Cộng đồng mạng viết tắt tiếng anh là gì năm 2024
Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ giống như một loại ký hiệu đặc biệt, chúng rất đa dạng và được sử dụng khá nhiều trong quá trình giao tiếp. Để hiểu thêm về ý nghĩa của những cách viết tắt đó, hãy cùng VUS khám phá và “bỏ túi” những từ viết tắt thú vị qua bài viết dưới đây nhé! Show
Vì sao bạn học cần cập nhật các từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ?Việc cập nhật các từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ có ý nghĩa quan trọng trong thời đại hiện nay như:
Xem thêm:
Tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ hiện nayCác từ viết tắt trong tiếng Anh khi nhắn tin thông dụng trong cuộc sốngSTTTừ viết tắtViết đầy đủDịch nghĩa1LOLLaugh Out LoudCười lớn2GNGood NightChúc ngủ ngon3WTHWhat The HellCái quái gì thế4OMGOh My GodLạy Chúa tôi, ôi trời ơi5BRBBe Right BackTôi sẽ quay lại ngay6BTWBy The WayÀ mà này, nhân tiện thì7IDCI Don’t CareTôi không quan tâm8NPNo ProblemKhông có vấn đề gì9TYThank YouCảm ơn10SUPWhat’s upXin chào, có chuyện gì thế?11IACIn Any CaseTrong bất cứ trường hợp nào12IRLIn Real LifeThực tế thì13LMKLet Me KnowNói tôi nghe14IKRI Know, RightTôi biết mà15JICJust In CasePhòng trường hợp16DMDirect MessageTin nhắn trực tiếp17BFBoyfriendBạn trai18B/CBecauseBởi vì19AMAAs Me AnythingHỏi tôi bất cứ thứ gì20AKAAs Known AsĐược biết đến như là21NMNot MuchKhông có gì nhiều22TBHTo Be HonestNói thật là23PLSPleaseLàm ơn24OMWOn My WayĐang trên đường25NVMNevermindĐừng bận tâm26SRSLYSeriouslyThật sự27SOLSooner Or LaterKhông sớm thì muộn28TMRTomorrowNgày mai29YWYou’re WelcomeKhông có chi30N/ANot AvailableKhông có sẵn31TTYLTalk To You LaterNói chuyện với bạn sau32PCMPlease Call MeHãy gọi cho tôi33TYTTake Your TimeCứ từ từ34IOWIn Other WordsNói cách khác35B4NBye For NowTạm biệt36TCTake CareBảo trọng37TMIToo Much InformationQuá nhiều thông tin rồi38TBCTo Be ContinuedCòn tiếp Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ phổ biến“Bỏ túi” những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ cực chất STTTừ viết tắtViết đầy đủDịch nghĩa1ASAPAs soon as possibleCàng sớm càng tốt2ETAEstimated time of arrivalThời gian dự kiến đến nơi3ApproxApproximatelyXấp xỉ4AKAAlso known asCòn được biết đến như là5LemmeLet meĐể tôi6GimmeGive meĐưa cho tôi7Gonnagoing tosẽ8Whatchawhat + are + you +…?Bạn… cái gì vậy?9WannaWant toMuốn10KindaKind ofĐại loại là11DeptDepartmentBộ12DIYDo it yourselfTự làm/ sản xuất13TempTemperature or temporaryNhiệt độ/ tạm thời14EstEstablishedĐược thành lập15MemMemberThành viên16RelaRelationshipMối quan hệ17AdAdmin, administratorQuản trị viên18FAQFrequently Asked QuestionsNhững câu hỏi thường xuyên được hỏi19PRPublic RelationsQuảng cáo, lăng xê20TGIFThank God It’s FridayƠn Giời, thứ 6 đây rồi21PSPostscriptTái bút22FSFlash saleGiảm giá thần tốc23CFSConfessionTự thú24Cmt CommentBình luậnCác từ viết tắt tiếng Anh học vị và nghề nghiệpSTTTừ viết tắtViết đầy đủDịch nghĩa1CEOChief Executive OfficerGiám đốc điều hành2CFOChief Financial OfficerGiám đốc tài chính3CMOChief Marketing OfficerGiám đốc Marketing4EVPExecutive Vice PresidentPhó chủ tịch điều hành5SVPSenior Vice PresidentPhó chủ tịch cấp cao6VPVice PresidentPhó chủ tịch7MDManaging DirectorGiám đốc điều hành8PMProject ManagerQuản lý dự án9PAPersonal AssistantTrợ lý cá nhân10HRHuman ResourcesBộ phận nhân sự11QCQuality ControlBộ phận kiểm soát chất lượng12R&DResearch & DevelopmentBộ phận nghiên cứu và phát triển13BDBusiness DevelopmentBộ phận phát triển kinh doanh14PAPersonal AssistantTrợ lý15HQHeadquartersTrụ sở chính16JDJob DescriptionMô tả công việc17KPIKey Performance IndicatorChỉ số đo lường hiệu quả công việc18B2BBusiness to BusinessMô hình kinh doanh doanh nghiệp với doanh nghiệp19B2CBusiness to ConsumerMô hình kinh doanh doanh nghiệp với khách hàng20N/ANot ApplicableKhông khả dụng21PTOPaid Time OffNghỉ phép có lương22AWOLAbsent Without LeaveNghỉ không phép23PTEPart-Time EmployeeNhân viên bán thời gian24FTEFull-Time EmployeeNhân viên toàn thời gian25ETAEstimated Time Of ArrivalThời gian dự tính đến đích26UIUser InterfaceGiao diện người dùng27UXUser ExperienceTrải nghiệm người dùng28ITInformation TechnologyCông nghệ thông tin29AIArtificial IntelligenceTrí tuệ nhân tạo30LANLocal Area NetworkMạng nội bộ Tổng hợp các cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp cực chất dành cho giới trẻ
Ví dụ: John was talking through his hat when he claimed to be an expert in quantum physics. (Dịch nghĩa: John thích thể hiện khi anh ấy tự nhận mình là một chuyên gia về vật lý học lượng tử)
Ví dụ: Losing the championship was a little pill to swallow for the team after months of hard work. (Dịch nghĩa: Thất bại trong giải vô địch là một nỗi đau đắng lòng sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ)
Ví dụ: A: He is back with his ex. (He ta quay lại với người yêu cũ) B: Can’t help it. (Bó tay luôn!)
Ví dụ: When the argument got heated, someone yelled, “Cool it!” to try to calm everyone down. (Dịch nghĩa: Khi cuộc tranh luận trở nên sôi động, có người hét lên, “Đừng nóng!” để cố gắng làm dịu mọi người.)
Ví dụ: They sat by the campfire and shot the breeze about their favorite films. (Dịch nghĩa: Họ ngồi bên bếp lửa và chém gió về những bộ phim mà họ yêu thích)
Ví dụ: He was sued for defaming his former colleague by spreading false rumors about him. (Dịch nghĩa: Anh ta bị kiện vì đã dìm hàng đồng nghiệp cũ bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật về anh ta)
Ví dụ: Her green-eyed monster emerged when she saw her ex-boyfriend with his new girlfriend. (Dịch nghĩa: Cái thói ghen ăn tức ở của cô ấy trỗi dậy khi cô thấy bạn trai cũ của mình với người yêu mới)
Ví dụ: A: Do you think that Anna will fit with this dress? (Bạn có nghĩ rằng Anna sẽ vừa với chiếc đầm này không?) B: Yes, of course. How can it become otherwise! (Vâng, tất nhiên rồi. Chuẩn không cần chỉnh!)
Ví dụ: If he doesn’t finish the project on time, he’s dead meat with the boss. (Dịch nghĩa: Nếu anh ấy không hoàn thành dự án đúng hạn, anh ấy sẽ chết chắc với sếp)
Ví dụ: She always dreamed of meeting her Prince Charming, and then she met him at the masquerade ball. (Dịch nghĩa: Cô luôn mơ ước gặp soái ca của mình, và sau đó cô ấy đã gặp anh ta tại bữa tiệc hóa trang) Tổng hợp tiếng lóng giới trẻ hay dùng trong tiếng Anh
Bạn có thể sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ khi nào?Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ thường được sử dụng trong các tình huống không chính thống hoặc khi gửi tin nhắn nhanh. Ví dụ, “LOL” (Laugh Out Loud) thường được dùng khi bạn muốn thể hiện sự vui vẻ hoặc chế nhạo một chủ đề hài hước. “BRB” (Be Right Back) được sử dụng khi bạn tạm thời ra khỏi cuộc trò chuyện và sẽ quay lại sau. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ viết tắt này trong các tình huống chính thống như email công việc hoặc giao tiếp chuyên nghiệp không thích hợp và cần tuân theo ngữ cảnh và đối tượng người nói để tránh hiểu lầm và làm mất uy tín. Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh Anh ngữ thời thượng cùng VUS, ứng dụng chuẩn không cần chỉnhTiếng Anh không chỉ đơn thuần là một môn học bắt buộc ở trường, mà còn là công cụ dùng để phục vụ cho giao tiếp hàng ngày trong thời kỳ hội nhập quốc tế. Ngoài việc chú trọng vào việc nâng cao kiến thức, kỹ năng Anh ngữ toàn diện; người học cần trau dồi thêm những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Bạn sẽ được tiếp xúc với ngoại ngữ từ nhiều hình thức khác nhau để tăng khả năng phản xạ với ngôn ngữ một cách hiệu quả. VUS mang đến các khóa học Tiếng Anh dành cho mọi đối tượng, trình độ ngoại ngữ, mục đích và nhu cầu học khác nhau. Cụ thể:
Hình thức học và nội dung học thực tế, phong phú với hơn 365 chủ đề kết nối trực tiếp đến đời sống, xã hội. Học viên vừa được nâng cao kỹ năng tiếng Anh vừa trau dồi kiến thức sâu rộng, hỗ trợ cho công việc và học tập. Đặc biệt, bộ giáo trình chính thống đến từ các đối tác uy tín, hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giáo dục như Oxford University Press, National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…
Giáo viên là những thầy, cô giàu kinh nghiệm giảng dạy, tâm lý, theo dõi sát sao tiến độ học tập và luôn sẵn sàng hỗ trợ từng học viên khi gặp khó khăn trong suốt quá trình học. Kết hợp cùng các phương pháp dạy và học tập tiến bộ, chuẩn quốc tế nhằm giúp xây dựng nền tảng Anh ngữ vượt trội và phát huy tối đa tiềm năng của từng học viên. Tạo cho học viên môi trường học tập chủ động và tự tin trao đổi bằng tiếng Anh trôi chảy và lưu loát. Cụ thể các phương pháp sau:
Hành trình xây dựng và nâng cao chất lượng giảng dạy Anh ngữ của VUSVới nỗ lực xây dựng và phát triển chuỗi hệ thống giáo dục với hơn 70 cơ sở, giờ đây VUS đã mặt trên 18 tỉnh/thành phố lớn khắp cả nước. 100% cơ sở đạt chứng nhận của NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy và đào tạo chuẩn quốc tế trong 6 năm liên tiếp.
Qua bài viết về những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ, hy vọng bạn có thể trau dồi thêm những “thuật ngữ” mới, thú vị để phục vụ cho việc học tập, công việc, đời sống giao tiếp hằng ngày. Theo dõi ngay website của VUS để tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh. |