Con gái của tôi tiếng anh là gì năm 2024
"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để chỉ anh/em rể hay chị/em dâu? Show
STT Từ vựng Nghĩa 1 grandfather ông 2 grandmother bà 3 grandson cháu trai (của ông bà) 4 granddaughter cháu gái (của ông bà) 5 father bố 6 mother mẹ 7 brother anh/em trai 8 sister-in-law chị/em dâu 9 sister chị/em gái 10 brother-in-law anh/em rể 11 niece cháu gái (của cô, dì, chú, bác...) 12 nephew cháu trai (của cô, dì, chú, bác...) 13 son con trai 14 daughter con gái 15 husband chồng 16 wife vợ 17 uncle bác trai, chú, cậu 18 aunt bác gái, cô, dì, mợ 19 babies em bé 20 children trẻ con Theo 7ESL Em gái của tôi là cách gọi người chị người anh gọi em gái của mình. 1. Em gái của tôi thích được mọi người cưng chiều. My little sister prefers being spoiled. 2. Anh luôn luôn nhầm tôi với cô em gái của tôi. You 're always mixing me up with my little sister. Cùng học thêm một số từ vựng về anh, chị, em trong tiếng anh nha! - brother: anh/em trai ruột - brother-in-law: anh/em rể, anh/em vợ - cousin: anh, em họ (con của của bác, chú, cô) - cousin brother: anh họ - cousin sister: chị họ - sister: chị/em gái ruột - sister-in-law: chị/em dâu, chị/em vợ - siblings: anh chị em ruột Gia đình là chủ đề đơn giản và gần gũi với các bé trong đời sống hàng ngày. Nếu cho trẻ trau dồi từ vựng thông qua chủ đề này, bé sẽ dễ dàng áp dụng vào trong cuộc sống. Từ đó, các thiên thần nhí sẽ tiếp thu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Cùng chúng tôi khám phá loạt từ vựng tiếng Anh về gia đình trong bài viết sau đây. Nội dung chính 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho béĐể phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh đòi hỏi trẻ phải có vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng về chủ đề gia đình mà bố mẹ và bé có thể tham khảo:
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình mà bố mẹ nên lưu lại để giúp bé học tiếng Anh tốt hơn. 2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đìnhSau khi bé đã thành thạo với gần 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình mà chúng tôi đã cung cấp ở trên, bố mẹ nên bắt đầu nâng cao độ khó bằng cách giới thiệu một số cụm từ thông dụng. Điều này sẽ giúp bé mở rộng vốn từ và phát triển tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình sau sẽ phù hợp với các bé:
Ví dụ: I was brought up by my parents from a young age. (Tôi được bố mẹ nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Ví dụ: When I grow up, I want to be a teacher. (Khi lớn lên, tôi muốn làm giáo viên.)
Ví dụ: My sister looked after me when I was sick. (Chị tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
Ví dụ: He has just got married. (Anh ấy vừa mới kết hôn.)
Ví dụ: The high nose runs in my family. (Gia đình tôi ai có mũi cao.)
Ví dụ: She’s get on with her brother. (Cô ấy hòa thuận với anh trai)
Ví dụ: I feel most happy when my family gets together. (Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất khi gia đình tụ họp)
Ví dụ: You still haven’t made up with her? (Bạn vẫn chưa làm hòa với cô ấy à?) Giới thiệu một số cụm từ tiếng Anh phổ biến về chủ đề gia đìnhGIẢI PHÁP GIÚP CON: Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng. Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập: 3. Mẫu câu quen thuộc về gia đìnhQua nội dung trên, chắc hẳn vốn từ vựng về gia đình của bé đã trở nên phong phú hơn. Tiếp theo bé cần làm quen với các mẫu câu tiếng Anh để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp. 3.1. Mẫu câu hỏi về chủ đề gia đìnhSau đây là một số câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình:
3.2. Mẫu câu trả lời về chủ đề gia đìnhDưới đây là một số câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:
Bài viết trên đây chúng tôi đã cung cấp hơn 35 từ vựng tiếng Anh về gia đình và các cụm từ quen thuộc. Mong rằng với kho từ vựng này, các bé được thỏa sức học tập, tích lũy cho mình vốn từ vựng khổng lồ. Chúc các bậc phụ huynh và con trẻ có những giờ học tiếng Anh bổ ích ngay tại nhà. Tiếng Anh con gái kêu bằng gì?Cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh Sis: Chị My young boy, boy: Em trai. Daughter: Con gái. Đây là con gái của tôi dịch sang tiếng Anh là gì?My daughter. Nó là con gái tôi mà. She's my daughter. Con gái dịch sang tiếng Anh là gì?Con gái được gọi là "daughter" hoặc "girl". Trong gia đình, còn có cô và bác gái, tiếng Anh gọi chung là "aunt". Con gái yêu tiếng Anh viết như thế nào?- Sweetheart (con gái yêu): I love you, my sweetheart (mẹ yêu con, con gái yêu của mẹ) - Honey (cong cưng): You did a great job, honey. (Con làm tốt lắm cưng) - Sunshine (ánh dương): How's today, my sunshine? (Ngày hôm nay của con thế nào, ánh dương của mẹ?) - Princess (công chúa): I am so proud of you, my princess. |