Video hướng dẫn giải
- LG a
- LG b
Gieo một con súc sắc hai lần.
LG a
Mô tả không gian mẫu.
Lời giải chi tiết:
Phép thử \[T\] được xét là: "Gieo một con súc sắc hai lần".
Không gian mẫu:\[ ={[1;1],[1;2],[1;3],[1;4],[1;5],[1;6],[2;1],[2;2],[2;3],[2;4],[2;5],[2;6],[3;1],[3;2],[3;3],[3;4],[3;5],[3;6],[4;1],[4;2],[4;3],[4;4],[4;5],[4;6],[5;1],[5;2],[5;3],[5;4],[5;5],[5;6],[6;1],[6;2],[6;3],[6;4],[6;5],[6;6]}\]
Không gian mẫu có \[36\] phần tử.
Cách viết khác:
\[Ω = {[i, j] | i, j = 1, 2, 3, 4, 5, 6 }\]
Trong đó \[[i, j]\] là kết quả "lần đầu xuất hiện mặt \[i\] chấm, lần sau xuất hiện mặt \[j\] chấm".
LG b
Phát biểu các biến cố sau dưới dạng mệnh đề:
\[A = {[6, 1], [6, 2], [6, 3], [6, 4], [6, 5], [6, 6]};\]
\[B = {[2, 6], [6, 2], [3, 5], [5, 3], [4, 4]};\]
\[C = {[1, 1], [2, 2], [3, 3], [4, 4], [5, 5], [6, 6]}.\]
Lời giải chi tiết:
\[A\] = "Lần gieo đầu được mặt \[6\] chấm";
\[B\] = "Tổng số chấm trong hai lần gieo là \[8\]";
\[C\] = "Kết quả ở hai lần gieo là như nhau".