Viết bài văn tả bạn thân bằng tiếng anh năm 2024

Để có thể hoàn thành bài giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh, bạn cần chuẩn bị lượng từ vựng theo chủ đề, lên dàn ý bài viết hoàn chỉnh và sử dụng những mẫu câu miêu tả chất lượng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn cách làm bài giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh cùng phần bài mẫu tham khảo.

Từ vựng và bài mẫu giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh hay

I. Từ vựng, thành ngữ về bạn thân tiếng Anh

Trước khi bước vào phần giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tích lũy chủ đề từ vựng tiếng Anh về bạn bè trước nhé!

1. Từ vựng

Từ vựng về bạn thân tiếng Anh

STT

Từ vựng tiếng Anh về bạn thân

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Buddy

/ˈbʌdi/

[danh từ]

Bạn thân

Bobby and I have been buddies for years. [Bobby và tôi đã là bạn thân của trong nhiều năm.]

2

Close friend

/kloʊs frɛnd/

[danh từ]

Mona is not just a classmate; she's a close friend who has supported me through thick and thin. [Mona không chỉ là bạn cùng lớp; cô ấy là một người bạn thân đã đồng hành cùng tôi trải qua những thăng trầm trong cuộc sống.]

3

Best friend

/bɛst frɛnd/

[danh từ]

Jerry has been my best friend for over a decade. [Jerry đã là bạn thân của tôi hơn 10 năm rồi.]

4

Funny

/ˈfʌni/

[tính từ]

Vui tính

Jennie is so funny; she always knows how to make people laugh. [Jennie là người vui tính; cô ấy luôn biết cách làm mọi người cười.]

5

Forgiving

/fərˈɡɪvɪŋ/

[tính từ]

Giàu lòng vị tha, khoan dung

Jack is incredibly forgiving; even when someone makes big mistakes, he quickly moves past them. [Jack rất khoan dung; ngay cả khi ai đó mắc lỗi lớn, anh ấy vẫn không hề để bụng.]

6

Helpful

/ˈhɛlpfəl/

[tính từ]

Hay giúp đỡ người khác, tốt bụng

Emma is helpful, always willing to lend a hand. [Emma là người tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.]

7

Loyal

/ˈlɔɪəl/

[tính từ]

Trung thành

Anna is very loyal to her friends. [Anna rất trung thành với bạn bè của mình.]

8

Thoughtful

/ˈθɔtfəl/

[tính từ]

Chu đáo, chín chắn

Alex is a thoughtful friend; he remembers birthdays and always gives meaningful gifts. [Alex là một người bạn chu đáo; anh ấy nhớ ngày sinh nhật của các bạn và tặng họ những món quà ý nghĩa.]

9

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

[tính từ]

Rộng lượng

Mary is generous, she often volunteers and helps those in need. [Mary là người hào phóng, cô ấy thường đi làm tình nguyện và giúp đỡ những người khó khăn.]

10

Pretty

/ˈprɪti/

[tính từ]

Xinh đẹp

My best friend is prettier than I am. [Bạn thân của tôi xinh đẹp hơn tôi.]

11

Sweet

/swiːt/

[tính từ]

Ngọt ngào, dễ thương, đáng yêu

My close friend is so sweet when giving some handmade candies. [Bạn thân của tôi rất đáng yêu khi tặng tôi những viên kẹo tự làm..]

12

Courteous

/ˈkɜrtiəs/

[tính từ]

Lịch sự

Although Maria often disagreed with me, she was always courteous. [Mặc dù Maria thường không đồng tình với tôi nhưng cô ấy luôn lịch sự.]

13

Adorable

/əˈdɔːr.ə.bəl/

[tính từ]

Đáng yêu

Anna was an absolutely adorable buddy. [Anna là cô bạn đáng yêu của tôi.]

14

Gentle

/ˈdʒɛntəl/

[tính từ]

Nhẹ nhàng, dịu dàng

John is very gentle with his kids. [John cư xử rất nhẹ nhàng với con của anh ấy.]

15

Pleasant

/ˈplɛzənt/

[tính từ]

Dễ chịu, dịu dàng

Carol did his best to be pleasant to the old man. [Carol đã cố gắng hết sức để làm cho ông cụ vui vẻ.]

2. Thành ngữ

Thành ngữ về bạn thân tiếng Anh

STT

Thành ngữ tiếng Anh về bạn thân

Ý nghĩa

Ví dụ

1

A friend in need is a friend indeed

Người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt.

When I was going through a tough time, Sarah supported me in every possible way. A friend in need is a friend indeed. [Khi tôi trải qua khoảng thời gian khó khăn, Sarah đã hỗ trợ tôi bằng mọi cách có thể. Đúng là người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt.]

2

A shoulder to cry on

Người ở bên lắng nghe tâm sự của bạn.

After the breakup, Jane needed a shoulder to cry on, and her best friend was there for her. [Sau cuộc chia tay, Jane rất cần một người lắng nghe tâm sự, và bạn thân nhất của cô đã ở bên cô ấy.]

3

Bury the hatchet

Giảng hòa, làm lành.

After years of feuding, the two friends decided to bury the hatchet and start fresh. [Sau nhiều năm cãi vã, hai người bạn đã làm lành với nhau và bắt đầu lại từ đầu.]

4

No love lost

Trở nên ghét nhau, trở thành kẻ thù của nhau.

While they used to be close, there is no love lost between them now after the disagreement. [Mặc dù họ đã từng rất thân thiết nhưng sau cuộc cãi vã, họ trở nên ghét nhau.]

5

See eye to eye

Có cùng quan điểm, thấu hiểu, tri kỉ của nhau.

I want to find a best friend who sees eye to eye with me. [Tôi muốn tìm một người bạn, người có cùng quan điểm với tôi.]

6

Hate someone’s guts

Ghét cay ghét đắng/ ghét nhau đến tận xương tủy

Ever since the argument at the office, Tom and Jake hate each other's guts. [Kể từ cuộc cãi vã ở văn phòng, Tom và Jake ghét nhau đến tận xương tủy.]

7

Like two peas in a pod

Giống nhau về sở thích, tính cách

Sarah and Emily are inseparable; they are like two peas in a pod, always together. [Sarah và Emily không thể tách rời, họ giống nhau về mọi mặt.]

8

Birds of a feather flock together

Những người có điểm chung với nhau như: sở thích, thú vui, có cái nhìn cuộc sống giống nhau,…

In high school, the athletes and the artists tended to stick together - birds of a feather flock together. [Ở trường cấp hai, các vận động viên và các nghệ sĩ thường dễ thân thiếtt với nhau - họ có nhiều điểm chung với nhau.]

9

Speak the same language

Hợp cạ, tâm đầu ý hợp.

As both of them were passionate about technology, they easily spoke the same language during the conference. [Vì cả hai đều đam mê công nghệ nên họ tíu tít với nhau trong suốt cuộc họp.]

10

Know someone inside out

Biết tuốt, biết ngọn ngành, hiểu tường tận về ai đó.

After years of friendship, Mary knows John inside out. [Làm bạn với nhau nhiều năm nên Mary rất hiểu John.]

Để giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh một cách mượt mà hơn, tham khảo thêm một số từ vựng và thành ngữ nâng cao về chủ đề bạn bè trong các bài viết dưới đây nhé!

  • Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề bạn bè nâng cao!
  • Tổng hợp các idiom về tình bạn thông dụng nhất trong tiếng Anh!

II. Một số mẫu câu giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh

Để viết đoạn văn giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn cần phải chuẩn bị cho mình những mẫu câu giới thiệu bạn thân thông dụng. PREP đã tổng hợp những mẫu câu được sử dụng nhiều nhất mà bạn có thể tham khảo ở dưới bảng sau:

Một số mẫu câu giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh

STT

Câu giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

This is my best friend, Anna. We've known each other since primary and have been inseparable ever since.

Đây là người bạn thân nhất của tôi, Anna. Chúng tôi biết nhau từ hồi cấp 1 và chơi với nhau từ đó đến bây giờ.

2

I'd like you to meet my closest friend, Jack. We've been through thick and thin together.

Xin giới thiệu với bạn người bạn thân nhất của tôi, Jack. Chúng tôi đã cùng nhau trải qua bao thăng trầm trong cuộc sống.

3

Allow me to introduce you to my dearest friend, Emma. We share a lot of common hobbies.

Hãy để tôi giới thiệu bạn với người bạn thân nhất của tôi, Emma. Chúng tôi có rất nhiều sở thích chung.

4

Meet Jack, my confidant and partner in crime. We've created unforgettable memories together.

Hãy làm quen với Jack nhé, cậu ấy là người bạn tâm giao và chí cốt của tôi. Chúng tôi đã cùng nhau tạo nên rất nhiều kỷ niệm đẹp.

5

I want you to meet Robert, my ride-or-die. We've navigated the ups and downs of life side by side.

Tôi muốn bạn làm quen với Robert, người bạn chí cốt của tôi. Chúng tôi đã cùng nhau vượt qua những thăng trầm của cuộc sống.

6

This is Jennifer, my soul sister. We instantly clicked when we first met, and our friendship has only grown stronger over time.

Đây là Jennifer, người chị tâm giao của tôi. Chúng tôi đã biết sẽ là tri kỉ của nhau khi gặp nhau lần đầu và tình bạn của chúng tôi ngày càng bền chặt hơn theo thời gian.

7

Allow me to introduce my buddy, Richard. We've been through laughter, tears, and everything in between.

Hãy đểp tôi giới thiệu bạn thân của tôi, Richard. Chúng tôi đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống, cả khi vui lẫn khi buồn..

8

Meet my sidekick, Ten. We've been friends for as long as I can remember, and I'm grateful for the adventures we've shared.

Hãy làm quen với bạn nối khố của tôi, Ten nhé. Chúng tôi đã là bạn của nhau từ rất lâu và tôi rất biết ơn về những trải nghiệm mà chúng tôi đã trải qua cùng nhau.

9

This is Jennie, my partner in adventure. Whether it's exploring new places or facing challenges, we always have each other's backs.

Đây là Jennie, người bạn đi chu du mọi nơi cùng tôi. Cho dù là khám phá những vùng đất mới hay là chinh phục các thử thách, chúng tôi luôn sát cánh bên nhau.

10

I'd like you to meet Goger, my go-to person. He's not just a friend; he's family.

Xin giới thiệu với Goger, bạn thân của tôi. Cậu ấy không chỉ là một người bạn mà còn là gia đình của tôi.

III. Cấu trúc bài giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh

Để viết đoạn văn giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh thì bạn cần phải chuẩn bị cho mình những mẫu câu giới thiệu bạn thân thông dụng. PREP đã tổng hợp những mẫu câu được sử dụng nhiều nhất mà bạn có thể tham khảo ở dưới bảng sau:

  • Giới thiệu cho người đọc biết người bạn thân mà bạn đang nhắc đến là ai.
  • Một số ý bạn có thể viết về bạn thân:
    • Miêu tả ngoại hình, tính cách
    • Kể về kỉ niệm đáng nhớ giữa hai người
    • Lý do vì sao chơi với nhau
    • Kể về lần đầu gặp nhau
    • Kể về những sở thích chung
  • Tóm tắt lại ý của cả đoạn văn, chẳng hạn, bạn có thể nêu cảm nghĩ, cảm xúc chung của bạn về người bạn thân.

IV. Bài mẫu giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh

Từ dàn ý bên trên, bạn có thể áp dụng để tự viết cho mình một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất. Nếu chưa biết phải trình bày như thế nào thì có thể tham khảo các mẫu bài viết dưới đây của PREP nhé!

1. Bài mẫu giới thiệu đơn giản

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Anna is my best friend. She is very friendly. With her long, curly brown hair and black eyes, she stands out in a crowd. I really like Anna because she is very adorable. We enjoy playing chess and walking in the park together. One thing that makes Anna special is her kindness. She is never mean to anyone and treats everyone with respect. Anna is an amazing friend, and I’m grateful for this friendship.

Anna là người bạn thân nhất của tôi. Cậu ấy rất thân thiện. Cậu ấy luôn nổi bật trong đám đông bởi có mái tóc nâu dài xoăn và đôi mắt đen láy. Tôi rất thích Anna vì cậu ấy đáng yêu lắm. Chúng tôi thích chơi cờ và đi dạo trong công viên cùng nhau. Một điều khiến Anna trở nên đặc biệt là cậu ấy rất tốt bụng. Cậu ấy không bao giờ hành xử thô lỗ với bất cứ ai và luôn tôn trọng mọi người. Anna là một người bạn tuyệt vời và tôi rất biết ơn vì có được tình bạn này.

2. Bài mẫu giới thiệu chi tiết

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Robert is one of my close friends. He has lived next door to me for many years. Robert is quite tall and fit because he usually plays sports. He has black curly hair and tanned skin. Robert is very smart and hard-working in class. He is well-known for his sense of humor. At home, he often helps his parents do most of the housework and takes care of his siblings. In the future, Robert wishes to become a famous soccer player like Messi. Although I have different personality traits compared to him, we share many things in common, especially viewpoints on life. Since we are studying for the university entrance exam, we hardly have time to meet each other as regularly as before. Hopefully, we will have more time to hang out together in the future.

Robert là một trong những người bạn thân của tôi. Cậu ấy đã ở bên cạnh nhà tôi trong suốt nhiều năm qua. Robert khá cao và cân đối vì cậu ấy hay chơi thể thao. Cậu ấy có mái tóc xoăn đen và làn da rám nắng. Robert rất thông minh và chăm chỉ trong lớp. Cậu ấy nổi tiếng là người có khiếu hài hước. Ở nhà, cậu ấy thường giúp bố mẹ làm hầu hết công việc nhà và chăm sóc các em. Trong tương lai, Robert mong muốn trở thành một cầu thủ bóng đá nổi tiếng như Messi. Mặc dù tính cách của tôi khá là trái ngược với cậu ấyấy nhưng chúng tôi có nhiều điểm chung, đặc biệt là quan điểm sống. Vì đang ôn thi đại học nên chúng tôi khó có thời gian gặp nhau thường xuyên như trước. Tôi mong là sau này chúng tôi sẽ có nhiều thời gian đi chơi cùng nhau hơn.

Như vậy, PREP đã bật mí bạn từ vựng và cách viết bài giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng. Bạn có thể tham khảo kiến thức mà PREP chia sẻ để có thể viết được bài giới thiệu hay nhất nhé!

Chủ Đề