Vượt quá giới hạn tiếng anh là gì năm 2024

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Hiện tại, điều mà chúng ta đang phải giải quyết chính là vượt qua những giới hạn của bộ não mỗi cá nhân và nhân lên nhiều lần sức mạnh tinh thần.

Now, what we're in the middle of now is overcoming the limitations of our individual brains and infinitely multiplying our mental power.

Với công nghệ Digital Light Synthesis, chúng tôi có thể vượt qua những giới hạn của quá khứ, mở ra một kỷ nguyên mới trong thiết kế và sản xuất.”.

With Digital Light Synthesis, we venture beyond limitations of the past, unlocking a new era in design and manufacturing.

Khả năng thương yêu của họ có giới hạn và việc vượt qua những giới hạn là điều khó khăn chính của họ trong lúc này.

Nó có tập tin bảng 32bit,tăng cường quản lý FAT32 để phân vùng, và vượt qua những giới hạn của không gian 2GB trong mỗi phân vùng.

Sự kiện trong game diễn ra ở tương lai xa xôi,khi loài người đã vượt qua những giới hạn phát triển công nghệ và thế giới bước vào thời kỳ chiến tranh xuyên hành tinh hỗn loạn.

This game takes place in adistant future when the humanity has surpassed the limits of technological development and where the world has descended into the chaos of interplanetary warfare.

Sự kiện trong game diễn ra ở tương lai xa xôi,khi loài người đã vượt qua những giới hạn phát triển công nghệ và thế giới bước vào thời kỳ chiến tranh xuyên hành tinh hỗn loạn.

The events of the game take place in the distant future,When humanity has surpassed the limits of technological development and the world has descended into the chaos of interplanetary warfare.

Sự kiện trong trò chơi diễn ra ở tương lai xa xôi,khi loài người đã vượt qua những giới hạn phát triển công nghệ và thế giới bước vào thời kỳ chiến tranh xuyên hành tinh hỗn loạn!

The event so the game take place in the distant future,when humanity has surpassed the limits of technological development and the world has descended into the chaos of interplanetary warfare!

Sự kiện trong game diễn ra ở tương lai xa xôi,khi loài người đã vượt qua những giới hạn phát triển công nghệ và thế giới bước vào thời kỳ chiến tranh xuyên hành tinh hỗn loạn.

The game's event unfolds in thedistant future when humanity has gone beyond the limits of technological development and the world has fallen into the chaos of interplanetary warfare.

Giá trị của thiền còn vượt qua những giới hạn thuộc Kinh nghiệm tự thân của vị Alahán để xác chứng tính hiệu quả về mặt tinh thần của chính Giáo Pháp đức Phật.

The value of the jhanas, however, extends beyond the confines of the arahat's personal experience to testify to the spiritual efficacy of the Buddha's dispensation.

Tuy nhiên, để phát triển xahơn có lẽ cơ học lượng tử cần vượt qua những giới hạn của lý thuyết cũ- cụ thể là những phụ thuộc của nó vào những phương trình vi phân tuyến và cấp thấp.

To develop further, however,perhaps quantum mechanics needs to overcome the limitations of the old- in particular its dependence on linear and low order differential equations.

Tôi vượt ra ngoài tính cách, vượt qua những giới hạn mà điều kiện của cuộc sống tạo ra cho một tập phim cụ thể trong hành trình tiếp tục hướng tới sự thức tỉnh hoàn toàn.

I go beyond personality, beyond the limitations that life's conditions create for one particular episode in the ongoing journey toward full awakening.

Để tiếp tục vượt qua những giới hạn trong việc cung cấp các dịch vụ đám mây tốt nhất, VMware đã công bố một loạt các sản phẩm và dịch vụ mới tại Hội nghị VMworld U. S. vào đầu năm nay.

To continue pushing the boundaries in delivering best-in-class cloud services, VMware unveiled a new set of products and services at VMworld U.S. earlier this year.

Sự kiện trong game diễn ra ở tương lai xa xôi,khi loài người đã vượt qua những giới hạn phát triển công nghệ và thế giới bước vào thời kỳ chiến tranh xuyên hành tinh hỗn loạn.

The episodes of the game take place in thedistant future when humanity has exceeded the limits of technological progress, and the world has plunged into the chaos of interplanetary warfare.

Jargon File chứa nhiều định nghĩa về từ" hacker", họ hầu hết phải làm việc với kỹ năng thông thạo, một niềm đam mê trong việc xửlý những vấn đề khó khăn và vượt qua những giới hạn.

The Jargon File contains a bunch of definitions of the term‘ hacker', most having to do with technical adeptness anda delight in solving problems and overcoming limits.

Có vẻ như chúng ta càng cố gắng tìm hiểu nguồn gốc của vũ trụ, nó càng trở nên khó hiểu và gây nên sự mâu thuẫn-thậm chí vượt qua những giới hạn của khoa học.

It seems that the more we try to figure out the origins of the universe itself, the more baffling and puzzling it becomes-even pushing the limits of what's currently scientifically possible.

Avast Enterprise Administration hỗ trợ các thiết bị di động, người dùng có thể kết nối ngẫu nhiên với mạng công ty vàthường cố gắng vượt qua những giới hạn do quản trị viên đã thiết lập.

Avast Enterprise Administration supportsmobile devices, whose users connect almost randomly to the company network andoften try to bypass restrictions set by the administrators.

Relay cùng với React, Facebook' s GraphQL query và giờ đây là Replay modern, theo cách gọi của công ty về việc rewrite lầnnày, nhằm đẩy những concept của họ tiến xa nữa cũng như là vượt qua những giới hạn của các sản phẩm cũ.

Relay combines React with Facebook's GraphQL query language and now Relay Modern, as the company calls this rewrite,is meant to push this concept further and overcome some of the limitations of the original design.

Theo những gì Shereshevsky viết, ngày hôm đó ông đã trở lại trụ sở tờ báo và nói với biên tập viên rằng mình đã kiểm tra vàđược cho biết trí nhớ của ông vượt qua những giới hạn được cho là khả thi về mặt vật lý.

According to Shereshevsky, he returned to the newspaper that day and told his editor that his memory had been tested andwas found to exceed the bounds of what was believed to be physically possible.

Bắt nguồn từ các thị trường mới nổi trên toàn cầu,Spire đồng hành cùng khách hàng vượt qua những giới hạn truyền thống,những giải pháp nghiên cứu“ thiếu sáng tạo”.

Rooted in global emerging markets,Spire enables its clients to overcome the limitations of traditional,“cookie-cutter” market research solutions.

Tôi mất một năm để đi được trở lại sau tai nạn lặn ở Palau và trong năm đó tôi dành thời gian để học về vật lý và sinh lý của môn lặn vàtìm ra cách vượt qua những giới hạn.

It took me a year to learn to walk again after my diving accident in Palau. During that year, I spent a lot of time learning about the physics and physiology of diving andhow to overcome these limitations.

Nếu tính trường tồn của hiện hữu thể lý là điều không thể đối với mỗi cá nhân, thì lại là điều có thể đối với loài và như thế,ở một mức độ nào đó, vượt qua những giới hạn cố hữu ở nơi tất cả các hữu thể thể lý.

If the perpetuity of biological existence is impossible for the individual himself, it is possible for the species and, thus,

Chủ Đề