behave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: behave
Phát âm : /bi'heiv/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
- ăn ở, đối xử, cư xử
- to behave kindly towards someone
đối xử tốt với ai
- to behave kindly towards someone
- to behave oneself
- cư xử [ăn ở] cho phải phép
- he does not know how to behave himself
nó không biết cách ăn ở [cho phải phép]
- he does not know how to behave himself
- chạy [máy móc...]
- how is new watch behaving?
cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
- how is new watch behaving?
- cư xử [ăn ở] cho phải phép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comport acquit bear deport conduct carry act do - Từ trái nghĩa:
misbehave misconduct misdemean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "behave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "behave":
babe beau bee beehive behave behoof behoove behove bevy Bahai - Những từ có chứa "behave":
behave misbehave well-behaved - Những từ có chứa "behave" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đành hanh ở ăn ở đãi ngộ xử thế tác quái phá bĩnh cư xử bốc rời xử sự more...
Lượt xem: 686
Từ: behave
/bi'heiv/
-
động từ
ăn ở, đối xử, cư xử
to behave kindly towards someone
đối xử tốt với ai
he does not know how to behave himself
nó không biết cách ăn ở [cho phải phép]
-
chạy [máy móc...]
how is new watch behaving?
cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
Cụm từ/thành ngữ
to behave oneself
cư xử [ăn ở] cho phải phép
Từ gần giống