Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkəb/
Hoa Kỳ[ˈkəb]
Danh từSửa đổi
cub /ˈkəb/
- Con thú con [hổ, sư tử, sói, gấu, cáo... ].
- Đứa trẻ mất dạy [[thường] unlicked cub].
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [thông tục] anh phóng viên mới vào nghề [[cũng] cub reperter].
- Sói con [hướng đạo].
Động từSửa đổi
cub /ˈkəb/
- Đẻ, đẻ con [chó sói, cáo... ].
- Săn cáo.
Chia động từSửa đổi
cub
to cub | |||||
cubing | |||||
cubed | |||||
cub | cub hoặc cubest¹ | cubs hoặc cubeth¹ | cub | cub | cub |
cubed | cubed hoặc cubedst¹ | cubed | cubed | cubed | cubed |
will/shall²cub | will/shallcub hoặc wilt/shalt¹cub | will/shallcub | will/shallcub | will/shallcub | will/shallcub |
cub | cub hoặc cubest¹ | cub | cub | cub | cub |
cubed | cubed | cubed | cubed | cubed | cubed |
weretocub hoặc shouldcub | weretocub hoặc shouldcub | weretocub hoặc shouldcub | weretocub hoặc shouldcub | weretocub hoặc shouldcub | weretocub hoặc shouldcub |
— | cub | — | let’s cub | cub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |
[phát âm có thể chưa chuẩn] | |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cub trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cub tiếng Anh nghĩa là gì.
cub /kʌb/* danh từ- con thú con [hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...]- đứa trẻ mất dạy [[thường] unlicked cub]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] anh phóng viên mới vào nghề [[cũng] cub reperter]- sói con [hướng đạo]* động từ- đẻ, đẻ con [chó sói, cáo...]- săn cáo
- grottiest tiếng Anh là gì?
- laissez-faire tiếng Anh là gì?
- sylvanite tiếng Anh là gì?
- subsessile tiếng Anh là gì?
- fidelity tiếng Anh là gì?
- defeater tiếng Anh là gì?
- ironhandedness tiếng Anh là gì?
- cheapskates tiếng Anh là gì?
- preindustrial tiếng Anh là gì?
- powder-bag tiếng Anh là gì?
- Divergent cycle tiếng Anh là gì?
- unscared tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cub trong tiếng Anh
cub có nghĩa là: cub /kʌb/* danh từ- con thú con [hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...]- đứa trẻ mất dạy [[thường] unlicked cub]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] anh phóng viên mới vào nghề [[cũng] cub reperter]- sói con [hướng đạo]* động từ- đẻ, đẻ con [chó sói, cáo...]- săn cáo
Đây là cách dùng cub tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cub tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cub /kʌb/* danh từ- con thú con [hổ tiếng Anh là gì? sư tử tiếng Anh là gì? sói tiếng Anh là gì? gấu tiếng Anh là gì? cáo...]- đứa trẻ mất dạy [[thường] unlicked cub]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [thông tục] anh phóng viên mới vào nghề [[cũng] cub reperter]- sói con [hướng đạo]* động từ- đẻ tiếng Anh là gì? đẻ con [chó sói tiếng Anh là gì?cáo...]- săn cáo