Tư duy trong tiếng anh là gì năm 2024

Tư duy phản biện trong tiếng Anh là một kỹ năng đặc biệt quan trọng và cần thiết. Dù cho là cho mục đích học thuật, chuyên nghiệp hay cá nhân. Nó cho phép người học phân tích và đánh giá thông tin được đưa ra trong các văn bản, cuộc hội thoại và các cuộc thảo luận tiếng Anh. Giúp người học hiểu được sự tinh tế của ngôn ngữ, nhận diện các luận điểm, và đưa ra quyết định thông minh về ý nghĩa và tầm quan trọng của thông tin mà họ gặp phải.

Tư duy phản biện [critical thinking] là gì?

Tư duy phản biện là quá trình phân tích và đánh giá thông tin để tạo ra những nhận định có căn cứ và đưa ra quyết định thông minh. Điều này đòi hỏi phải cẩn trọng và phân tích thông tin một cách hệ thống để xác định các điểm mạnh và điểm yếu, sự không nhất quán và thiên vị.

Tổng hợp mẫu câu dùng để phản biện trong tiếng Anh

Nêu quan điểm cá nhân

  • If you don’t mind me saying: Nếu bạn không cảm thấy phiền, tôi xin được nói rằng
  • I’d like to point out that: Tôi muốn chỉ ra rằng
  • Personally, I think: Cá nhân của tôi, tôi nghĩ rằng
  • I get your point: Tôi hiểu ý của bạn.

Mẫu câu diễn đạt sự đồng ý

  • I can’t help thinking the same: Tôi cũng nghĩ vậy
  • True enough: Điều đó Đúng đó
  • That’s right: Đúng là như vậy
  • I’m absolutely agree: Tôi hoàn toàn đồng ý
  • That’s just what I was thinking: Đó cũng là điều tôi nghĩ
  • That’s my view exactly: Đó cũng chính là quan điểm của tôi

Mẫu câu đưa ra phản biện

  • I’m not so sure about that: Tôi không chắc chắn về việc
  • I see things rather differently myself: Tôi không thấy như vậy
  • I respectfully disagree with you there: Tôi không đồng ý với bạn ở đây
  • I don’t entirely agree with you: Tôi không hoàn toàn đồng tình với ý kiến của bạn
  • I must take issue with you on that: Tôi phải nêu vấn đề với bạn về việc

Giải thích thêm về vấn đề

  • What I’m trying to say is: Tôi đang muốn nói rằng
  • In other words: Nói theo cách khác thì
  • Perhaps I should make that clearer by saying: Có lẽ tôi nên làm rõ nghĩa hơn bằng cách nói rằng
  • Can I add something here?: Tôi có thể bổ sung không?
  • Is it okay if I jump in for a second?: Ổn nếu tôi tham gia bản luận chứ?

Kết thúc tranh luận

  • In short/ To sum up: Tóm lại là
  • So in conclusion: Kết luận lại là
  • To summarize: Tổng kết lại là

Mẫu hội thoại phản biện trong tiếng Anh

Mẫu hội thoại phản biện về bài thuyết trình

Taylor: What do you think of his presentation?

[Bạn nghĩ gì về bài thuyết trình của anh ấy]

Justin: I think it is very amazing.

[Tôi nghĩ nó rất thú vị.]

Taylor: I think he talked a lot of rubbish.

[Tôi nghĩ anh ấy nói nhiều chuyện vớ vẩn.]

Justin: So you think you know more than he does.

[Vậy bạn nghĩ bạn biết nhiều hơn anh ta biết.]

Taylor: Well, take coal for instance.

[Nào, chẳng hạn nói về than đá đi]

Justin: What about it?

[Than đá thì sao?]

Taylor: Coal won’t be important longer.

[Than đá sẽ không còn quan trọng nữa.]

Justin: Why not?

[Tại sao không?]

Taylor: It causes global warming so people will use alternative energy like wind or solar power. [Nó gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu nên người ta sẽ dùng năng lượng thay thế như gió hay mặt trời.]

Justin: But there’s not many machines can use those kinds of energy

[Nhưng không có nhiều máy móc dùng được các dạng năng lượng đó.]

Taylor: What nonsense! They’ll invent new kinds of machines.

[Thật vô lý. Họ sẽ phát triển nhiều loại máy mới.]

Mẫu hội thoại phản biện về âm nhạc

Jessica: There’s a Taylor Swift’s concert tomorrow evening. Do you want to go?

[Nhìn kìa! Có một buổi biểu diễn của Taylor Swift vào tối ngày mai. Bạn có muốn đi không?]

Wilson: I don’t like pop music very much.

[Tôi không thích nhạc pop lắm.]

Jessica: What kind of music do you like?

[Bạn thích loại nhạc gì?]

Wilson: I like RnB music. How about you?

[Tôi thích nhạc R&B. Còn bạn thì sao?]

Jessica: I’m not into it. That makes me feel sleepy.

[Tôi không thích lắm. Nhạc R&B làm tôi buồn ngủ.]

Wilson: Oh! So you like a type of music that has a hard melody!

[Ồ! Vậy bạn chỉ thích loại nhạc có tiết tấu mạnh!]

Jessica: Yes! We’re so different.

[Đúng vậy! Chúng ta thật khác biệt.]

Tạm kết

Trên đây là bài viết tổng hợp những câu hỏi về tư duy phản biện trong tiếng Anh, do Hey English biên tập. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại. Đồng thời, giúp bạn tự tin hơn trong công việc, học tập hoặc bất cứ khi nào cần thảo luận tiếng Anh.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bài viết về tiếng Anh của chúng tôi tại Hey English!

Từ tư duy trong tiếng Anh là gì?

thinking. Con người là một cây sậy có tư duy. Man is a thinking reed.

Tư duy không gian tiếng Anh là gì?

  1. Không gian [Spatial]: loại này gồm các học sinh giỏi vẽ, lập ra họa đồ, có đầu óc dự kiến [visualization], ưa thích mơ mộng và tạo ra các kiểu mẫu, có năng khiếu về không gian và về các biến đổi theo nhận thức đa chiều.

Thế nào là tư duy?

Tư duy là hoạt động trí tuệ của con người, thể hiện ở khả năng suy nghĩ logic và sáng tạo trong việc nhận thức, phân tích, đánh giá và giải quyết vấn đề. Tư duy bao gồm các bước: Nhận thức vấn đề: Quan sát, thu thập thông tin về vấn đề cần giải quyết.

Chủ Đề