Age đi với giới từ gì? At the age of là gì?
Xem nhiều tuần qua:
- Sad đi với giới từ gì?
- Kiến thức trọng tâm ôn tiếng Anh -P6- thầy Cucku
- Khi nào nên bắt đầu học IELTS và nên bắt đầu từ đâu?
- Favor đi với giới từ gì? In favour of là gì?
- Antibiotics resistant - writing task 2
Age đi với giới từ gì? At the age of là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Age” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Age tiếng Việt là gì?
/eɪʤ/ Thông dụng Danh từ Tuổi
- what is your age? anh bao nhiêu tuổi?
- to be twenty years of age hai mươi tuổi
- the age of discretion tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [ 14 tuổi]
- at the tender age/of tender age còn non trẻ, trẻ người non dạ
- over age quá tuổi quy định
- age limit giới hạn tuổi
Tuổi già, tuổi tác
- back bent with age lưng còng vì tuổi tác
Thời đại, thời kỳ
- Bronze Age Thời kỳ đồ đồng
- the golden age thời kỳ hoàng kim
Tuổi trưởng thành
- to be [come] of age đến tuổi trưởng thành
- to be under age chưa đến tuổi trưởng thành
- age of consent tuổi cập kê
[thông tục] lâu lắm, hàng thế kỷ
- I haven’t seen him for ages đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
Thế hệ Nội động từ Trở nên già, trở nên chín Ngoại động từ Làm cho già cỗi
- worry aged my mother rapidly sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau già
Cấu trúc từ
- be your age hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh
- age of consent tuổi cập kê
- to feel one’s age nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
- to beat one’s age già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
- to look one’s age trông đúng như tuổi thật của mình
- to be of an age with someone cùng tuổi với ai
- a dog’s age [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ
- a green old age tuổi già, tuổi già sung sướng
- hoary age tuổi già, tuổi hạc
- the infirmities of age những bệnh tật lúc tuổi già
Age + of
He left home at the age of 16.
the age of consent
the age at which someone is considered by the law to be old enough to agree to have sex with someone.
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
/eɪʤ/Thông dụng
Danh từ
Tuổiwhat is your age? anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age hai mươi tuổi the age of discretion tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [ 14 tuổi] at the tender age/of tender age còn non trẻ, trẻ người non dạ over age quá tuổi quy định age limit giới hạn tuổi
back bent with age lưng còng vì tuổi tác
Thời đại, thời kỳBronze Age he bronze age
Thời kỳ đồ đồngthe golden age thời kỳ hoàng kim
Tuổi trưởng thànhto be [come] of age đến tuổi trưởng thành to be under age chưa đến tuổi trưởng thành age of consent tuổi cập kê
[thông tục] lâu lắm, hàng thế kỷI haven't seen him for ages đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
Thế hệNội động từ
Trở nên già, trở nên chínNgoại động từ
Làm cho già cỗiworry aged my mother rapidly sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau già
Cấu trúc từ
be your agehãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh
age of consenttuổi cập kê
to feel one's agenhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
to look one's agetrông đúng như tuổi thật của mình
to be of an age with someonecùng tuổi với ai
a dog's age[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ
a green old agetuổi già, tuổi già sung sướng
hoary agetuổi già, tuổi hạc
the infirmities of agenhững bệnh tật lúc tuổi già
Chuyên ngành
Xây dựng
tuổiCơ - Điện tử
độ bền, tuổi thọCơ khí & công trình
đạiY học
tuổiKỹ thuật chung
hóa già kỷ lão hóa niên đại thời đại thời gian phục vụĐịa chất
máy chèn lấp lò chạy bằng khí nénCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounadolescence , adulthood , boyhood , childhood , dotage , elderliness , girlhood , infancy , life , lifetime , majority , maturity , middle age , milestone , old age , senility , seniority , wear and tear * , youth , aeon , blue moon * , century , date , day , duration , epoch , era , generation , interim , interval , millennium , span , agedness , senectitude , senescence , year , period , time , eon , eternity , long , anecdotage , caducity , climacteric , decrepitude , longevity , oldness , patina , stage , superannuation , years
verbdecline , deteriorate , develop , get along , grow , grow feeble , grow old , grow up , mature , mellow , push , put mileage on , ripen , wane , get on , maturate , aeon , antiquate , century , cycle , duration , eon , epoch , era , generation , interim , lifetime , majority , millennium , period , season , senesce , span , time , years