Chi tiết tài liệu: TRĂC NGHIỆM 4 MỨC ĐỘ ANKAN, ANKEN, ANKIN HÓA 11
Thuộc tínhGiá trị Tên tài liệu:TRĂC NGHIỆM 4 MỨC ĐỘ ANKAN, ANKEN, ANKIN HÓA 11 Mô tả: Tên File:anken akin anken tuyet.doc Kích thước File: 56 kB Kiểu File:doc [Kiểu Mime: : application/msword] Người gửi:thintv Gửi ngày 09/03/2018 06:15 Nhóm được phép:Tất cả mọi người Quản lý:Soạn giả - Editor Tải xuống:2794 Tải xuống Cập nhật: 09/03/2018 06:22 Trang chủ:
- Tải file
- Trở lại
- Explore Documents
Categories
- Academic Papers
- Business Templates
- Court Filings
- All documents
- Sports & Recreation
- Bodybuilding & Weight Training
- Boxing
- Martial Arts
- Religion & Spirituality
- Christianity
- Judaism
- New Age & Spirituality
- Buddhism
- Islam
- Art
- Music
- Performing Arts
- Wellness
- Body, Mind, & Spirit
- Weight Loss
- Self-Improvement
- Technology & Engineering
- Politics
- Political Science All categories
0% found this document useful [0 votes]
40 views
4 pages
Copyright
© © All Rights Reserved
Available Formats
DOC, PDF, TXT or read online from Scribd
Share this document
Did you find this document useful?
0% found this document useful [0 votes]
40 views4 pages
Bài Tập Trắc Nghiệm Anken
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ANKEN
Câu 1:
Chọn câu trả lời
đúng
:
A.
Anken là những hydrocacbon mà phân tử có chứa mt li!n k"t #$i C%C
B.
Anken là những hydrocacbon mà C&'& có d[ng C
n
]
*n
+ n
≥
*+ nguy!n,
C.
Anken là những hydrocacbon kh$ng no có C&'& C
n
]
*n
+ n
≥
*+ nguy!n,
D.
Anken là những hydrocacbon m[ch h- mà phân tử có chứa mt li!n k"t #$i C%C
Câu 2:
./
0ng phân anken c1a C
2
]
34
là:
5,
2,
6,
D.
7,
Câu 3:
./
0ng phân c8u t[o anken c1a C
2
]
34
là:
5,
2,
6,
D.
7,
Câu :
Cho bi"t t!n c1a h9p ch8t au theo ;3>en,
@iclopropan,
but>*>en,
propilen,
Câu 1:
Cho anken _ phản ứng cng OQi ]Rr thu
S9c dUn @u8t w, 'hân tử kh/i c1a w là 34x, f^achọn c$ng thức c8u t[o ph` h9p c1a _,
etilen
ci>buten>3
tran>buten>3
D.
propen
Câu 2!:
Ft hGn h9p
"
g0m hai olesin là
0ng #ng k" ti"p nhau có thL t\ch 37+x* l\t B- 4
4
C Oà *+2 atmc ua bEnh nSQc Rr$m dS+ kh/i lS9ng bEnh tzng th!m 74 gam, C$ng thức phân tử c1a hai olesin #ó là:
A.
C
]
6
Oà C
5
]
P
,
B.
C
*
]
5
Oà C
]
6
,
C.
C
5
]
P
Oà C
2
]
34
,
Cả *
Hp Hn
A
Oà
B
,
Câu 21:
hGn h9p
"
g0m hai olesin là
0ng #ng k" ti"p, Cho 3+7x* l\t hGn h9p
"
B
ktc
i ua bEnh #^ngdung dch br$m dS th8y kh/i lS9ng bEnh tzng th!m 7 gam,
1.
C$ng thức phân tử c1a cHc olesin là:
A.
C
5
]
P
Oà C
2
]
34
B.
C
2
]
34
Oà C
6
]
3*
C.
C
6
]
3*
Oà C
7
]
35
D.
C
]
6
Oà C
5
]
P
2.
/t chHy hoàn toàn hGn h9p tr!n+ r0i cho ản phTm chHy h8p th h"t Oào 244ml dung dch Ka]
1
F+ kh/i lS9ng ản phTm thu
S9c là:
*3 gam,
5* gam,
2 gam,
D.
*6+2 gam,
Câu 22:
WUn 6+7* l\t B
ktc hGn h9p A g0m * olesin Bmt - d[ng
trans
0ng #ng k" ti"p Oào bEnh nSQc brom dS+ th8y kh/i lS9ng bEnh tzng 32+5g, Khvn @{t nào dSQi #ây kh$ng
Dng :
hai olesin là propen Oà buten>*
B.
tI l mol hai olesin là 3:*
C.
A h9p nSQc B]
[
@Dc tHc thu
S9c rS9u,
D.
#/t chHy A t[o 55g C
*
,
Câu 23:
Ft hi
rocacbon _ cng h9p OQi a@it ]Cl theo tI l mol 3:3 t[o ản phTm có thành phJn kh/i lS9ng clo là 52+**, C$ng thức phân tử c1a _ là Bcho ] % 3+ C % 3*+ Cl % 2+2
C]6,
C*]5,
C]5,
C5]P,
Câu 24:
Cho hi
rocacbon _ phản ứng OQi ]Rr thE thu
S9c hai ản phTm hữu cZ khHc nhau+ trong #ótng phJn trzm kh/i lS9ng c1a Rr trong hGn h9p là 2P+x, &!n gọi c1a _ là
>metylbut>3>en
pent>*>en
but>*>en
iobutilen
Câu 25:
Cho hi
rocacbon _ phản ứng OQi ]Rr thE thu
S9c hai ản phTm hữu cZ khHc nhau+ trong #ótng phJn trzm kh/i lS9ng c1a Rr trong hGn h9p là 2P+x, &!n gọi c1a _ là
>metylbut>3>en
pent>*>en
but>*>en
iobutilen
Câu 26:
]Gn h9p kh\ _ g0m ]* Oà mt anken có khả nzng cng ]Rr cho ản phTm hữu cZ duynh8t, &I kh/i c1a _ o OQi ]* bng x+3, un nóng _ có @Dc tHc Ki+ au khi phản ứng @ảy ra hoàn toàn+thu
S9c hGn h9p kh\ w kh$ng làm m8t màu nSQc bromM tI kh/i c1a w o OQi ]* bng 3, C$ng thứcc8u t[o c1a anken là
C]*%CBC]*,
C]*%C]*,
C]*%C]>C]*\>C],
C]\>C]%C]>C],
Câu 27:
Cho hGn h9p _ g0m ]
*
Oà C
*
]
5
có thL t\ch là 5+5P l\t
i chvm ua bt Ki
un nóng th8y cn l[i +6 l\t hGn h9p kh\ w có t| kh/i o OQi ]
*
là 2+667, h/i lS9ng ]
*
có trong _ là B] % 344
4+32 gam
4+ gam
4+6 gam
D.
4+7* gam
Câu 28:
]Gn h9p A g0m mt Anken Oà hi
ro có tI kh/i o OQi ]
*
bng 6+5, Cho A
i ua niken nung nóng
S9c hGn h9p R có tI kh/i o OQi ]
*
bng P Bgiả thi"t hiu u8t phản ứng @ảy ra là 344, C$ng thức phân tử c1a anken là
A.
C
5
]
P
,
B.
C
]
6
,
C.
C
*
]
5
,
D.
C
2
]
34
,
Câu 2:
Cho hGn h9p * anken là
0ng #ng k" ti"p tHc dng OQi nSQc B@t+ t
4
S9c hGn h9p A g0m rS9u, /t chHy h"t 3+x5 gam A au #ó h8p th toàn b ản phTm chHy Oào * l\t dung dch Ka] 4+32F thEthu
S9c dung dch R có n0ng # c1a Ka] là 4+42F, C$ng thức phân tử c1a * anken là Bcoi thL t\ch dung dch thay #i kh$ng
Hng kL:
A.
C
*
]
5
Oà C
]
6
,
B.
C
5
]
P
Oà C
]
6
,
C.
C
5
]
P
Oà C
2
]
34
,
D.
C2]
34
Oà C
6
]
3*
,
Câu 3!:
A+ R là hai olesin có kh/i lS9ng phân tử g8p #$i nhau, ]idro hoH A+ R thu #^Zc hai parasin A}+R}, &rn A}+ R} theo tI l mo 3:3
S9c hGn h9p C có tI kh/i hZi o OQi o@i bng +55, C$ng thức phân tửc1a A+ R là :
A.
C
*
]
5
Oà C
5
]
P
B.
C
]
6
Oà C
6
]
3*
C.
C
2
]
34
Oà C
34
]
*4
D.
Hp / khHc
Câu 31:
]i
rohóa hoàn toàn mt anken A cJn *+*5 l\t ]
*
- B
ktc Oà thu
S9c mt ankan phân nhHnh, C~ng lS9ng anken tr!n tHc dng OQi dung dch brom dS thu
S9c *3+6 gam dUn @u8t
ibrom, &!n c1a anken A là:
iobutylen
B.
but>*>en
*>metylpent>*>en
D.
*>metyl but>*>en
Câu 32:
]Gn h9p
"
g0m * anken
0ng #ng li!n ti"p+ tham gia phản ứng cng nSQc thu
S9c hGn h9prS9u
, Cho
#
tHc dng OQi Ka dS thE thu
S9c *+P l\t kh\ B
ktc, FYt khHc+ #/t chHy hoàn toàn hGn h9p
"
+ r0i cho toàn b ản phTm chHy h8p th h"t Oào nSQc O$i trong thE thu