Là Gì 4 Tháng Tám, 2021
Clarity Là Gì – Clarity Có Nghĩa Là Gì
Kim cương tự nhiên là kết quả của carbon tiếp xúc với nhiệt độ cực to và căng thẳng sâu trong lòng đất. Quá trình này có thể dẫn đến một loạt những đặc điểm bên trong được gọi là inclusions [bao thể bên trong] và những đặc điểm ngoài trời được gọi là blemishes [tỳ vết ngoài trời]
Đánh giá độ trong của kim cương liên quan đến việc xác định số lượng, kích thước, phù điêu, tính chất và vị trí của những đặc điểm này, cũng như cách thức chúng liên quan đến diện mạo chung của viên đá. Trong khi không có kim cương nào là tuyệt đối tinh khiết, nó càng đến gần, giá trị của nó càng cao.
Thang kim cương GIA Diamond có 6 loại, một số được chia, tổng số có 11 loại cụ thể:
– Hoàn hảo [FL] Hoàn hảo không có tỳ vết ngoài trời và bên trong có thể nhìn thấy dưới độ phóng đại 10 lần
– Hoàn hảo bên trong [IF] Không có bao thể và chỉ có tỳ vết không quan trọng ngoài trời nhìn thấy dưới độ phóng đại 10 lần
– Rất, rất ít bao thể [VVS1 và VVS2] Những bao thể, tỳ vết rất rất nhẹ nên rất khó để một nhân viên có kỹ năng nhìn thấy dưới độ phóng đại 10 lần
– Bao thể rất ít [VS1 và VS2] Những bao thể, tỳ vết rất nhẹ nên khó – hơi dễ để một nhân viên có kỹ năng nhìn thấy dưới độ phóng đại 10 lần
Xem Ngay: Referrals Là Gì - Nghĩa Của Từ Referral
– Bao thể nhỏ [SI1 và SI2] Những bao thể dễ nhận thấy SI1 hoặc rất dễ nhận thấy SI2 dưới độ phóng đại 10 lần
– Bao thể [I1 , I2 và I3 ] Bao thể rõ ràng dưới độ phóng đại 10 lần có thể liên quan đến độ trong suốt và sáng chói
Cùng thao khảo bảng đo độ tinh khiết của kim cương dưới đây:
Những đặc điểm mô tả độ tinh khiết của kim cương
Đặc tính bên trong [Inclusions] | Đặc tính ngoài trời [Blemishes] | ||
Bearding | râu cạnh | Abrasion | vết trầy sướt |
Bruise | vết thâm | Extra Facet | giác phụ thêm vào |
Cavity | lỗ hỏng | Natural | vết tự nhiên |
Chip | vết sứt mẻ | Nick | vết khía hình chữ V |
Cloud | mây | Pit | lỗ rất nhỏ |
Feather | vết nứt | Polish lines | những đường song song do đánh bóng |
Included Crystal | bao thể bên trong | Polish Mark | vết mờ do đánh bóng |
Indented Natural | vết thiên nhiên lõm | Rough Girdle | cạnh bị lồi lõm |
Internal Graining | vân bên trong | Scratch | vết sướt thẳng hoặc cong |
Knot | đốt nhỏ | Surface Graining | tạo vân trên bề mặt |
Laser Drill Hole | cải thiện độ tinh khiết bằng laser | ||
Needle | vết hình kim | ||
Pinpoint | dấu chấm rất nhỏ |
Kết luận:
Cũng giống tiêu chuẩn về màu sắc kim cương [Diamond Color], độ tinh khiết của kim cương cũng quan trọng hơn nếu với những viên kim cương size to, viên kim cương càng to, nó càng cần hoàn hảo để trở nên xinh hơn trong mắt chúng ta.
Nếu bạn muốn mua một viên kim cương size nhỏ, bạn cũng có thể lựa chọn độ tinh khiết xấu hơn để giá thành tốt hơn.
Tại TAJ bạn cũng có thể mua được những viên kim cương màu xinh hơn, tinh khiết hơn với cùng một giá tiền bạn dẫn ra, khi bạn mua ở những shop quá to khác, phải yên cầu nhiều giá trị vận hành hơn
Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Clarity Là Gì – Clarity Có Nghĩa Là Gì
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Clarity Là Gì – Clarity Có Nghĩa Là Gì
clarity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarity
Phát âm : /'klæriti/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự trong [nước...]
- sự rõ ràng, sự sáng sủa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clearness uncloudedness lucidity lucidness pellucidity limpidity - Từ trái nghĩa:
opacity opaqueness unclearness obscureness obscurity abstruseness reconditeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clarity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clarity":
celerity claret clarity clerid
Lượt xem: 778
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clarity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clarity tiếng Anh nghĩa là gì.
clarity /'klæriti/* danh từ- sự trong [nước...]- sự rõ ràng, sự sáng sủa
- follicle tiếng Anh là gì?
- itinerate tiếng Anh là gì?
- overstepping tiếng Anh là gì?
- terraneous tiếng Anh là gì?
- outsmart tiếng Anh là gì?
- engineering cybernetics tiếng Anh là gì?
- cantingly tiếng Anh là gì?
- Statistic tiếng Anh là gì?
- majoritarian tiếng Anh là gì?
- unsinged tiếng Anh là gì?
- mislabel tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của clarity trong tiếng Anh
clarity có nghĩa là: clarity /'klæriti/* danh từ- sự trong [nước...]- sự rõ ràng, sự sáng sủa
Đây là cách dùng clarity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clarity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
clarity /'klæriti/* danh từ- sự trong [nước...]- sự rõ ràng tiếng Anh là gì?
sự sáng sủa
clarity | * danh từ - sự trong [nước...] - sự rõ ràng, sự sáng sủa |
clarity | biết rõ ; ngờ vực ; ra ; ràng ; rõ ràng ; sắc nét đến ; sự rõ ràng ; tính rõ ràng ; điều gì ; độ rõ nét ; độ trong ; |
clarity | biết rõ ; ngờ vực ; ra ; ràng ; rõ ràng ; sắc nét đến ; sự rõ ràng ; sự trong sáng ; tính rõ ràng ; độ rõ nét ; độ trong ; |
clarity; clearness; limpidity; lucidity; lucidness; pellucidity | free from obscurity and easy to understand; the comprehensibility of clear expression |
clarity; clearness; uncloudedness | the quality of clear water |
clarity | * danh từ - sự trong [nước...] - sự rõ ràng, sự sáng sủa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet