In the age of là gì năm 2024

Age đi với giới từ gì? At the age of là gì?

Xem nhiều tuần qua:

  • Sad đi với giới từ gì?
  • Kiến thức trọng tâm ôn tiếng Anh -P6- thầy Cucku
  • Khi nào nên bắt đầu học IELTS và nên bắt đầu từ đâu?
  • Favor đi với giới từ gì? In favour of là gì?
  • Antibiotics resistant - writing task 2

Age đi với giới từ gì? At the age of là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Age” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

Age đi với giới từ gì? At the age of là gì?

Age tiếng Việt là gì?

/eɪʤ/ Thông dụng Danh từ Tuổi

  • what is your age? anh bao nhiêu tuổi?
  • to be twenty years of age hai mươi tuổi
  • the age of discretion tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [ 14 tuổi]
  • at the tender age/of tender age còn non trẻ, trẻ người non dạ
  • over age quá tuổi quy định
  • age limit giới hạn tuổi

Tuổi già, tuổi tác

  • back bent with age lưng còng vì tuổi tác

Thời đại, thời kỳ

  • Bronze Age Thời kỳ đồ đồng
  • the golden age thời kỳ hoàng kim

Tuổi trưởng thành

  • to be [come] of age đến tuổi trưởng thành
  • to be under age chưa đến tuổi trưởng thành
  • age of consent tuổi cập kê

[thông tục] lâu lắm, hàng thế kỷ

  • I haven’t seen him for ages đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy

Thế hệ Nội động từ Trở nên già, trở nên chín Ngoại động từ Làm cho già cỗi

  • worry aged my mother rapidly sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau già

Cấu trúc từ

  • be your age hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh
  • age of consent tuổi cập kê
  • to feel one’s age nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
  • to beat one’s age già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
  • to look one’s age trông đúng như tuổi thật của mình
  • to be of an age with someone cùng tuổi với ai
  • a dog’s age [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ
  • a green old age tuổi già, tuổi già sung sướng
  • hoary age tuổi già, tuổi hạc
  • the infirmities of age những bệnh tật lúc tuổi già

Age + of

He left home at the age of 16.

the age of consent

the age at which someone is considered by the law to be old enough to agree to have sex with someone.

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

/eɪʤ/

Thông dụng

Danh từ

Tuổi

what is your age? anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age hai mươi tuổi the age of discretion tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [ 14 tuổi] at the tender age/of tender age còn non trẻ, trẻ người non dạ over age quá tuổi quy định age limit giới hạn tuổi

Tuổi già, tuổi tác

back bent with age lưng còng vì tuổi tác

Thời đại, thời kỳ

Bronze Age he bronze age

Thời kỳ đồ đồng

the golden age thời kỳ hoàng kim

Tuổi trưởng thành

to be [come] of age đến tuổi trưởng thành to be under age chưa đến tuổi trưởng thành age of consent tuổi cập kê

[thông tục] lâu lắm, hàng thế kỷ

I haven't seen him for ages đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy

Thế hệ

Nội động từ

Trở nên già, trở nên chín

Ngoại động từ

Làm cho già cỗi

worry aged my mother rapidly sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau già

Cấu trúc từ

be your age

hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh

age of consent

tuổi cập kê

to feel one's age

nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời

to beat one's age

già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi

to look one's age

trông đúng như tuổi thật của mình

to be of an age with someone

cùng tuổi với ai

a dog's age

[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ

a green old age

tuổi già, tuổi già sung sướng

hoary age

tuổi già, tuổi hạc

the infirmities of age

những bệnh tật lúc tuổi già

Chuyên ngành

Xây dựng

tuổi

Cơ - Điện tử

độ bền, tuổi thọ

Cơ khí & công trình

đại

Y học

tuổi

Kỹ thuật chung

hóa già kỷ lão hóa niên đại thời đại thời gian phục vụ

Địa chất

máy chèn lấp lò chạy bằng khí nén

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

adolescence , adulthood , boyhood , childhood , dotage , elderliness , girlhood , infancy , life , lifetime , majority , maturity , middle age , milestone , old age , senility , seniority , wear and tear * , youth , aeon , blue moon * , century , date , day , duration , epoch , era , generation , interim , interval , millennium , span , agedness , senectitude , senescence , year , period , time , eon , eternity , long , anecdotage , caducity , climacteric , decrepitude , longevity , oldness , patina , stage , superannuation , years

verb

decline , deteriorate , develop , get along , grow , grow feeble , grow old , grow up , mature , mellow , push , put mileage on , ripen , wane , get on , maturate , aeon , antiquate , century , cycle , duration , eon , epoch , era , generation , interim , lifetime , majority , millennium , period , season , senesce , span , time , years

Chủ Đề