Cho hai hàm số f và g liên tục trên 1 5 sao cho 5 1 fx dx 2 và 5 1 gt dt 3 giá trị của 5 1 2 gufu

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN NĂM 7 8 Môn thi: Toán Thời gin làm bài: 9 phút; [5 câu trắc nghiệm] Mã đề thi [Thí sinh không được sử dụng tài liệu] Họ, tên thí sinh:...số báo dnh:... π cos x.sin x π Câu : Biết rằng tích phân dx = + ; với b, là các số hữu tỉ. Hỏi + sinx b B. 4 C. 4 D. x Câu : Cho hàm số y = [ ]. Số đường tiệm cận củ đồ thị hàm số [] là: x. B.. C.. D. 4. Câu : Cho hàm số [ ] x x f x =. Khẳng định nào su đây là si?.4 f x 9 x ln xln 4 ln [ ] > + >. B. [ ] C. f [ x] > 9 x log + x log 4 > log 9. D. [ ] f x > 9 x + xlog >. + b bằng: f x > 9 x log + x> log. Câu 4: Trong không gin với hệ tọ độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng [ P ] song song và cách đều x y z x y z hi đường thẳng d : = = và d : = =. [ P] :x z + =. B. [ P] :y z + =. C. [ P] :x y + =. D. [ P] :y z =. x x Câu 5: Gọi x; x là nghiệm củ phương trình 6 5.4 + 4 =. Hỏi T = x + x bằng: 4. B.. C.. D. 7. Câu 6: Tính giới hạn lim x x + t được kết quả bằng: x. B. 4. C. +. D.. Câu 7: Tính đạo hàm củ hàm số y ln [ x x ] = + trên tập xác định củ nó. x x + x y ' = B. y ' = C. y ' = D. y ' = x x+ x x+ x x+ x x+ Câu 8: Một cử hàng cà phê sắp khi trương đng nghiên cứu thị trường để định giá bán cho mỗi cốc cà phê. Su khi nghiên cứu, người quản lý thấy rằng nếu bán với giá. đồng một cốc thì mỗi tháng trung bình sẽ bán được cốc, còn từ mức giá. đồng mà cứ tăng giá thêm đồng thì sẽ bán ít đi cốc. Biết chi phí nguyên vật liệu để ph một cốc cà phê không thy đổi là 8. đồng. Hỏi cử hàng phải bán mỗi cốc cà phê với giá bo nhiêu để đạt lợi nhuận lớn nhất? 9. đồng. B.. đồng. C. 5. đồng. D.. đồng. Câu 9: Nhà bạn Minh cần làm một cái cử có dạng như hình vẽ, nử dưới là hình vuông, phần phí trên [phần tô đen] là một Prbol. Biết các kích thước: =,5 m, b=,5 m, c = m. Biết số tiền để làm m cử là triệu đồng. Số tiền để làm cử là: Trng /7 - Mã đề thi

m b m 4 triệu B. 6 triệu C. 7 triệu D. 7 triệu Câu : Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh, SA vuông góc với mặt ABCD, SA =. Thể tích khối chóp S. ABCD là: phẳng [ ] 4 4 4 4. B.. C.. D.. Câu : Cho hình nón có bán kính đáy là 4, chiều co là. Diện tích xung qunh hình nón bằng: 4π B. π C. 4π D. π Câu : Cho số phức z = + bi [, b R] thỏ mãn [ ] c m + i z+ z = +. i Tính P = + b. P =. B. P =. C. P =. D. π Câu : Giá trị lớn nhất củ hàm số y = cos x+ 4sin x trên đoạn ; là:. B.. C. 5. D. 4. P =. x n n Câu 4: Cho khi triển biểu thức: [ ] = + x + x +... + x n, với n là số tự nhiên khác, biết rằng:... n 6 + + + + n = 4. Tìm hệ số củ x trong khi triển trên. 855 6 855 6 x. B. x. C. 855. D. 855. Câu 5: Cho hàm số y = f [ x] có đạo hàm liên tục trên R. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số y f [ x] =. Xét hàm số g[ x] f [ x ] =. Mệnh đề nào dưới đây si? y O 4 Hàm số g[ x ] đồng biến trên khoảng [ ; + ]. B. Hàm số g[ x ] nghịch biến trên khoảng [ ; ] C. Hàm số g[ x ] nghịch biến trên khoảng [ ; ]. D. Hàm số g[ x ] nghịch biến trên khoảng [ ; ].. x Trng /7 - Mã đề thi

Câu 6: Biết phương trình x + x log 5 =.log có nghiệm duy nhất x = + b trong x x đó b ; là các số nguyên. Tính T = + b? 5 B. C. D. Câu 7: Cho hàm số y = f [ x] có đạo hàm liên tục trên R, nếu f [ ] = 7 và [ ] f bằng: củ [ ] 7 B. 9 C. 8 D. 6 Câu 8: Cho hàm số y x x x hàm số trên đoạn [ ; ]. Khi đó tích Mm. là: f ' x dx =, giá trị = + ln. Gọi M; m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất củ 7 + 4ln. B. 7 + 4ln 5. C. 7 4ln 5. D. 7 4ln. Câu 9: Bảng biến thiên su đây là củ hàm số nào? x + y + + y x x 4 = +. B. 4 = +. C. y x x y x x 4 4 = +. D. y x x 4 =. Câu : Cho hàm số f [ x ] có đạo hàm liên tục trên [ ; ] thỏ mãn [ ] x f [ x] dx= [ x+ ] e f[ x] dx=. Tích phân f [ ] e 4 x dx bằng: f =, e e e. B.. C. e. D.. 4 I ; ; và mặt phẳng Câu : Trong không gin với hệ trục tọ độ Oxyz, cho điểm [ ] [ P] : x+ y z+ 5=. Mặt phẳng [ Q ] đi qu điểm I, song song với [ P ]. Mặt cầu [ ] tiếp xúc với mặt phẳng [ P ]. Trong các mệnh đề su, có mấy mệnh đề si? []. Mặt phẳng cần tìm [ Q ] đi qu điểm M [ ; ; ]. []. Mặt phẳng [ ] x = + t Q song song với đường thẳng d: y = t z = []. Bán kính mặt cầu [ S ] là R = 6. B.. C.. D.. Câu : Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏ mãn z [ ] Đường tròn có tâm I [ ; ], bán kính r =. B. Đường tròn có tâm I [ ;], bán kính r =. C. Đường tròn có tâm I [ ; ], bán kính r =. D. Đường tròn có tâm I [ ; ], bán kính r =. = + i z là: Câu : Trong không gin Oxyz, cho mặt cầu [ S ] có tâm I [ ; ; ] và đi qu A [ ; ; 4] phương trình là: y + 4 4 + S có tâm I và. Mặt cầu [S] có Trng /7 - Mã đề thi

[ x ] + [ y ] + [ z ] = 5. B. [ x ] [ y ] [ z ] C. [ x+ ] + [ y+ ] + [ z+ ] = 5. D. [ x ] [ y ] [ z ] Câu 4: Cho hàm số y x x [ ] + + + = 5. + + + + = 5. =. Gọi A điểm cực đại củ đồ thị hàm số []. Hỏi khoảng cách từ gốc tọ độ O tới A bằng:. B.. C.. D. 5 Câu 5: Cho số phức z thỏ mãn z + 4i =. Giá trị lớn nhất củ z bằng: 7 B. 8 C. 5 D. y = f x xác định trên R và có đồ thị như hình vẽ su: Câu 6: Cho hàm số [ ] 4 O -5 5 Tìm m để phương trình f [ x] = m+ có nghiệm phân biệt. < m < B. < m < C. m D. m Câu 7: Tính nguyên hàm cos xdx. cos xdx = sin x + C. B. cos xdx = sin x + C. C. cos xdx = sin x + C. D. cos xdx = sin x + C. Câu 8: Cho hình chóp có n đỉnh [ n Nn ; 4], hỏi số cạnh củ hình chóp đó bằng: n. B. n. C. n +. D. n +. Câu 9: Tìm số nghiệm nguyên củ bất phương trình: [ x x ] - - log 4 vô số. B. 4. C.. D.. y f x f ' x trên R như hình vẽ su: Câu : Cho hàm số = [ ] có đạo hàm liên tục trên R, và đồ thị [ ] Trng 4/7 - Mã đề thi

4-5 - - 5 Hàm số y = f [ x] đồng biến trên khoảng nào? [ ; + ] B. [ ; ]. C. [ ; + ] D. [ ;] -. Câu : Cho hình chóp tm giác S.ABC có đáy ABC là tm giác vuông tại A, AC = ; BC =. Hi mặt phẳng [SAB] và [SAC] cùng tạo với mặt đáy [ABC] góc 6, mặt phẳng [SBC] vuông góc với đáy [ABC]. Tính thể tích khối chóp S.ABC. [ ] [ ] [ + ] [ + ] B. C. D. 6 6 Câu : Tích phân ln ln dx = x x + + + b với,b là các số hữu tỉ. Hỏi b B. C. D. 4 Câu : Trong không gin với hệ tọ độ, so cho điểm I là trung điểm củ đoạn thẳng MN. [ 5; 4; ]. N B. [ ] Oxyz cho hi điểm M [ ] I[ ] N ; ;. C. 7 N ; ;. Câu 4: Trong không gin Oxyz cho mặt cầu [ S ] có phương trình Xác định tọ độ tâm I và bán kính R củ mặt cầu [ S ]. I[ ; ; 4 ]; R = 5 B. I[ ] + bằng: ; ;, ;; 4. Tìm tọ độ điểm N ; ; 4 ; R = 5 C. I[ ; ; 4 ]; R = 5 D. I[ ] x Câu 5: Tìm m để đồ thị hàm số y = x mx + 5 m ; ; ; ; 4 ; R = 5 có đúng đường tiệm cận. B. m [ ; ] [ ; + ] C. m [ ; ] D. m [ ] D. N [ ; ; 5 ]. x y z x y z + + 4 + 6 + 8 + 4=. 5 5 ; ; ; + Câu 6: Trong không gin với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng [ P] :x y+ z+ = và điểm A[ ; ;]. Đường thẳng đi qu điểm A và vuông góc với mp [P] có phương trình là: Trng 5/7 - Mã đề thi

x= + t x = + t x= + t x= + t : y = 4t. B. : y = t. C. : y = t. D. : y = t. z = + t z = + t z = + t z = + t Câu 7: Cho tứ diện ABCD, các điểm M,N thỏ mãn AM = AB; BN = BC; điểm P là trung điểm củ CD, điểm Q thỏ mãn AQ = k. AD. Biết rằng véc tơ MN; MP; MQ đồng phẳng, hỏi k bằng: k =. B. k =. C. k =. D. k =. Câu 8: Trong không gin Oxyz cho điểm A[ ;;5 ], B[ ;6; ], C[ 4; ;5] [ P] : x+ y z 5=. Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng [ ] T = MA 4MB + MA + MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất. Biết rằng [ ; ; ] và mặt phẳng P so cho biểu thức M x y z, hỏi nào trong các khoảng su. [ ; ] B. [ ;4 ] C. [ 4; ] D. [ 5; 4] Câu 9: Cho phương trình: msin x cos x = m+. Điều kiện để phương trình có nghiệm là: m. B. m . D. m. Câu 4: Tập xác định củ hàm số ± π T = R\ + k π; k Z π C. T = R\ + kπ; k Z tn x y = cos x là: π ± π B. T = R\ + kπ; + k π; k Z π ± π D. T = R\ + k π; + k π; k Z x thuộc khoảng Câu 4: Cho hàm số y = x 8x có đồ thị là [C]. Gọi M là điểm trên [C] có hoành độ x =, tiếp tuyến củ [C] tại M cắt [C] tại điểm M khác M, tiếp tuyến củ [C] tại M cắt [C] tại điểm M khác M, tiếp tuyến củ [C] tại điểm M n cắt [C] tại điểm M n khác M n [ n 4], gọi [ xn; y n] là tọ độ 9 điểm M n. Tìm n để: 8xn + yn + =. 676 B. 674 C. 675 D. 67 Câu 4: Lớp M củ trường THPT Quyết Tâm có 4 học sinh gồm 4 học sinh nm và 6 học sinh nữ. Nhân dịp kỉ niệm 87 năm ngày thành lập đoàn, GVCN cần chọn 5 học sinh để thm gi biểu diễn tiết mục văn nghệ. Tính xác suất để 5 học sinh được chọn có cả nm và nữ? 5 5 4 6 C C 5 + 4 P =. B. C 5 6 P =. C. C 5 5 C4 + C6 P =. D. P =. 5 5 5 5 C C C C 4 4 Câu 4: Cho số phức z thỏ mãn z i + z 5 + i = 4, và biểu thức z+ + i có giá trị lớn nhất, nhỏ nhất lần lượt là M, m. Hỏi tổng M + m bằng: 4 4 + B. + 5 C. 4 6 4 + D. 6 4 + Câu 44: Cho hình lập phương ABCD. A B C D, có cạnh bằng. Tính khoảng cách giữ đường thẳng AC và AB? ' '. B.. C.. D. Câu 45: Tìm m để hàm số [ ] 4 x 7x 6 khi x > f x = x liên tục với mọi x R. x + 5mx + khi x. 4 Trng 6/7 - Mã đề thi

7 B. C. D. x Câu 46: Cho hàm số y = x [ ], tiếp tuyến tại gio điểm củ đồ thị hàm số [] với trục hoành có phương trình là: y = x+ B. y = x+ C. y = x D. y = x+ Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng : x y+ =. Hãy viết phương trình đường thẳng d là ảnh củ đường thẳng qu phép quy tâm O, góc quy 9. x+ y = B. x+ y+ = C. x+ y+ = D. x+ y+ = Câu 48: Cho hàm số y = f [ x] ; y = g[ x] liên tục trên đoạn [ b ; ] với[ < b]. Diện tích hình phẳng y = f x ; y = g x và đường thẳng x = ; x = b có công thức là: giới hạn bởi đồ thị hàm số [ ] [ ] b f [ x] g [ x]. dx B. [ ] [ ]. b f x g x dx C. f [ x] g [ x]. dx D. [ ] [ ]. b Câu 49: Hàm số nào đồng biến trên R trong các hàm số su: = +. B. y ln [ x ] y log [ x ] b f x g x dx = +. C. y = 5 x. D. x y =. Câu 5: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy và cạnh bên cùng bằng. Bán kính củ mặt cầu nội tiếp hình chóp này bằng: + B. 4+ C. + D. 4+ [ ] [ ] [ ] ----------- HẾT ---------- [ ] Trng 7/7 - Mã đề thi

Dt ĐÁP ÁN THI THỬ LẦN mde cutron dpn mde cutron dpn mde cutron dpn A 9 B 57 C A 9 A 57 A C 9 B 57 C 4 B 9 4 B 57 4 A 5 C 9 5 D 57 5 B 6 B 9 6 A 57 6 A 7 D 9 7 B 57 7 A 8 A 9 8 B 57 8 B 9 A 9 9 C 57 9 B C 9 A 57 D D 9 A 57 C B 9 A 57 D B 9 C 57 A 4 D 9 4 B 57 4 D 5 C 9 5 D 57 5 A 6 A 9 6 A 57 6 C 7 C 9 7 C 57 7 D 8 D 9 8 C 57 8 B 9 D 9 9 C 57 9 A C 9 A 57 C A 9 D 57 C C 9 C 57 B B 9 A 57 D 4 A 9 4 D 57 4 A 5 A 9 5 D 57 5 C 6 B 9 6 A 57 6 A 7 B 9 7 C 57 7 A 8 A 9 8 D 57 8 D 9 D 9 9 B 57 9 D C 9 D 57 C A 9 C 57 A C 9 A 57 D D 9 D 57 C 4 C 9 4 C 57 4 D 5 D 9 5 D 57 5 A 6 D 9 6 A 57 6 C 7 C 9 7 A 57 7 C 8 A 9 8 D 57 8 D 9 D 9 9 D 57 9 D 4 B 9 4 B,C,D 57 4 C 4 B 9 4 D 57 4 B 4 A 9 4 B 57 4 B 4 D 9 4 B 57 4 C 44 B 9 44 D 57 44 D 45 D 9 45 B 57 45 C 46 B 9 46 C 57 46 B 47 B, C, D 9 47 B 57 47 B 48 A 9 48 C 57 48 B 49 C 9 49 C 57 49 B 5 A 9 5 C 57 5 A,B,C Pge

Dt có câu có đáp án đúng, thầy cô chấm bài luu ý mde cutron dpn mde cutron dpn mde cutron dpn 485 D 57 C 68 A 485 A 57 B 68 D 485 A 57 D 68 A 485 4 A 57 4 C 68 4 B 485 5 A 57 5 B 68 5 B 485 6 D 57 6 B 68 6 C 485 7 A 57 7 C 68 7 B 485 8 D 57 8 C 68 8 A 485 9 C 57 9 A 68 9 C 485 C 57 D 68 C 485 D 57 B 68 D 485 C 57 A 68 B 485 B 57 D 68 B 485 4 A 57 4 D 68 4 B 485 5 D 57 5 B 68 5 A 485 6 B 57 6 B 68 6 A 485 7 D 57 7 D 68 7 B 485 8 A 57 8 B 68 8 A 485 9 B 57 9 C 68 9 A 485 A 57 A 68 B 485 B 57 A 68 C 485 A 57 C 68 D 485 A 57 C 68 D 485 4 C 57 4 D 68 4 A 485 5 D 57 5 D 68 5 B 485 6 A 57 6 B 68 6 D 485 7 B 57 7 B 68 7 B 485 8 C 57 8 A 68 8 B,C,D 485 9 B 57 9 B 68 9 A 485 C 57 D 68 B 485 D 57 A 68 D 485 C 57 D 68 A 485 D 57 C 68 C 485 4 C 57 4 D 68 4 A 485 5 D 57 5 A 68 5 A 485 6 C 57 6 C 68 6 C 485 7 D 57 7 A 68 7 C 485 8 B 57 8 A 68 8 D 485 9 D 57 9 D 68 9 D 485 4 B 57 4 A 68 4 C 485 4 D 57 4 B 68 4 A 485 4 C 57 4 A 68 4 A 485 4 A 57 4 C 68 4 D 485 44 B 57 44 D 68 44 C 485 45 B 57 45 C 68 45 C 485 46 C 57 46 A 68 46 C 485 47 B 57 47 A,B,C 68 47 C 485 48 A,B,C 57 48 C 68 48 B 485 49 C 57 49 B 68 49 D 485 5 B 57 5 B 68 5 D có câu có đáp án đúng, thầy cô chấm bài luu ý Pge

Video liên quan

Chủ Đề