Cũng như tiếng anh là gì năm 2024

Phần mềm máy tính được bảo vệ bằng luật bản quyền và các hiệp ước quốc tế về bản quyền cũng như nhiều luật và hiệp ước khác về sở hữu trí tuệ

Computer software is protected by copyright law and international copyright treaties as well as other intellectual property laws and treaties

Đầu tiên, mình hãy cùng bắt đầu với điều khiến chúng mình dễ nhầm lẫn các cấu trúc này với nhau. Đó là ALSO, AS WELL và TOO đều là các trạng từ (adverbs) và có nghĩa là ”thêm vào đó, vừa…vừa, cũng như”.

Chính vì nghĩa của chúng cứ ”na ná” nhau gây ra những băn khoăn cho người học tiếng Anh mỗi khi phải lựa chọn cấu trúc nào cho đúng. Vậy, sự khác nhau giữa chúng là gì? Khi nào thì dùng ALSO? Khi nào là TOO? và trường hợp nào nên dùng AS WELL?

2. Phân biệt cách dùng ALSO, AS WELL và TOO

Cũng như tiếng anh là gì năm 2024

Phân biệt cách dùng also, as well as và too dễ nhớ nhất

(Nó rất ẩm ướt. Thêm vào đó, bạn cũng có thể dễ bị cháy nắng)

Trong ví dụ này, Also đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh nội dung, chủ đề được đề cập trong câu đó.

Ví dụ 2: OK, I’ll phone you next week and we can discuss it then. Also, we need to decide who will be going to Singapore.

( Được rồi, tôi sẽ gọi cho bạn vào tuần tới và chúng ta có thể thảo luận về vấn đề đó. Ngoài ra, chúng tôi cần quyết định ai sẽ đến Singapore)

Ví dụ này cũng tương tự, người nói muốn nhấn mạnh với người nghe về việc đưa ra quyết định người sẽ đi Singapore trong lần liên lạc tiếp theo vào tuần sau.

Qua hai ví dụ này, chúng mình có thể rút ra một điều quan trọng:

”Vị trí also, nếu ở đầu câu, dùng khi nhấn mạnh.”

Also có ở giữa câu bao giờ không? Câu trả lời là ”Có”. Tuy nhiên, khi also ở giữa câu, hay cụ thể hơn, nó đóng vai trò là trạng ngữ, đứng giữa chủ ngữ (subject) và động từ chính trong câu (main verb), hoặc sau động từ khiếm khuyết (modal verb), trợ động từ đầu tiên xuất hiện trong câu (first auxiliary verb), hoặc sau động từ tobe trong trường hợp động từ tobe khi đó là động từ chính trong câu. Ở vị trí này, also được dùng để kết nối nội dung câu trước với câu sau. Đừng lo lắng nếu bạn thấy also sao mà lằng nhằng thế, chúng mình có ví dụ cụ thể để gỡ rối ngay cho bạn này.

Ví dụ 1: She works very hard but she also goes to the gym every week.

( Cô ấy làm việc rất vất vả nhưng cô ấy cũng đến phòng tập thể dục mỗi tuần)

Also ở đây nằm giữa chủ ngữ và động từ chính trong câu, có tác dụng nối cụm ”cô ấy làm việc rất vất vả” và ”đi tập hàng tuần” với nhau. Dù làm việc rất vất vả nhưng cô ấy vẫn đi tập mỗi tuần.

Ví dụ 2: I’ve been working in the garden this week, and I’ve also been reading a lot.

(Tôi sẽ làm vườn tuần này cũng như sẽ dành nhiều thời gian đọc sách)

Also đứng trước trợ động từ đầu tiên của câu (have) và nối hai mệnh đề với nhau.

Ở vị trí cuối câu, also được dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Tuy nhiên, as well và too cũng được sử dụng tương tự và thường được dùng khi trình bày, diễn giải.

Ví dụ: She contacted him in the office but he didn’t answer the phone. His mobile phone was silent also.

(Cô ấy liên lạc với anh trong văn phòng nhưng anh không nghe máy. Điện thoại di động của anh ấy cũng im lặng)

(or His mobile phone was silent too. or … was silent as well.)

b. Cách dùng As well

As well được dùng phổ biến trong tiếng Anh nói hơn là tiếng Anh viết, và được dùng phổ biến hơn also. Vị trí của as well luôn ở cuối câu.

Dưới đây là một ví dụ về tình huống gọi đồ tại nhà hàng:

A: I’ll have steak please. (Tôi muốn gọi món bít tết) A: And I’ll have the mixed vegetables as well. (Và cũng muốn thêm món rau trộn)

Chúng ta thường đặt too ở cuối câu:

Ví dụ 1: Gill’s having chicken. I’ll probably have chicken too. (Gill đang ăn gà. Tôi có lẽ cũng sẽ ăn thịt gà)

Ví dụ 2: She looks really tired and she must be really hungry too. (Cô ấy trông thực sự mệt mỏi và cô ấy cũng thực sự đói).

Tuy nhiên, too cũng có thể xuất hiện ngay sau chủ ngữ khi khi too bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ của câu.

Ví dụ: I too thought she looked unwell. (Tôi cũng nghĩ rằng cô ấy trông không khỏe) (too xuất hiện sau chủ ngữ).

Too thường không xuất hiện sau động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ. Đôi khi, trước và sau too có dấu phẩy, nhưng không phải bắt buộc.

Ví dụ: We, too, have been very pleased to receive the prize on her behalf. (Chúng tôi cũng rất vui mừng được thay mặt cô ấy nhận giải thưởng) (too đứng sau chủ ngữ, trước và sau too có dấu phẩy).

Không dùng: We have too been very pleased … (too thường không xuất hiện sau trợ động từ).

Too thường được dùng phổ biến khi người nói phản hồi lời chúc hoặc câu phản hồi chứa một đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ.

Ví dụ:

Phản hồi lời chúc:

A: Enjoy the play. (Hãy thưởng thức vở kịch)

B:Thanks. You enjoy your evening too. (Cảm ơn. Bạn cũng hãy tận hưởng buổi tối của bạn) (thường được dùng hơn so với You enjoy your evening as well hay You also enjoy your evening.)

Câu đáp chứa một đai từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ:

A: I need to go to the gym. (Tôi cần đi tập gym)

B:Yeah, me too. (Tôi cũng vậy) (thường được dùng hơn so với Yeah, me also hay Yeah, me as well.)

Đối với trường hợp câu mệnh lệnh, as well và too thường được sử dụng hơn so với also:

Ví dụ: Give me a red pen and a blue one as well then please (Làm ơn cho tôi một cây bút màu đỏ và một cây bút màu xanh lam)