Đây là bài viết tổng hợp trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo chương trình chuẩn.
Nếu bạn đang cần:
- Tài liệu đầy đủ để hỗ trợ con em học tiếng Anh lớp 6
- Hình dung cụ thể về chương trình học tiếng Anh lớp 6
Bạn chắc chắn là bài viết bạn cần.
Hãy cùng chúng tôi khám phá.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng cho ngữ pháp tiếng Anh của toàn bộ kiến thức THCS. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong năm học này theo chương trình chuẩn của Bộ giáo dục và Đào tạo.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các em và phụ huynh có cái nhìn đầy đủ về chương trình tiếng Anh lớp 6!
Các Thì Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6
Thì hiện tại đơn
- Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra
Ví dụ: I go to school everyday.
[Tôi đi học hàng ngày]
- Diễn tả sự thật hiển nhiên
Ví dụ: Water boils at 100C.
[Nước sôi ở 100 độ C]
- Diễn tả thời khóa biểu, lịch trình
Ví dụ: The school year in Vietnam starts on Sep 5th.
[Năm học mới ở Việt Nam bắt đầu từ 5/9]
- Cấu trúc thì hiện tại đơn:
Khẳng định | I/you/we/they + V He/she/it + V[s,es] Ví dụ: They study English at school.[Họ học tiếng Anh ở trường] She studies English at school. [Cô ấy học tiếng Anh ở trường] |
Phủ định | I/you/we/they/ + do not [don’t] + V He/she/it + does not [doesn’t] + V Ví dụ: I don’t study English at school.[Tôi không học tiếng Anh ở trường]She doesn’t study English at school. [Cô ấy không học tiếng Anh ở trường] |
Câu hỏi và câu trả lời ngắn | Do you/we/they + V?Yes, I/we/they do No, I/we/they don’t Does he/she/it + V?Yes, he/she/it does No, he/she/it doesn’t Ví dụ: Do you study English at school? Yes, I do. [Bạn có học tiếng Anh ở trường không? – Tôi có]Does he study English at school? No, he doesn’t. [Anh ấy có học tiếng Anh ở trường không? – Anh ấy không] |
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Trạng từ chỉ thời gian, tần suất: usually, always, often, every day/month/year, never, once,…
Thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ: Tom is having breakfast.
[Tom đang ăn sáng]
- Diễn tả một kế hoạch tương lai
Ví dụ: Tomorrow, I’m playing soccer with my team.
[Ngày mai, tôi sẽ chơi bóng với đội của tôi]
- Cấu trúc hiện tại tiếp diễn:
Khẳng định | I am + VingYou/we/they are + Ving He/she/it is + Ving Ví dụ: I’m doing my homeworks.[Tôi đang làm bài tập về nhà]James is riding his bicycle to school now.[Bây giờ James đang đạp xe đến trường] |
Phủ định | I am + not VingYou/we/they are + not Ving He/she/it is + not Ving Ví dụ: Now she is not having an English lesson with Mr. Paul.[Bây giờ cô ấy đang không học tiếng Anh với thầy Paul]I am not playing football. I’m tired.[Tôi không đang chơi bóng. Tôi mệt] |
Câu hỏi và câu trả lời ngắn | Are you/we/they+ Ving?Is he/she/it + Ving?Yes, I am.No, I am not. Yes, you/we/they are.No, you/we/they aren’t. Yes, he/she/it is. No, he/she/it isn’t.Ví dụ: Is she talking to her mother?Yes, she is. [Cô ấy có đang nói chuyện với mẹ không? – Cô ấy có] |
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, tomorrow [kế hoạch tương lai]
Thì tương lai đơn
- Diễn tả hành động có khả năng sắp xảy ra trong tương lai
Ví dụ: I will travel to the Moon by super car in the future.
[Tôi sẽ lên mặt trăng bằng siêu xe trong tương lai]
- Diễn tả hành động phát sinh tại thời điểm nói
Ví dụ: I will go to the library.
[Giờ tôi sẽ đi thư viện]
- Cấu trúc thì tương lai đơn
Khẳng định | I/we/you/they/he/she/it + will + VVí dụ: We will live in a comfortable apartment on the Moon. [Tôi sẽ sống trong một căn hộ tiện nghi trên mặt trăng] |
Phủ định | I/you/we/they/he/she/it + will not + VVí dụ: We we won’t live in that house in the future. [Chúng tôi sẽ không sống trong ngôi nhà đó trong tương lai đâu] |
Câu hỏi | Will + we/you/they/he/she/it + V?Yes, I/we/they/he/she/it will No, I/we/they/he/she/it won’t Ví dụ: Will they live with us?Yes, they will.[Họ sẽ sống cùng chúng ta à? – Đúng vậy] |
- Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week/month/year, this morning/afternoon/evening,..
Thì quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: The player scored a fantastic goal.
[Cầu thủ đã ghi một bàn thắng đẹp mắt]
- Cấu trúc thì hiện tại đơn
Khẳng định | I/you/we/they/he/she/it + VedVí dụ: I went fishing with my dad. [Tôi đã đi câu cá với bố tôi] |
Phủ định | I/you/we/they/he/she/it/ + did not [didn’t] + VVí dụ: I did not go fishing with my dad. [Tôi đã không đi câu cá với bố tôi] |
Câu hỏi và câu trả lời ngắn | Did + you/we/they/he/she/it + V?Yes, I/we/they/he/she/it + did No, I/we/they/he/she/it + didn’t Ví dụ: Did you go fishing with your dad?Yes, I did. [Bạn có đi câu cá với bố không? – Tôi có] |
- Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, last night/week/month/year, in the past,…
- Lưu ý: Có rất nhiều động từ trong tiếng Anh có thì quá khứ ở dạng bất quy tắc: have-had, win-won, eat-ate,…
Thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ: I have seen that TV program twice.
[Tôi đã xem chương trình đó 2 lần rồi]
- Diễn tả hành động đã xảy ra cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới mốc thời gian cụ thể, mà nhấn mạnh vào kết quả.
Ví dụ: She has written 2 books.
[Cô ấy đã viết được 2 cuốn sách]
- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
Khẳng định | I/you/we/they + have + V[pII] He/she/it + has + V[pII] Ví dụ: I have watch TV for 20 minutes. [Tôi đã xem TV được 20 phút rồi] |
Phủ định | I/you/we/they + have not [haven’t] + V[pII] He/she/it + has not [hasn’t] + V[pII]Ví dụ: She hasn’t met us for a long time. [Cô ấy đã không gặp chúng tôi rất lâu rồi] |
Câu hỏi và câu trả lời ngắn | Have you/we/they + V[pII]?Yes, I/we/they have No, I/we/they haven’t. Has he/she/it + V[pII]Yes, he/she/it has No, he/she/it hasn’t. Ví dụ: Has she ever been in London?No, she hasn’t.[Cô ấy từng đến London bao giờ chưa? – Cô ấy chưa] |
- Dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành:
Trạng từ chỉ tần suất, thời gian: recently, before, ever, never, since, for yet,…
Phép So Sánh Trong Tiếng Anh Lớp 6
So sánh bằng
- Tính từ ngắn: thêm -er, tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -er.
Ví dụ: fast – faster
- Tính từ dài nhiều ân tiết: more + adj
Ví dụ: expensive – more expensive
Cấu trúc: S + be + adj + than + O
Ví dụ: My hair is longer than hers.
[Tóc tôi dài hơn tóc cô ấy]
My bag is more expensive than hers.
[Túi của tôi đắt hơn của cô ấy]
So sánh nhất
- Tính từ ngắn: thêm -est, tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -est.
Ví dụ: tall – tallest
- Tính từ dài nhiều âm tiết: the most + adj
Ví dụ: famous – the most famous
Cấu trúc: S + be + adj
Ví dụ: Tom is the tallest boy in our class.
[Tom là anh chàng cao nhất trong lớp chúng tôi]
Shakespeare is the most popular British writer.
[Shakespeare là nhà văn nổi tiếng nhất nước Anh]
*Lưu ý: Trong tiếng Anh có 1 số trường hợp tính từ bất quy tắc đặc biệt
Ví dụ: good – better – the best
Bad – worse – the worst
Little – less- the least
Giới Từ Trong Tiếng Anh Lớp 6
Giới từ chỉ vị trí
in | trong |
on | trên |
behind | Phía sau |
In front of | Phía trước |
under | Phía dưới |
between | Ở giữa |
Next to | Bên cạnh |
above | Phía trên |
near | gần |
Next to | cạnh |
opposite | Đối diện |
To the left | Về phía bên trái |
To the right | Về phía bên phải |
Ví dụ: The cat is on the chair.
[Con mèo ở trên ghế]
The pictures are on the wall.
[Bức tranh treo trên tường]
Giới từ chỉ thời gian
- In – dùng chỉ mốc thời gian chung chung, có tính khái quát [tuần, năm, tháng, thế kỷ,…]
Ví dụ: in 1998
in the 20st century
in May
The weather is cold in winter.
[Thời tiết lạnh vào mùa đông].
- On – mốc thời gian tương đối cụ thể [ngày cụ thể trong tuần, trong tháng, trong năm]
Ví dụ: on Monday
on the weekend
on July 25th
Do you go to school on Sunday?
[Bạn có phải đến trường vào Chủ nhật không?]
- At – mốc thời gian cực kỳ cụ thể
Ví dụ: at 7 o’clock
at the moment
I will be there at 5PM.
[Tôi sẽ có mặt ở đó lúc 5h chiều]
Câu Hỏi Có Từ Để Hỏi [Wh- question] Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6
Mỗi từ để hỏi được sử dụng để hỏi những thông tin khác nhau.
When | Thời gian |
How | Cách, phương pháp |
How many/often | Số lần/ tần suất |
What | Cái gì |
Where | Địa điểm |
Who | Người |
Why | Lý do |
Ví dụ: How often do you play football?
[Cậu hay chơi bóng đá không?]
Twice a week
[2 lần/ tuần]
Where are you from?
[Bạn đến từ đầu?]
I’m from Hanoi.
[Tôi tới từ Hà Nội]
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh Lớp 6
Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng thể chỉ người và vật trong quá trình giao tiếp. Trong tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng, chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 ở dạng số ít và số nhiều.
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ I | I [tôi] | we [chúng tôi/ chúng ta/…] |
Ngôi thứ II | you [bạn] | you [các bạn] |
Ngôi thứ III | she [cô ấy]he [anh ấy]it [nó] | they [họ] |
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Lớp 6
Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu có thể được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu.
Đại từ sở hữu cũng được sử dụng khi không muốn nhắc lại trong câu 1 cụm từ nào đó.
Ví dụ: My hair is longer than hers.
[Tóc tôi dài hơn cô ấy]
Her được dùng để thay cho cụm từ “her hair”
Tương ứng với các đại từ nhân xưng, trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu.
I | mine |
you | yours |
we | ours |
they | theirs |
he | his |
she | hers |
it | its |
Trên đây là một số chủ điểm ngữ pháp trọng yếu của chương trình tiếng Anh lớp 6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cũng đóng vai trò nền tảng cho tiếng Anh cấp Trung học cơ sở.
Như đã thấy, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 được xây dựng dựa trên nền kiến thức lớp 5, nhưng được mở rộng và chi tiết hơn.
Bên cạnh việc học ngữ pháp, các em học sinh cũng cần chú ý mở rộng vốn từ vựng để hỗ trợ cho quá trình cải thiện tiếng Anh của bản thân.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp phụ huynh và các em học sinh chuẩn bị, tiếp nhận kiến thức mới, đồng thời củng cố kiến thức cũ.
Đừng quên like, share và tiếp tục ủng hộ chúng tôi trong những bài viết tiếp theo nhé.