Ứng dụng di động
IDR đến VND
Chuyển đổi Rupiah Indonesia [ IDR ] sang Đồng Việt Nam [ VND ] bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX
IDR - Rupiah Indonesia
Rp
VND - Đồng Việt Nam
Tỷ giá hối đoái IDR/VND 1.6 đã cập nhật 75 phút trước
//valuta.exchange/vi/idr-to-vnd?amount=1Sao chépSao chép!
Rupiah Indonesia là tiền tệ của
Indonesia
Đồng Việt Nam là tiền tệ của
Việt Nam
So sánh tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia với Đồng Việt NamPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | VND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 1.6 VND |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 1.58 VND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 1.57 VND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 1.55 VND |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 1.54 VND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 1.52 VND |
Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Đồng Việt Nam
IDR | VND |
1 | 1.6 |
5 | 8.02 |
10 | 16.04 |
20 | 32.09 |
50 | 80.23 |
100 | 160.47 |
250 | 401.19 |
500 | 802.38 |
1000 | 1604.76 |
Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Rupiah Indonesia
VND | IDR |
1 | 0.62 |
5 | 3.11 |
10 | 6.23 |
20 | 12.46 |
50 | 31.15 |
100 | 62.31 |
250 | 155.78 |
500 | 311.57 |
1000 | 623.14 |
Thông tin thêm về IDR hoặc VND
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR [ Rupiah Indonesia ] hoặc VND [ Đồng Việt Nam ], chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.