm giới từ trong câu và cụm này có chứa Indirect object “her brother.

Danh từ đóng vai trò là indirect object – Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp có thể là danh từ [đồ vật, sự vật, con người, etc.]. Thông thường indirect objects chỉ người hoặc một nhóm người. Sở dĩ có điều này [indirect object – người] là bởi vì người thường nhận được lợi ích từ hành động.

 Ví dụ:

  • I read Peter the report.

‘Peter’ chính là indirect object và ‘the report’ [cái mà được tôi đọc] là direct object.

Đại từ [Pronoun] đóng vai trò là indirect object

Đại từ có thể được sử dụng với vai trò là một indirect objects. Cần phải lưu ý điều quan trọng sau, nếu như sử dụng đại từ [pronouns] như một direct objects cần phải được dùng theo dạng tân ngữ đại từ [object pronoun form].

Tân ngữ đại từ [Object pronouns] bao gồm me, you, him, her, it, us, you, và them. 

Ví dụ:

  • Greg told me the story.

‘Me’ chính là indirect object và ‘the story’ [mà Greg đã nói] là direct object.

Cụm danh từ [Noun Phrases] đóng vai trò Indirect Objects

Cụm danh từ [là một cụm từ mô tả và kết thúc bằng một danh từ: a beautiful vase, an interested wise, old professor] cũng có thể đóng vai trò là một indirect objects.

Ví dụ:

  • The composer wrote the dedicated, poor singers a song to perform.

‘The dedicated, poor singers’ chính là indirect object [cụm danh từ], trong đó ‘a song’ [bài hát được soạn] là direct object.

Mệnh đề quan hệ [Relative Clauses] đóng vai trò Indirect Objects

Relative clauses xác định một đối tượng nào đó cũng có thể có chức năng như một indirect objects. 

Ví dụ:

  • Peter promised the man, who had been waiting for an hour, the next tour of the building.

Trong trường hợp này, ‘the man’ được xác định bởi mệnh đề quan hệ ‘who had been waiting for an hour’ cả hai cụm này đều cấu thành nên một indirect object. ‘The next tour of the building’ [điều mà Peter đã hứa] là direct object.

Đọc thêm: 20 cấu trúc thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh – Phần 1

Cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ trực tiếp là câu trả lời của các câu hỏi “cái gì/ ai tiếp nhận hành động?”

Ví dụ:

  • David is repairing his car.

Câu hỏi: What is David repairing? : his car [ “his car” là đối tượng nhận hành động “repair”]

  • He invited Mary to the party. 

Câu hỏi: Who did he invite? : Mary [ “Mary” là đối tượng nhận hành động “invite”]

Tân ngữ gián tiếp là câu trả lời của các câu hỏi “cho ai/ cho cái gì/ để làm gì?”

Ví dụ:

  • He bought his son a bike.

Câu hỏi: For whom did he buy a bike? : his son [chủ ngữ “he” đã thực hiện hành động “bought” cho đối tượng “his son”]

  • Anna sent her brother a present.

Câu hỏi: To whom did Anna send a present? : her brother [chủ ngữ “Anna” đã thực hiện hành động “sent” đến đối tượng “her brother”]

Đọc thêm:Phương pháp sơ đồ hoá câu trong việc học ngữ pháp [Diagramming sentence]

Tóm lại:

Direct object

Indirect object

  1. Danh từ hoặc đại từ tiếp nhận hành động của động từ chỉ hành động

  2. Không phụ thuộc vào tân ngữ gián tiếp

  1. Indirect object là đối tượng thụ hưởng hành động do đối tượng khác thực hiện

  2. Không thể tồn tại indirect object nếu không có direct object.

Tổng kết

Qua các khái niệm tân ngữ là gì và ví dụ trên, tác giả hi vọng người học tiếng Anh có thể phân biệt được sự khác biệt giữa direct object và indirect object trong câu. Việc nắm điểm ngữ pháp này sẽ giúp người học đọc hiểu câu tiếng Anh hiệu quả hơn và dần dần cải thiện kỹ năng viết sao cho đúng ngữ pháp và đúng nghĩa của câu hơn.

Chủ Đề