Xuwr lý rác thải rắn trong tiếng anh là gì năm 2024

Hiện nay Tiếng Anh đang khá phổ biến với hầu hết các ngành nghề, và với nhiều ưu thế hơn khi nắm bắt ngoại ngữ một cách thông thạo trong quá trình quản lý, vận hành một hệ thống xử lý nước thải. Chúng ta hay bắt gặp những từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải này được ghi chú ở các hệ thống xử lý, các bể chứa… Điều này giúp đồng bộ trong sự quản lý, và là công cụ để chúng ta có thể dễ dàng làm việc, trao đổi trong môi trường doanh nghiệp đa quốc gia, đặc biệt là cấp quản lý là người nước ngoài.

Và một điều không thể phủ nhận rằng, tài liệu chuyên ngành xử lý nước thải có rất nhiều từ nước ngoài, và để có kiến thức sâu rộng hơn, việc tìm hiểu tài liệu, sách báo nước ngoài là cực kỳ hiệu quả. Vậy tại sao chúng ta không nhanh tay điểm qua kho từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải đã được VIPHAEN tổng hợp.

Xuwr lý rác thải rắn trong tiếng anh là gì năm 2024
Bỏ túi ngay kho từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải

absorption/absorbent (sự, quá trình) hấp thụ/chất hấp thụ absorption field mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại acid deposition/acid rain mưa axit acid-forming bacteria vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ activated carbon than hoạt tính activated sludge bùn hoạt tính acute toxicity độc tính cấp aerobic attached-growth treatment process quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám aerobic suspended-growth treatment process quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng aerosol sol khí – hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí air diffuser thiết bị phân phối khí air pollution ô nhiễm không khí air quality index chỉ số chất lượng không khí air stripping quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí air-operated valve van khí nén adjusting valve van điều chỉnh alarm valve Van báo động automatic valve Van tự động bag house thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải] bar rack, bar screen song chắn rác basin bể, lưu vực [sông] chemical oxygen demand (COD) nhu cầu oxy hóa học chlorination clo hóa [khử trùng nước] chlorination contact chamber bể tiếp xúc clo clarifier thiết bị lắng, bể lắng combined sewer hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa) comminutor thiết bị chắn kết hợp nghiền rác condensation ngưng tụ contamination sự nhiễm bẩn dechlorination khử/tách clo decomposition sự phân hủy denitrification (sự, quá trình) khử nitrat filter bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc filtration lọc filterable có thể lọc được [chất rắn] flaring đốt [trực tiếp trên ngọn lửa] floc bông cặn flocculation/flocculant (sự, quá trình) tạo bông/chất thạo bông flotation tuyển nổi flow chảy; lưu lượng flow equalization điều hoà lưu lượng flowrate lưu lượng [nước sông, nước thải] fluoridation flo hóa generate/generation phát sinh gravel đá, sỏi gravity separation tách bằng trọng lực grease mỡ grease skimmer thiết bị hớt dầu, mỡ greywater nước xám – nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửa grit chamber hố lắng cát ground water nước dưới đất, nước ngầm handle/handling sử dụng, xử lý hardness độ cứng headloss tổn thất áp lực heat drying làm khô bằng nhiệt heating gia nhiệt humus mùn impermeable layer lớp không thấm, lớp chống thấm impingement separator tách bằng sục khí incineration đốt, thiêu đốt index chỉ số indicator chỉ thị industrial wastewater nước thải công nghiệp inffluent dòng vào, đầu vào [hệ xử lý] infiltration thấm, lọc intense/intensive cường độ, tăng cường, thâm canh ion exchange trao đổi ion irrigation tưới irrigation water nước tưới isolation tách, cô lập lake hồ land disposal thải bỏ vào đất landfill chôn lấp law luật, bộ luật leaching rò rỉ, thấm leachate nước rỉ [bãi rác] lead chì stagnent water = standing water nước tù đọng liquefaction hoá lỏng livestock water nước chăn nuôi loading tải lượng loading rate tải trọng magnetic saperator thiết bị tách bằng từ maximum contaminant level (MCL). nồng độ ô nhiễm tối đa metabolism trao đổi chất microbial metabolism trao đổi chất vi sinh vật microorganisms vi sinh vật mist sương municipal (thuộc về) đô thị municipal wastewater nước thải đô thị municipal solid waste (MSW) chất thải rắn đô thị natural resourses tài nguyên thiên nhiên – noise control kiểm soát tiếng ồn non-point source (NPS) nguồn phân tán, nguồn không điểm osmosis thẩm thấu out let dòng ra outfall điểm thải oxidation (sự, quá trình) oxy hóa oxygen demand nhu cầu oxy ozone ozon package-bed scrubber tháp phun có lớp đệm cố định particle size kích thước hạt, cỡ hạt particulate matter, dust chất rắn, bụi peak flow lưu lượng cực đại hay cực tiểu per capita tính trên đầu người physico-chemical treatment processes các quá trình xử lý hóa lý plate scrubber tháp rửa khí dùng đĩa point source nguồn điểm poison sự nhiễm độc, chất độc pond treatment process quá trình xử lý bằng hồ precipitate kết tủa precipitation kết tủa, sa lắng preservation bảo quản pollution prevention ngăn ngừa ô nhiễm primary wastewater treatment xử lý nước thải sơ cấp process modification cải tiến quá trình public health sức khoẻ cộng đồng public supply cấp nước công cộng public water use sử dụng nước cấp công cộng pyrolysis nhiệt phân radioactive waste chất thải phóng xạ radioactive có hoạt tính phóng xạ rating curve đường cong xếp hạng reactor thiết bị phản ứng , bể phản ứng recharge bổ sung recovery thu hồi recycled water nước tận dụng lại remove/removal loại, tách, xử lý reservoir hồ chứa residential solidwaste chất thải rắn từ khu dân cư return flow dòng/lưu lượng tuần hoàn reuse tái sử dụng reverse osmosis (RO) thẩm thấu ngược risk rủi ro, nguy cơ risk assessment đánh giá rủi ro Rotating Biological Contactor (RBC) bộ quay tiếp xúc, thiết bị xử lý sinh học kiểu quay runoff nước chảy tràn bề mặt saline water nước mặn sampling lấy mẫu sand cát sanitary lanfill bãi chôn lấp hợp vệ sinh screen chắn rác scum áng secondary wastewater treatment xử lý nước thải bậc 2 sediment cặn lắng, trầm tích sedimentation (sự, quá trình) lắng sedimentation tank/settling tank bể lắng septic tank bể tự hoại settling chamber buồng lắng sewage treatment plant nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt physico-chemical treatment processes các quá trình xử lý hóa lý plate scrubber tháp rửa khí dùng đĩa screen chắn rác scum cặn secondary wastewater treatment xử lý nước thải bậc 2 sediment cặn lắng, trầm tích sedimentation (sự, quá trình) lắng sedimentation tank/settling tank bể lắng septic tank bể tự hoại settling chamber buồng lắng sewage treatment plant nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt shortage sự thiếu hụt silt đât bùn sludge bùn hữu cơ (từ xử lý nước thải) screen chắn rác scum áng secondary wastewater treatment xử lý nước thải bậc 2 Venturi scrubber Tháp phun tốc độ cao ventilation thông gió Venturi scrubber Tháp phun tốc độ cao wastewater nước thải water quality index (WQI) chỉ số chất lượng nước well giếng water cycle, hydrologic cycle chu trình nước water quality chất lượng nước wet scrubber Tháp rửa khí kiểu ướt wet oxidation

oxy hoá

Nếu anh/ chị đang muốn nghiên cứu và tìm hiểu chuyên sâu về chuyên ngành xử lý nước thải dựa trên các tài liệu bằng tiếng Anh thì việc bài viết trên thực sự rất cần thiết. Ngoài ra, từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải trên đây còn giúp quý anh/ chị có thể tham gia vào các công việc có yếu tố nước ngoài liên quan đến môi trường, từ đó tích lũy uy tín và kinh nghiệm cho bản thân, mở rộng cơ hội nghề nghiệp cũng như giúp cho doanh nghiệp mình ngày một chuyên nghiệp hơn.