ăn bỏng ngô
bỏng ngô là
máy bỏng ngô
bát bỏng ngô
làm bỏng ngô
bỏng ngô khi
popcorn | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngô rang n |
popcorn | bo ̉ ng ngô ; bắp bơ kìa ; bắp nổ ; bắp rang bơ ; bắp rang trong khi ; bắp rang ; bỏng ngô ; khiêu dâm ; ngô ; rang ; |
popcorn | bo ̉ ng ngô ; bắp bơ kìa ; bắp nổ ; bắp rang bơ ; bắp rang trong khi ; bắp rang ; bỏng ngô ; khiêu dâm ; ngô ; rang ; |
popcorn; zea mays everta | corn having small ears and kernels that burst when exposed to dry heat |
popcorn | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngô rang n |
popcorn | bo ̉ ng ngô ; bắp bơ kìa ; bắp nổ ; bắp rang bơ ; bắp rang trong khi ; bắp rang ; bỏng ngô ; khiêu dâm ; ngô ; rang ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet