Tượng trưng cho tiếng anh là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.mɪdʒ/

 Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈɪ.mɪdʒ]

Danh từ[sửa]

image /ˈɪ.mɪdʒ/

  1. Hình, hình ảnh, ảnh [trong gương... ]. read image — ảnh thựcvirtual image — ảo ảnh
  2. Vật giống hệt [vật khác]; người giống hệt [người khác]. he is the very image of his father — anh ta giống bố như hệt
  3. Hình tượng. to speak in images — nói bằng nhiều hình tượng
  4. Tượng, thần tượng, thánh tượng.
  5. Ý niệm, ý tưởng, quan niệm.
  6. Tượng trưng, điển hình, hiện thân [của cái gì]. he is the image of industriousness — anh ta hiện thân của sự cần cù

Ngoại động từ[sửa]

image ngoại động từ /ˈɪ.mɪdʒ/

  1. Vẽ hình.
  2. Phản ánh [như ở trong gương].
  3. Hình dung, tưởng tượng ra. to image something to oneself — hình dung cái gì trong óc mình
  4. Mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng.
  5. Là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho [cái gì].

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "image". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.maʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
image
/i.maʒ/
images
/i.maʒ/

image gc /i.maʒ/

  1. Hình. Voir son image dans un miroir — nhìn thấy hình mình trong gương
  2. [Vật lý học] Ảnh. Image virtuelle — ảnh ảoImage réelle — ảnh thậtImage aérienne — ảnh chụp từ máy bayImage animée — hoạt hìnhImage colorée — ảnh màuImage à demi -teinte — ảnh nửa sắcImage contrastée — ảnh tương phảnImage latente — ảnh ẩnImage monochrome — ảnh đơn sắcImage photographique — ảnh chụpImage positive — ảnh dương bảnImage négative — ảnh âm bảnImage renversée de haut en bas — ảnh lộn đầuImage stigmatique — ảnh đúng nguyên hìnhImage stéréoscopique — ảnh nổi, ảnh lập thểImage à trois dimensions — ảnh ba chiều
  3. Hình ảnh. L’image de sa mère le suit partout — hình ảnh của mẹ nó theo nó khắp nơi
  4. [Văn học] Hình tượng. Style plein d’images — lời văn đầy hình tượng
  5. Tranh ảnh. Un livre avec des images — một quyển sách có tranh ảnh
  6. Tranh thánh, tranh thần. Le culte des images — sự thờ tranh thánhc’est une belle image — đó là một con người lạnh lùngêtre sage comme une image — hiền lành; rất ngoan [trẻ em]on amuse les enfants avec des images — [mỉa mai] dỗ trẻ con bằng bánh vẽ

Tham khảo[sửa]

  • "image". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Ngày nay, việc có một cái tên tiếng Anh hay là điều rất thịnh hành và được nhiều người quan tâm tìm kiếm. Không chỉ các bậc bố mẹ quan tâm mà còn rất nhiều bạn nữ muốn tìm cho mình một cái tên thật hiện đại và sang chảnh. Nếu bạn đang phân vân không biết chọn tên nào thì hãy tham khảo ngay những cái tên tiếng Anh cho nữ sang chảnhLuyện thi IELTS Vietop đã tổng hợp đượcdưới đây.

Hãy tham khảo những cái tên được xếp theo ý nghĩa của chúng nhé. Chắc chắn bạn sẽ tìm được cái tên thật hay và phù hợp với mình.

  • Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn liền với hình ảnh thiên nhiên
  • Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, hạnh phúc và giàu sang
  • Tên tiếng Anh thể hiện sự sang chảnh, quý phái cho nữ
  • Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn dựa theo các loại đá quý
  • Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường
  • Tên tiếng Anh phổ biến đặt cho nhân vật nữ trong game
  • Tên tiếng anh hay cho nữ thể hiện tính cách con người
  • Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ theo dáng vẻ bên ngoài

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn liền với hình ảnh thiên nhiên

  • Anthea – Người sở hữu tên Anthea được kỳ vọng sẽ có vẻ đẹp xinh như hoa.
  • Calantha – Calantha được dùng để biểu thị cho một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc.
  • Alida – Alida trong tiếng Anh dùng để chỉ một chú chim nhỏ.
  • Ciara – Diễn tả sự bí ẩn của đêm tối.
  • Daisy – Daisy là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ khá phổ biến với mọi người. Mang ý nghĩa tượng trưng cho loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết.

  • Alana – Alana gợi lên cho những người xung quanh hình ảnh ánh sáng.
  • Edena – Có nghĩa là ngọn lửa nhiệt huyết. Người sở hữu tên này luôn có ngọn lửa đam mê đang cháy rực trong mình
  • Jocasta – Có nghĩa là mặt trăng sáng ngời.
  • Esther – Ngôi sao [có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar]
  • Aurora – Aurora mang hàm nghĩa chỉ ánh bình minh buổi sớm.
  • Flora – Đóa hoa kiều diễm
  • Hazel – Hazel có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là cây phỉ.
  • Heulwen – Như ánh mặt trời luôn tỏa sáng cho mọi thứ xung quanh.
  • Lily/Lil/Lilian/Lilla – Tượng trưng cho loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng.
  • Iolanthe – Có nghĩa là đóa hoa tím. Tượng trưng cho người con gái có tấm lòng thủy chung, sắt son.
  • Azura – Trong tiếng Anh, Azura đại diện cho hình ảnh bầu trời xanh bao la..
  • Eirlys – Mong manh như hạt tuyết.
  • Iris – Là tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn đại diện cho loài hoa diên vỹ.
  • Lucasta – Trong tiếng Anh, Lucasta có nghĩa là ánh sáng thuần khiết.
  • Jasmine – Trong tiếng Anh, Jasmine mang ý nghĩa tượng trưng cho loài hoa nhài tinh khiết. Cô gái mang tên này hi vọng sẽ xinh đẹp như hoa nhài.
  • Eira – Tuyết trắng tinh khôi.
  • Jena – Jena khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là chú chim nhỏ e thẹn.
  • Layla – Có nguồn gốc từ Ả Rập , tiếng Do Thái và tiếng Ba Tư. Mang hàm nghĩa chỉ màn đêm kì bí. Chỉ một người con gái xinh đẹp và giỏi giang.
  • Lotus – Hình ảnh hoa sen mộc mạc được lột tả rõ rệt qua cái tên này.
  • Maris – Ngôi sao của biển cả.
  • Phedra – Có nghĩa là ánh sáng.
  • Orianna – Bình minh.
  • Elaine – Chú hươu con.
  • Stella – Stella chính là vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm. Biểu thị cho người có cuộc sống hạnh phúc với các mối quan hệ thuận lợi.
  • Roxana – Có nghĩa là bình minh, ánh sáng.
  • Rosabella – Đóa hồng xinh đẹp và quyến rũ.
  • Muriel – Biển cả sáng ngời.
  • Morela – Hoa mai.
  • Oliver/Olivia – Ô liu là loài cây tượng trưng cho hòa bình.
  • Sterling – Như một ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao.
  • Selena/Selina – Selena gợi lên cho người xung quanh hình ảnh của mặt trăng. Luôn biết mình nên làm gì để cân bằng cuộc sống này, là người biết yêu thương gia đình.
  • Violet – Hoa violet có màu tím, tượng trưng cho sự chung thủy sắt son.
  • Rosa – Là tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa, gợi lên sự quyến rũ, xinh đẹp của đóa hồng.
  • Willow – Willow khi dịch sang tiếng Việt chính là cây liễu. Khi nhắc đến tên này, mọi người nghĩ đến hình ảnh một cô gái mảnh mai và duyên dáng.
  • Rose/Rosa/Rosie/Rosemary – Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa.

>>> Xem thêm:

Lưu ngay danh sách các tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh

Lưu lại danh sách tên cặp đôi tiếng Anh hot nhất

Gợi ý những tên nhóm hay bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, hạnh phúc và giàu sang

  • Amity – Đại diện cho tình bạn. Người sở hữu tên này thường hay sống vì người khác.
  • Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn. Tức là một cô gái hơi yếu đuối mỏng manh, cần được người khác bảo vệ, yêu thương.
  • Fidelia – Niềm tin. Tên tiếng Anh hay cho nữ này tượng trưng cho người có một niềm tin mãnh liệt với cuộc sống.
  • Laetitia – Niềm vui
  • Grainne – Tình yêu
  • Alethea – Có nghĩa là sự thật. Tên này dùng để biểu thị cho cô gái luôn sống chính trực và thẳng thắn.
  • Ernesta – Sư chân thành của người phụ nữ trong tình yêu.
  • Kerenza – Tình yêu, sự trìu mến.
  • Gwen – Được ban phước.
  • Beatrix – Hạnh phúc, được ban phước.
  • Helga – Được ban phước.
  • Hilary – Vui vẻ.
  • Jessica – Thiên thần luôn hạnh phúc.
  • Edna – Có nghĩa là niềm vui. Edna luôn biết cách mang lại sự vui vẻ và hạnh phúc cho những người bên cạnh.
  • Laelia – Vui vẻ.
  • Meliora – Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn. Tức là khi trưởng thành hơn, mọi thứ sẽ tốt đẹp, tuyệt vời hơn.
  • Viva/Vivian – Sự sống, sống động.
  • Gwyneth – May mắn, hạnh phúc.
  • Nadia/Nadine – Niềm hy vọng.
  • Odette/Odile – Sự giàu có.
  • Giselle – Lời thề
  • Farah – Niềm vui, sự hào hứng.
  • Verity – Sự thật.
  • Olwen – Dấu chân được ban phước, đi đến đâu đều sẽ mang lại sự may mắn và hạnh phúc cho nơi đó. Đây đúng là một tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa.
  • Philomena – Được yêu quý nhiều.
  • Esperanza – Hy vọng.
  • Rowena – Danh tiếng, niềm vui.
  • Zelda – Niềm hạnh phúc giản đơn.
  • Yaretzi – Bạn sẽ luôn được yêu thương.
  • Vera – Niềm tin.
  • Winifred – Niềm vui và hòa bình.

>>> Tham khảo:

Tên tiếng Anh có ý nghĩa may mắn, thành công cho nam/nữ/công ty

Tổng hợp các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ đầy đủ

Top 300+ các tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái “hót hòn họt”

  • Aine – Đây là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có. Tên này trong tiếng Anh có nghĩa là lộng lẫy và rạng rỡ.
  • Briona – Là cái tên biểu trưng cho một người phụ nữ thông minh và độc lập.
  • Gloria – Cô gái mang tên này được hy vọng luôn đạt được nhiều thành tựu và nhiều vinh quang.
  • Clara – Là cái tên nổi bật trong danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ. Clara gợi lên cho mọi người xung quanh hình ảnh một cô gái trong trắng, tinh khiết và sáng dạ.
  • Alice – Cái tên đại diện cho người cao quý, quyền lực. Đây là tên tiếng Anh hay cho nữ đầy sang chảnh.
  • Cleopatra – Có nguồn gốc từ tên Kleopatra trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là vinh quang của cha.
  • Ariadne – Là cái tên thích hợp để đặt cho các cô gái cao quý, thánh thiện.
  • Gladys – Gladys chính là tên tượng trưng cho một nàng công chúa.Adelaide/Adele/Adelia/Adeline – Người con gái có xuất thân cao quý.
  • Doris – Có nghĩa là tuyệt thế giai nhân. Tên tiếng Anh hay cho nữ rất được nhiều người yêu thích lựa chọn để đặt tên.
  • Elfleda – Trong tiếng Anh, Elfleda có nghĩa là mỹ nhân cao quý.
  • Abbey – Các cô gái đặt tên này thường là những người thông minh xuất chúng.
  • Freya – Là tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu. Có nghĩa là quý bà, quý cô. Freya được dùng như một danh hiệu cao quý để gọi những phụ nữ quý tộc.
  • Almira – Tên này trong tiếng Anh tượng trưng cho hình ảnh nàng công chúa xinh đẹp.
  • Genevieve – Có nghĩa là tiểu thư, phu nhân của mọi người.
  • Adela – Có nguồn gốc từ tên tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa là cao quý.
  • Artemis – Theo thần thoại Hy Lạp, đây là tên nữ thần săn bắn. Với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế.
  • Grace – Sự ân sủng và say mê.
  • Bertha – Tên này có nghĩa là sáng dạ, thông thái và nổi tiếng.
  • Charmaine – Trong tiếng Anh, tên này có nghĩa là sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại.
  • Hypatia – Mang ý nghĩa là cao quý nhất.
  • Oralie – Ánh sáng cuộc đời tôi.
  • Juno – Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân.
  • Phoenix – Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách.
  • Alva – Alva trong tiếng Anh có nghĩa là cao quý, cao thượng.
  • Donna – Tên này trong tiếng Anh là cái tên biểu trưng cho một cô tiểu thư quyền quý.
  • Ladonna – Tiểu thư.
  • Milcah – Nữ hoàng.
  • Nora – Danh dự.
  • Odette/Odile – Sự giàu có.
  • Sarah – Công chúa, tiểu thư
  • Orla – Công chúa tóc vàng.
  • Pandora – Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện.
  • Phoebe – Cô gái được đặt cho cái tên tiếng Anh hay cho nữ này được hy vọng sẽ luôn tỏa sáng mọi lúc mọi nơi.
  • Regina – Nữ hoàng
  • Rowena – Danh tiếng, niềm vui.
  • Sophia/Sophie – Cô gái sở hữu tên này sẽ bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người.
  • Una – Una là hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm.
  • Victoria – Có nghĩa là người chiến thắng. Dùng để diễn tả một người phụ nữ thành đạt.
  • Xavia – Trong tiếng Anh, tên này có nghĩa là tỏa sáng và lộng lẫy.
  • Martha – Quý cô, tiểu thư.

>>> Đừng bỏ lỡ:

Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn

Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ hay nhất

Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn dựa theo các loại đá quý

  • Spinel – Đá tia lửa
  • Amethyst – Thạch anh tím
  • Carnelian – Hồng ngọc tủy
  • Citrine – Thạch anh vàng
  • Diamond – Kim cương. Hi vọng cô gái sẽ mạnh mẽ và kiên cường như cái tên.
  • Gemma – Viên ngọc quý. Gemma là một cô tiểu thư đài các, mang phong thái của gia đình quyền quý, cao sang.
  • Margaret – Có nghĩa là ngọc trai. Người sở hữu tên tiếng Anh hay cho nữ này giống như viên ngọc, luôn biết cách rực rỡ và tỏa sáng.
  • Smoky Quartz – Thạch anh khói
  • Jadeite – Ngọc bích cứng
  • Opal – Ngọc mắt mèo
  • Tourmaline – Bích tỷ
  • Malachite – Đá khổng tước
  • Moonstone – Đá mặt trăng
  • Amber – Hổ phách
  • Nephrite – Ngọc bích mềm
  • Onyx – Đá cẩm thạch
  • Emerald – Ngọc lục bảo
  • Jade – Đá ngọc bích. Là một viên ngọc quý hiếm màu xanh lá cây tượng trưng cho người luôn có mong muốn sống một đời bình an, ổn định.
  • Pearl – Là tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết có nghĩa là ngọc trai. Người sở hữu tên này thường có một sự quyến rũ, mong manh, long lanh như giọt sương trên lá.
  • Peridot – Đá Ô liu
  • Aquamarine – Ngọc xanh biển
  • Bloodstone – Ngọc thạch anh máu
  • Quartz – Thạch anh
  • Agate – Mã não
  • Ruby – Hồng ngọc
  • Sapphire – Lam ngọc
  • Garnet – Ngọc hồng lựu
  • Topaz – Hoàng ngọc

>>> Xem thêm:

100+ tên tiếng anh 1 âm tiết cho nam và nữ hay và ý nghĩa

Tổng hợp tên tiếng anh 2 âm tiết cho nam và nữ hay nhất

Top những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ

Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường

  • Jocelyn : Nhà vô địch
  • Andrea : Andrea là cái tên được khá nhiều người lựa chọn trong danh sách các tên tiếng Anh hay cho nữ. Tên này có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường.

  • Audrey : Sức mạnh cao quý
  • Bernice : Người mang lại chiến thắng
  • Daria : Người bảo vệ
  • Edith : Sự thịnh vượng trong chiến tranh
  • Alexandra : Người trấn giữ, người bảo vệ
  • Fallon : Người lãnh đạo
  • Gerda : Người giám hộ, hộ vệ
  • Aubrey : Siêu hùng cường
  • Hilda : Chiến trường
  • Valerie : Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Imelda : Chinh phục tất cả
  • Meredith : Trường làng vĩ đại
  • Xandra : Bảo vệ, che chắn, che chở
  • Mildred : Sức mạnh nhân từ
  • Iphigenia : Mạnh mẽ
  • Joyce : Chúa tể
  • Griselda : Chiến binh xám
  • Bridget : Sức mạnh, là người nắm quyền lực
  • Eunice : Chiến thắng vang dội
  • Aretha : Xuất chúng
  • Kelsey : Con thuyền mang đến thắng lợi
  • Elfreda : Sức mạnh người eft
  • Louisa : Là tên tiếng Anh hay cho nữ tượng trưng cho một nữ chiến binh nổi tiếng, được nhiều người ngưỡng mộ.
  • Lissandra : Kẻ giải phóng loài người
  • Sigrid : Công bằng và thắng lợi
  • Euphemia : Được trọng vọng, danh tiếng vang dội
  • Matilda : Sự kiên cường trên chiến trường
  • Bertha : Nổi tiếng, sáng dạ
  • Neala : Nhà vô địch
  • Sigourney : Kẻ chinh phục
  • Veronica : Kẻ mang lại chiến thắng

>>> Xem ngay:

Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay

Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất

Tên tiếng Anh phổ biến đặt cho nhân vật nữ trong game

  • Alexandra – Người bảo vệ các chàng trai
  • Beatrice – Có nghĩa là người mang niềm vui.
  • Desi – Desi trong tiếng Anh có nghĩa là mong muốn, thể hiện sự khát vọng.
  • Ellie – Tên tiếng Anh dễ thương này có nghĩa là ngọn đuốc, mặt trăng, ánh sáng rực rỡ.
  • Mia – Một tên tiếng Anh hay cho nữ vô cùng dễ thương mang ý nghĩa là của tôi.
  • Sadie – Phiên bản gốc của Sadie chính là Sarah. Cái tên độc đáo này có nghĩa là duy nhất, công chúa.
  • Emma – Một cái tên khá được ưa chuộng ở Mỹ mang nghĩa là phổ quát, bao trùm.
  • Kora – Tên tiếng Anh này có nghĩa là nữ thần mùa xuân, thiếu nữ.
  • Lily – Cái tên lấy cảm hứng từ loài hoa nổi tiếng để tượng trưng cho một cô gái dịu dàng, ngọt ngào và dễ thương.

  • Audrey – Cao quý, sức mạnh
  • Lita – Mang ý nghĩa về năng lượng và ánh sáng.
  • Madeline, Maddie, Mads, Linny – Tượng trưng cho một cô gái có nhiều tài năng.
  • Allison, Alice – Quý tộc
  • Maya – Nước hoặc ảo ảnh
  • Constance – Tên tiếng Anh hay cho nữ game thủ này có ý nghĩa là sự kiên định.
  • Mila, Milan, Milu – Duyên dáng hay thân yêu
  • Abigail – Sự tự hào, niềm tự hào
  • Taylor – Là tên nghề nghiệp tiếng Anh cho thợ may, hay có hiểu theo nghĩa là thời trang.
  • Natalia, Natalie – Sinh nhật của Chúa
  • Olivia – Là cây olive, liên tưởng đến hòa bình.
  • Cara – Ý nghĩa của tên Cara trong tiếng Anh là người yêu dấu.
  • Paige – Trong tiếng Anh cổ, tên này có nghĩa là hậu cận của lãnh chúa, mang hàm ý chăm chỉ.
  • Quinn – Là hậu duệ của Conn, thủ lĩnh. Cái tên liên tưởng đến một người con gái có phẩm chất như nữ hoàng.
  • Rihanna – Có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là ngọt ngào.
  • Rose – Nhắc đến tên tiếng Anh này, chắc hẳn ai cũng biết nó là hoa hồng, thể hiện sự tràn đầy tình yêu.
  • Sophia  – Sophia là một cái tiếng Anh cho nữ phổ biến trong game thời gian gần đây. Nó mang ý nghĩa là trí khôn, sự không ngoan.

Tên tiếng anh hay cho nữ thể hiện tính cách con người

  • Jezebel – sự trong trắng của người con gái.
  • Alma –  cô gái tử tế, tốt bụng.
  • Dilys – chân thành, chân thật.
  • Ernesta – luôn sống chân thành và nghiêm túc trong tình yêu.
  • Agatha – một bé gái tốt.
  • Eulalia – nói chuyện ngọt ngào.
  • Agnes – cô gái trong sáng.
  • Faye – trung thành và niềm tin 
  • Guinevere – cái tên biểu trưng cho bé gái trắng trẻo và mềm mại.
  • Bonnie – đáng yêu, tính tình ngay thẳng.
  • Serenity – Tượng trưng cho sự bình tĩnh, kiên định của cô gái sở hữu tên này.
  • Cosima – quy phép, cư xử hài hoà và trông xinh đẹp.
  • Tryphena – vô cùng có ý nghĩa khi đặt tên cho bé gái. Nó vừa mang ý nghĩa duyên dáng, thanh nhã vừa gợi lên sự thanh tao.
  • Halcyon – biểu tượng của sự bình tĩnh và bình tâm.
  • Keelin – một cô gái trong trắng và ngây ngô.
  • Latifah – tượng trưng cho hình ảnh của những bé gái với nét dịu dàng nhưng không kém phần vui vẻ.
  • Sophronia – gợi lên cho những người xung quanh hình ảnh cô gái cẩn trọng và nhạy cảm.
  • Xenia – tên gọi tượng trưng một cô gái hiếu khách.

Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ theo dáng vẻ bên ngoài

  • Amabel/Amanda: Đáng yêu
  • Fiona: Là tên tiếng Anh hay cho nữ rất được yêu thích. Mang hàm nghĩa diễn tả sự trắng trẻo của một cô gái.
  • Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
  • Hebe: Trẻ trung xinh đẹp
  • Annabelle: Xinh đẹp
  • Isolde: Là cô nàng có vẻ ngoài xinh đẹp.
  • Aurelia: Cô nàng có mái tóc vàng óng
  • Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp chính là những tính từ lột tả dáng vẻ của cô gái sở hữu tên này.
  • Brenna: Mỹ nhân tóc đen
  • Kaylin: Cô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Calliope: Cô gái sở hữu một khuôn mặt xinh đẹp
  • Keisha: Cô nàng có có đôi mắt đen
  • Ceridwen: Cô gái có vẻ đẹp như một nàng thơ
  • Keva : Mỹ nhân, duyên dáng
  • Charmaine/Sharmaine: Cô gái có sức hút quyến rũ
  • Kiera: Tên tiếng Anh này diễn tả hình ảnh một cô gái có mái tóc màu đen
  • Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
  • Linda: Cô gái xinh đẹp
  • Delwyn: Delwyn trong tiếng Anh có nghĩa là xinh đẹp, luôn được phù hộ.
  • Mabel: Cô nàng đáng yêu
  • Doris: Xinh đẹp
  • Miranda: Dễ thương, đáng yêu
  • Drusilla: Cô gái có đôi mắt long lanh như sương
  • Naomi: Một cô gái tuyệt đẹp chứa nhiều bí mật bên trong
  • Dulcie: Ngọt ngào
  • Rowan: Cô gái tóc đỏ
  • Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp
  • Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
  • Fidelma: Mỹ nhân
  • Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu

Hy vọng với danh sách những tên tiếng anh cho nữ sang chảnh trên đã giúp bạn tìm được cho mình một cái tên thật hay giúp ích cho học tập, làm việc, giải trí,… của mình. Vietop chúc bạn luôn vui vẻ.

Chủ Đề