Kiến thức xã hộiNo Comments
Tình yêu là một điều tuyệt vời. Khi con người ta rơi vào tình yêu, có vô vàn điều mê đắm khó dứt. Người phương Tây thường hay gọi người thương của mình những cái tên thật đặc biệt. Đây không chỉ là một cách khẳng định tình cảm của những con người yêu nhau. Phải kể đến như darling, sweetie, sweetheart, honey, Hãy cùng tìm hiểu xem darling là gì nhé.
Darling là gì?
Darling là một từ đẹp trong tiếng anh. Có phiên âm là /ˈdɑːr-/. Từ này vừa là danh từ vừa là tính từ.
Nếu là danh từ thì darling có nghĩa là người thân yêu. Một người mà bạn yêu mến, một đồ vật mà bạn trân quý hay là một đứa bé cưng. Những ý nghĩa phổ biến nhất là để chỉ người yêu.
My darling là gì?
My darling nghĩa là tình yêu của em [anh]. Một cách gọi thân thương đến một nửa còn lại.
Nếu là tính từ thì darling là gì?
Darling mang nghĩa thân yêu, yêu mến. what a darling little cat! Con mèo nhỏ đáng yêu làm sao!
What a darling baby!
Từ darling được sử dụng rộng rãi ở các nước phương Tây hay các nước nói tiếng anh. Nơi mà văn hóa tình yêu của họ cởi mở hơn và có nhiều ngôn từ về tình yêu thẳng thắn hơn.
Từ này được dùng ở mọi tầng lớp, mọi lứa tuổi. Ở tầng lớp thượng lưu, người ta có thể nói I love you, darling. Ở tầng lớp thấp hơn, một người lái taxi có thể hỏi hành khách rằng Where you goin, darlin?.
Nguồn gốc của darling được cho là xuất phát từ từ dear. Trong tiếng Anh cổ, dear được viết thành deorling và dần dần trở thành darling như ngày nay.
Sweetie là gì
Đây cũng là một từ ngọt ngào của tiếng anh. Sweetie có phiên âm là /ˈswiː.t̬i/. Một nghĩa đơn giản nhất đó là chỉ những thứ kẹo ngọt, không có vị đắng. Thứ kẹo mà tất cả trẻ con đều thích.
Ngoài ra, sweetie còn để chỉ con người có tính tình dễ chịu và tốt bụng.
Chỉ người bạn yêu giống như một đứa bé, người bạn tốt hay người bạn đời của bạn.
Ví dụ:
She is so sweeties. Cô ấy thật ngọt ngào.
Honey là gì
Honey [người yêu, kẹo ngọt]. Những cặp đôi yêu nhau thường hay dùng thuật ngữ này và rất hiếm khi dùng để gọi người lạ.
Đây không phải là trường hợp duy nhất dùng một loại thực phẩm để gọi tên người yêu. Trong tiếng Tây Ban Nha cũng có một từ tương tự là terron de azucar có nghĩa là cục đường, cũng được dùng để gọi tên một nửa yêu thương.
Sweetheart là gì
Đây là một từ tiếng anh có phiên âm là /ˈswiːt.hɑːrt/. Dịch theo nghĩa đen là trái tim ngọt ngào. Kiểu gọi đối phương là điều ngọt ngào của trái tim tôi. Thường dùng để chỉ bạn trai hay bạn gái. Những đứa trẻ đáng yêu hay người có mối quan hệ thân thiết với bạn.
Và cuối cùng là để chỉ một người tốt bụng và hào phóng nữa.
Kết luận: Chúng ta có thể sử dụng cả 3 từ honey, sweetie, sweetheart thay cho từ darling. Ở mỗi một giai đoạn của tình yêu lại có nhiều độ ngọt ngào khác nhau. Tùy vào sở thích, hãy làm cho tình yêu của bạn thêm ngọt ngào nhé!
Nguồn ảnh: Blend & Retouch [BNR.VN]
Xem thêm: cố nhân là gì?
Nếu bạn đã nhàm chán với những cách gọi người yêu thông thường thì tại sao bạn không thử đặt cho người thương của mình một biệt danh đặc biệt bằng tiếng Anh thật ý nghĩa và ngọt ngào nhỉ? Dưới đây, Tìm Đáp Án sẽ giới thiệu tới các bạn 200+ biệt danh, biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh cực hay, độc đáo và ý nghĩa. Hãy cùng tham khảo bạn nhé!
I. Biệt danh cho bạn gái bằng tiếng Anh ngọt ngào nhất
TÊN | Ý NGHĨA |
Angel | Thiên thần |
Angel face | Gương mặt thiên thần |
Amore mio | người tôi yêu |
Aneurin | người yêu thương |
Agnes | tinh khiết, nhẹ nhàng |
Belle | hoa khôi |
Beloved | yêu dấu |
Candy | kẹo |
Cuddle bug | chỉ một người thích được ôm ấp |
Darling/deorling | cục cưng |
Dearie | người yêu dấu |
Everything | tất cả mọi thứ |
Erastus | người yêu dấu |
Erasmus | được trân trọng |
Grainne | tiình yêu |
Honey | mật ong |
Honey Badger | người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
Honey Bee | mong mật, siêng năng, cần cù |
Honey Buns | bánh bao ngọt ngào |
Hot Stuff | quá nóng bỏng |
Hugs McGee | cái ôm ấm áp |
Kiddo | đáng yêu, chu đáo |
Lover | người yêu |
Lovie | người yêu |
Luv | người yêu |
Love bug | tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
Laverna | mùa xuân |
My apple | quả táo của em/anh |
Mon coeur | trái tim của bạn |
Mi amor | tình yêu của tôi |
Mon coeur | trái tim của bạn |
Nemo | không bao giờ đánh mất |
Poppet | hình múa rối |
Quackers | dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Sweetheart | trái tim ngọt ngào |
Sweet pea | rất ngọt ngào |
Sweetie | kẹo/cưng |
Sugar | ngọt ngào |
Soul mate | anh/em là định mệnh |
Snoochie Boochie | quá dễ thương |
Snuggler | ôm ấp |
Sunny hunny | ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Twinkie | tên của một loại kem |
Tesoro | trái tim ngọt ngào |
Zelda | Hạnh phúc |
Selina | Mặt trăng |
Sigourney | Kẻ chinh phục |
Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
Stella | Vì sao |
Thekla | Vinh quang của thần linh |
Theodora | Món quà của Chúa |
Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
Ula | Viên ngọc của biển cả |
Vera | Niềm tin |
Verity | Sự thật |
Veronica | Người mang lại chiến thắng |
Viva/Vivian | Sống động |
Winifred | Niềm vui và hòa bình |
Xavia | Tỏa sáng |
Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |
II. Đặt biệt danh cho bạn trai bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
TÊN | Ý NGHĨA |
Adonis | Chúa tể |
Alger | Cây thương của người elf |
Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
Alvar | Chiến binh tộc elf |
Amory | Người cai trị [thiên hạ] |
Archibald | Thật sự quả cảm |
Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
Bernard | Chiến binh dũng cảm |
Cadell | Chiến trường |
Cyril / Cyrus | Chúa tể |
Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
Dieter | Chiến binh |
Duncan | Hắc kỵ sĩ |
Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Emery | Người thống trị giàu sang |
Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
Fergus | Con người của sức mạnh |
Garrick | Người cai trị |
Geoffrey | Người yêu hòa bình |
Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
Jocelyn | Nhà vô địch |
Joyce | Chúa tể |
Kane | Chiến binh |
Kelsey | Con thuyền [mang đến] thắng lợi |
Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
Mervyn | Chủ nhân biển cả |
Mortimer | Chiến binh biển cả |
Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
Reginald | Người cai trị thông thái |
Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
Roger | Chiến binh nổi tiếng |
Waldo | Sức mạnh, trị vì |
Anselm | Được Chúa bảo vệ |
Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
Basil | Hoàng gia |
Benedict | Được ban phước |
Clitus | Vinh quang |
Cuthbert | Nổi tiếng |
Carwyn | Được yêu, được ban phước |
Dai | Tỏa sáng |
Dominic | Chúa tể |
Darius | Giàu có, người bảo vệ |
Edsel | Cao quý |
Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
Eugene | Xuất thân cao quý |
Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
Gwyn | Được ban phước |
Jethro | Xuất chúng |
Magnus | Vĩ đại |
Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
Otis | Giàu sang |
Patrick | Người quý tộc |
Clement | Độ lượng, nhân từ |
Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
Dermot | [Người] không bao giờ đố kỵ |
Enoch | Tận tụy, tận tâm |
Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
Hubert | Đầy nhiệt huyết |
Phelim | Luôn tốt |
Bellamy | Người bạn đẹp trai |
Bevis | Chàng trai đẹp trai |
Boniface | Có số may mắn |
Caradoc | Đáng yêu |
Duane | Chú bé tóc đen |
Flynn | Người tóc đỏ |
Kieran | Cậu bé tóc đen |
Lloyd | Tóc xám |
Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
Venn | Đẹp trai |
Aidan | Lửa |
Anatole | Bình minh |
Conal | Sói, mạnh mẽ |
Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
Egan | Lửa |
Enda | Chú chim |
Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
Farrer | Sắt |
Lagan | Lửa |
Leighton | Vườn cây thuốc |
Lionel | Chú sư tử con |
Lovell | Chú sói con |
Phelan | Sói |
Radley | Thảo nguyên đỏ |
Silas | Rừng cây |
Uri | Ánh sáng |
Wolfgang | Sói dạo bước |
Alden | Người bạn đáng tin |
III. Biệt danh cho crush bằng tiếng Anh đáng yêu nhất
Adorable: đáng yêu.
Amazing one: người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
Amore mio: người tôi yêu.
My apple: quả táo của em/anh.
Beloved: yêu dấu.
Candy: kẹo, ngọt ngào.
Darling: người mến yêu; thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
Dear Heart: trái tim yêu mến.
Dearie: người yêu dấu.
Everything: tất cả mọi thứ.
Favorite: ưa thích.
Honey: mật ong, ngọt ngào.
Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.
Honey buns: bánh bao ngọt ngào.
Hot Chocolate: sô cô la nóng.
Hot Lips: đôi môi nóng bỏng.
Hot Stuff: quá nóng bỏng.
Hugs McGee: cái ôm ấp áp.
My World: thế giới của tôi.
Oreo: bánh Oreo.
Panda bear: gấu trúc.
Peach: quả đào.
Pickle: hoa quả dầm.
Pooh bear: gấu Pooh.
Pudding Pie: bánh Pút-đinh.
Pumpkin: quả bí ngô.
Pup: chó con.
Snapper: cá chỉ vàng.
Snoochie Boochie: quá dễ thương.
Snuggler: ôm ấp.
Soda Pop: ngọt ngào và tươi mới.
Soul mate: anh/em là định mệnh.
Trên đây là một số biệt danh cho ny bằng tiếng Anh chọn lọc. Hy vọng với bài viết này bạn có thể tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa và phù hợp với bản thân.
Tham khảo thêm một số biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh thú vị khác tại:
Đặt biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh