a, KMnO4----> O2---> H2SO4--->H2
b, KClO3---> O2---> H2O --->Ca[OH]2
Viết các phương trình hóa học biểu diễn dãy chuyển hóa theo sơ đồ sau và ghi rõ điều kiện phản ứng [nếu có]
Fe[NO3]3 →Fe[OH]3 →Fe2O3 →Fe→ FeCl2
Những câu hỏi liên quan
Viết các phương trình hóa học [ghi rõ điều kiện nếu có] theo sơ đồ sau: F e → F e 3 O 4 → F e C l 3 → F e [ O H ] 3 → F e 2 O 3 → F e → C u .
Viết các phương trình hóa học theo sơ đồ sau [ghi điều kiện phản ứng]: F e O → F e → F e C l 2 → F e [ O H ] 2 → F e S O 4
- lý thuyết
- trắc nghiệm
- hỏi đáp
- bài tập sgk
Viết các phương trình hóa học thực hiện dãy biến đổi hóa học theo sơ đồ sau:
FeCl3 Fe[OH]3 Fe2O3 Fe FeCl2.giúp mk câu này với
Các câu hỏi tương tự
Dãy kim loại nào sau đây được sắp xếp theo chiều hoạt động hóa học tăng dần từ trái sang phải:
A. Na, Mg, Al, Zn, Fe, Pb, Cu, Ag, Au.
B. Na, Al, Mg, Zn, Fe, Pb, Cu, Ag, Au.
C. Au, Ag, Cu, Pb, Fe, Zn, Al, Mg, Na.
D. Ag, Au, Cu, Pb, Fe, Zn, Al, Mg, Na.
Bài 24 Ôn tập học kì 1 Hóa 9
Viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa lớp 9 được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh hoàn thành tốt chuỗi phản ứng hóa học lớp 9 bài 24 bài tập số 1 sách giáo khoa hóa 9 trang 71. Đây cũng là dạng bài tập giúp bạn đọc ghi nhớ nội dung kiến thức tính chất hóa học của từng chất, biết cách viết và cân bằng phương trình phản ứng hóa học.
>> Mời các bạn tham khảo thêm một số tài liệu liên quan:
- Axit sunfuric đặc nguội có thể đựng trong bình chứa làm bằng
- Hấp thụ SO3 bằng H2SO4 đặc 98 thu được Oleum có công thức dạng
- Hai dung dịch đều phản ứng được với kim loại Fe là
- Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4
- Khi nhỏ từ từ H2SO4 đậm đặc vào đường chứa trong cốc hiện tượng quan sát được là
Bài 1 trang 71 SGK Hóa 9 Viết các phương trình hoa học biểu diễn các chuyển hóa sau đây:
a] Fe
b] Fe[NO3]3 Fe[OH]3 Fe2O3 Fe FeCl2 Fe[OH]2
Phương pháp giải bài tập
Nắm chắc tính chất hóa học của kim loại Fe
- Tác dụng với phi kim
Với oxi: 3Fe + 2O2
Ở nhiệt độ cao, sắt phản ứng được với nhiều phi kim, Cl2, S, O2,...
- Tác dụng với dung dịch axit
Tác dụng với với HCl, H2SO4 loãng
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Tác dụng với H2SO4 đặc, nóng; HNO3 đặc:
2Fe + 6H2SO4 → Fe2[SO4]3 + 3SO2 + 6H2O
Không tác dụng với H2SO4 đặc nguội, HNO3 đặc, nguội
- Tác dụng với dung dịch muối
Đẩy được kim loại yếu hơn ra khỏi muối
Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Đáp án hướng dẫn giải chi tiết
Phương trình hóa học:
a]
[1] Fe + 3Cl2
[2] FeCl3 + 3NaOH → Fe[OH]3 + 3NaCl
[3] 2Fe[OH]3 + 3H2SO4 → Fe2[SO4]3 + 6H2O
[4] Fe2[SO4]3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 + 2FeCl3
b]
[1] Fe[NO3]3 + 3NaOH → Fe[OH]3 + 3NaNO3
[2] 2Fe[OH]3 Fe2O3 + 3H2O
[3] Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2
[4] Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
[5] FeCl2 + 2NaOH → Fe[OH]2 + 2NaCl
Câu hỏi bài tập vận dụng liên quan
Câu 1. CaCl2 → NaCl → Cl2 → CaOCl2 → CaCO3 → CaCl2 → NaCl
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
1] CaCl2 + Na2CO3→ NaCl + CaCO3
2] NaCl
3] 2Cl2 + 2Ca[OH]2 → Ca[OCl]2 + CaCl2 + 2H2O
4] 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO
5] CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
6] CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl
Câu 2. S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
[1] S + O2 SO2
[2] SO2 + O2 SO3
[3] SO3 + H2O → H2SO4
[4] H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O
[5] SO2 + H2O→ H2SO3
[6] H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O
[7] H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2
Câu 3.
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
FeCl2 + NaOH → Fe[OH]2 + NaCl
Fe[OH]2 + H2SO4 → FeSO4 + H2
FeSO4 + Ba[NO3]2 → Fe[NO3]2 + BaSO4
4Fe[NO3]2 → 2Fe2O3 + 8NO2 + O2
2 Fe + 3 Cl2 → 2 FeCl3
FeCl3 + 3 NaOH → Fe[OH]3 + 3 NaCl
2Fe[OH]3 → Fe2O3 + 3 H2O
Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2
3Fe + 2O2 → Fe3O4
Câu 4. FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn[OH]2 → ZnO → Zn
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
1] 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
2] 2SO2 + O2 → 2SO3
3] SO3 + H2O → H2SO4
4] H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
5] ZnSO4 + 2NaOH → Zn[OH]2 + Na2SO4
6] Zn[OH]2 → ZnO + H2O
Câu 5. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → clorua vôi
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
1] MnO2 + 4HCl MnO2 + Cl2 + H2O
2] 3Cl2 + 6KOH[đặc] 5KCl + KClO3 + 3H2O
3] KClO3 KCl + 3O2
4] KCl[rắn] + H2SO4 2HCl + K2SO4
5] 4HCl + MnO2 MnO2 + Cl2 + H2O
6] Cl2 + Ca[OH]2 CaOCl2 + H2O
Câu 6. Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al[OH]3 → Al2[SO4]3 → AlCl3→ Al[NO3]3
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
1] 4Al + 3O2 → 2Al2O3
2] Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
3] NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al[OH]3
4] 2Al[OH]3 + 3ZnSO4 → Al2[SO4]3 + 3Zn[OH]2
5] Al2[SO4]3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
6] AlCl3 + 3AgNO3 → Al[NO3]3 + 3AgCl
Câu 7. FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn[OH]2 → ZnO → Zn
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
1] 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
2] 2SO2 + O2 → 2SO3
3] SO3 + H2O → H2SO4
4] H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
5] ZnSO4 + 2NaOH → Zn[OH]2 + Na2SO4
6] Zn[OH]2 → ZnO + H2
Câu8. Na → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → NaOH → NaCl → NaOH → Na → NaH → NaOH → NaCl + NaOCl
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
1] 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
2] 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
3] Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3
4] 2NaHCO3 + Ca[OH]2 → CaCO3 + 2NaOH + 2H2O
5] NaOH + HCl → NaCl + H2O
6] 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
7] 4NaOH → 4Na + O2 + 2H2O
8] 2Na + H2 → 2NaH
9] NaH + H2O → NaOH + H2
10] 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaOCl + H2O
Câu 9. Al → Al2O3 → Al[NO3]3 → Al[OH]3 → Na[Al[OH]4] → Al[OH]3 → Al2O3 → Na[Al[OH]4] → Al2[SO4]3 → KAl[SO4]2.12H2O
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
1] 4Al + 3O2 2Al2O3
2] Al2O3 + 6HNO3 → 2Al[NO3]3 + 3H2O
3] Al[NO3]3 + 3NH3 + 3H2O → Al[OH]3 + 3NH4NO3
4] Al[OH]3 + NaOH → Na[Al[OH]4]
5] K[Al[OH]4] + CO2 → Al[OH]3 + KHCO3
6] 2Al[OH]3 → 2Al2O3 + 3H2O
7] Al2O3 + 2NaOH + 3H2O → 2Na[Al[OH]4]
8] 2K[Al[OH]4] + 4H2SO4 → Al2[SO4]3 + K2SO4 + 4H2O
9] Al2[SO4]3 + K2SO4 + 24H2O → 2KAl[SO4]2.12H2O
Câu 10. Fe → FeCl3 → Fe[OH]3 → Fe2O3 → Fe2[SO4]3 → FeSO4 → Fe[OH]2 → Fe[NO3]3 → Fe[NO3]2 → FeO
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
FeCl3 + 3NaOH → Fe[OH]3 + 3NaCl
2Fe[OH]3 → Fe2O3 + 3H2O
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2[SO4]3 + 3H2O
Fe2[SO4]3 + Cu → 2FeSO4 + CuSO4
FeSO4 + NaOH → Fe[OH]2 + Na2SO4
Fe[OH]2 + 4HNO3 → Fe[NO3]3 + NO2 + 3H2O
2Fe[NO3]3 + Fe → 3Fe[NO3]2
2Fe[NO3]2 → 2FeO + 4NO2 + O2
..............................................
Trên đây VnDoc đã đưa tới các bạn bộ tài liệu rất hữu ích Viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa lớp 9. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Chuyên đề Toán 9, Chuyên đề Vật Lí 9, Lý thuyết Sinh học 9, Giải bài tập Hóa học 9, Tài liệu học tập lớp 9 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.
Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THCS miễn phí trên Facebook: Luyện thi lớp 9 lên lớp 10. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.