Căn cứ vào điểu khoảng tiếng anh là gì năm 2024
Để viết được một đoạn văn hay trong tiếng Anh, người viết cần có sự phối hợp nhuần nhuyễn giữa các loại câu khác nhau như câu đơn (Simple Sentence), câu ghép (Compound Sentence), hay câu phức (Complex Sentence). Trong quá trình xây dựng các loại câu này, người viết phải nắm được rõ lý thuyết và cách sử dụng các loại mệnh đề (clause) trong câu. Show Key Takeaways - Trong đa số trường hợp, mệnh đề có thể được xem là một câu đơn. Một câu có thể được cấu thành từ một hoặc nhiều hơn một mệnh đề. - Hai loại mệnh đề trong tiếng Anh là mệnh đề độc lập (independent clause) và mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Trong đó, mệnh đề phụ thuộc được phân loại ra thành nhiều loại mệnh đề với chức năng cụ thể, với 4 loại mệnh đề thường dùng gồm:
Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?Mệnh đề trong tiếng Anh (Clause) là một nhóm các từ bao gồm một chủ ngữ (Subject) và một động từ (Verb) có liên quan mật thiết với nhau nhằm mục đích truyền tải một thông điệp cụ thể. Thông thường, mệnh đề thường biểu đạt một hành động hoặc trạng thái tồn tại của một sự vật bất kỳ, chúng được chia ra làm hai loại mệnh đề chính: Mệnh đề độc lập (Independent Clause) hay còn được gọi là mệnh đề chính (Main Clause) và Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause). Một câu trong tiếng Anh có thể có một mệnh đề hoặc nhiều mệnh đề. Vì chúng có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu, nên có rất nhiều cách để cấu tạo nên một mệnh đề và ghép các mệnh đề đơn lẻ với nhau. Phân biệt mệnh đề trong tiếng Anh với các thành phần liên quanKhi biểu đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh, một mệnh đề thường có đặc tính pha trộn giữa một cụm từ (phrase) và một câu (sentence). Trong đa số trường hợp, mệnh đề có thể được xem là một câu đơn, tuy nhiên, cụm từ lại không được tính là một câu đơn vì chúng không có đủ yếu tố cần thiết để cấu thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
Trong ví dụ trên, mệnh đề trên được xem như một mệnh đề độc lập, nó có thể đứng riêng lẻ như một câu độc lập hoặc trở thành một phần của câu phức như trong ví dụ dưới đây: She sings very beautifully because she has practiced for many weeks. (Cô ấy hát rất hay vì cô ấy đã luyện tập trong nhiều tuần) Các loại mệnh đề trong tiếng Anh thông dụngMệnh đề độc lậpMệnh đề độc lập có cấu tạo bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ (predicate), chúng có thể đứng một mình như một câu độc lập hoặc kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Có 2 cách cơ bản để hình thành câu từ mệnh đề độc lập:
Ví dụ: Japan invested 1 million pounds in medical services, while Vietnam only invested 500,000. (Nhật Bản đầu tư 1 triệu bảng Anh vào dịch vụ y tế, trong khi Việt Nam chỉ đầu tư 500.000.)
Ví dụ: Drinking water benefits our health, yet many people rarely drink enough water for a day. (Uống nước có lợi cho sức khỏe của chúng ta, nhưng nhiều người hiếm khi uống đủ nước trong một ngày.) Mệnh đề phụ thuộcMệnh đề phụ thuộc tuy vẫn có đủ chủ ngữ và động từ nhưng chúng không được xem là một câu hoàn chỉnh khi đứng một mình (sentence fragment). Do đó, cần được kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Có 4 loại phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm: Mệnh đề danh từMệnh đề danh từ là một nhóm các từ có chức năng như là một danh từ, chúng luôn được đi cùng với mệnh đề chính và không thể tách rời hoặc đứng độc lập. Mệnh đề danh từ có thể được sử dụng để đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ trong câu; chúng đều tuân thủ theo một câu trúc chung: that/if,whether/ từ để hỏi + chủ ngữ + động từ Các từ để hỏi bao gồm: what, which, where, when, why, how Ví dụ:
➱ Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “How she performed” đóng vai trò là chủ ngữ. Thay vì sử dụng cụm danh từ “Her performance” (màn trình diễn của cô ấy), người viết muốn nhấn mạnh các thức của màn trình diễn “how” là lý do chính dẫn đến “not qualified enough”.
➱ Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “what the main theme of this story” đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “know”, cần chú ý phân biệt khi mệnh đề danh từ làm tân ngữ với mệnh đề quan hệ vì chúng có cấu trúc khá tương tự.
➱ Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “that she didn’t rank in the first place” đóng vai trò là bổ ngữ cho tính từ “disappointed”, nhằm giải thích lý do tại sao chủ ngữ “She” lại “disappointed”. Khi ở vị trí này, mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng từ “that”. Mệnh đề trạng ngữMệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một trạng ngữ, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho các thành phần khác trong câu như động từ (verb), trạng từ (adverb), hoặc tính từ (adjective). Khi đóng vai trò là bổ nghĩa cho động từ, loại mệnh đề này không có vị trí cố định trong câu và có thể được đặt ở bất cứ đâu, tương tự khi đóng vai trò là bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ, mệnh đề trạng ngữ thường được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa. Chúng thường được gọi là mệnh đề phụ và bắt buộc phải đi kèm với một mệnh đề chính để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Có 6 loại mệnh đề trạng ngữ thường trong tiếng Anh tương ứng với nét nghĩa của chúng trong câu, gồm:
Ví dụ: As soon as you arrive at the appointment, please contact me via this number. (Ngay sau khi bạn đến điểm hẹn, vui lòng liên hệ với tôi qua số này.) ➱ Mệnh đề trạng ngữ “As soon as you arrive at the appointment”, được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “As soon as”, nhằm nhấn mạnh khoảng thời gian khi người nghe cần thực hiện hành động “contact me via this number” ở mệnh đề chính.
Ví dụ: He can remember everywhere they had visited in their last summer’s trip. (Anh ấy có thể nhớ mọi nơi họ đã đến trong chuyến du lịch mùa hè năm ngoái.) ➱ Mệnh đề trạng ngữ “everywhere they had visited” bổ sung thông tin về nơi chốn cho sự hành động được nhắc đến ở mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ: My teacher gives me a lot of homework so that I can improve my writing skill. (Giáo viên của tôi cho tôi rất nhiều bài tập về nhà để tôi có thể cải thiện kỹ năng viết của mình.) ➱ Mệnh đề trạng ngữ “so that I can improve my writing skill”, được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “so that”nhằm nhấn mạnh mục đích của hành động “My teacher gives me a lot of homework” trong mệnh đề chính.
Ví dụ: It’s such a good filmthat I can remember every detail of it. (Đó là một bộ phim hay đến nỗi tôi có thể nhớ từng chi tiết của nó.) ➱ Mệnh đề trạng ngữ “that I can remember every detail of it”, được bắt đầu bằng từ “that” chỉ kết quả của hành động “It’s such a good film”.
Ví dụ: On account of the fact that my legs are broken, I can’t compete in the game tomorrow. (Do bị gãy chân nên tôi không thể thi đấu trận ngày mai.) ➱ Mệnh đề trạng ngữ “On account of the fact that my legs are broken” chỉ lý do cho hành động “I can’t compete in the game tomorrow” của mệnh đề chính.
Ví dụ: Although I bought this book many years ago, it is still in good condition. (Mặc dù tôi đã mua cuốn sách này nhiều năm trước, nhưng nó vẫn còn trong tình trạng tốt.) ➱ Mệnh đề trạng ngữ “Although I bought this book many years ago”, được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “Although” nhằm thể hiện sự tương phản giữa thời gian mua cuốn sách và tình trạng hiện tại của cuốn sách. Tham khảo thêm:
Mệnh đề tính từMệnh đề tính từ (Adjective Clauses) hay còn được gọi là mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ và được đặt ngay phía sau danh từ hoặc đại từ này. Chúng có cấu trúc chung như sau: đại từ quan hệ + động từ Các đại từ quan hệ thường sử dụng là who, which và that. trạng từ quan hệ + chủ ngữ + động từ Các trạng từ quan hệ thường sử dụng là when, where và why. Mệnh đề tính từ được chia thành 2 loại chính:
Ví dụ: America earned 1.7 million euros from coffee sales, which made it the most profitable country.(Mỹ kiếm được 1,7 triệu euro từ việc bán cà phê, khiến nước này trở thành quốc gia có lợi nhuận cao nhất.) ➱ Mệnh đề tính từ “which made it the most profitable country” được bắt đầu bằng đại từ quan hệ “which”, nhằm bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính, khi bỏ mệnh đề này đi nghĩa của câu hầu như không thay đổi.
Ví dụ: Japan is the country that sold the most coffee. (Nhật Bản là quốc gia bán nhiều cà phê nhất.) ➱ Mệnh đề tính từ “that sold the most coffee” được bắt đầu bằng đại từ quan hệ “that”, khi bỏ mệnh đề này ra khỏi câu nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoàn toàn. Mệnh đề điều kiệnMệnh đề điều kiện (Conditional Clauses) hay còn được biết đến với tên gọi Mệnh đề If (If-Clauses). Loại mệnh đề này thường để mô tả một sự việc hay tình huống nào đó mà người nói/viết không chắc chắn có xảy ra hoặc là sự thật hay không. Mệnh đề này kết hợp với mệnh đề chính và được phân cách bởi dấu phẩy để hình thành câu điều kiện (Conditional Sentences). Có 4 loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh, tương ứng với 4 loại mệnh đề điều kiện khác nhau:
Mệnh đề If , Mệnh đề chính If + cấu trúc của thì hiện tại đơn, cấu trúc của thì hiện tại đơn Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó sẽ tan chảy.)
Mệnh đề If , Mệnh đề chính If + cấu trúc của thì hiện tại đơn, S + will/can/may/must + động từ nguyên mẫu Ví dụ: If you don’t hurry, you will miss the train. (Nếu bạn không nhanh chân, bạn sẽ bị lỡ chuyến tàu.)
Mệnh đề If , Mệnh đề chính If + cấu trúc của thì quá khứ đơn, S + would/could/might + động từ nguyên mẫu Ví dụ: If I could speak Italian, I would be working in Italy. (Nếu tôi có thể nói tiếng Ý, tôi sẽ làm việc ở Ý.)
Mệnh đề If , Mệnh đề chính If + cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành, S + would/could/might +have + quá khứ phân từ Ví dụ: If you had studied harder, you would have passed the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn đã có thể vượt qua kỳ thi.) Tổng kếtBài viết đã giới thiệu sơ lược về cụ thể là mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc thường xuyên được sử dụng trong bối cảnh tiếng Anh hằng ngày cũng như học thuật. Việc nắm rõ chức năng cũng như cấu trúc của nó sẽ giúp người học diễn đạt hiệu quả và linh hoạt hơn vì ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh và nội dung của thông điệp. Bên cạnh đó, đối với người học và thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, sử dụng thành thạo các loại mệnh đề sẽ đảm bảo cho thí sinh có một band điểm Grammar tốt cho kỹ năng Speaking và Writing. |