Câu 2:
A. laundry
B. responsibility
C. grocery
D. homemaker
Chọn đáp án: A
A. laundry [n]: giặt ủi
B. responsibility [n]: trách nhiệm
C. grocery [n]: thực phẩm
D. homemaker [n]: nội trợ
Câu 3:
_________ family means a family unit that includes grandmothers, grandfathers, father, mother and children live in a house together.
A. Nuclear
B. Broken
C. Large
D. Extended
Xem đáp án
Đáp án D
nuclear family: gia đình hạt nhân [bố mẹ, con cái]
broken family: gia đình tan vỡ
large family: gia đình đông đúc, đông con
extended family: gia đình mở rộng [ông bà, bố mẹ, con cái]
Tạm dịch: Gia đình mở rộng là gia đình có ông, bà, bố, mẹ và con cái sống chung với nhau.
Đáp án: D
Câu 8:
More than one-fourth of American families faced ______ burden due to medical costs
A. finance
B. financially
C. financier
D. financial
Xem đáp án
Đáp án: D
finance [n]: tài chính, tiền của
financially [adv]: về mặt tài chính
financier [n]: chuyên gia tài chính
financial [adj]: thuộc tài chính
Chỗ cần điền đứng trước danh từ nên cần 1 tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó
=>More than one-fourth of American families faced financial burden due to medical costs
Tạm dịch: Hơn một phần tư gia đình người Mỹ phải đối mặt với gánh nặng tài chính do chi phí y tế.
Câu 10:
The children, all three, have done ______, mopped, dusted, helped on the house and in the yard.
A. laundry
B. clothes
C. groceries
D. rubbish
Xem đáp án
Đáp án: A
laundry [n]: công việc giặt ủi
clothes [n]: quần áo
groceries [n]: cửa hàng tạp hóa
rubbish [n]: vật bỏ đi, rác rưởi
Cụm từ: do laundry: giặt ủi.
=>The children, all three, have done laundry, mopped, dusted, helped on the house and in the yard.
Tạm dịch: Các em, cả ba, đã giặt giũ, lau chùi, quét dọn, giúp đỡ trong nhà và trong sân.
Bắt đầu thi ngay
Bài thi liên quan
Có thể bạn quan tâm
Các bài thi hot trong chương
Câu 1.
A. benefit
B. winner
C. extended
D. gender
Câu 2.
A. chore
B. grocery
C. household
D. control
Câu 3.
A. financial
B. benefit
C. critica
D. contribute
Câu 4.
A. heavy
B. breadwinner
C. pear
D. weather
Câu 5.
A. burden
B. homemaker
C. grocery
D.equal
Câu 6.
A. lifting
B.iron
C. family
D. responsibility
Câu 7.
A. nurture
B. extended
C. lifting
D. critical
Câu 8.
A. equal
B. extend
C. gender
D. heavy
Câu 9.
A. financial
B. convergence
C. family
D. contribute
Câu 10.
A. parent
B. burden
C. iron
D. nuclear
Câu 11.
A. nuture
B. laundry
C. confide
D. finance
Câu 12.
A. benefit
B. contribute
C. enormous
D. financial
Câu 13.
A. breadwinner
B. heavy
C. household
D. conduct
Câu 14.
A. laundry
B. extended
C. equal
D. nurture
Câu 15.
A. grocery
B. convergence
C. critica
D. parenting
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Câu 31. Question: Brian's family has six people.
A. True
B. False
Câu 34.
Question: His father is disciplined.
A. True
B. False
Câu 35. Question: His mother is gentle and considerate.
A. True
B. False
Câu 40.
Question: Brian love his family.
A. True
B. False
Câu 41. Question 11:
A. in
B. for
C. of
D. on
Câu 42. Question 12:
A. and
B. or
C. but
D. so
Câu 43. Question 13:
A. Although
B. However
C. Because
D. Therefore
Câu 44. Question 14:
A. dos
B. gets
C. has
D. takes
Câu 45. Question 15:
A. would have not been
B. would not have been
C. would been have not
D. would been not have
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words
Rearrange the sentences to make meaningful sentences
Câu 1 | B | Câu 32 | B |
Câu 2 | A | Câu 33 | B |
Câu 3 | A | Câu 34 | A |
Câu 4 | C | Câu 35 | A |
Câu 5 | D | Câu 36 | A |
Câu 6 | B | Câu 37 | B |
Câu 7 | A | Câu 38 | A |
Câu 8 | B | Câu 39 | B |
Câu 9 | C | Câu 40 | A |
Câu 10 | D | Câu 41 | B |
Câu 11 | C | Câu 42 | A |
Câu 12 | A | Câu 43 | B |
Câu 13 | D | Câu 44 | D |
Câu 14 | B | Câu 45 | B |
Câu 15 | B | Câu 46 | A |
Câu 16 | B | Câu 47 | C |
Câu 17 | B | Câu 48 | C |
Câu 18 | A | Câu 49 | A |
Câu 19 | C | Câu 50 | B |
Câu 20 | D | Câu 51 | D |
Câu 21 | B | Câu 52 | D |
Câu 22 | C | Câu 53 | A |
Câu 23 | C | Câu 54 | B |
Câu 24 | B | Câu 55 | B |
Câu 25 | B | Câu 56 | B |
Câu 26 | A | Câu 57 | C |
Câu 27 | A | Câu 58 | A |
Câu 28 | D | Câu 59 | B |
Câu 29 | C | Câu 60 | A |
Câu 30 | A | Câu 61 | A |
Câu 31 | A |
Hoàng Việt [Tổng hợp]